Xem thêm
Amoxicillin là kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan – thành phần quan trọng của màng tế bào vi khuẩn. Điều này làm vi khuẩn không thể duy trì cấu trúc tế bào, dẫn đến chết hoặc không phát triển được. Amoxicillin có phổ tác dụng rộng, hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
Tuy nhiên, một số vi khuẩn sản sinh enzyme beta-lactamase, làm phân hủy Amoxicillin và khiến nó mất tác dụng. Acid Clavulanic trong Auclatyl 875/125mg có vai trò ức chế enzyme này, giúp Amoxicillin duy trì hiệu quả kháng khuẩn. Sự kết hợp này giúp thuốc tiêu diệt được các vi khuẩn kháng Amoxicillin đơn độc, như Staphylococcus (trừ các chủng kháng methicillin), Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, E. coli, Klebsiella, và Enterobacter.
4. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Auclatyl 875/125mg
4.1. Cách sử dụng
- Thuốc Auclatyl 875/125mg được dùng đường uống, nên uống vào lúc bắt đầu bữa ăn để giảm thiểu tác dụng phụ trên đường tiêu hóa (như buồn nôn, tiêu chảy).
- Nuốt nguyên viên thuốc với một cốc nước đầy, không nhai hoặc nghiền viên thuốc trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ.
- Thời gian điều trị thường kéo dài từ 5 đến 10 ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn. Không sử dụng thuốc quá 14 ngày nếu không có sự đánh giá lại từ bác sĩ.
4.2. Liều dùng
Liều lượng được tính dựa trên hàm lượng Amoxicillin có trong thuốc:
- Người lớn và trẻ em trên 40kg:
- Liều thông thường: Uống 1 viên (875/125mg) mỗi 12 giờ.
- Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng (như viêm phổi hoặc viêm bể thận): Có thể tăng liều theo chỉ định của bác sĩ, nhưng không vượt quá liều tối đa khuyến cáo.
- Người cao tuổi:
- Không cần điều chỉnh liều nếu chức năng thận bình thường (độ thanh thải creatinine > 30ml/phút). Với bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều dựa trên mức độ suy giảm chức năng thận.
- Trẻ em dưới 40kg:
- Thuốc dạng viên nén Auclatyl 875/125mg không phù hợp cho trẻ dưới 6 tuổi hoặc cân nặng dưới 25kg. Nên sử dụng dạng hỗn dịch hoặc thuốc gói, với liều lượng tính theo 20-40mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần uống.
- Bệnh nhân suy thận:
- Độ thanh thải creatinine > 30ml/phút: Không cần điều chỉnh liều.
- Độ thanh thải creatinine ≤ 30ml/phút: Không nên sử dụng dạng viên nén này, cần thay thế bằng dạng bào chế phù hợp và điều chỉnh liều theo chỉ định bác sĩ.
4.3. Lưu ý khi sử dụng
- Không tự ý tăng hoặc giảm liều: Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ để tránh nguy cơ kháng thuốc hoặc tác dụng phụ.
- Hoàn thành liệu trình: Ngay cả khi triệu chứng cải thiện, cần sử dụng đủ liệu trình để đảm bảo tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn.
- Quên liều: Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù.
5. Tác dụng phụ của thuốc Auclatyl 875/125mg
Atoris 20mg H30v
Thuốc Atoris 20mg của KRKA: Công dụng, liều dùng và những lưu...
0₫
Mặc dù Auclatyl 875/125mg được dung nạp tốt ở hầu hết bệnh nhân, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:
5.1. Tác dụng phụ thường gặp
- Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy (9%), buồn nôn, nôn (1-5%), đau bụng. Các triệu chứng này thường nhẹ và giảm khi uống thuốc cùng bữa ăn.
- Phản ứng da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay.
- Khác: Nhức đầu, mệt mỏi, sốt, viêm âm đạo do Candida.
5.2. Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp)
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Phù Quincke, sốc phản vệ, khó thở, sưng mặt/lưỡi.
- Rối loạn tiêu hóa nặng: Viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile.
- Tổn thương gan: Viêm gan, vàng da ứ mật, tăng men gan (transaminase).
- Tác dụng trên máu: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu.
- Tác dụng trên thận: Viêm thận kẽ, tiểu ra tinh thể (hiếm gặp, thường liên quan đến quá liều).
- Hệ thần kinh: Kích động, lo âu, lú lẫn, co giật (thường ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng liều cao).
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, hãy ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế.
6. Chống chỉ định của thuốc Auclatyl 875/125mg
Thuốc Auclatyl 875/125mg không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn: Bệnh nhân dị ứng với Amoxicillin, Acid Clavulanic, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Dị ứng với beta-lactam: Bao gồm penicillin và cephalosporin.
- Tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan: Do sử dụng Amoxicillin/Acid Clavulanic hoặc các kháng sinh tương tự.
- Bệnh nhân tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn: Có nguy cơ phát ban cao khi sử dụng thuốc.
7. Tương tác thuốc
Auclatyl 875/125mg có thể tương tác với một số loại thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:
- Thuốc chống đông máu (warfarin): Có thể kéo dài thời gian chảy máu và đông máu.
- Thuốc tránh thai đường uống: Có thể giảm hiệu quả, cần sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung.
- Allopurinol: Tăng nguy cơ phát ban da khi dùng đồng thời với Amoxicillin.
- Methotrexate: Amoxicillin làm giảm bài tiết Methotrexate, tăng độc tính trên đường tiêu hóa và hệ tạo máu.
- Probenecid: Làm tăng nồng độ Amoxicillin trong máu do giảm thải trừ qua thận.
- Thuốc kìm khuẩn (chloramphenicol, tetracycline, acid fusidic): Có thể làm giảm tác dụng của Amoxicillin.
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
8. Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Auclatyl 875/125mg
8.1. Phụ nữ có thai và cho con bú
- Phụ nữ mang thai: Nên tránh sử dụng Auclatyl 875/125mg trong 3 tháng đầu thai kỳ, trừ khi có chỉ định từ bác sĩ. Các nghiên cứu cho thấy thuốc không gây hại nghiêm trọng, nhưng cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
- Phụ nữ cho con bú: Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ với lượng nhỏ, không gây hại cho trẻ bú mẹ trừ trường hợp trẻ có nguy cơ mẫn cảm.
8.2. Người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây nhức đầu, chóng mặt, hoặc co giật (hiếm gặp), do đó cần thận trọng khi sử dụng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc.
8.3. Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan
- Suy thận: Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân có độ thanh thải creatinine ≤ 30ml/phút.
- Suy gan: Theo dõi chức năng gan định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử vàng da hoặc rối loạn gan do kháng sinh.
8.4. Nguy cơ kháng thuốc
Sử dụng thuốc kéo dài hoặc không đúng cách có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc. Cần định kỳ kiểm tra các chỉ số huyết học, chức năng gan, và thận trong quá trình điều trị.
9. Bảo quản thuốc Auclatyl 875/125mg
- Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng (thông tin ngày sản xuất và hạn sử dụng được in trên bao bì).
10. Giá thuốc Auclatyl 875/125mg và nơi mua
Giá của Auclatyl 875/125mg có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm bán và nhà phân phối. Theo thông tin từ các nhà thuốc uy tín, giá tham khảo của thuốc dao động khoảng 120.000 – 150.000 VNĐ/hộp 2 vỉ x 7 viên. Thuốc được bán tại các nhà thuốc lớn như Nhà thuốc Bạch Mai, hoặc các bệnh viện trên toàn quốc. Tuy nhiên, đây là thuốc kê đơn, chỉ được bán khi có chỉ định của bác sĩ.
Để đảm bảo mua được sản phẩm chính hãng, bạn nên chọn các nhà thuốc uy tín và kiểm tra kỹ bao bì, hạn sử dụng trước khi mua.
11. Kết luận
Thuốc Auclatyl 875/125mg là một kháng sinh hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, với sự kết hợp mạnh mẽ giữa Amoxicillin và Acid Clavulanic. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu và tránh tác dụng phụ, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ, sử dụng đúng liều lượng, và theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về Auclatyl 875/125mg, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Trước khi sử dụng thuốc, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.
Chưa có đánh giá nào.