Auclatyl 875/125 H14v

3 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Điều trị nhiễm khuẩn

Đối tượng sử dụng Trẻ em từ 6 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Tham khảo ý kiến bác sĩ
Cách dùng Uống trong bữa ăn
Hoạt chất ,
Danh mục Penicillin
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Việt Nam
Quy cách Hộp 2 vỉ x 7 viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Thương hiệu Tipharco
Mã SKU SP02527
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký 893110071624 (SĐK cũ: VD-29842-18)

Thuốc Auclatyl 875/125mg là một loại kháng sinh phổ rộng được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Với thành phần chính là Amoxicillin 875mgAcid Clavulanic 125mg, thuốc mang lại hiệu quả cao trong việc tiêu diệt vi khuẩn, đặc biệt là các chủng sản sinh beta-lactamase.

Sản phẩm đang được chú ý, có 3 người thêm vào giỏ hàng & 19 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Thuốc Auclatyl 875/125mg: Công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng

Thuốc Auclatyl 875/125mg là một loại kháng sinh phổ rộng được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Với thành phần chính là Amoxicillin 875mgAcid Clavulanic 125mg, thuốc mang lại hiệu quả cao trong việc tiêu diệt vi khuẩn, đặc biệt là các chủng sản sinh beta-lactamase. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về công dụng, cách sử dụng, liều lượng, tác dụng phụ, và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc Auclatyl 875/125mg để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

1. Thuốc Auclatyl 875/125mg là gì?

Thuốc Auclatyl 875/125mg là một loại kháng sinh phối hợp, thuộc nhóm beta-lactam, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco, Việt Nam. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, với quy cách đóng gói phổ biến là hộp 2 vỉ x 7 viên hoặc 2 vỉ x 10 viên. Thành phần hoạt chất chính của thuốc bao gồm:

  • Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted): 875mg, là kháng sinh thuộc nhóm aminopenicillin, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan – thành phần chính của màng tế bào vi khuẩn.
  • Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat/Avicel): 125mg, đóng vai trò ức chế enzyme beta-lactamase do vi khuẩn sản sinh, giúp bảo vệ Amoxicillin khỏi bị phân hủy và mở rộng phổ kháng khuẩn.

Sự kết hợp giữa Amoxicillin và Acid Clavulanic tạo ra tác dụng hiệp đồng, giúp thuốc Auclatyl 875/125mg hiệu quả trong việc điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt là những chủng kháng lại Amoxicillin đơn độc.

2. Công dụng của thuốc Auclatyl 875/125mg

Thuốc Auclatyl 875/125mg được chỉ định trong điều trị ngắn hạn (thường dưới 14 ngày) các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

2.1. Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên

  • Viêm amidan: Điều trị viêm amidan cấp tính hoặc tái phát không đáp ứng với các kháng sinh thông thường.
  • Viêm xoang: Hỗ trợ điều trị viêm xoang cấp do vi khuẩn như Haemophilus influenzae hoặc Moraxella catarrhalis sản sinh beta-lactamase.
  • Viêm tai giữa: Đặc biệt hiệu quả trong trường hợp viêm tai giữa không cải thiện sau khi dùng các kháng sinh khác.

2.2. Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới

  • Viêm phế quản cấp và mạn tính: Thuốc giúp làm giảm triệu chứng và tiêu diệt vi khuẩn gây viêm phế quản.
  • Viêm phổi mắc phải cộng đồng: Hỗ trợ điều trị viêm phổi do các vi khuẩn nhạy cảm.

2.3. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu – sinh dục

  • Viêm bàng quang, viêm niệu đạo: Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu do các chủng E. coli, Klebsiella, hoặc Enterobacter sản sinh beta-lactamase.
  • Viêm bể thận: Hỗ trợ điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng ở đường tiết niệu trên.
  • Nhiễm khuẩn đường sinh dục nữ: Bao gồm các trường hợp nhiễm khuẩn hậu sản hoặc sẩy thai nhiễm khuẩn.

2.4. Nhiễm khuẩn da và mô mềm

  • Mụn nhọt, áp xe, viêm mô tế bào: Thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn da do vi khuẩn nhạy cảm.
  • Nhiễm khuẩn vết thương: Hỗ trợ làm sạch vết thương nhiễm khuẩn.

2.5. Nhiễm khuẩn xương và khớp

  • Viêm tủy xương: Điều trị nhiễm khuẩn xương do vi khuẩn nhạy cảm.

2.6. Các nhiễm khuẩn khác

  • Nhiễm khuẩn nha khoa: Như áp xe ổ răng.
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn hậu phẫu: Thuốc được sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng hoặc để dự phòng trong phẫu thuật.

Lưu ý: Thuốc Auclatyl 875/125mg chỉ hiệu quả với các nhiễm khuẩn do vi khuẩn, không có tác dụng với các bệnh do virus hoặc vi khuẩn nội bào.

3. Cơ chế hoạt động của thuốc Auclatyl 875/125mg

Xem thêm

Amoxicillin là kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan – thành phần quan trọng của màng tế bào vi khuẩn. Điều này làm vi khuẩn không thể duy trì cấu trúc tế bào, dẫn đến chết hoặc không phát triển được. Amoxicillin có phổ tác dụng rộng, hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Tuy nhiên, một số vi khuẩn sản sinh enzyme beta-lactamase, làm phân hủy Amoxicillin và khiến nó mất tác dụng. Acid Clavulanic trong Auclatyl 875/125mg có vai trò ức chế enzyme này, giúp Amoxicillin duy trì hiệu quả kháng khuẩn. Sự kết hợp này giúp thuốc tiêu diệt được các vi khuẩn kháng Amoxicillin đơn độc, như Staphylococcus (trừ các chủng kháng methicillin), Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, E. coli, Klebsiella, và Enterobacter.

4. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Auclatyl 875/125mg

4.1. Cách sử dụng

  • Thuốc Auclatyl 875/125mg được dùng đường uống, nên uống vào lúc bắt đầu bữa ăn để giảm thiểu tác dụng phụ trên đường tiêu hóa (như buồn nôn, tiêu chảy).
  • Nuốt nguyên viên thuốc với một cốc nước đầy, không nhai hoặc nghiền viên thuốc trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ.
  • Thời gian điều trị thường kéo dài từ 5 đến 10 ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn. Không sử dụng thuốc quá 14 ngày nếu không có sự đánh giá lại từ bác sĩ.

4.2. Liều dùng

Liều lượng được tính dựa trên hàm lượng Amoxicillin có trong thuốc:

  • Người lớn và trẻ em trên 40kg:
    • Liều thông thường: Uống 1 viên (875/125mg) mỗi 12 giờ.
    • Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng (như viêm phổi hoặc viêm bể thận): Có thể tăng liều theo chỉ định của bác sĩ, nhưng không vượt quá liều tối đa khuyến cáo.
  • Người cao tuổi:
    • Không cần điều chỉnh liều nếu chức năng thận bình thường (độ thanh thải creatinine > 30ml/phút). Với bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều dựa trên mức độ suy giảm chức năng thận.
  • Trẻ em dưới 40kg:
    • Thuốc dạng viên nén Auclatyl 875/125mg không phù hợp cho trẻ dưới 6 tuổi hoặc cân nặng dưới 25kg. Nên sử dụng dạng hỗn dịch hoặc thuốc gói, với liều lượng tính theo 20-40mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần uống.
  • Bệnh nhân suy thận:
    • Độ thanh thải creatinine > 30ml/phút: Không cần điều chỉnh liều.
    • Độ thanh thải creatinine ≤ 30ml/phút: Không nên sử dụng dạng viên nén này, cần thay thế bằng dạng bào chế phù hợp và điều chỉnh liều theo chỉ định bác sĩ.

4.3. Lưu ý khi sử dụng

  • Không tự ý tăng hoặc giảm liều: Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ để tránh nguy cơ kháng thuốc hoặc tác dụng phụ.
  • Hoàn thành liệu trình: Ngay cả khi triệu chứng cải thiện, cần sử dụng đủ liệu trình để đảm bảo tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn.
  • Quên liều: Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù.

5. Tác dụng phụ của thuốc Auclatyl 875/125mg

Atoris 20mg H30v
Thuốc Atoris 20mg của KRKA: Công dụng, liều dùng và những lưu...
0

Mặc dù Auclatyl 875/125mg được dung nạp tốt ở hầu hết bệnh nhân, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

5.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy (9%), buồn nôn, nôn (1-5%), đau bụng. Các triệu chứng này thường nhẹ và giảm khi uống thuốc cùng bữa ăn.
  • Phản ứng da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay.
  • Khác: Nhức đầu, mệt mỏi, sốt, viêm âm đạo do Candida.

5.2. Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp)

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Phù Quincke, sốc phản vệ, khó thở, sưng mặt/lưỡi.
  • Rối loạn tiêu hóa nặng: Viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile.
  • Tổn thương gan: Viêm gan, vàng da ứ mật, tăng men gan (transaminase).
  • Tác dụng trên máu: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu.
  • Tác dụng trên thận: Viêm thận kẽ, tiểu ra tinh thể (hiếm gặp, thường liên quan đến quá liều).
  • Hệ thần kinh: Kích động, lo âu, lú lẫn, co giật (thường ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng liều cao).

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, hãy ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế.

6. Chống chỉ định của thuốc Auclatyl 875/125mg

Thuốc Auclatyl 875/125mg không nên sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn: Bệnh nhân dị ứng với Amoxicillin, Acid Clavulanic, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Dị ứng với beta-lactam: Bao gồm penicillin và cephalosporin.
  • Tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan: Do sử dụng Amoxicillin/Acid Clavulanic hoặc các kháng sinh tương tự.
  • Bệnh nhân tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn: Có nguy cơ phát ban cao khi sử dụng thuốc.

7. Tương tác thuốc

Auclatyl 875/125mg có thể tương tác với một số loại thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:

  • Thuốc chống đông máu (warfarin): Có thể kéo dài thời gian chảy máu và đông máu.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Có thể giảm hiệu quả, cần sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung.
  • Allopurinol: Tăng nguy cơ phát ban da khi dùng đồng thời với Amoxicillin.
  • Methotrexate: Amoxicillin làm giảm bài tiết Methotrexate, tăng độc tính trên đường tiêu hóa và hệ tạo máu.
  • Probenecid: Làm tăng nồng độ Amoxicillin trong máu do giảm thải trừ qua thận.
  • Thuốc kìm khuẩn (chloramphenicol, tetracycline, acid fusidic): Có thể làm giảm tác dụng của Amoxicillin.

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

8. Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Auclatyl 875/125mg

8.1. Phụ nữ có thai và cho con bú

  • Phụ nữ mang thai: Nên tránh sử dụng Auclatyl 875/125mg trong 3 tháng đầu thai kỳ, trừ khi có chỉ định từ bác sĩ. Các nghiên cứu cho thấy thuốc không gây hại nghiêm trọng, nhưng cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
  • Phụ nữ cho con bú: Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ với lượng nhỏ, không gây hại cho trẻ bú mẹ trừ trường hợp trẻ có nguy cơ mẫn cảm.

8.2. Người lái xe và vận hành máy móc

Thuốc có thể gây nhức đầu, chóng mặt, hoặc co giật (hiếm gặp), do đó cần thận trọng khi sử dụng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc.

8.3. Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan

  • Suy thận: Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân có độ thanh thải creatinine ≤ 30ml/phút.
  • Suy gan: Theo dõi chức năng gan định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử vàng da hoặc rối loạn gan do kháng sinh.

8.4. Nguy cơ kháng thuốc

Sử dụng thuốc kéo dài hoặc không đúng cách có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc. Cần định kỳ kiểm tra các chỉ số huyết học, chức năng gan, và thận trong quá trình điều trị.

9. Bảo quản thuốc Auclatyl 875/125mg

  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng (thông tin ngày sản xuất và hạn sử dụng được in trên bao bì).

10. Giá thuốc Auclatyl 875/125mg và nơi mua

Giá của Auclatyl 875/125mg có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm bán và nhà phân phối. Theo thông tin từ các nhà thuốc uy tín, giá tham khảo của thuốc dao động khoảng 120.000 – 150.000 VNĐ/hộp 2 vỉ x 7 viên. Thuốc được bán tại các nhà thuốc lớn như Nhà thuốc Bạch Mai, hoặc các bệnh viện trên toàn quốc. Tuy nhiên, đây là thuốc kê đơn, chỉ được bán khi có chỉ định của bác sĩ.

Để đảm bảo mua được sản phẩm chính hãng, bạn nên chọn các nhà thuốc uy tín và kiểm tra kỹ bao bì, hạn sử dụng trước khi mua.

11. Kết luận

Thuốc Auclatyl 875/125mg là một kháng sinh hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, với sự kết hợp mạnh mẽ giữa Amoxicillin và Acid Clavulanic. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu và tránh tác dụng phụ, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ, sử dụng đúng liều lượng, và theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về Auclatyl 875/125mg, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Trước khi sử dụng thuốc, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo