Xem thêm
Ausvair 75 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Đau dây thần kinh (neuropathic pain):
- Đau do viêm dây thần kinh ngoại biên liên quan đến bệnh đái tháo đường (diabetic peripheral neuropathy).
- Đau sau herpes (postherpetic neuralgia).
- Đau thần kinh do tổn thương tủy sống (spinal cord injury).
- Động kinh: Hỗ trợ điều trị các cơn động kinh cục bộ (partial-onset seizures) ở người lớn, thường phối hợp với các thuốc chống co giật khác.
- Rối loạn lo âu lan tỏa (generalized anxiety disorder – GAD): Giảm các triệu chứng lo âu, căng thẳng ở người lớn.
- Đau cơ xơ hóa (fibromyalgia): Giảm đau, cải thiện giấc ngủ và chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân đau cơ xơ hóa.
- Sử dụng ngoài chỉ định (off-label):
- Điều trị hội chứng chân không yên (restless legs syndrome).
- Hỗ trợ cai nghiện opioid.
- Giảm đau mãn tính không do thần kinh (chronic pain).
Thuốc đặc biệt phù hợp cho:
- Bệnh nhân mắc các bệnh lý thần kinh mãn tính, khó điều trị bằng các thuốc giảm đau thông thường.
- Người cần kiểm soát cơn động kinh cục bộ khi các thuốc khác không hiệu quả.
- Bệnh nhân mắc rối loạn lo âu hoặc đau cơ xơ hóa, cần cải thiện giấc ngủ và giảm đau.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Ausvair 75
Cách sử dụng
- Đường dùng: Uống nguyên viên với một ly nước đầy (khoảng 200ml). Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, nhưng dùng cùng thức ăn có thể giảm kích ứng dạ dày.
- Thời điểm dùng: Uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định. Đối với liều 2-3 lần/ngày, chia đều khoảng cách (ví dụ: sáng và tối, hoặc sáng, trưa, tối).
- Lưu ý:
- Không nghiền, nhai, hoặc bẻ viên nang vì có thể làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Nếu sử dụng dạng dung dịch uống (nếu có), đo liều chính xác bằng dụng cụ đo chuyên dụng, không dùng thìa thông thường.
- Không ngừng thuốc đột ngột vì có thể gây hội chứng cai thuốc (withdrawal symptoms).
Liều dùng khuyến cáo
- Đau thần kinh (neuropathic pain):
- Liều khởi đầu: 50-75mg/lần x 3 lần/ngày (150-225mg/ngày).
- Liều duy trì: Tăng dần đến 100mg/lần x 3 lần/ngày (300mg/ngày) trong vòng 1 tuần, dựa trên hiệu quả và khả năng dung nạp.
- Liều tối đa: 600mg/ngày, nhưng liều trên 300mg/ngày thường ít mang lại lợi ích thêm và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Động kinh cục bộ:
- Liều khởi đầu: 150mg/ngày, chia 2-3 lần.
- Liều duy trì: Tăng dần đến 300-600mg/ngày, tùy theo đáp ứng và chỉ định của bác sĩ.
- Rối loạn lo âu lan tỏa:
- Liều khởi đầu: 150mg/ngày, chia 2-3 lần.
- Liều duy trì: Tăng đến 300-600mg/ngày, tùy theo đáp ứng.
- Đau cơ xơ hóa:
- Liều khởi đầu: 75mg/lần x 2 lần/ngày (150mg/ngày).
- Liều duy trì: Tăng đến 300-450mg/ngày, tối đa 450mg/ngày.
- Bệnh nhân suy thận:
- CrCl ≥60 mL/phút: Liều thông thường.
- CrCl 30-60 mL/phút: Giảm liều 50% (75-150mg/ngày).
- CrCl <30 mL/phút: Giảm liều còn 25-75mg/ngày, thường dùng 1 lần/ngày.
- Bệnh nhân chạy thận: Bổ sung liều 25-100mg sau mỗi lần thẩm tách.
- Trẻ em: An toàn và hiệu quả chưa được xác định ở trẻ dưới 18 tuổi cho các chỉ định đau thần kinh hoặc đau cơ xơ hóa. Chỉ sử dụng cho động kinh cục bộ ở trẻ ≥1 tháng tuổi, theo chỉ định bác sĩ.
- Người cao tuổi (>65 tuổi): Cần điều chỉnh liều dựa trên chức năng thận, do nguy cơ tích lũy thuốc tăng cao.
Lưu ý khi sử dụng
- Khởi đầu liều thấp: Bắt đầu với liều thấp (50-75mg/ngày) để giảm nguy cơ tác dụng phụ như chóng mặt và buồn ngủ.
- Tăng liều từ từ: Tăng liều mỗi 3-7 ngày, theo dõi đáp ứng và tác dụng phụ.
- Ngừng thuốc: Giảm liều từ từ trong ít nhất 1 tuần để tránh hội chứng cai thuốc (như mất ngủ, buồn nôn, đau đầu, hoặc co giật).
- Lái xe hoặc vận hành máy móc: Tránh các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo (lái xe, sử dụng máy móc) cho đến khi quen với tác dụng của thuốc, do nguy cơ chóng mặt và buồn ngủ.
Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Ausvair 75
Chống chỉ định
- Quá mẫn: Dị ứng với Pregabalin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc (như lactose monohydrate).
- Trẻ em dưới 18 tuổi: Không sử dụng cho đau thần kinh, đau cơ xơ hóa, hoặc rối loạn lo âu, trừ khi có chỉ định đặc biệt của bác sĩ.
- Phụ nữ mang thai (tam cá nguyệt thứ ba): Có nguy cơ gây hại cho thai nhi, đặc biệt là dị tật bẩm sinh hoặc giảm khả năng sinh sản ở nam giới (dựa trên nghiên cứu trên động vật).
Thận trọng
- Nguy cơ tự sát: Thuốc chống co giật, bao gồm Pregabalin, có thể làm tăng nguy cơ suy nghĩ hoặc hành vi tự sát. Cần giám sát chặt chẽ các dấu hiệu trầm cảm, thay đổi tâm trạng, hoặc hành vi bất thường.
- Phù ngoại biên: Pregabalin có thể gây phù (sưng tay, chân) hoặc tăng cân, đặc biệt khi dùng cùng thuốc chống đái tháo đường như thiazolidinedione.
- Suy thận: Điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinine để tránh tích lũy thuốc.
- Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Phụ nữ mang thai nên đăng ký vào North American Antiepileptic Drug (NAAED) Pregnancy Registry để theo dõi tác động của thuốc lên thai nhi.
- Phụ nữ cho con bú: Pregabalin bài tiết qua sữa mẹ ở lượng nhỏ, cần cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc.
- Người cao tuổi: Tăng nguy cơ tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, và suy giảm chức năng thận.
- Tiền sử lạm dụng chất: Pregabalin có nguy cơ gây phụ thuộc, cần theo dõi ở bệnh nhân có tiền sử lạm dụng rượu, ma túy, hoặc thuốc kê đơn.
Tác dụng phụ của Ausvair 75
Ausvair 75 có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt ở liều cao hoặc khi mới bắt đầu điều trị:
- Thường gặp (>1/100):
- Hệ thần kinh: Chóng mặt (8-45%), buồn ngủ (4-35%), nhức đầu, mất điều hòa, rối loạn phối hợp.
- Tiêu hóa: Khô miệng, táo bón, buồn nôn.
- Toàn thân: Phù ngoại biên, tăng cân, mệt mỏi.
- Mắt: Nhìn mờ, nhìn đôi.
- Ít gặp (1/1000 – 1/100):
- Tâm thần: Lú lẫn, kích thích, giảm trí nhớ, cảm giác hưng phấn (euphoria).
- Da: Phát ban, ngứa.
- Hiếm gặp (<1/1000):
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Sốc phản vệ, phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi, họng).
- Huyết học: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu.
- Thần kinh: Co giật, run, rối loạn ngôn ngữ.
- Hô hấp: Khó thở, suy hô hấp (khi dùng cùng thuốc ức chế thần kinh trung ương như opioid).
- Tâm thần: Suy nghĩ hoặc hành vi tự sát, trầm cảm nặng.
Lưu ý: Ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu như sưng mặt, khó thở, suy nghĩ tự sát, hoặc chảy máu bất thường. Các tác dụng phụ như chóng mặt và buồn ngủ thường giảm sau 1-2 tuần sử dụng.
Tương tác thuốc
Ausvair 75 có thể tương tác với một số thuốc và chất:
- Tăng nguy cơ tác dụng phụ:
- Thuốc ức chế thần kinh trung ương: Opioid (oxycodone, codeine), lorazepam, ethanol. Tăng nguy cơ chóng mặt, buồn ngủ, và suy hô hấp.
- Thuốc ACE inhibitors: Captopril, lisinopril, enalapril. Tăng nguy cơ phù mạch.
- Tăng nguy cơ phù và tăng cân:
- Thiazolidinedione: Pioglitazone, rosiglitazone.
- Không có tương tác đáng kể:
- Các thuốc chống co giật khác như carbamazepine, valproic acid, lamotrigine, phenytoin.
- Lưu ý:
- Tránh uống rượu khi dùng Ausvair 75 vì làm tăng tác dụng phụ lên hệ thần kinh.
- Thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác.
Bảo quản thuốc Ausvair 75
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Bao bì: Giữ trong vỉ thuốc gốc để bảo vệ khỏi độ ẩm.
- Hạn sử dụng: Kiểm tra ngày hết hạn trên bao bì, không sử dụng thuốc quá hạn.
- Lưu ý: Để xa tầm tay trẻ em. Tiêu hủy thuốc đúng cách tại các cơ sở y tế hoặc nhà thuốc.
Giá cả và nơi mua Ausvair 75
Giá tham khảo
Giá Ausvair 75 (hộp 3 vỉ x 10 viên hoặc 5 vỉ x 10 viên) dao động tùy thuộc vào nhà thuốc, trung bình khoảng 150.000 – 250.000 VNĐ/hộp. Giá có thể thay đổi do chương trình khuyến mãi hoặc chi phí nhập khẩu.
Nơi mua
- Nhà thuốc Bạch Mai:
- Chỉ mua tại các nhà thuốc đạt chuẩn GPP với đơn thuốc hợp lệ từ bác sĩ.
- Lưu ý: Kiểm tra bao bì, hạn sử dụng, và mã vạch để đảm bảo sản phẩm chính hãng. Tránh mua từ các nguồn không rõ ràng để tránh hàng giả.
Các câu hỏi thường gặp về Ausvair 75
1. Ausvair 75 có dùng được cho trẻ em không?
Thuốc không được khuyến cáo cho trẻ dưới 18 tuổi trong điều trị đau thần kinh, đau cơ xơ hóa, hoặc rối loạn lo âu. Chỉ sử dụng cho động kinh cục bộ ở trẻ ≥1 tháng tuổi, theo chỉ định bác sĩ.
2. Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú có dùng được Ausvair 75 không?
- Mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, do nguy cơ dị tật bẩm sinh. Đăng ký vào NAAED Pregnancy Registry nếu mang thai.
- Cho con bú: Pregabalin bài tiết qua sữa mẹ, cần cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc.
3. Ausvair 75 có gây nghiện không?
Có nguy cơ phụ thuộc, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử lạm dụng chất. Cần tuân thủ liều lượng và không ngừng thuốc đột ngột.
4. Có thể thay thế Ausvair 75 bằng thuốc nào?
Một số thuốc chứa Pregabalin tương tự bao gồm:
- Lyrica (Pfizer): Giá khoảng 300.000-500.000 VNĐ/hộp.
- Pregabalin Stada (Stada): Giá khoảng 200.000-300.000 VNĐ/hộp.
- Pregabalin Teva (Teva): Giá tương đương Ausvair.
Việc thay thế cần có chỉ định của bác sĩ.
5. Làm gì nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng?
Ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay nếu có dấu hiệu như sưng mặt, khó thở, suy nghĩ tự sát, hoặc chảy máu bất thường. Gọi 115 nếu có tình trạng cấp cứu.
Kết luận
Ausvair 75 (Pregabalin) là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị đau dây thần kinh, động kinh cục bộ, rối loạn lo âu lan tỏa, và đau cơ xơ hóa. Với cơ chế tác động lên hệ thần kinh trung ương, thuốc giúp giảm đau, kiểm soát co giật, và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, do nguy cơ tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, và nguy cơ phụ thuộc, việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, phụ nữ mang thai, hoặc người có tiền sử lạm dụng chất.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người bệnh cần sử dụng thuốc đúng liều, đúng thời gian, và theo dõi các dấu hiệu bất thường. Nếu bạn hoặc người thân đang được chỉ định Ausvair 75, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ thần kinh hoặc dược sĩ để được tư vấn chi tiết. Liên hệ các nhà thuốc uy tín để mua sản phẩm chính hãng và nhận hướng dẫn sử dụng phù hợp.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng Ausvair 75.
Nguồn tham khảo:
- Drugs.com: Pregabalin Dosage Guide
- MedlinePlus: Pregabalin Drug Information
- StatPearls – NCBI Bookshelf: Pregabalin
- Pharmog.com: Thuốc Ausvair 75
Chưa có đánh giá nào.