Vitamin D2

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Tổng quan về Vitamin D2 (Ergocalciferol)


Vitamin D2 là một dạng vitamin tan trong dầu, thuộc nhóm secosteroid, có nguồn gốc từ thực vật và nấm. Khác với Vitamin D3 (tổng hợp từ động vật hoặc da người), D2 ít phổ biến hơn và có hoạt tính sinh học thấp hơn. Dưới đây là thông tin chi tiết:


1. Nguồn cung cấp

  • Thực vật:

    • Nấm được phơi nắng (đặc biệt nấm portobello, nấm hương).

    • Men và tảo.

  • Thực phẩm tăng cường:

    • Sữa đậu nành, nước cam, ngũ cốc.

  • Chế phẩm bổ sung:

    • Dạng viên uống, dung dịch (thường dùng trong y tế).


2. Cơ chế hoạt động

  • Chuyển hóa:

    • Gan: Vitamin D2 → 25-hydroxyergocalciferol [25(OH)D2] – dạng dự trữ.

    • Thận: 25(OH)D2 → 1,25-dihydroxyergocalciferol – dạng hoạt động.

  • Chức năng:

    • Tương tự D3: Hỗ trợ hấp thu canxi, duy trì mật độ xương.

    • Khác biệt với D3:

      • Thời gian bán hủy ngắn hơn → hiệu quả kém hơn trong duy trì nồng độ Vitamin D máu.

      • Liều cao hơn để đạt hiệu quả tương đương D3.


3. Chỉ định và Liều dùng

  • Chỉ định:

    • Điều trị thiếu Vitamin D ở người ăn chay trường hoặc dị ứng với nguồn động vật.

    • Dự phòng/tăng cường sức khỏe xương khi không tiếp cận được D3.

  • Liều khuyến nghị:

    • Người lớn: 800–1,000 IU/ngày (tương đương D3).

    • Thiếu hụt nặng: 50,000 IU/tuần × 6–8 tuần (dạng uống theo đơn).

  • Giới hạn an toàn (UL): 4,000 IU/ngày (giống D3).


4. Ưu điểm và Hạn chế

Ưu điểm Hạn chế
Phù hợp với người ăn chay Hiệu quả thấp hơn D3 (~30%)
Dễ bảo quản trong thực phẩm Thải trừ nhanh → cần dùng thường xuyên
Giá thành thấp ở một số sản phẩm Ít nghiên cứu lâm sàng so với D3

5. Tương tác thuốc

  • Thuốc giảm cân (Orlistat): Giảm hấp thu Vitamin D2.

  • Thuốc chống động kinh (Phenytoin): Tăng chuyển hóa → giảm hiệu quả.

  • Corticosteroid: Làm giảm hấp thu canxi → tăng nhu cầu D2.


6. Tác dụng phụ

  • Thiếu Vitamin D2: Yếu cơ, loãng xương, tăng nguy cơ gãy xương.

  • Thừa Vitamin D2:

    • Tăng canxi máu → buồn nôn, sỏi thận, rối loạn nhịp tim.

    • Hiếm hơn D3 do khả năng tích lũy thấp.


7. Đối tượng đặc biệt

  • Người ăn chay/vegan: Lựa chọn chính để bổ sung Vitamin D.

  • Bệnh nhân suy thận: Cần dùng dạng hoạt hóa (calcitriol) thay vì D2.

  • Trẻ em: Dùng theo chỉ định bác sĩ, ưu tiên D3 nếu có thể.


8. So sánh D2 và D3

Tiêu chí Vitamin D2 Vitamin D3
Nguồn gốc Thực vật, nấm Động vật, tổng hợp từ da
Hoạt tính sinh học Thấp hơn Cao hơn
Thời gian bán hủy ~15 ngày ~30 ngày
Chi phí Thường rẻ hơn Cao hơn

9. Dạng bào chế và Biệt dược

  • Viên uống 50,000 IU: Drisdol®, Ergocalciferol.

  • Dạng lỏng: Giọt uống cho trẻ em (ít phổ biến).

  • Thực phẩm chức năng: Kết hợp với canxi hoặc đa vitamin.


Kết luận

Vitamin D2 là lựa chọn thay thế cho D3 trong trường hợp ăn chay hoặc không dung nạp D3. Tuy nhiên, D3 vẫn ưu việt hơn về hiệu quả và thời gian duy trì nồng độ máu. Khi bổ sung D2, cần theo dõi định kỳ nồng độ 25(OH)D và canxi để điều chỉnh liều. Tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn dạng phù hợp! 🌱

Lưu ý: Người có bệnh lý gan/thận hoặc đang dùng thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa Vitamin D cần thận trọng khi sử dụng D2.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo