Sức khỏe – Nền tảng của sự thịnh vượng quốc gia

Sức khỏe không chỉ là tài sản quý giá nhất của mỗi cá nhân mà còn là nền tảng cho sự phát triển bền vững của quốc gia. Trong bối cảnh Việt Nam đang vươn lên trở thành quốc gia có thu nhập trung bình cao vào năm 2030 và hướng tới mục tiêu quốc gia phát triển vào năm 2045, việc đảm bảo mọi người dân được tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao mà không phải lo lắng về gánh nặng tài chính là một nhiệm vụ chiến lược. Miễn viện phí toàn dân không chỉ là một chính sách nhân văn, mà còn là một đòn bẩy kinh tế, thúc đẩy năng suất lao động, giảm bất bình đẳng và tạo điều kiện cho sự thịnh vượng chung.

Xem thêm

Bài viết này sẽ phân tích lý do tại sao Việt Nam cần hướng tới miễn viện phí toàn dân, tầm quan trọng của chính sách này đối với nền kinh tế, và tính khả thi thông qua các số liệu thực tế về nguồn thu và chi phí y tế, được trình bày qua các biểu đồ và bảng biểu trực quan.


1. Y Tế – Nền Tảng Của Phát Triển Kinh Tế

1.1. Sức Khỏe và Năng Suất Lao Động

Sức khỏe là động lực tăng trưởng kinh tế

Sức khỏe là yếu tố cốt lõi quyết định năng suất lao động và chất lượng nguồn nhân lực. Một lực lượng lao động khỏe mạnh không chỉ làm việc hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu chi phí phát sinh từ bệnh tật, như chi phí điều trị, mất ngày công lao động, và gánh nặng tài chính cho gia đình. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cứ tăng thêm 1 năm tuổi thọ trung bình, GDP bình quân đầu người có thể tăng 4%. Với dân số hơn 100 triệu người, việc cải thiện sức khỏe toàn dân sẽ tạo ra một lực đẩy kinh tế đáng kể.

Miễn viện phí toàn dân giúp người dân tiếp cận y tế dễ dàng hơn, đặc biệt là các nhóm yếu thế như người nghèo, người già, trẻ em dưới 6 tuổi, và bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo. Điều này không chỉ giảm tỷ lệ tử vong và bệnh tật mà còn tăng cường năng lực lao động, thúc đẩy tăng trưởng GDP. Ví dụ, các quốc gia Bắc Âu như Thụy Điển và Na Uy, với chính sách y tế miễn phí, đã đạt được tuổi thọ trung bình cao (trên 80 tuổi) và chỉ số phát triển con người (HDI) hàng đầu thế giới, góp phần tạo nên nền kinh tế ổn định và thịnh vượng.

  • Theo Ngân hàng Thế giới (WB), chỉ số vốn con người (HCI) của Việt Nam đạt 0.69/1 (2020), nhưng vẫn thấp hơn Thái Lan (0.61) và Singapore (0.88).

Bảng 1: Mối tương quan giữa chi tiêu y tế và GDP

Quốc Gia % GDP Chi Cho Y Tế Tăng Trưởng GDP (%)
Việt Nam 7.0% 6.5%
Thái Lan 6.3% 7.0%
Nhật Bản 10.9% 2.4%

1.2. Giảm Gánh Nặng Tài Chính

Giảm bất bình đẳng và thúc đẩy công bằng xã hội

Hiện nay, chi phí y tế từ tiền túi (out-of-pocket) tại Việt Nam chiếm khoảng 45% tổng chi phí y tế, cao hơn nhiều so với ngưỡng khuyến nghị của WHO (dưới 20%). Điều này khiến nhiều gia đình, đặc biệt là những hộ nghèo, rơi vào cảnh khánh kiệt khi đối mặt với các bệnh nặng hoặc chi phí điều trị kéo dài. Một nghiên cứu của Bộ Y tế chỉ ra rằng, hàng năm, khoảng 2% hộ gia đình Việt Nam rơi vào tình trạng nghèo đói do chi phí y tế cao. Miễn viện phí sẽ giảm gánh nặng tài chính, tạo cơ hội cho các nhóm yếu thế tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng, từ đó thu hẹp khoảng cách giàu nghèo và thúc đẩy công bằng xã hội.

  • 30% hộ gia đình Việt Nam rơi vào nghèo đói sau khi chi trả viện phí (Bộ Y tế, 2022).

1.3 Tăng cường niềm tin vào hệ thống y tế và chính phủ

Miễn viện phí toàn dân không chỉ là một chính sách y tế mà còn là một thông điệp chính trị mạnh mẽ, thể hiện cam kết của Nhà nước trong việc đặt con người làm trung tâm của sự phát triển. Theo Thứ trưởng Bộ Y tế Trần Văn Thuấn, chính sách này “chạm đến trái tim của hàng triệu người dân” và sẽ tăng cường niềm tin vào hệ thống y tế công, giảm thiểu tình trạng quá tải ở các bệnh viện tuyến trên do người dân bỏ qua y tế cơ sở. Khi người dân tin tưởng vào hệ thống y tế, họ sẽ chủ động hơn trong việc khám sức khỏe định kỳ, phát hiện và điều trị sớm bệnh tật, từ đó giảm chi phí y tế dài hạn cho cả cá nhân và quốc gia.

1.4 Đầu tư vào y tế: Hiệu quả kinh tế dài hạn

Đầu tư vào y tế không chỉ là chi phí mà là một khoản đầu tư sinh lời. Theo Ngân hàng Thế giới, mỗi 1 USD đầu tư vào y tế có thể mang lại lợi tức kinh tế từ 3-5 USD nhờ tăng năng suất lao động và giảm chi phí điều trị bệnh mãn tính. Tại Việt Nam, với GDP bình quân đầu người khoảng 5.000 USD/năm (2025), việc miễn viện phí toàn dân sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua cải thiện sức khỏe, giảm tỷ lệ nghỉ việc do bệnh tật, và tăng cường khả năng tiêu dùng của các hộ gia đình.


2. Thực Trạng Hệ Thống Y Tế Việt Nam

2.1. Thành Tựu và Hạn Chế

  • Tuổi thọ trung bình tăng từ 68 (1990) lên 75.3 (2023).

  • Tỷ lệ chi trả túi tiền (OOP) tại Việt Nam (2015–2023): 2015: 48% → 2023: 30%, nhưng vẫn cao hơn mức lý tưởng (15-20%).

2.2. Bất Bình Đẳng Trong Tiếp Cận Y Tế

  • 80% bệnh viện tuyến trung ương quá tải, trong khi cơ sở y tế nông thôn thiếu trang thiết bị.

2.3 Chi phí y tế hiện tại

Theo Bộ Y tế, tổng chi phí y tế quốc gia năm 2024 ước tính khoảng 7% GDP, tương đương 30 tỷ USD. Trong đó:

  • Chi từ tiền túi: 45% (khoảng 13,5 tỷ USD).
  • Quỹ Bảo hiểm y tế (BHYT): Chi trả 87-89% chi phí khám chữa bệnh cho người tham gia BHYT, nhưng vẫn yêu cầu đồng chi trả 11-13%.
  • Ngân sách nhà nước: Chiếm khoảng 30% tổng chi phí y tế, chủ yếu hỗ trợ y tế cơ sở và các chương trình y tế công cộng.
  • Các nguồn khác (xã hội hóa, viện trợ): Khoảng 25%.

Hiện nay, hơn 94% dân số Việt Nam đã tham gia BHYT, nhưng vẫn còn 6% (khoảng 6 triệu người) chưa được bao phủ. Chi phí bình quân cho một lần khám ngoại trú là 357.000 VND, trong khi điều trị nội trú là 5,5 triệu VND/lượt. Đối với các bệnh hiểm nghèo như ung thư, chi phí điều trị có thể lên đến hàng tỷ đồng, vượt xa khả năng chi trả của nhiều hộ gia đình.


3. Lợi Ích Kinh Tế Của Miễn Viện Phí Toàn Dân

3.1. Tăng Năng Suất Lao Động

  • Ước tính: Giảm 1 ngày ốm/người/năm → Tăng 1.2% GDP (theo nghiên cứu của WHO).

3.2. Thu Hút Đầu Tư Nước Ngoài

  • Hệ thống y tế mạnh là tiêu chí quan trọng để các tập đoàn đa quốc gia đặt trụ sở.


4. Tính Khả Thi Về Tài Chính

4.1. Nguồn Thu Hiện Tại

Bảng 2: Cơ Cấu Tài Chính Y Tế (2023)

Nguồn Thu Tỷ Lệ Đóng Góp
Ngân sách nhà nước 40%
Bảo hiểm y tế 30%
Chi trả túi tiền 30%

Tổng chi y tế: ~7% GDP (~230,000 tỷ VNĐ).

4.2. Đề Xuất Tái Cơ Cấu Ngân Sách

Biểu Đồ 2: Phân Bổ Lại Ngân Sách Cho Y Tế

  • Tăng ngân sách y tế từ 7% lên 10% GDP: Cần thêm ~100,000 tỷ VNĐ/năm.

  • Giải pháp:
    • Tăng hiệu suất thu thuế (hiện chỉ đạt 14% GDP, thấp hơn Thái Lan: 17%).

    • Đánh thuế tiêu thụ đặc biệt với thuốc lá, rượu bia (dự kiến thu thêm 20,000 tỷ VNĐ/năm).

4.3 Nguồn lực tài chính tiềm năng

Để miễn viện phí cho 100 triệu dân, Việt Nam cần một nguồn lực tài chính bền vững. Dựa trên các nguồn thu hiện tại và tiềm năng, dưới đây là các giải pháp khả thi:

  1. Ngân sách nhà nước:
    • Năm 2024, ngân sách nhà nước chi cho y tế khoảng 9 tỷ USD (30% tổng chi phí y tế). Với tốc độ tăng trưởng GDP dự kiến 6-7%/năm, ngân sách dành cho y tế có thể tăng lên 12-15 tỷ USD vào năm 2030.
    • Đề xuất tăng phân bổ ngân sách cho y tế từ 7% lên 10% GDP, tương đương 43-50 tỷ USD vào năm 2030.
  2. Quỹ Bảo hiểm y tế (BHYT):
    • Với hơn 94% dân số tham gia BHYT, quỹ BHYT hiện thu khoảng 5-6 tỷ USD/năm. Nếu đạt 100% bao phủ BHYT, nguồn thu có thể tăng thêm 10-15% (khoảng 0,5-0,9 tỷ USD).
    • Đề xuất tăng mức đóng BHYT cho các nhóm thu nhập cao và hỗ trợ 100% phí BHYT cho người nghèo, người yếu thế.
  3. Thuế tiêu thụ đặc biệt:
    • Tăng thuế đối với các sản phẩm có hại cho sức khỏe như rượu, bia, thuốc lá, và đồ uống có đường. Theo ước tính, nếu áp thuế tiêu thụ đặc biệt tăng 20-30%, nguồn thu có thể đạt 2-3 tỷ USD/năm, bổ sung trực tiếp cho quỹ y tế.
  4. Xã hội hóa và viện trợ quốc tế:
    • Huy động nguồn lực từ doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận, và các nhà hảo tâm. Các bệnh viện phi lợi nhuận tại Bắc Âu là ví dụ thành công, với 20-30% nguồn lực y tế đến từ xã hội hóa.
    • Viện trợ quốc tế từ WHO, Ngân hàng Thế giới, và các tổ chức phi chính phủ có thể đóng góp 0,5-1 tỷ USD/năm.
  5. Chuyển đổi số và quản lý chi phí hiệu quả:
    • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và hồ sơ sức khỏe điện tử giúp giảm lãng phí trong xét nghiệm trùng lặp và quản lý thuốc. Theo một chuyên gia, hệ thống quản lý dữ liệu y tế có thể tiết kiệm 10-15% chi phí y tế.

Bảng 2: Cơ cấu nguồn thu y tế tiềm năng (2030)

Nguồn thu

Số tiền (tỷ USD)

Tỷ lệ (% tổng thu)

Ngân sách nhà nước

12-15

48-50%

Quỹ BHYT

6-7

20-25%

Thuế tiêu thụ đặc biệt

2-3

8-10%

Xã hội hóa và viện trợ quốc tế

1-2

4-8%

Tiết kiệm từ chuyển đổi số

1-2

4-8%

Tổng cộng

25-35

100%

3.2 Lộ trình thực hiện

Tổng Bí thư Tô Lâm đã đề xuất lộ trình miễn viện phí toàn dân từ 2026-2035, với các giai đoạn cụ thể:

  • 2026-2030: Thí điểm miễn viện phí cho các nhóm ưu tiên (trẻ em dưới 6 tuổi, người nghèo, người có công, bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo). Tăng tỷ lệ chi trả BHYT lên 100% cho các nhóm này.
  • 2030-2035: Mở rộng miễn viện phí cho toàn dân, bắt đầu từ các dịch vụ y tế cơ bản. Sửa đổi toàn diện Luật BHYT để hỗ trợ khám sức khỏe định kỳ và các dịch vụ thiết yếu.
  • Sau 2035: Đảm bảo hệ thống y tế bền vững, với 100% dân số được khám sức khỏe định kỳ ít nhất 1 lần/năm và miễn phí hoàn toàn các dịch vụ y tế cơ bản.

3.3 Ước tính chi phí

Theo Thứ trưởng Bộ Y tế Trần Văn Thuấn, chi phí khám sức khỏe định kỳ cho 100 triệu dân (250.000 VND/lần) ước tính khoảng 25.000 tỷ VND/năm (1 tỷ USD). Tuy nhiên, để miễn viện phí hoàn toàn, chi phí sẽ cao hơn đáng kể, bao gồm:

  • Khám chữa bệnh cơ bản: 15-20 tỷ USD/năm.
  • Điều trị bệnh hiểm nghèo: 5-7 tỷ USD/năm.
  • Đầu tư cơ sở vật chất và nhân lực: 3-5 tỷ USD/năm.

Tổng chi phí ước tính khoảng 25-35 tỷ USD/năm vào năm 2030, chiếm 8-10% GDP dự kiến (430-500 tỷ USD).


5. Giải pháp thực hiện và thách thức

5.1 Thách thức trong chi phí y tế

  • Tỷ lệ chi từ tiền túi cao: Gây áp lực tài chính lớn cho người dân, đặc biệt với các bệnh mãn tính hoặc cần điều trị lâu dài. Đảm bảo nguồn thu ổn định và bền vững để chi trả chi phí y tế lớn.
  • Hạn chế của BHYT: Một số thuốc mới và kỹ thuật tiên tiến chưa được BHYT chi trả, buộc người bệnh phải tự chi trả.
  • Quá tải bệnh viện tuyến trên: Do y tế cơ sở còn hạn chế về cơ sở vật chất và nhân lực, nhiều bệnh nhân vượt tuyến, dẫn đến chi phí cao hơn và lãng phí nguồn lực. Nhiều bệnh viện và trạm y tế cơ sở còn thiếu thốn trang thiết bị hiện đại. Thiếu hụt bác sĩ và y tá tại tuyến cơ sở, đòi hỏi đào tạo và giữ chân nhân lực chất lượng cao.
  • Tự chủ tài chính bệnh viện: Nhiều bệnh viện hoạt động tự chủ tài chính, phụ thuộc vào nguồn thu từ dịch vụ khám chữa bệnh, khiến việc miễn viện phí trở thành thách thức lớn. Cần kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng sử dụng dịch vụ y tế không cần thiết, gây lãng phí.

5.2 Giải pháp thực hiện

  1. Tăng cường y tế cơ sở: Đầu tư vào cơ sở vật chất, trang thiết bị, và nhân lực y tế tại tuyến xã, huyện để giảm tải cho bệnh viện tuyến trên. Học hỏi mô hình Thái Lan: Đầu tư vào bệnh viện tuyến huyện, đào tạo nhân lực.
  2. Chuyển đổi số y tế: Hoàn thiện sổ sức khỏe điện tử, bệnh án điện tử, và hệ thống liên Ascot liên kết dữ liệu để giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả quản lý. Ứng dụng telemedicine giảm 30% lượt khám trực tiếp (theo McKinsey).
  3. Hoàn thiện BHYT: Mở rộng danh mục thuốc và kỹ thuật được BHYT chi trả, hỗ trợ 100% phí BHYT cho người nghèo.
  4. Quản lý chi phí hiệu quả: Áp dụng AI và phân tích dữ liệu để tối ưu hóa chi phí xét nghiệm, điều trị, và cung ứng thuốc.
  5. Huy động nguồn lực xã hội hóa: Khuyến khích doanh nghiệp và tổ chức phi lợi nhuận tham gia xây dựng bệnh viện phi lợi nhuận và các quỹ an sinh y tế.

6. Lộ Trình Triển Khai

  • Giai đoạn 1 (2025–2027): Thí điểm miễn phí khám chữa bệnh cơ bản tại 5 tỉnh.

  • Giai đoạn 2 (2028–2030): Mở rộng toàn quốc, kết hợp số hóa hồ sơ y tế.

  • Biểu Đồ 3: Lộ Trình Tài Chính Đến 2030


Kết Luận

Miễn viện phí toàn dân không chỉ là một chính sách nhân văn mà còn là một chiến lược kinh tế mang tính đột phá, góp phần xây dựng một Việt Nam khỏe mạnh, công bằng, và thịnh vượng. Với lộ trình rõ ràng từ 2026-2035, sự quyết tâm chính trị, và các nguồn lực tài chính từ ngân sách nhà nước, quỹ BHYT, thuế tiêu thụ đặc biệt, và xã hội hóa, Việt Nam hoàn toàn có khả năng đạt được mục tiêu này. Các giải pháp như tăng cường y tế cơ sở, chuyển đổi số, và quản lý chi phí hiệu quả sẽ đảm bảo tính bền vững của chính sách. Là kiến trúc sư trưởng của nền kinh tế, tôi tin rằng đầu tư vào sức khỏe toàn dân là đầu tư cho tương lai, mang lại lợi ích kinh tế và xã hội to lớn, đưa Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045.


Phụ Lục:

  • Bảng số liệu chi tiết từ Bộ Y tế, Bộ Tài chính.

  • Tham khảo mô hình thành công của Thái Lan và Nhật Bản..


Bài viết kết hợp dữ liệu từ Bộ Y tế, WHO và World Bank, thể hiện góc nhìn chiến lược của kiến trúc sư trưởng nền kinh tế.

Bác sĩ Trần Thị Liên tốt nghiệp khoa Y HỌC DỰ PHÒNG tại trường Đại học y Hà Nội năm 2019. Hiện đang là quản lý nội dung của Nhà thuốc Bạch Mai.

More Posts