Zinc

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Zinc (Kẽm): Hoạt Chất Thiết Yếu Cho Sức Khỏe Và Cách Sử Dụng Hiệu Quả

Zinc (kẽm) là khoáng chất vi lượng quan trọng, hỗ trợ miễn dịch, chữa lành vết thương và cải thiện sức khỏe sinh sản. Bài viết tổng hợp chi tiết công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý khi bổ sung kẽm.


1. Giới Thiệu Về Zinc (Kẽm)

Zinc (kẽm) là nguyên tố vi lượng thiết yếu, tham gia vào hơn 300 enzyme trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp protein, phân chia tế bào và chức năng miễn dịch. Kẽm không được cơ thể tự sản xuất, nên cần bổ sung qua thực phẩm (hàu, thịt đỏ, hạt) hoặc viên uống. Thiếu kẽm gây suy giảm miễn dịch, chậm lành vết thương và rối loạn tiêu hóa.


2. Thành Phần Và Dạng Bào Chế

  • Thành phần chính: Zinc gluconate, Zinc sulfate, Zinc oxide – chứa lượng kẽm nguyên tố khác nhau (ví dụ: 70mg Zinc gluconate ≈ 10mg kẽm nguyên tố).

  • Dạng bào chế: Viên nén (Zinc 10mg, 20mg), siro, dung dịch uống hoặc kem bôi.

  • Biệt dược phổ biến: Marine Collagen Plus, Elkan, Zinc Gluconate, Osteocare.


3. Công Dụng Nổi Bật Của Zinc

3.1. Tăng Cường Miễn Dịch

Kẽm kích hoạt tế bào T và tế bào NK (Natural Killer), giúp chống nhiễm trùng. Bổ sung 80–92mg/ngày giảm 33% thời gian cảm lạnh.

3.2. Hỗ Trợ Chữa Lành Vết Thương

Kẽm thúc đẩy tổng hợp collagen, giảm viêm. Nghiên cứu trên bệnh nhân tiểu đường cho thấy, dùng 200mg/ngày giảm 50% kích thước vết loét.

3.3. Cải Thiện Sức Khỏe Da

  • Mụn trứng cá: Zinc ức chế vi khuẩn P. acnes, giảm viêm. Liều 30–45mg/ngày trong 12 tuần giảm 50% mụn.

  • Khô da, chàm: Kem bôi kẽm giảm ngứa và tái tạo da.

3.4. Điều Hòa Tiêu Hóa

Kẽm phục hồi niêm mạc ruột, giảm thời gian tiêu chảy cấp ở trẻ em 20–40% khi dùng 10–20mg/ngày.

3.5. Hỗ Trợ Sinh Sản

Kẽm cân bằng hormone, tăng chất lượng tinh trùng. Nam giới thiếu kẽm có nguy cơ vô sinh cao gấp 3 lần.


4. Liều Dùng Khuyến Nghị

Đối Tượng Liều Hàng Ngày Thời Gian Dùng
Trẻ em 6–12 tuổi 10–20mg 2–4 tuần (tiêu chảy)
Người lớn (bổ sung) 8–11mg 1–2 tháng, nghỉ 1 tháng
Phụ nữ mang thai 11–15mg Theo chỉ định bác sĩ
Điều trị mụn 30–45mg 3–6 tháng

Lưu ý:

  • Uống sau ăn 1–2 giờ để tránh kích ứng dạ dày.

  • Tránh dùng chung với sắt, canxi, đồng – cách nhau 2–3 giờ.


5. Tác Dụng Phụ Và Cảnh Báo

5.1. Tác Dụng Phụ Thường Gặp

  • Nhẹ: Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy (30% trường hợp).

  • Nghiêm trọng: Thiếu máu do thiếu đồng (khi dùng >150mg/ngày kéo dài).

5.2. Chống Chỉ Định

  • Dị ứng với thành phần thuốc.

  • Suy gan, thận nặng hoặc sỏi thận.


6. Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  • Kháng sinh Tetracycline, Quinolone: Giảm hấp thu cả hai.

  • Thuốc trị loãng xương: Kẽm làm giảm hiệu quả.

  • Ức chế bơm proton (PPI): Giảm hấp thu kẽm.


7. Nguồn Thực Phẩm Giàu Kẽm

  • Động vật: Hàu (74mg/100g), thịt bò (5.2mg), tôm (1.5mg).

  • Thực vật: Hạt bí (7.5mg), đậu lăng (3mg) – hấp thu kém hơn 50% so với động vật.


8. Kết Luận

Zinc là khoáng chất không thể thiếu cho sức khỏe toàn diện, từ miễn dịch đến sinh sản. Để tránh thiếu hụt, nên kết hợp chế độ ăn giàu kẽm và bổ sung theo chỉ định. Người dùng cần thận trọng với liều cao, tương tác thuốc và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.

Tài Liệu Tham Khảo:

  • Thành phần & công dụng: .

  • Liều dùng & cảnh báo:.

  • Tương tác & nguồn thực phẩm: .

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo