Azenmarol 1mg H100v

9 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Chống đông máu

Đối tượng sử dụng Trẻ em từ 12 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Không được dùng
Cách dùng Uống trong bữa ăn
Hoạt chất
Danh mục Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyết
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Việt Nam
Quy cách Hộp 10 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén
Thương hiệu Agimexpharm
Mã SKU SP02573
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VD-28825-18

Azenmarol 1mg là một loại thuốc chống đông máu thuộc nhóm dẫn chất coumarin, có thành phần hoạt chất chính là Acenocoumarol. Thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến huyết khối, như nhồi máu cơ tim, huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), thuyên tắc phổi (PE), và các biến chứng huyết khối tắc mạch do rung nhĩ, bệnh van tim, hoặc van tim nhân tạo.

Sản phẩm đang được chú ý, có 4 người thêm vào giỏ hàng & 9 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Azenmarol 1mg: Công Dụng, Liều Dùng và Những Điều Cần Biết

Giới Thiệu Về Thuốc Azenmarol 1mg

Azenmarol 1mg là một loại thuốc chống đông máu thuộc nhóm dẫn chất coumarin, có thành phần hoạt chất chính là Acenocoumarol. Thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến huyết khối, như nhồi máu cơ tim, huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), thuyên tắc phổi (PE), và các biến chứng huyết khối tắc mạch do rung nhĩ, bệnh van tim, hoặc van tim nhân tạo. Azenmarol 1mg được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm, Việt Nam, và được bào chế dưới dạng viên nén, đóng gói theo vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ.

Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về Azenmarol 1mg, từ công dụng, liều lượng, cách sử dụng, đến các lưu ý quan trọng và tác dụng phụ. Nội dung được tối ưu hóa, đảm bảo dễ đọc, hấp dẫn và đáp ứng nhu cầu tìm kiếm thông tin của người dùng.


Azenmarol 1mg Là Thuốc Gì?

Azenmarol 1mg chứa hoạt chất Acenocoumarol, một dẫn chất coumarin có tác dụng kháng vitamin K. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzym vitamin K epoxide reductase, làm gián đoạn quá trình chuyển hóa acid glutamic thành acid gamma-carboxyglutamic của các protein tiền thân của yếu tố đông máu II (prothrombin), VII, IX và X. Điều này ngăn cản sự tổng hợp các dạng hoạt động của các yếu tố đông máu, dẫn đến tác dụng chống đông máu gián tiếp, giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.

Thuốc được chỉ định trong các trường hợp cần phòng ngừa hoặc điều trị huyết khối, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao như sau phẫu thuật, rung nhĩ, hoặc bệnh tim mạch. So với các thuốc chống đông máu khác như warfarin, Azenmarol có thời gian tác dụng ngắn hơn, giúp điều chỉnh liều lượng dễ dàng hơn trong một số trường hợp.


Công Dụng Của Azenmarol 1mg

Xem thêm

Azenmarol 1mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

  1. Dự phòng biến chứng huyết khối tắc mạch:

    • Rung nhĩ, bệnh van hai lá, hoặc van tim nhân tạo.
    • Nhồi máu cơ tim với các biến chứng như huyết khối trên thành tim, rối loạn chức năng thất trái nặng, hoặc loạn động thất trái gây tắc mạch.
    • Dự phòng tái phát nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân không dung nạp aspirin.
  2. Điều trị và phòng ngừa tái phát huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE):

    • Azenmarol được sử dụng để điều trị DVT và PE, hoặc tiếp nối liệu pháp heparin để duy trì tác dụng chống đông máu.
    • Ngăn ngừa huyết khối trong ống thông.
  3. Dự phòng huyết khối ở bệnh nhân có nguy cơ cao:

    • Sau phẫu thuật, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu, chẳng hạn như phẫu thuật chỉnh hình hoặc phẫu thuật lớn.

Thuốc không có tác dụng tiêu huyết khối trực tiếp nhưng giúp hạn chế sự phát triển của các cục máu đông hiện có và ngăn ngừa hình thành các cục máu đông mới.


Liều Lượng và Cách Sử Dụng Azenmarol 1mg

Liều Lượng Khuyến Cáo

Liều lượng Azenmarol 1mg phải được điều chỉnh dựa trên đáp ứng sinh học của từng bệnh nhân, được đo bằng tỷ số chuẩn hóa quốc tế (INR). Dưới đây là hướng dẫn liều lượng phổ biến:

  • Ngày đầu tiên: 4mg/ngày, uống vào buổi tối.

  • Ngày thứ hai: 4-8mg/ngày, tùy theo đáp ứng sinh học.

  • Liều duy trì: 1-8mg/ngày, điều chỉnh từng nấc 1mg dựa trên kết quả xét nghiệm INR. Mục tiêu INR thường là 2.0-3.0 cho hầu hết các chỉ định, hoặc 2.5-3.5 cho các trường hợp như nhồi máu cơ tim hoặc van tim cơ học.

  • Người cao tuổi: Liều khởi đầu nên thấp hơn, thường bằng 1/2 đến 3/4 liều người lớn. Liều duy trì trung bình cũng thấp hơn.

  • Trẻ em: Kinh nghiệm sử dụng Azenmarol ở trẻ em còn hạn chế, cần thực hiện tại cơ sở chuyên khoa với sự theo dõi chặt chẽ.

  • Điều trị nối tiếp heparin: Heparin nên được duy trì với liều không đổi cho đến khi INR đạt mục tiêu trong 2 ngày liên tiếp.

Cách Sử Dụng

  • Uống thuốc đúng giờ: Azenmarol 1mg nên được uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày, thường vào buổi tối, để đảm bảo sự ổn định của nồng độ thuốc trong máu.
  • Theo dõi INR: Xét nghiệm INR cần được thực hiện định kỳ tại cùng một phòng xét nghiệm để đảm bảo tính nhất quán. Lần kiểm tra đầu tiên nên được thực hiện 48 ± 12 giờ sau liều đầu tiên để phát hiện sự nhạy cảm cá nhân. INR trên 2 trong giai đoạn đầu có thể báo hiệu nguy cơ quá liều, cần giảm liều ngay.
  • Không ngừng thuốc đột ngột: Việc ngừng Azenmarol đột ngột có thể làm tăng nguy cơ huyết khối. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi liều hoặc ngừng thuốc.
  • Nếu quên liều: Uống liều quên ngay khi nhớ ra trong cùng ngày, nhưng không được uống gấp đôi liều để bù.
  • Bảo quản: Lưu trữ thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

Lợi Ích Của Azenmarol 1mg So Với Các Thuốc Chống Đông Máu Khác

Alphachymotrypsin 4200UI H20v
Alphachymotrypsin 4200UI Armephaco: Giải Pháp Giảm Phù Nề Sau Chấn...
0

So với các thuốc chống đông máu khác, Azenmarol 1mg có một số ưu điểm nổi bật:

  1. Thời gian tác dụng ngắn hơn: So với warfarin và phenprocoumon, Azenmarol có thời gian tác dụng ngắn hơn (tác dụng chống đông máu kéo dài 2-3 ngày sau khi ngừng thuốc), giúp dễ dàng điều chỉnh liều lượng khi cần.
  2. Hấp thu tốt: Azenmarol được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 1-3 giờ, với sinh khả dụng khoảng 60%.
  3. Liều lượng linh hoạt: Với dạng viên nén 1mg và 4mg, Azenmarol cho phép điều chỉnh liều chính xác theo từng nấc 1mg, phù hợp với nhu cầu cá nhân hóa điều trị.
  4. Hiệu quả trong nhiều chỉ định: Thuốc được sử dụng trong cả dự phòng và điều trị các tình trạng huyết khối, từ rung nhĩ đến nhồi máu cơ tim.

Tuy nhiên, Azenmarol yêu cầu theo dõi INR định kỳ để đảm bảo hiệu quả và an toàn, điều này có thể gây bất tiện so với các thuốc chống đông máu trực tiếp như Apixaban.


Tác Dụng Phụ Của Azenmarol 1mg

Tác dụng phụ phổ biến nhất của Azenmarol 1mgchảy máu, do thuốc làm giảm khả năng đông máu. Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Chảy máu nhẹ: Chảy máu mũi, bầm tím, chảy máu nướu răng, hoặc xuất huyết âm đạo.
  • Chảy máu nghiêm trọng: Nôn ra máu, ho ra máu, máu trong nước tiểu hoặc phân, tụ máu, hoặc xuất huyết nội tạng. Các triệu chứng này cần được xử lý ngay lập tức tại cơ sở y tế.
  • Hiếm gặp: Rụng tóc, mẩn ngứa, dị ứng da, viêm mạch máu, hoặc tổn thương gan.
  • Quá liều: Có thể gây xuất huyết nghiêm trọng, biểu hiện như nhịp tim nhanh, huyết áp thấp, đau bụng, hoặc tiêu chảy. Nếu nghi ngờ quá liều, cần kiểm tra INR và liên hệ bác sĩ ngay.

