Xem thêm
Betamox ES 50ml được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với amoxicillin và clavulanic acid. Dưới đây là một số công dụng chính của thuốc:
1. Điều Trị Viêm Tai Giữa Cấp Tính
Viêm tai giữa là một bệnh lý phổ biến ở trẻ em, thường do vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae hoặc Haemophilus influenzae gây ra. Betamox ES 50ml giúp tiêu diệt vi khuẩn, giảm viêm và cải thiện triệu chứng như đau tai, sốt và khó chịu.
2. Điều Trị Viêm Phổi Mắc Phải Tại Cộng Đồng
Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng là tình trạng nhiễm trùng phổi xảy ra ngoài bệnh viện. Betamox ES 50ml được chỉ định khi vi khuẩn gây bệnh kháng penicillin, giúp cải thiện tình trạng ho, sốt và khó thở.
3. Hỗ Trợ Điều Trị Nhiễm Khuẩn Đường Hô Hấp
Ngoài viêm tai giữa và viêm phổi, thuốc còn được sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới, như viêm họng, viêm xoang, hoặc viêm phế quản.
4. Tăng Cường Hiệu Quả Kháng Sinh
Nhờ clavulanic acid, Betamox ES 50ml có khả năng đối phó với vi khuẩn sản xuất beta-lactamase, vốn làm giảm hiệu quả của các kháng sinh thông thường. Điều này khiến thuốc trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ca nhiễm khuẩn phức tạp.
Liều Lượng và Cách Sử Dụng Betamox ES 50ml
Liều lượng của Betamox ES 50ml phụ thuộc vào tuổi, cân nặng, tình trạng sức khỏe và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng cơ bản:
Liều Lượng Cho Trẻ Em (Từ 3 Tháng Tuổi, Dưới 40kg)
- Liều khuyến cáo: 90 mg amoxicillin và 6.4 mg clavulanic acid trên mỗi kg cân nặng, chia làm 2 lần/ngày.
- Ví dụ: Một trẻ nặng 10kg sẽ cần khoảng 900 mg amoxicillin và 64 mg clavulanic acid mỗi ngày, chia thành 2 liều (450 mg/lần).
- Thời gian điều trị thường kéo dài từ 7 đến 14 ngày, tùy theo chỉ định của bác sĩ. Không nên sử dụng quá 14 ngày mà không có đánh giá y khoa.
Liều Lượng Cho Người Lớn và Trẻ Em ≥ 40kg
Hiện tại, không có dữ liệu lâm sàng về việc sử dụng Betamox ES 50ml ở người lớn hoặc trẻ em trên 40kg. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể chỉ định các dạng thuốc khác của amoxicillin/clavulanic acid phù hợp hơn.
Cách Sử Dụng
- Lắc kỹ chai trước khi sử dụng để đảm bảo hỗn dịch được trộn đều.
- Sử dụng thìa hoặc cốc đong đi kèm để đo liều chính xác.
- Dùng thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
- Tuân thủ lịch uống thuốc, thường cách nhau 12 giờ để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
Lưu Ý Về Liều Lượng
- Suy thận: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân có độ thanh thải creatinine (CrCl) trên 30 ml/phút. Ở bệnh nhân có CrCl dưới 30 ml/phút, không khuyến cáo sử dụng Betamox ES 50ml do thiếu dữ liệu điều chỉnh liều.
- Quá liều: Nếu dùng quá liều, có thể xuất hiện các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, hoặc co giật. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
- Bỏ lỡ liều: Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi đã gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù.
Tác Dụng Phụ Của Betamox ES 50ml
Mamysav H60v
Thực Phẩm Bảo Vệ Sức Khỏe Mamysav: Công Dụng, Thành Phần và...
0₫
Như bất kỳ loại thuốc nào, Betamox ES 50ml có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ phổ biến và hiếm gặp:
Tác Dụng Phụ Phổ Biến
- Tiêu chảy: Do thay đổi hệ vi sinh đường ruột.
- Buồn nôn hoặc nôn.
- Phát ban hoặc ngứa da.
- Đau bụng hoặc khó chịu ở dạ dày.
Tác Dụng Phụ Hiếm Gặp
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ): Sưng mặt, khó thở, phát ban toàn thân.
- Vàng da hoặc tổn thương gan.
- Giảm bạch cầu hoặc thiếu máu.
- Co giật (thường gặp ở bệnh nhân dùng liều cao hoặc có tiền sử động kinh).
Cách Xử Lý Tác Dụng Phụ
- Nếu gặp các triệu chứng nhẹ như tiêu chảy hoặc buồn nôn, hãy báo cho bác sĩ. Có thể cần bổ sung men vi sinh để cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
- Nếu xuất hiện các dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng, ngừng thuốc ngay và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp.
- Theo dõi chức năng gan và thận trong quá trình sử dụng, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý nền.
Lưu Ý Khi Sử Dụng Betamox ES 50ml
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Betamox ES 50ml, hãy lưu ý các điểm sau:
1. Tham Khảo Ý Kiến Bác Sĩ
- Không tự ý sử dụng Betamox ES 50ml mà không có chỉ định của bác sĩ.
- Thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng, đặc biệt với penicillin, cephalosporin hoặc các thuốc khác.
- Báo cáo các bệnh lý nền như suy thận, suy gan, hoặc rối loạn tiêu hóa.
2. Tương Tác Thuốc
Betamox ES 50ml có thể tương tác với một số loại thuốc sau:
- Probenecid: Làm tăng nồng độ amoxicillin trong máu.
- Allopurinol: Tăng nguy cơ phát ban da.
- Thuốc tránh thai đường uống: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
Hãy cung cấp danh sách tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang dùng để bác sĩ đánh giá nguy cơ tương tác.
3. Sử Dụng Ở Phụ Nữ Mang Thai và Cho Con Bú
- Mang thai: Betamox ES 50ml được coi là an toàn trong thai kỳ, nhưng chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
- Cho con bú: Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, gây tiêu chảy hoặc dị ứng ở trẻ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
4. Bảo Quản Thuốc
- Lưu trữ chai thuốc ở nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Sau khi pha hỗn dịch, bảo quản trong tủ lạnh (2-8°C) và sử dụng trong vòng 7 ngày.
- Không sử dụng thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng (đổi màu, có mùi lạ).
So Sánh Betamox ES 50ml Với Các Thuốc Kháng Sinh Khác
Betamox ES 50ml có một số điểm tương đồng và khác biệt so với các kháng sinh khác như Augmentin hoặc Amoxicillin đơn độc. Dưới đây là bảng so sánh:
Tiêu chí |
Betamox ES 50ml |
Augmentin |
Amoxicillin |
Thành phần |
Amoxicillin + Clavulanic acid |
Amoxicillin + Clavulanic acid |
Amoxicillin |
Chỉ định |
Nhiễm khuẩn kháng penicillin |
Nhiễm khuẩn đa dạng |
Nhiễm khuẩn nhạy cảm với amoxicillin |
Dạng bào chế |
Hỗn dịch uống 50ml |
Viên nén, hỗn dịch, tiêm |
Viên nang, hỗn dịch, tiêm |
Đối tượng chính |
Trẻ em từ 3 tháng, dưới 40kg |
Trẻ em và người lớn |
Trẻ em và người lớn |
Khả năng chống beta-lactamase |
Có |
Có |
Không |
Betamox ES 50ml nổi bật nhờ dạng hỗn dịch tiện lợi và khả năng chống vi khuẩn sản xuất beta-lactamase, phù hợp cho trẻ em mắc nhiễm khuẩn nặng.
Mua Betamox ES 50ml Ở Đâu? Giá Bao Nhiêu?
Betamox ES 50ml là thuốc kê đơn, chỉ được bán tại nhà thuốc Bạch Mai hoặc nhà thuốc uy tín khi có đơn thuốc từ bác sĩ. Giá của thuốc có thể thay đổi tùy theo khu vực và nhà cung cấp, nhưng thường dao động trong khoảng 200.000 – 350.000 VNĐ/chai 50ml (giá tham khảo tại Việt Nam năm 2025).
Để đảm bảo mua được hàng chính hãng, hãy:
- Kiểm tra tem nhãn, hạn sử dụng và mã vạch trên bao bì.
- Mua tại các nhà thuốc được cấp phép, tránh các nguồn không rõ ràng.
- Tham khảo ý kiến dược sĩ về cách bảo quản và sử dụng.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Betamox ES 50ml
1. Betamox ES 50ml Có Thể Dùng Cho Người Lớn Không?
Hiện tại, Betamox ES 50ml không được khuyến cáo cho người lớn hoặc trẻ em trên 40kg do thiếu dữ liệu lâm sàng. Bác sĩ có thể chỉ định các dạng thuốc khác phù hợp hơn.
2. Dùng Betamox ES 50ml Bao Lâu Thì Hết Bệnh?
Thời gian điều trị thường kéo dài từ 7-14 ngày. Tuy nhiên, bạn cần tuân thủ đủ liệu trình, ngay cả khi triệu chứng đã cải thiện, để tránh vi khuẩn kháng thuốc.
3. Có Nên Dùng Betamox ES 50ml Khi Bị Cảm Cúm?
Không. Betamox ES 50ml chỉ có tác dụng với nhiễm khuẩn do vi khuẩn, không hiệu quả với các bệnh do virus như cảm cúm.
4. Làm Gì Nếu Trẻ Bị Tiêu Chảy Khi Dùng Thuốc?
Tiêu chảy là tác dụng phụ phổ biến. Hãy báo cho bác sĩ để được tư vấn, có thể cần bổ sung men vi sinh. Nếu tiêu chảy nghiêm trọng hoặc có máu, cần đi khám ngay.
Kết Luận
Betamox ES 50ml là một loại kháng sinh mạnh mẽ, đặc biệt hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp ở trẻ em từ 3 tháng tuổi. Với sự kết hợp của amoxicillin và clavulanic acid, thuốc có khả năng tiêu diệt vi khuẩn kháng penicillin, giúp cải thiện triệu chứng nhanh chóng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Nếu bạn có thắc mắc về Betamox ES 50ml hoặc cần thêm thông tin, hãy để lại câu hỏi hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia y tế. Đừng quên chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích!
Nguồn tham khảo:
- Thông tin sản phẩm từ Laboratórios Atral, S.A.
- Hướng dẫn sử dụng từ RxReasoner
- European Medicines Agency (EMA)
Chưa có đánh giá nào.