Xem thêm
Atmurcat 4mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
3.1. Dự phòng và điều trị hen phế quản mạn tính
Hen phế quản là tình trạng viêm mạn tính đường hô hấp, gây khó thở, khò khè, đặc biệt vào ban đêm hoặc khi gắng sức. Atmurcat giúp:
- Giảm viêm phế quản: Ức chế leukotriene, một chất trung gian gây viêm, từ đó giảm co thắt phế quản.
- Kiểm soát triệu chứng: Giảm tần suất và mức độ các cơn hen cấp, cải thiện chức năng phổi.
- Hỗ trợ điều trị nền: Là lựa chọn bổ sung cho các thuốc hít corticosteroid, giảm nhu cầu sử dụng thuốc giãn phế quản.
3.2. Điều trị viêm mũi dị ứng
Atmurcat hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng (theo mùa hoặc quanh năm) như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi, nghẹt mũi. Thuốc đặc biệt phù hợp cho trẻ em bị dị ứng do phấn hoa, bụi hoặc lông động vật.
3.3. Phòng ngừa co thắt phế quản do gắng sức
Đối với trẻ em hay người lớn gặp co thắt phế quản khi vận động mạnh (như chạy, chơi thể thao), Atmurcat giúp ngăn ngừa triệu chứng, hỗ trợ duy trì hoạt động thể chất mà không lo khó thở.
4. Đối tượng sử dụng thuốc Atmurcat 4mg
Thuốc được chỉ định cho:
- Trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuổi: Dạng cốm dễ pha, phù hợp với trẻ nhỏ.
- Người lớn và trẻ em trên 5 tuổi: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định liều phù hợp.
- Bệnh nhân hen phế quản hoặc viêm mũi dị ứng: Cả theo mùa và quanh năm.
Lưu ý: Atmurcat không được sử dụng để điều trị cơn hen cấp tính. Trong trường hợp cấp cứu, cần sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh (như salbutamol) theo chỉ định bác sĩ.
5. Hướng dẫn sử dụng và liều dùng Atmurcat 4mg
Bone Cal 150ml
Bone Cal 150ml: Thực Phẩm Bảo Vệ Sức Khỏe Bổ Sung...
0₫
5.1. Cách dùng
- Dạng cốm: Hòa tan một gói cốm Atmurcat 4mg trong 5-10ml nước nguội hoặc sữa, khuấy đều và cho trẻ uống ngay sau khi pha. Không để hỗn dịch quá lâu sau khi pha.
- Thời điểm dùng: Thuốc thường được uống vào buổi tối để kiểm soát triệu chứng ban đêm. Có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn, vì thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc.
- Lưu ý: Không trộn cốm với thức ăn nóng hoặc đồ uống nóng, vì có thể làm giảm hiệu quả thuốc.
5.2. Liều dùng
- Trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi: 1 gói (4mg)/ngày, thường dùng cho viêm mũi dị ứng hoặc hen phế quản nhẹ.
- Trẻ từ 2 đến 5 tuổi: 1 gói (4mg)/ngày, dùng cho hen phế quản hoặc viêm mũi dị ứng.
- Người lớn và trẻ trên 5 tuổi: Tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều (có thể dùng dạng viên nén 5mg hoặc 10mg thay thế).
Thời gian điều trị: Tùy thuộc vào tình trạng bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định dùng ngắn hạn (vài tuần) hoặc dài hạn (vài tháng) để dự phòng.
5.3. Quá liều và xử lý
- Triệu chứng quá liều: Đau bụng, buồn nôn, nôn, đau đầu, khát nước, tăng tiết mồ hôi.
- Xử lý: Ngưng thuốc ngay và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
6. Tác dụng phụ của thuốc Atmurcat 4mg
Mặc dù Atmurcat 4mg được đánh giá là an toàn, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:
- Thường gặp: Đau đầu, đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, phát ban nhẹ.
- Ít gặp: Mệt mỏi, chóng mặt, khô miệng, khó chịu ở dạ dày.
- Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phù mạch, sưng mặt, khó thở), rối loạn tâm thần (lo âu, trầm cảm, ảo giác), co giật.
Nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường, đặc biệt là phản ứng dị ứng nghiêm trọng, hãy ngưng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay lập tức.
7. Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng
7.1. Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với Montelukast hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ dưới 6 tháng tuổi.
- Bệnh nhân có vấn đề về gan nặng (suy gan).
7.2. Thận trọng
- Phenylketonuria: Thuốc chứa aspartame, cần thận trọng ở bệnh nhân bị phenylketonuria.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ, vì chưa có đủ dữ liệu về an toàn trên nhóm này.
- Tương tác thuốc: Atmurcat có thể tương tác với một số thuốc như phenobarbital, rifampicin, làm giảm nồng độ Montelukast trong máu. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
8. Lưu ý khi bảo quản thuốc Atmurcat 4mg
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Hạn sử dụng: Kiểm tra trên bao bì, thường là 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Tránh xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo trẻ không tự ý mở gói thuốc.
9. Giá bán và nơi mua thuốc Atmurcat 4mg chính hãng
Giá Atmurcat 4mg dao động từ 200.000 – 225.000 VNĐ/hộp 20 gói, tùy thuộc vào nhà thuốc. Bạn nên mua tại các nhà thuốc uy tín như:
- Nhà thuốc Long Châu: Cung cấp cả online và offline, đảm bảo hàng chính hãng.
- Pharmacity: Có chương trình tích điểm và giao hàng nhanh.
- Nhà thuốc Ngọc Anh, Gia Bảo: Phân phối rộng rãi tại nhiều tỉnh thành.
Trước khi mua, hãy kiểm tra kỹ bao bì, hạn sử dụng và số lô sản xuất để tránh hàng giả.
10. Câu hỏi thường gặp về thuốc Atmurcat 4mg
10.1. Atmurcat 4mg có phải là thuốc kháng sinh không?
Không, Atmurcat 4mg không phải kháng sinh mà là thuốc đối kháng thụ thể leukotriene, dùng để kiểm soát triệu chứng hen phế quản và viêm mũi dị ứng.
10.2. Thuốc có dùng được cho người lớn không?
Có, nhưng người lớn thường được chỉ định dạng viên nén (5mg hoặc 10mg). Với dạng cốm 4mg, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều.
10.3. Có nên dùng Atmurcat 4mg khi bị cơn hen cấp?
Không, Atmurcat không dùng để cắt cơn hen cấp. Hãy sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh (như salbutamol) theo chỉ định bác sĩ.
10.4. Thuốc có gây buồn ngủ không?
Atmurcat ít gây buồn ngủ hơn các thuốc kháng histamin thế hệ cũ, nhưng một số bệnh nhân có thể gặp mệt mỏi hoặc chóng mặt.
11. Kết luận
Thuốc Atmurcat 4mg là lựa chọn hiệu quả và an toàn cho trẻ em và người lớn trong điều trị hen phế quản và viêm mũi dị ứng. Với dạng cốm dễ sử dụng, giá cả hợp lý và tác dụng đã được chứng minh, Atmurcat giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc bệnh hô hấp mạn tính. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, theo dõi tác dụng phụ và bảo quản thuốc đúng cách.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về Atmurcat 4mg, hãy liên hệ bác sĩ hoặc dược sĩ tại các nhà thuốc uy tín. Sức khỏe hô hấp của bạn và gia đình là ưu tiên hàng đầu!
Từ khóa SEO: Thuốc Atmurcat 4mg, Montelukast, hen phế quản, viêm mũi dị ứng, thuốc hô hấp cho trẻ em, giá Atmurcat 4mg, cách dùng Atmurcat.
Chưa có đánh giá nào.