Asopus 300 H30v

16 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Điều trị xơ va mật nguyên phát

Đối tượng sử dụng Trẻ em từ 6 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Tham khảo ý kiến bác sĩ
Cách dùng Uống sau bữa ăn
Hoạt chất
Danh mục Thuốc thông mật, tan sỏi & bảo vệ gan
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Việt Nam
Quy cách Hộp 3 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Thương hiệu An Thien Pharma
Mã SKU SP02622
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VD-31068-18

Thuốc Asopus 300 là một sản phẩm dược phẩm được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên, Việt Nam, với thành phần hoạt chất chính là Acid ursodeoxycholic hàm lượng 300mg. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, dùng đường uống, và được chỉ định trong điều trị các bệnh lý liên quan đến gan mật, đặc biệt là xơ gan mật nguyên phátsỏi mật cholesterol. Với cơ chế làm giảm nồng độ cholesterol trong mật và hỗ trợ tái tạo tế bào gan, Asopus 300 đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong phác đồ điều trị các bệnh lý gan mật tại Việt Nam.

Sản phẩm đang được chú ý, có 6 người thêm vào giỏ hàng & 12 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Thuốc Asopus 300: Công dụng, liều dùng và những điều cần biết

Giới thiệu về thuốc Asopus 300

Thuốc Asopus 300 là một sản phẩm dược phẩm được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên, Việt Nam, với thành phần hoạt chất chính là Acid ursodeoxycholic hàm lượng 300mg. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, dùng đường uống, và được chỉ định trong điều trị các bệnh lý liên quan đến gan mật, đặc biệt là xơ gan mật nguyên phátsỏi mật cholesterol. Với cơ chế làm giảm nồng độ cholesterol trong mật và hỗ trợ tái tạo tế bào gan, Asopus 300 đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong phác đồ điều trị các bệnh lý gan mật tại Việt Nam.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thuốc Asopus 300, từ công dụng, liều dùng, cách sử dụng, đến các lưu ý quan trọng khi dùng thuốc. Nội dung được tối ưu hóa, đảm bảo cung cấp thông tin hữu ích, dễ đọc và phù hợp với nhu cầu tìm kiếm của người dùng.

Thành phần và cơ chế hoạt động của Asopus 300

Thành phần chính

Mỗi viên nén bao phim Asopus 300 chứa:

  • Acid ursodeoxycholic: 300mg
  • Tá dược: Vừa đủ 1 viên, bao gồm các thành phần như lactose, tinh bột, magnesi stearat, và các chất khác đảm bảo độ ổn định của viên thuốc.

Acid ursodeoxycholic là một acid mật thứ cấp, được sản sinh từ vi khuẩn đường ruột, có mặt với hàm lượng rất thấp trong cơ thể con người. Đây là một chất ái nước, không có tác dụng tẩy rửa như các acid mật nội sinh khác, giúp điều chỉnh sự cân bằng giữa các thành phần của mật, làm giảm tổng hợp cholesterol ở gan và giảm hấp thu cholesterol ở ruột.

Cơ chế hoạt động

Acid ursodeoxycholic trong Asopus 300 hoạt động thông qua các cơ chế chính sau:

  1. Giảm nồng độ cholesterol trong mật: Thuốc ức chế quá trình tổng hợp và bài tiết cholesterol ở gan, đồng thời giảm hấp thu cholesterol ở ruột, từ đó làm giảm bão hòa cholesterol trong dịch mật, tạo điều kiện thuận lợi để làm tan sỏi mật cholesterol.
  2. Tăng tiết dịch mật: Acid ursodeoxycholic kích thích tiết dịch mật, giảm tái hấp thu các acid mật nội sinh tại ruột, từ đó giảm nồng độ các acid mật độc hại trong máu.
  3. Bảo vệ và tái tạo tế bào gan: Thuốc hỗ trợ phục hồi tế bào gan, cải thiện chức năng gan trong các bệnh lý như viêm gan mạn tính, xơ gan mật nguyên phát, và các rối loạn gan mật liên quan đến xơ nang.

Nhờ các cơ chế này, Asopus 300 được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý gan mật, đặc biệt ở những bệnh nhân có túi mật còn hoạt động bình thường.

Công dụng của thuốc Asopus 300

Xem thêm

Thuốc Asopus 300 được chỉ định trong các trường hợp sau:

  1. Làm tan sỏi mật cholesterol: Thuốc được sử dụng cho các bệnh nhân có sỏi mật cholesterol không cản quang, kích thước nhỏ đến trung bình (dưới 15mm), ở những người có túi mật vẫn hoạt động bình thường nhưng chống chỉ định phẫu thuật.
  2. Điều trị xơ gan mật nguyên phát: Asopus 300 giúp cải thiện chức năng gan, giảm triệu chứng ứ mật và bảo vệ tế bào gan trong bệnh lý xơ gan mật nguyên phát.
  3. Hỗ trợ điều trị rối loạn gan mật: Bao gồm viêm đường mật, viêm túi mật, khó tiêu do rối loạn chức năng mật, và các rối loạn gan mật liên quan đến xơ nang ở trẻ từ 6 đến dưới 18 tuổi.
  4. Bảo vệ và phục hồi tế bào gan: Thuốc có thể được sử dụng để cải thiện chức năng gan ở những bệnh nhân viêm gan mạn tính hoặc tổn thương gan do rượu.

Liều dùng và cách sử dụng Asopus 300

Liều dùng khuyến cáo

Liều lượng của Asopus 300 phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý, thể trọng của bệnh nhân, và chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là liều dùng tham khảo:

  • Làm tan sỏi mật cholesterol:
    • Liều trung bình: 8–10mg/kg/ngày, tương đương 2–3 viên/ngày (đối với Asopus 200) hoặc 1–2 viên/ngày (đối với Asopus 300), chia làm 2–3 lần uống.
    • Thời gian điều trị: Thường kéo dài từ 6 tháng đến 12 tháng, tùy thuộc vào kích thước sỏi. Nếu sỏi có kích thước lớn hơn 1cm, có thể cần điều trị lâu hơn.
  • Điều trị xơ gan mật nguyên phát:
    • Liều lượng: 13–15mg/kg/ngày, tương đương 3–4 viên/ngày (đối với Asopus 200) hoặc 1–2 viên/ngày (đối với Asopus 300), chia làm 2–4 lần uống.
  • Phòng ngừa sỏi mật:
    • Liều dùng: 300mg, uống 2 lần mỗi ngày. Liều tối đa không vượt quá 600mg/ngày.
  • Rối loạn gan mật liên quan đến xơ nang ở trẻ từ 6 đến dưới 18 tuổi:
    • Liều dùng: 20mg/kg/ngày, chia làm 2–3 lần uống. Liều tối đa có thể lên đến 30mg/kg/ngày, tùy theo chỉ định của bác sĩ.

Cách sử dụng

  • Đường dùng: Uống thuốc cùng hoặc sau bữa ăn với một cốc nước đầy (khoảng 150ml) để tăng hấp thu và giảm kích ứng dạ dày. Không nhai hoặc nghiền nhỏ viên thuốc.
  • Thời gian uống: Nên uống vào buổi sáng và buổi tối, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Lưu ý khi quên liều: Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và không uống gấp đôi liều.

Lưu ý khi sử dụng

  • Luôn tuân thủ liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ. Không tự ý tăng hoặc giảm liều.
  • Kiểm tra hiệu quả điều trị sỏi mật bằng chẩn đoán hình ảnh (X-quang, siêu âm) sau 6 tháng sử dụng.
  • Trong trường hợp ứ mật gây ngứa, liều khởi đầu nên bắt đầu từ 200mg/ngày và tăng dần. Có thể cần kết hợp với cholestyramin (uống cách 5 giờ với Asopus 300).

Tác dụng phụ của thuốc Asopus 300

Alzental 400mg
Thuốc Alzental 400mg: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những...
0

Mặc dù Asopus 300 được dung nạp tốt ở hầu hết bệnh nhân, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

  • Thường gặp: Tiêu chảy, phân lỏng.
  • Hiếm gặp:
    • Ngứa da, nổi mề đay.
    • Đau bụng trên bên phải.
    • Vôi hóa sỏi mật.
    • Xơ gan mất bù.
  • Rất hiếm gặp: Buồn nôn, nôn mửa, phát ban, chóng mặt.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc kéo dài (như tiêu chảy không kiểm soát), hãy liên hệ ngay với bác sĩ. Trong trường hợp quá liều, có thể xảy ra tiêu chảy; cần điều trị triệu chứng và bù nước, điện giải.

Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Asopus 300

Chống chỉ định

Không sử dụng Asopus 300 trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với acid ursodeoxycholic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị tắc nghẽn đường mật hoàn toàn.
  • Viêm túi mật cấp hoặc viêm đường mật cấp.
  • Sỏi mật vôi hóa (sỏi calci) hoặc sỏi cản quang.
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú (trừ khi có chỉ định đặc biệt từ bác sĩ).
  • Trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Bệnh nhân mắc bệnh gan mạn tính nặng, loét dạ dày-tá tràng cấp, hoặc viêm ruột.

Thận trọng

  • Giám sát chức năng gan: Trong điều trị bệnh gan mật mạn tính, cần theo dõi chức năng gan và nồng độ bilirubin huyết thanh, đặc biệt ở bệnh nhân xơ gan hoặc ứ mật.
  • Tương tác thuốc:
    • Thuốc kháng acid chứa nhôm (như nhôm cacbonat, nhôm hydroxyd) có thể làm giảm hấp thu acid ursodeoxycholic.
    • Cyclosporine: Tăng sinh khả dụng của cyclosporine khi dùng đồng thời.
    • Thuốc tránh thai, hormone estrogen, và thuốc hạ cholesterol như clofibrat có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi mật.
  • Bệnh nhân béo phì: Có thể cần liều cao hơn (10mg/kg/ngày) để đạt hiệu quả điều trị.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Asopus 300 không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

Bảo quản thuốc Asopus 300

  • Nơi bảo quản: Để ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo thuốc được cất giữ an toàn để tránh trẻ em tiếp cận.
  • Hạn sử dụng: Kiểm tra hạn sử dụng trên bao bì trước khi dùng. Không sử dụng thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.

Giá bán và nơi mua Asopus 300

Giá bán

Giá thuốc Asopus 300 có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và nhà thuốc. Theo thông tin từ một số nguồn uy tín, giá tham khảo dao động từ 300.000–500.000 VNĐ/hộp 3 vỉ x 10 viên. Để biết giá chính xác và các chương trình ưu đãi, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai.

Nơi mua

Asopus 300 hiện được phân phối rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc. Bạn có thể:

  • Mua trực tiếp: Tại các nhà thuốc đạt chuẩn GPP như Nhà thuốc Bạch Mai, hoặc các nhà thuốc bệnh viện.
  • Mua online: Thông qua các website uy tín như nhathuocbachmai.vn. Đảm bảo kiểm tra kỹ thông tin sản phẩm và chọn nhà cung cấp đáng tin cậy để tránh hàng giả.

Lời khuyên khi sử dụng Asopus 300

  1. Tham khảo ý kiến bác sĩ: Luôn trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Asopus 300, đặc biệt nếu bạn đang dùng các thuốc khác hoặc mắc các bệnh lý nền.
  2. Kết hợp lối sống lành mạnh: Để tăng hiệu quả điều trị sỏi mật, nên kết hợp chế độ ăn kiêng ít dầu mỡ, tập thể dục đều đặn, và duy trì cân nặng hợp lý.
  3. Theo dõi tiến trình điều trị: Định kỳ kiểm tra chức năng gan và kích thước sỏi mật thông qua siêu âm hoặc X-quang để đánh giá hiệu quả điều trị.
  4. Tránh tự ý sử dụng: Không tự ý tăng liều hoặc ngừng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.

Kết luận

Thuốc Asopus 300 là một giải pháp hiệu quả trong điều trị các bệnh lý gan mật như sỏi mật cholesterol, xơ gan mật nguyên phát, và các rối loạn gan mật khác. Với thành phần acid ursodeoxycholic, thuốc không chỉ giúp làm tan sỏi mà còn bảo vệ và tái tạo tế bào gan, cải thiện chức năng gan một cách an toàn. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và an toàn, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ, đồng thời theo dõi chặt chẽ trong quá trình sử dụng.

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về Asopus 300 hoặc cần tư vấn thêm, hãy liên hệ với các nhà thuốc uy tín hoặc bác sĩ chuyên khoa để được hỗ trợ. Bài viết này được biên soạn dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy và tối ưu hóa để mang lại giá trị tối đa cho người đọc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin về liều dùng và cách sử dụng cần được xác nhận bởi bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Không tự ý sử dụng thuốc dựa trên thông tin trong bài viết.


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo