Xem thêm
Albiomin 20% 50ml được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị sốc giảm thể tích: Sử dụng trong cấp cứu để ổn định huyết áp và thể tích tuần hoàn ở bệnh nhân mất máu, bỏng nặng, hoặc sốc nhiễm khuẩn khi các phương pháp khác không hiệu quả.
- Phụ trợ trong thẩm tách máu: Hỗ trợ bệnh nhân thẩm tách dài ngày hoặc quá tải dịch, đặc biệt khi không dung nạp dung dịch muối lớn trong sốc hoặc hạ huyết áp.
- Hỗ trợ phẫu thuật bypass tim phổi: Bổ sung albumin để duy trì thể tích máu trong các phẫu thuật lớn, như phẫu thuật tim hở.
- Tăng bilirubin huyết ở trẻ sơ sinh: Truyền trước khi thay máu để giảm bilirubin tự do, phòng ngừa vàng da nhân não.
- Hội chứng thận hư, xơ gan mãn tính: Bổ sung albumin ở bệnh nhân thiếu dinh dưỡng nghiêm trọng hoặc mất protein qua thận do bệnh lý mãn tính.
Cơ chế hoạt động của Human Albumin
Human Albumin trong Albiomin 20% 50ml hoạt động bằng cách duy trì áp lực thẩm thấu keo huyết tương, ngăn ngừa dịch ngoại bào thoát ra ngoài mạch máu, từ đó tăng thể tích tuần hoàn. Albumin cũng liên kết và vận chuyển các chất nội sinh như bilirubin (giảm vàng da ở trẻ sơ sinh), hormone steroid, axit béo, và các loại thuốc. Khi truyền tĩnh mạch, thuốc phân bố nhanh chóng vào khoang ngoài tế bào (hơn 60% ở ngoài lòng mạch), giúp cải thiện huyết động trong vòng 15-30 phút. Thời gian tác dụng phụ thuộc vào thể tích máu ban đầu: Nếu máu giảm, hiệu quả kéo dài nhiều giờ; nếu bình thường, tác dụng ngắn hơn.
Cơ chế này làm cho Albiomin 20% 50ml trở thành lựa chọn hàng đầu trong cấp cứu sốc, hỗ trợ phẫu thuật và điều trị các bệnh lý liên quan đến thiếu albumin.
Liều dùng và cách sử dụng thuốc Albiomin 20% 50ml
Liều dùng khuyến cáo
Liều lượng của Albiomin 20% 50ml được cá nhân hóa dựa trên tình trạng lâm sàng, đáp ứng của bệnh nhân và các chỉ số huyết động (huyết áp, lượng nước tiểu, hematocrit). Dưới đây là hướng dẫn liều dùng phổ biến:
Người lớn
- Sốc giảm thể tích:
- Liều khởi đầu: 5-10g albumin (tương đương 25-50ml dung dịch 20%), truyền tĩnh mạch với tốc độ 1-2ml/phút.
- Liều tối đa: Không vượt quá 250g/48 giờ (tương đương 1250ml dung dịch 20%).
- Thẩm tách máu hoặc quá tải dịch: Điều chỉnh liều dựa trên huyết áp tĩnh mạch trung tâm và động mạch phổi, thường 25-100ml/lần truyền.
- Phẫu thuật bypass tim phổi: 100-150ml (20-30g albumin) trước và trong phẫu thuật, tùy theo nhu cầu.
Trẻ em và trẻ sơ sinh
- Tăng bilirubin huyết ở trẻ sơ sinh:
- Liều: 1g albumin/kg thể trọng trước khi thay máu, hoặc 1.5-2.5g/100ml máu thay thế.
- Tốc độ truyền: 0.25-0.5ml/phút (1/4 tốc độ người lớn).
- Sốc giảm thể tích: 0.5-1g/kg/lần, điều chỉnh theo huyết động.
Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan
- Bắt đầu với liều thấp (25ml/lần), theo dõi chặt chẽ để tránh tăng thể tích máu hoặc phù phổi.
Cách sử dụng thuốc Albiomin 20% 50ml
- Truyền tĩnh mạch: Sử dụng kim lớn (18-20G) để tránh tắc nghẽn, truyền chậm với tốc độ được chỉ định.
- Theo dõi: Điều chỉnh tốc độ truyền dựa trên các chỉ số huyết động: huyết áp tĩnh mạch trung tâm, mạch, huyết áp động mạch, lượng nước tiểu, hematocrit/hemoglobin.
- Không pha loãng: Không trộn với nước cất, dung dịch muối hoặc các thuốc khác để tránh kết tủa.
- Sử dụng ngay: Mở chai và dùng ngay, không lưu trữ phần còn lại để tránh nhiễm khuẩn.
- Thực hiện bởi nhân viên y tế: Chỉ được sử dụng trong bệnh viện hoặc cơ sở y tế có thiết bị theo dõi.
Lưu ý khi sử dụng
- Bù đủ nước trước khi truyền để tránh mất nước và tăng thể tích tuần hoàn quá mức.
- Kiểm tra chất điện giải (đặc biệt là kali, natri) trước và sau truyền.
- Ghi lại số lô của chai thuốc để truy xuất nguồn gốc nếu cần.
- Báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện dấu hiệu bất thường như khó thở, sốt hoặc phát ban.
Tác dụng phụ của thuốc Albiomin 20% 50ml
Novator 500 H50v
Thuốc Novator 500: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Công Dụng, Liều Dùng...
0₫
Mặc dù Albiomin 20% 50ml được sản xuất với quy trình an toàn sinh học nghiêm ngặt, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, chủ yếu liên quan đến tốc độ truyền hoặc phản ứng cá nhân.
Tác dụng phụ phổ biến
- Phản ứng nhẹ: Nóng mặt, ngứa ngáy, buồn nôn, sốt nhẹ hoặc ớn lạnh (thường tự khỏi trong vài giờ).
- Rối loạn tiêu hóa: Nôn mửa, khó chịu dạ dày, thường gặp ở liều cao.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp)
- Tăng thể tích máu: Gây đau đầu, tăng huyết áp, phù phổi hoặc suy tim nếu truyền quá nhanh hoặc liều cao.
- Hạ huyết áp hoặc mạch nhanh: Xảy ra khi truyền nhanh ở bệnh nhân mất nước.
- Phản ứng dị ứng: Khó thở, phát ban nặng, sưng mặt hoặc sốc phản vệ (rất hiếm).
Cách xử lý tác dụng phụ
- Tác dụng phụ nhẹ: Giảm tốc độ truyền hoặc tạm dừng, theo dõi trong vài giờ.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Ngừng truyền ngay, sử dụng thuốc cấp cứu (adrenalin, corticosteroid) và báo bác sĩ.
- Theo dõi liên tục: Đo huyết áp, nhịp tim và lượng nước tiểu trong suốt quá trình truyền.
Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Albiomin 20% 50ml
Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với albumin người hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân mắc thiếu máu nặng hoặc suy tim mất bù.
- Tăng thể tích máu, phù phổi, cao huyết áp không kiểm soát.
- Giãn tĩnh mạch thực quản, xuất huyết nội tạng hoặc vô niệu do thận.
Thận trọng
- Bệnh nhân suy tim hoặc thiếu máu: Theo dõi chặt chẽ để tránh quá tải dịch.
- Phụ nữ mang thai/cho con bú: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, do thiếu dữ liệu an toàn.
- Kiểm tra dung dịch: Không dùng nếu chai đục, có cặn hoặc vỡ.
- Truyền chậm: Tránh truyền nhanh để giảm nguy cơ tăng huyết áp hoặc phù phổi.
Tương tác thuốc
Albiomin 20% 50ml ít tương tác với các thuốc khác do là chế phẩm sinh học, nhưng cần lưu ý:
- Không trộn với thuốc khác: Tránh trộn với máu toàn phần, hồng cầu cô đặc hoặc dung dịch muối để tránh kết tủa.
- Bổ sung hồng cầu: Nếu dùng liều lớn, cần bổ sung hồng cầu để tránh thiếu máu.
- Thông báo y tế: Báo cho bác sĩ về tất cả thuốc đang dùng để đảm bảo an toàn.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng Albiomin 20% 50ml
- Theo dõi định kỳ: Kiểm tra huyết áp, lượng nước tiểu, hematocrit và hemoglobin trong và sau truyền.
- Bảo quản: Lưu trữ ở nhiệt độ 2-25°C, tránh đông lạnh và ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
- Không dùng tại nhà: Thuốc chỉ được sử dụng bởi nhân viên y tế trong môi trường bệnh viện.
- Kiểm tra an toàn: Đảm bảo chai thuốc nguyên vẹn, không có dấu hiệu rò rỉ hoặc hư hỏng.
Albiomin 20% 50ml có an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú không?
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về an toàn của Albiomin 20% 50ml ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Tuy nhiên, albumin là thành phần tự nhiên trong máu, nên có thể được cân nhắc sử dụng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi dùng cho nhóm đối tượng này.
So sánh Albiomin 20% 50ml với các thuốc bổ sung albumin khác
Tiêu chí |
Albiomin 20% 50ml |
Albunorm 20% 100ml |
Human Albumin 20% Baxter |
Hàm lượng |
20% (10g/chai) |
20% (20g/chai) |
20% (10g/chai) |
Công dụng |
Sốc, thẩm tách |
Giảm albumin nặng |
Mất máu, sốc |
Tác dụng phụ |
Nóng mặt, ngứa |
Buồn nôn, sốt |
Phù phổi nếu quá liều |
Giá (chai) |
680.000-740.000 VNĐ |
1.450.000 VNĐ |
700.000 VNĐ |
Nhà sản xuất |
Biotest (Đức) |
Octapharma (Áo) |
Baxter (Mỹ) |
Albiomin 20% 50ml nổi bật về giá cả hợp lý và dung tích nhỏ, tiện lợi cho cấp cứu.
Giá thuốc Albiomin 20% 50ml và nơi mua
Giá Albiomin 20% 50ml dao động từ 680.000 – 740.000 VNĐ/chai 50ml, tùy nhà thuốc và khu vực. Thuốc được bán tại các nhà thuốc lớn như Nhà thuốc Bạch Mai hoặc bệnh viện chuyên khoa (Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Chợ Rẫy). Kiểm tra số đăng ký VD-190-16 và hạn sử dụng để đảm bảo chất lượng.
Các câu hỏi thường gặp về thuốc Albiomin 20% 50ml
1. Albiomin 20% 50ml có dùng được cho trẻ sơ sinh không?
Có, dùng để điều trị tăng bilirubin huyết, liều 1g/kg trước thay máu, dưới giám sát y tế.
2. Tốc độ truyền Albiomin 20% 50ml là bao nhiêu?
1-2ml/phút ở người lớn; 0.25-0.5ml/phút ở trẻ em. Tăng tốc độ trong sốc nếu cần.
3. Albiomin 20% 50ml có gây dị ứng không?
Hiếm gặp, nhưng có thể gây ngứa, sốt hoặc phản ứng phản vệ. Ngừng truyền nếu nghiêm trọng.
4. Bảo quản Albiomin 20% 50ml như thế nào?
Lưu trữ ở 2-25°C, tránh đông lạnh và ánh sáng trực tiếp.
5. Có thể thay thế Albiomin 20% 50ml bằng thuốc nào?
Albunorm 20% hoặc Human Albumin 20% Baxter, nhưng cần tham khảo bác sĩ.
Kết luận
Thuốc Albiomin 20% 50ml là giải pháp hiệu quả và an toàn để bổ sung albumin, điều trị sốc giảm thể tích và hỗ trợ các bệnh lý như xơ gan, hội chứng thận hư. Với quy trình sản xuất đạt chuẩn và độ tinh khiết cao, thuốc mang lại lợi ích lớn trong cấp cứu và điều trị. Tuy nhiên, việc sử dụng cần được thực hiện bởi nhân viên y tế và theo dõi chặt chẽ. Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin về Albiomin 20% 50ml, từ công dụng đến các lưu ý quan trọng, để bạn hiểu rõ và sử dụng thuốc hiệu quả.
Chưa có đánh giá nào.