Cách Xử Lý Tác Dụng Phụ

  • Chảy máu nhẹ: Theo dõi và báo cáo với bác sĩ nếu tình trạng kéo dài.
  • Chảy máu nghiêm trọng: Dừng thuốc và đến ngay cơ sở y tế. Vitamin K có thể được sử dụng để đảo ngược tác dụng của Azenmarol trong trường hợp khẩn cấp.
  • Theo dõi chặt chẽ: Đặc biệt trong những tháng đầu điều trị, khi nguy cơ xuất huyết cao hơn, cần kiểm tra INR thường xuyên, đặc biệt khi bệnh nhân xuất viện về nhà.

Tương Tác Thuốc

Azenmarol 1mg có thể tương tác với nhiều loại thuốc và thực phẩm, làm thay đổi tác dụng chống đông máu hoặc tăng nguy cơ chảy máu. Một số tương tác quan trọng bao gồm:

  • Thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu: NSAIDs (ibuprofen, naproxen), aspirin, heparin, thuốc chống kết tập tiểu cầu (clopidogrel), hoặc thuốc tiêu huyết khối.
  • Thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa Azenmarol: Các thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzym cytochrome P450, như allopurinol, amiodarone, carbamazepine, cimetidine (>800mg/ngày), hoặc các kháng sinh nhóm macrolide (trừ spiramycin).
  • Thực phẩm và chất bổ sung: Vitamin E (>500mg/ngày), rượu, hoặc các sản phẩm thảo dược có thể làm thay đổi tác dụng của thuốc.

Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm bổ sung, hoặc sản phẩm thảo dược đang sử dụng trước khi bắt đầu dùng Azenmarol.


Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Azenmarol 1mg

  1. Chống chỉ định:

    • Mẫn cảm với Acenocoumarol hoặc các dẫn chất coumarin.
    • Bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao, như loét dạ dày, tăng huyết áp không kiểm soát, suy gan hoặc suy thận nặng, hoặc thiếu hụt vitamin C.
    • Phụ nữ mang thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu, do nguy cơ dị dạng thai nhi. Thuốc cũng không nên dùng cho phụ nữ đang cho con bú.
  2. Thận trọng:

    • Theo dõi INR định kỳ và thực hiện tại cùng một phòng xét nghiệm để đảm bảo tính chính xác.
    • Tránh ngừng thuốc đột ngột, vì có thể làm tăng nguy cơ huyết khối.
    • Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nhẹ cần được điều chỉnh liều cẩn thận.
    • Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase, hoặc kém hấp thu glucose-galactose do tá dược lactose trong thuốc.
  3. Trước phẫu thuật: Ngừng Azenmarol ít nhất 5 ngày trước các phẫu thuật lớn để giảm nguy cơ chảy máu. Tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá nguy cơ huyết khối và chảy máu.

  4. Mang thẻ cảnh báo chống đông máu: Bệnh nhân nên mang theo thẻ hoặc giấy tờ ghi rõ họ đang dùng thuốc chống đông máu để hỗ trợ trong trường hợp khẩn cấp.


So Sánh Azenmarol 1mg Với Các Thuốc Chống Đông Máu Khác

Azenmarol vs. Warfarin

  • Azenmarol: Thời gian tác dụng ngắn hơn, dễ điều chỉnh liều hơn, nhưng vẫn cần theo dõi INR định kỳ.
  • Warfarin: Thời gian tác dụng dài hơn, nhiều tương tác với thực phẩm và thuốc hơn, chi phí thấp hơn.

Azenmarol vs. Apixaban

  • Azenmarol: Yêu cầu theo dõi INR, liều lượng điều chỉnh phức tạp hơn, chi phí thấp hơn.
  • Apixaban: Không cần theo dõi INR, ít tương tác thuốc, nhưng chi phí cao hơn và không phù hợp cho mọi đối tượng.

Kết Luận

Azenmarol 1mg là một loại thuốc chống đông máu hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến huyết khối. Với cơ chế kháng vitamin K, thuốc giúp giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và các biến chứng huyết khối khác. Tuy nhiên, việc sử dụng Azenmarol cần được theo dõi chặt chẽ thông qua xét nghiệm INR để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Nếu bạn hoặc người thân đang cân nhắc sử dụng Azenmarol 1mg, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn chi tiết về liều lượng, cách dùng, và các lưu ý quan trọng. Để biết thêm thông tin, bạn có thể tham khảo các nguồn uy tín như Dược thư Quốc gia Việt Nam hoặc website của các bệnh viện lớn như Bạch Mai.


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo