Vitamin D

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Tổng quan về Vitamin D


Vitamin D là nhóm vitamin tan trong dầu quan trọng cho sức khỏe xương, miễn dịch và chức năng thần kinh. Gồm hai dạng chính:

  • Vitamin D2 (Ergocalciferol): Từ thực vật (nấm, men), ít hoạt tính sinh học.

  • Vitamin D3 (Cholecalciferol): Từ động vật (cá, trứng) và tổng hợp qua da khi tiếp xúc tia UVB.


1. Nguồn cung cấp

  • Ánh nắng mặt trời: Da tổng hợp D3 khi tiếp xúc UVB (15–30 phút/ngày, 2–3 lần/tuần).

  • Thực phẩm:

    • D3: Cá hồi, lòng đỏ trứng, dầu gan cá.

    • D2: Nấm phơi nắng, sữa thực vật tăng cường.

  • Chế phẩm bổ sung: Viên uống, dạng lỏng, dạng xịt (D3 được khuyến nghị hơn D2).


2. Cơ chế hoạt động

  • Chuyển hóa:

    • Gan: D2/D3 → 25(OH)D (calcidiol) – dạng lưu trữ.

    • Thận: 25(OH)D → 1,25(OH)₂D (calcitriol) – dạng hoạt động.

  • Chức năng:

    • Xương: Tăng hấp thu canxi, photpho; ngừa còi xương/loãng xương.

    • Miễn dịch: Điều hòa tế bào T, giảm viêm.

    • Thần kinh: Hỗ trợ chức năng não, giảm nguy cơ trầm cảm.


3. Chỉ định và Liều dùng

  • Chỉ định:

    • Thiếu Vitamin D (25(OH)D <20 ng/mL).

    • Dự phòng loãng xương, yếu cơ.

    • Hỗ trợ bệnh tự miễn (vảy nến, đa xơ cứng).

  • Liều khuyến nghị (RDA):

    • Trẻ em & Người lớn ≤70 tuổi: 600–800 IU/ngày.

    • Người >70 tuổi, phụ nữ mang thai: 800–1000 IU/ngày.

    • Thiếu hụt nặng: 50,000 IU/tuần × 6–8 tuần (theo chỉ định).

  • Giới hạn an toàn (UL): 4,000 IU/ngày (D3 hiệu quả hơn D2).


4. Tác dụng phụ

  • Thiếu Vitamin D:

    • Trẻ em: Còi xương, chậm lớn.

    • Người lớn: Đau xương, yếu cơ, loãng xương.

  • Thừa Vitamin D:

    • Tăng canxi máu → buồn nôn, sỏi thận, tổn thương tim mạch.


5. Tương tác thuốc

  • Thuốc giảm cân (Orlistat): Giảm hấp thu Vitamin D.

  • Corticosteroid: Tăng nhu cầu Vitamin D.

  • Thuốc động kinh (Phenobarbital): Tăng chuyển hóa → giảm hiệu quả.


6. Đối tượng đặc biệt

  • Người da sậm/ít nắng: Cần bổ sung 1000–2000 IU/ngày.

  • Bệnh thận mạn: Giảm chuyển hóa 25(OH)D → cần dạng calcitriol.

  • Béo phì: Vitamin D tích trữ trong mỡ → tăng liều gấp 2–3 lần.


7. Xét nghiệm và Theo dõi

  • 25(OH)D:

    • Bình thường: 30–100 ng/mL.

    • Thiếu: <20 ng/mL; Không đủ: 20–29 ng/mL.

  • Canxi máu/nước tiểu: Theo dõi khi dùng liều cao.


8. Dạng bào chế

  • D3: Viên 1000–5000 IU (Aquadetrim, Nature Made).

  • D2: Viên 50,000 IU (Drisdol) – ít phổ biến hơn.

  • Kết hợp: D3 + K2 (định hướng canxi vào xương).


Kết luận

Vitamin D là “vitamin đa năng” cho sức khỏe toàn diện. D3 ưu việt hơn D2 về hiệu quả và thời gian bán hủy. Ưu tiên phơi nắng và thực phẩm giàu D3. Bổ sung liều cao cần theo dõi nồng độ 25(OH)D để tránh ngộ độc. Kết hợp với canxi và magie để tối ưu hấp thu! 🌞

Lưu ý: Người lớn tuổi, ít vận động ngoài trời hoặc mắc bệnh mạn tính cần kiểm tra Vitamin D định kỳ 6–12 tháng/lần.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo