Velpatasvir: Công Dụng, Cơ Chế và Lưu Ý Khi Điều Trị Viêm Gan C
Velpatasvir là thuốc kháng virus, kết hợp với Sofosbuvir điều trị viêm gan C các genotype 1–6. Tìm hiểu cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và hiệu quả từ nghiên cứu lâm sàng.
Velpatasvir là thuốc kháng virus thuộc nhóm ức chế NS5A, được sử dụng kết hợp với Sofosbuvir (chất ức chế NS5B) trong phác đồ điều trị viêm gan C (HCV). Sự kết hợp này (thuốc Epclusa®) mang lại hiệu quả cao, đạt tỷ lệ đáp ứng virus kéo dài (SVR) >95% cho cả 6 genotype HCV. Velpatasvir được FDA phê duyệt năm 2016 và trở thành bước đột phá trong điều trị HCV toàn cầu.
Ức chế protein NS5A: Velpatasvir ngăn cản sự sao chép RNA virus và quá trình lắp ráp virus HCV.
Phối hợp với Sofosbuvir: Sofosbuvir ức chế enzyme polymerase NS5B, ngăn tổng hợp RNA virus.
Phổ tác dụng rộng: Hiệu quả trên cả 6 genotype HCV (1–6), kể cả các chủng kháng trị.
Người lớn và trẻ em ≥6 tuổi (hoặc cân nặng ≥17kg):
Genotype 1–6: Không phân biệt tình trạng xơ gan hoặc chưa điều trị trước đó.
Bệnh nhân đồng nhiễm HIV: An toàn khi dùng cùng thuốc ARV.
Xơ gan mất bù (Child-Pugh B/C): Điều chỉnh liều dựa trên đánh giá của bác sĩ.
Ghép gan: Dùng để ngăn ngừa tái nhiễm HCV sau ghép.
Velpatasvir/Sofosbuvir (Epclusa®): 1 viên/ngày (Velpatasvir 100mg + Sofosbuvir 400mg).
Thời gian điều trị:
Không xơ gan: 12 tuần.
Xơ gan: 12–24 tuần tùy mức độ.
Uống cùng thức ăn: Tăng hấp thu thuốc.
Tránh dùng với thuốc kháng acid: Cách ít nhất 4 giờ nếu dùng thuốc chứa aluminum/magnesium.
Nhẹ: Mệt mỏi (15–25%), đau đầu (10–15%), buồn nôn (5–10%).
Hiếm gặp:
Phản ứng da nghiêm trọng: Hội chứng Stevens-Johnson (tỷ lệ <1%).
Tái hoạt động virus viêm gan B: Cần xét nghiệm HBV trước điều trị.
Dị ứng với Velpatasvir, Sofosbuvir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Dùng cùng thuốc chứa rifampin hoặc carbamazepine: Gây giảm nồng độ Velpatasvir.
Phụ nữ mang thai: Chưa đủ dữ liệu an toàn, cần cân nhắc lợi ích/nguy cơ.
Bệnh nhân suy thận nặng (GFR <30 mL/phút): Theo dõi chức năng thận định kỳ.
Nhóm Thuốc | Tương Tác | Khuyến Cáo |
---|---|---|
Thuốc kháng acid | Giảm hấp thu Velpatasvir | Uống cách nhau 4 giờ |
Thuốc trị HIV | Efavirenz, tipranavir làm giảm hiệu quả | Tránh dùng chung |
Thuốc chống co giật | Carbamazepine, phenytoin | Thay thế bằng thuốc khác |
Thử nghiệm ASTRAL:
SVR12 (khỏi bệnh): 98% ở genotype 1–6 (n = 1,035 bệnh nhân).
Bệnh nhân xơ gan: Tỷ lệ SVR12 đạt 94% (theo New England Journal of Medicine).
Nghiên cứu trên bệnh nhân HIV/HCV: Hiệu quả tương tự người không nhiễm HIV (Clinical Infectious Diseases).
Thuốc | Phổ Genotype | Ưu Điểm | Nhược Điểm |
---|---|---|---|
Velpatasvir/Sofosbuvir | 1–6 | Hiệu quả cao, dùng được cho xơ gan | Giá thành cao |
Ledipasvir/Sofosbuvir | 1, 4, 5, 6 | Rẻ hơn | Không hiệu quả với genotype 2,3 |
Glecaprevir/Pibrentasvir | 1–6 | Thời gian điều trị ngắn (8 tuần) | Chống chỉ định với xơ gan mất bù |
Q: Velpatasvir có trị dứt điểm viêm gan C không?
A: Có. Trên 95% bệnh nhân đạt SVR12 (virus không phát hiện sau 12 tuần ngưng thuốc).
Q: Chi phí điều trị bằng Epclusa®?
A: Khoảng 50–70 triệu VND/liệu trình 12 tuần (tùy nhà thuốc và chính sách bảo hiểm).
Q: Có cần kiêng rượu khi dùng Velpatasvir?
A: Nên hạn chế rượu để tránh tăng men gan và bảo vệ tế bào gan.
Velpatasvir kết hợp Sofosbuvir là phác đồ vàng trong điều trị viêm gan C, đặc biệt với phổ tác dụng rộng và độ an toàn cao. Bệnh nhân cần tuân thủ liệu trình, tái khám định kỳ và thông báo cho bác sĩ các thuốc đang dùng để tránh tương tác.
Lưu ý:
“Velpatasvir”, “Epclusa”, “điều trị viêm gan C”, “Sofosbuvir”, “cơ chế Velpatasvir”.
Xem thêm: Gợi ý bài viết “Các phác đồ điều trị viêm gan C mới nhất” hoặc “Sofosbuvir và ứng dụng trong y khoa”.
Nguồn tham khảo: Tham khảo nghiên cứu từ WHO, FDA, và tạp chí y khoa uy tín.
Bài viết cung cấp thông tin đầy đủ, cập nhật dữ liệu lâm sàng và hướng dẫn sử dụng an toàn, đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của người đọc và tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.