Voriconazole

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

“Voriconazole: Thuốc Kháng Nấm Mạnh Với Cơ Chế Độc Đáo Và Những Lưu Ý Quan Trọng”

Voriconazole là thuốc kháng nấm phổ rộng, điều trị nhiễm nấm nghiêm trọng như Aspergillus, Candida. Tìm hiểu công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và cách dùng an toàn!


1. Giới Thiệu Về Voriconazole: Vũ Khí Chống Nấm Hiệu Quả

Voriconazole là thuốc kháng nấm thuộc nhóm triazole, được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) phê duyệt năm 2002. Đây là một trong những thuốc đầu tay điều trị các nhiễm nấm xâm lấn, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, ung thư, ghép tạng). Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Voriconazole giúp giảm tỷ lệ tử vong do nhiễm nấm Aspergillus từ 60% xuống còn 20-30%.


2. Thành Phần Và Cơ Chế Tác Động

  • Hoạt chất: Voriconazole (C₁₆H₁₄F₃N₅O).

  • Dạng bào chế: Viên nén, bột pha tiêm tĩnh mạch, dung dịch uống.

  • Cơ chế: Ức chế enzyme lanosterol 14α-demethylase (CYP51), ngăn tổng hợp ergosterol – thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm.


3. Công Dụng Chính Của Voriconazole

3.1. Điều Trị Nhiễm Nấm Aspergillus (Aspergillosis)

  • Nhiễm nấm phổi xâm lấn, viêm xoang do Aspergillus.

  • Hiệu quả: Tỷ lệ đáp ứng lâm sàng 48-58% (theo nghiên cứu đăng trên Clinical Infectious Diseases).

3.2. Nhiễm Nấm Candida (Candidiasis)

  • Nhiễm trùng máu, viêm nội tâm mạc, nhiễm nấm Candida kháng Fluconazole.

3.3. Nhiễm Nấm Hiếm Gặp

  • Fusariosis, Scedosporiosis, Penicilliosis.

3.4. Dự Phòng Nhiễm Nấm Ở Bệnh Nhân Ghép Tạng

  • Giảm 70% nguy cơ nhiễm nấm sau ghép tế bào gốc (theo NIH).


4. Liều Dùng Và Cách Sử Dụng

4.1. Liều Tiêu Chuẩn Cho Người Lớn

  • Liều tải: 6 mg/kg mỗi 12 giờ (2 liều đầu).

  • Liều duy trì: 4 mg/kg mỗi 12 giờ (tiêm tĩnh mạch) hoặc 200 mg uống mỗi 12 giờ.

4.2. Điều Chỉnh Liều Cho Đối Tượng Đặc Biệt

  • Suy gan: Giảm 50% liều nếu ALT/AST > 5 lần ngưỡng.

  • Suy thận (ClCr < 50 ml/phút): Tránh dùng dạng tiêm do chứa cyclodextrin.

  • Trẻ em (2-12 tuổi): 9 mg/kg mỗi 12 giờ (tiêm), 8 mg/kg mỗi 12 giờ (uống).

4.3. Thời Điểm Dùng Thuốc

  • Uống 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau ăn để tăng hấp thu.


5. Tác Dụng Phụ Thường Gặp

  • Thường gặp (10-30%):

    • Rối loạn thị giác (nhìn mờ, ảo giác).

    • Buồn nôn, phát ban da.

    • Tăng men gan (ALT, AST).

  • Hiếm gặp (<1%):

    • Loạn nhịp tim (kéo dài QT).

    • Suy thận cấp, phản ứng da nghiêm trọng (hội chứng Stevens-Johnson).


6. Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  • Thuốc chuyển hóa qua CYP450:

    • Tăng độc tính: Cyclosporine, Tacrolimus (giảm 50% liều).

    • Giảm hiệu quả: Phenytoin, Rifampin.

  • Thuốc kéo dài QT: Erythromycin, Quinidine (tránh dùng chung).


7. Chống Chỉ Định

  • Dị ứng với azole.

  • Dùng cùng Cisapride, Pimozide (nguy cơ loạn nhịp tim).

  • Phụ nữ mang thai (nhóm D theo FDA).


8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q: Voriconazole giá bao nhiêu?
A: Khoảng 150.000 – 300.000 VNĐ/viên 200mg (tùy nhà sản xuất).

Q: Dùng Voriconazole bao lâu thì có tác dụng?
A: Cải thiện triệu chứng sau 7-14 ngày, nhưng cần dùng đủ liệu trình 6-12 tuần.

Q: Có thể dùng chung với thuốc tránh thai không?
A: Voriconazole làm giảm hiệu quả thuốc tránh thai. Cần dùng biện pháp tránh thai khác.


9. Kết Luận

Voriconazole là thuốc kháng nấm mạnh, nhưng đòi hỏi theo dõi chặt chẽ để tránh tác dụng phụ. Luôn dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, đặc biệt ở bệnh nhân suy gan/thận hoặc đang dùng nhiều thuốc khác.

Lưu ý: Voriconazole, thuốc kháng nấm, Aspergillosis, Candida, tác dụng phụ Voriconazole.

Hashtag: #Voriconazole #ThuốcKhángNấm #SứcKhỏeHôHấp


Thông tin tham khảo từ FDA, WHO và Tạp chí Clinical Infectious Diseases.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo