Augmentin 1.2g H10 lọ

68 đã xem

423.080/Hộp

Công dụng

Điều trị nhiễm khuẩn

Đối tượng sử dụng Trẻ sơ sinh trở lên
Mang thai & Cho con bú Tham khảo ý kiến bác sĩ
Cách dùng Tiêm truyền tĩnh mạch
Hoạt chất ,
Danh mục Penicillin
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Anh
Quy cách Hộp 10 lọ x 1.2g
Dạng bào chế Bột đông khô pha tiêm
Thương hiệu GlaxoSmithKline
Mã SKU SP02352
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VN-8713-09

Thuốc Augmentin 1.2g điều trị nhiễm trùng đường hô hấp (kể cả tai mũi họng), tiết niệu-sinh dục, da & mô mềm, xương & khớp, các dạng khác (nạo thai nhiễm trùng, nhiễm trùng sản khoa, nhiễm trùng ổ bụng). Dự phòng nhiễm trùng phẫu thuật.

Tìm cửa hàng Mua theo đơn Chat với dược sĩ Tư vấn thuốc & đặt hàng Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ. Mời bạn Chat Facebook với dược sĩ hoặc đến nhà thuốc để được tư vấn.
Sản phẩm đang được chú ý, có 0 người thêm vào giỏ hàng & 9 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Thuốc Augmentin 1.2g (Amoxicillin, Acid Clavulanic): Công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng

Giới thiệu về thuốc Augmentin 1.2g

Augmentin 1.2g là một loại kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm penicillin, được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Với thành phần chính là AmoxicillinAcid Clavulanic, thuốc được sản xuất bởi GlaxoSmithKline (GSK) và bào chế dưới dạng bột pha dung dịch tiêm tĩnh mạch. Augmentin 1.2g là lựa chọn hiệu quả cho các nhiễm khuẩn nặng như viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, hoặc nhiễm khuẩn sau phẫu thuật. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, cách dùng, liều lượng, tác dụng phụ, chống chỉ định, tương tác thuốc, và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Augmentin 1.2g, giúp người đọc hiểu rõ hơn về loại kháng sinh này.

Thuốc Augmentin 1.2g là gì?

Augmentin 1.2g là thuốc kháng sinh kết hợp, chứa hai hoạt chất chính:

  • Amoxicillin (1000mg): Một kháng sinh nhóm penicillin, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm.
  • Acid Clavulanic (200mg): Một chất ức chế beta-lactamase, giúp ngăn chặn vi khuẩn sản xuất enzyme phá hủy Amoxicillin, từ đó mở rộng phổ kháng khuẩn, bao gồm cả các vi khuẩn kháng penicillin.

Thuốc được bào chế dưới dạng bột pha tiêm, đóng gói trong lọ 1.2g, thường được sử dụng trong bệnh viện hoặc cơ sở y tế dưới sự giám sát của nhân viên y tế. Augmentin 1.2g được chỉ định cho các nhiễm khuẩn nặng, khi điều trị bằng kháng sinh đường uống không hiệu quả hoặc không phù hợp.

Thành phần của thuốc Augmentin 1.2g

Mỗi lọ bột pha tiêm Augmentin 1.2g chứa:

  • Hoạt chất chính: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1000mg và Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanate kali) 200mg.
  • Tá dược: Không chứa tá dược do dạng bào chế là bột pha tiêm.

Thuốc được hòa tan với nước cất pha tiêm hoặc dung dịch natri clorid 0,9% trước khi sử dụng, đảm bảo vô khuẩn và an toàn khi tiêm tĩnh mạch.

Công dụng của thuốc Augmentin 1.2g

Augmentin 1.2g được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin và Acid Clavulanic, bao gồm:

  1. Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng, viêm phổi bệnh viện, đợt cấp của viêm phế quản mạn.
  2. Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm tai giữa cấp, viêm xoang cấp, viêm amidan, viêm họng do vi khuẩn.
  3. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận-bể thận, nhiễm khuẩn tiết niệu phức tạp.
  4. Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Nhiễm khuẩn vết thương, áp-xe da, viêm mô tế bào.
  5. Nhiễm khuẩn xương và khớp: Viêm xương tủy, viêm khớp nhiễm khuẩn.
  6. Nhiễm khuẩn huyết: Nhiễm trùng máu do vi khuẩn nhạy cảm.
  7. Nhiễm khuẩn sản khoa: Nhiễm khuẩn sau sinh hoặc sau phẫu thuật phụ khoa.
  8. Nhiễm khuẩn trong ổ bụng: Viêm phúc mạc, áp-xe trong ổ bụng.
  9. Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật: Đặc biệt trong các phẫu thuật tiêu hóa, sản khoa, hoặc chỉnh hình.

Augmentin 1.2g hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn, bao gồm Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Staphylococcus aureus, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, và một số chủng vi khuẩn kỵ khí.

Cách dùng và liều lượng thuốc Augmentin 1.2g

Xem thêm

Cách dùng

  • Đường dùng: Augmentin 1.2g được sử dụng bằng cách tiêm tĩnh mạch chậm (trong 3-4 phút) hoặc truyền tĩnh mạch (trong 30-40 phút) sau khi hòa tan với dung dịch thích hợp. Thuốc không được tiêm bắp hoặc dùng đường uống.
  • Hòa tan thuốc:
    • Hòa tan lọ 1.2g với 20 mL nước cất pha tiêm hoặc dung dịch natri clorid 0,9%.
    • Sau khi hòa tan, dung dịch phải được sử dụng ngay trong vòng 20 phút để đảm bảo tính ổn định.
    • Không trộn với các dung dịch chứa glucose, dextran, hoặc bicarbonate.
  • Lưu ý: Thuốc phải được pha và tiêm bởi nhân viên y tế có chuyên môn để đảm bảo an toàn và tránh sốc phản vệ.

Liều lượng khuyến cáo

Liều lượng của Augmentin 1.2g được xác định dựa trên mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn, độ nhạy của vi khuẩn, và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Liều tham khảo bao gồm:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
    • Liều thông thường: 1.2g (1 lọ), tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ.
    • Nhiễm khuẩn nặng hoặc nhiễm khuẩn huyết: 1.2g mỗi 6 giờ.
    • Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật: 1.2g trước khi gây mê, có thể lặp lại mỗi 8 giờ trong 24 giờ nếu phẫu thuật có nguy cơ cao.
  • Trẻ em từ 3 tháng đến 12 tuổi:
    • Liều thông thường: 30 mg/kg (tính theo Amoxicillin) mỗi 8 giờ.
    • Nhiễm khuẩn nặng: 30 mg/kg mỗi 6 giờ.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ dưới 3 tháng:
    • 30 mg/kg mỗi 12 giờ (trẻ sinh non) hoặc mỗi 8 giờ (trẻ đủ tháng).
  • Bệnh nhân suy thận:
    • Độ thanh thải creatinine 10-30 mL/phút: 1.2g ban đầu, sau đó 600mg (1/2 lọ) mỗi 12 giờ.
    • Độ thanh thải creatinine <10 mL/phút: 1.2g ban đầu, sau đó 600mg mỗi 24 giờ.
    • Thẩm phân máu: Thêm 600mg sau mỗi lần thẩm phân.
  • Bệnh nhân suy gan: Sử dụng thận trọng, theo dõi chức năng gan thường xuyên.

Lưu ý khi sử dụng liều

  • Thời gian điều trị: Thường kéo dài từ 5-14 ngày tùy theo loại nhiễm khuẩn. Không sử dụng quá 14 ngày mà không đánh giá lại.
  • Quên liều: Vì thuốc được dùng tại cơ sở y tế, nguy cơ quên liều là thấp. Nếu quên, liều tiếp theo cần được tiêm ngay khi có thể theo chỉ định.
  • Quá liều: Quá liều có thể gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy, co giật, hoặc rối loạn cân bằng điện giải. Cần điều trị triệu chứng, và có thể sử dụng thẩm phân máu để loại bỏ thuốc.

Tác dụng phụ của thuốc Augmentin 1.2g

Mặc dù Augmentin 1.2g được dung nạp tốt, một số bệnh nhân có thể gặp tác dụng phụ, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị. Các tác dụng phụ được phân loại như sau:

Tác dụng phụ rất thường gặp (>10%)

  • Hệ tiêu hóa: Tiêu chảy (thường gặp ở trẻ em).

Tác dụng phụ thường gặp (1-10%)

  • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, khó tiêu, đau bụng.
  • Da và mô dưới da: Phát ban, ngứa, mày đay.
  • Hệ thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt.
  • Máu và hệ bạch huyết: Tăng bạch cầu ái toan.

Tác dụng phụ ít gặp (0.1-1%)

  • Hệ tiêu hóa: Viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile.
  • Gan mật: Tăng enzyme gan (AST, ALT), vàng da ứ mật.
  • Da và mô dưới da: Viêm da tróc vảy, hồng ban đa dạng.
  • Hệ miễn dịch: Phản ứng dị ứng, phù mạch.

Tác dụng phụ hiếm gặp (<0.1%)

  • Hệ thần kinh: Co giật (thường ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng liều cao).
  • Hệ miễn dịch: Sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì độc.
  • Máu và hệ bạch huyết: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan huyết.
  • Thận và tiết niệu: Viêm thận kẽ, tiểu tinh thể.

Cách xử trí tác dụng phụ

  • Tiêu chảy: Nếu tiêu chảy kéo dài hoặc có máu, cần nghi ngờ viêm đại tràng giả mạc và liên hệ bác sĩ ngay.
  • Phản ứng dị ứng: Ngừng thuốc và điều trị bằng antihistamine hoặc corticosteroid nếu cần. Sốc phản vệ cần xử trí khẩn cấp tại bệnh viện.
  • Tăng enzyme gan: Theo dõi chức năng gan, ngừng thuốc nếu có dấu hiệu vàng da hoặc suy gan.
  • Co giật: Ngừng thuốc và dùng thuốc chống co giật (như diazepam) nếu cần.

Chống chỉ định của thuốc Augmentin 1.2g

Amoksiklav Quick 1000mg
Bạn đang muốn tìm hiểu về thuốc Amoksiklav Quick 1000mg được chỉ...
166.600

Thuốc Augmentin 1.2g chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn: Với Amoxicillin, Acid Clavulanic, penicillin, hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
  • Tiền sử dị ứng nghiêm trọng: Phản ứng phản vệ hoặc hội chứng Stevens-Johnson do penicillin hoặc cephalosporin.
  • Tiền sử vàng da hoặc suy gan: Liên quan đến sử dụng Augmentin hoặc các kháng sinh nhóm penicillin.
  • Bệnh nhân mắc bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng: Do nguy cơ phát ban dạng sởi.

Tương tác thuốc

Augmentin 1.2g có thể tương tác với một số loại thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:

  • Probenecid: Làm giảm bài tiết Amoxicillin qua thận, tăng nồng độ Amoxicillin trong máu.
  • Methotrexate: Amoxicillin làm giảm bài tiết methotrexate, tăng nguy cơ độc tính.
  • Thuốc chống đông máu (warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu do kéo dài thời gian prothrombin.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai, cần sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung.
  • Allopurinol: Tăng nguy cơ phát ban da khi dùng đồng thời với Amoxicillin.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc vitamin đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

Lưu ý khi sử dụng thuốc Augmentin 1.2g

Đối với bệnh nhân

  • Theo dõi chức năng gan và thận: Đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi hoặc có tiền sử bệnh gan/thận, cần kiểm tra chức năng gan, thận định kỳ.
  • Kháng kháng sinh: Chỉ sử dụng Augmentin khi có bằng chứng nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, tránh lạm dụng để giảm nguy cơ kháng thuốc.
  • Dấu hiệu dị ứng: Theo dõi các dấu hiệu như phát ban, ngứa, hoặc khó thở trong quá trình điều trị, đặc biệt trong 24-48 giờ đầu.
  • Chế độ ăn uống: Uống đủ nước để giảm nguy cơ tiểu tinh thể, đặc biệt ở bệnh nhân dùng liều cao.

Đối với các đối tượng đặc biệt

  • Phụ nữ mang thai: Augmentin thuộc nhóm B theo phân loại thai kỳ, có thể sử dụng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Phụ nữ cho con bú: Amoxicillin và Acid Clavulanic bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ, có thể gây tiêu chảy hoặc dị ứng ở trẻ. Cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
  • Người cao tuổi: Có thể sử dụng liều thông thường, nhưng cần theo dõi chức năng thận.
  • Trẻ em: Liều lượng cần được điều chỉnh dựa trên cân nặng và độ tuổi.

Bảo quản thuốc

  • Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Sau khi hòa tan, dung dịch phải được sử dụng ngay trong vòng 20 phút.
  • Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn sử dụng hoặc có dấu hiệu hư hỏng.

Giá cả và nơi mua thuốc Augmentin 1.2g

Augmentin 1.2g được phân phối tại các nhà thuốc bệnh viện và nhà thuốc uy tín như Nhà Thuốc Long Châu, Nhà Thuốc An Khang, và Nhà Thuốc Pharmacity. Giá thuốc dao động từ 50.000 – 80.000 VNĐ/lọ 1.2g, tùy thuộc vào khu vực và nhà phân phối. Để đảm bảo mua được thuốc chính hãng:

  • Kiểm tra bao bì, tem nhãn, và số đăng ký lưu hành (SĐK: VN-20203-17).
  • Mua tại các nhà thuốc được cấp phép, tránh nguồn không rõ ràng.
  • Liên hệ qua hotline hoặc kênh trực tuyến của nhà thuốc để được tư vấn.

Kết luận

Augmentin 1.2g (Amoxicillin, Acid Clavulanic) là một kháng sinh phổ rộng hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm. Với sự kết hợp của Amoxicillin và Acid Clavulanic, thuốc giúp tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa kháng thuốc, phù hợp cho các trường hợp như viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, hoặc nhiễm khuẩn sau phẫu thuật. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bệnh nhân cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, theo dõi tác dụng phụ, và tránh lạm dụng kháng sinh.

Nếu bạn có thắc mắc về thuốc Augmentin 1.2g, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn chi tiết. Sử dụng thuốc đúng cách sẽ giúp điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả và giảm nguy cơ kháng thuốc.

Nguồn tham khảo:

  • Vinmec: Công dụng thuốc Augmentin.
  • Nhà Thuốc Long Châu: Thuốc Augmentin 1.2g GSK.
  • Thuocbietduoc.com.vn: Augmentin Injection.
  • Nhà Thuốc An Khang: Thuốc Augmentin 1.2g.

Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo