Xem thêm
Thành Phần
- Hoạt chất chính: Cefdinir 125 mg mỗi gói.
- Tá dược: Sachelac, aspartam, colloidal silicon dioxide, talc, hương trái cây.
Cơ Chế Hoạt Động
Cefdinir là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ 3, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, làm cho vi khuẩn không thể tạo thành vách tế bào và bị vỡ ra dưới áp suất thẩm thấu. Thuốc có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn, bao gồm:
- Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureus (bao gồm chủng sinh beta-lactamase nhưng nhạy cảm với methicillin), Streptococcus pneumoniae (chủng nhạy cảm với penicillin), Streptococcus pyogenes.
- Vi khuẩn Gram âm: Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, Neisseria gonorrhoeae.
Cefdinir đặc biệt bền với một số enzyme beta-lactamase, giúp nó có hiệu quả trên các vi khuẩn kháng penicillin và một số cephalosporin khác. Thuốc được hấp thu qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-4 giờ, với sinh khả dụng khoảng 21-25%. Cefdinir chủ yếu được thải trừ qua thận, với thời gian bán thải trung bình khoảng 1,7-1,8 giờ ở người có chức năng thận bình thường.
Công Dụng và Chỉ Định
Cadicefdin 125 được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, cụ thể:
-
Nhiễm khuẩn đường hô hấp:
- Viêm phổi mắc phải cộng đồng do Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, hoặc Streptococcus pneumoniae (chủng nhạy cảm với penicillin).
- Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính.
- Viêm xoang hàm trên cấp tính.
- Viêm họng, viêm amidan do Streptococcus pyogenes.
- Viêm tai giữa cấp tính ở trẻ em.
-
Nhiễm khuẩn da và mô mềm:
- Áp xe da, mụn nhọt, chốc lở, viêm da mủ, viêm quanh móng, viêm nang lông.
- Viêm mạch hoặc hạch bạch huyết, viêm tuyến mồ hôi.
-
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu:
- Viêm bàng quang, viêm thận-bể thận, viêm niệu đạo không biến chứng do lậu cầu.
-
Nhiễm khuẩn phụ khoa:
- Viêm tử cung, viêm phần phụ, viêm tuyến Bartholin.
Thuốc không có tác dụng đối với các bệnh do virus gây ra, như cảm lạnh hoặc cúm. Việc sử dụng Cadicefdin 125 khi không cần thiết có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc.
Hướng Dẫn Sử Dụng Cadicefdin 125
Để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ, người bệnh cần sử dụng Cadicefdin 125 đúng cách theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Cách Sử Dụng
-
Pha thuốc:
- Hòa mỗi gói Cadicefdin 125 với khoảng 5-10 ml nước đun sôi để nguội.
- Khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn để tạo hỗn dịch.
- Uống ngay sau khi pha, không để hỗn dịch quá lâu.
-
Thời điểm uống:
- Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn.
- Không uống cùng lúc với các chế phẩm chứa sắt hoặc thuốc kháng acid (chứa nhôm, magiê) vì chúng có thể làm giảm hấp thu Cefdinir. Uống cách các thuốc này ít nhất 2 giờ.
-
Tuân thủ liều lượng:
- Không tự ý tăng, giảm liều hoặc ngừng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
- Uống đủ liệu trình (thường 5-10 ngày) để đảm bảo tiêu diệt hết vi khuẩn.
Liều Lượng
Liều lượng Cadicefdin 125 phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng, và tình trạng bệnh lý:
-
Người lớn và trẻ em từ 13 tuổi trở lên:
- Viêm phổi cộng đồng: 300 mg (2 gói) mỗi 12 giờ, trong 10 ngày.
- Viêm phế quản mạn tính (đợt cấp): 300 mg (2 gói) mỗi 12 giờ trong 5-10 ngày, hoặc 600 mg (4 gói) mỗi 24 giờ trong 10 ngày.
- Viêm xoang hàm trên cấp tính: 300 mg (2 gói) mỗi 12 giờ hoặc 600 mg (4 gói) mỗi 24 giờ, trong 10 ngày.
- Viêm họng, viêm amidan: 300 mg (2 gói) mỗi 12 giờ trong 5-10 ngày, hoặc 600 mg (4 gói) mỗi 24 giờ trong 10 ngày.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: 300 mg (2 gói) mỗi 12 giờ, trong 10 ngày.
-
Trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi:
- Liều thông thường: 7 mg/kg mỗi 12 giờ, hoặc 14 mg/kg mỗi 24 giờ, trong 5-10 ngày.
- Liều tối đa: 600 mg/ngày.
- Ví dụ theo cân nặng:
- 9 kg: 125 mg (1 gói) mỗi 24 giờ.
- 18 kg: 125 mg (1 gói) mỗi 12 giờ hoặc 250 mg (2 gói) mỗi 24 giờ.
- 27 kg: 375 mg (3 gói) mỗi 24 giờ.
- 36 kg: 250 mg (2 gói) mỗi 12 giờ hoặc 500 mg (4 gói) mỗi 24 giờ.
- Trẻ trên 43 kg: Sử dụng liều tối đa 600 mg/ngày.
-
Bệnh nhân suy thận (Clcr < 30 ml/phút):
- Người lớn: 300 mg (2 gói) mỗi 24 giờ.
- Trẻ em: 7 mg/kg (tối đa 300 mg) mỗi 24 giờ.
- Bệnh nhân chạy thận nhân tạo: 300 mg hoặc 7 mg/kg mỗi 48 giờ.
Lưu Ý
- Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và không uống gấp đôi liều.
- Trong trường hợp quá liều, liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế để được xử lý kịp thời. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy, hoặc co giật.
Chống Chỉ Định và Thận Trọng
Chống Chỉ Định
- Bệnh nhân dị ứng với Cefdinir hoặc bất kỳ kháng sinh cephalosporin nào (như cefaclor, cephalexin).
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc các kháng sinh beta-lactam khác do nguy cơ phản ứng chéo.
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thận Trọng
- Bệnh nền: Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử viêm đại tràng, bệnh thận, hoặc tiểu đường (do thuốc chứa sucrose, khoảng 1497 mg mỗi gói).
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ. Chưa có nghiên cứu đầy đủ về an toàn trên phụ nữ mang thai, nhưng Cefdinir không được phát hiện trong sữa mẹ sau liều 600 mg.
- Tương tác thuốc:
- Probenecid: Làm tăng nồng độ Cefdinir trong máu do ức chế bài tiết qua thận.
- Thuốc kháng acid (chứa nhôm, magiê) và chế phẩm chứa sắt: Làm giảm hấp thu Cefdinir. Uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
- Các thuốc khác: Có thể tương tác với abacavir, acetaminophen, acenocoumarol, hoặc alteplase, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Tác dụng phụ trên răng: Sử dụng lâu dài (trên 2 tuần) ở trẻ em có thể gây hại cho răng do chứa sucrose.
- Vận hành máy móc: Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu gặp tác dụng phụ như chóng mặt hoặc đau đầu.
Tác Dụng Phụ Của Cadicefdin 125
Cadicefdin 125 thường gây ra các tác dụng phụ nhẹ, bao gồm:
- Thường gặp: Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, nhức đầu, nổi mẩn, viêm âm đạo.
- Ít gặp: Khó tiêu, đầy hơi, nôn mửa, biếng ăn, táo bón, chóng mặt, mất ngủ, ngứa, ngủ gà.
- Hiếm gặp: Dị ứng, nổi mề đay, tăng men gan, giảm bạch cầu.
Nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa, khó thở, hoặc các dấu hiệu dị ứng, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay lập tức.
Lợi Ích Của Cadicefdin 125 So Với Các Thuốc Kháng Sinh Khác
Cadicefdin 125 có một số ưu điểm nổi bật:
- Phổ kháng khuẩn rộng: Hiệu quả trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm các chủng tiết beta-lactamase.
- Dạng bào chế tiện lợi: Bột pha hỗn dịch uống dễ sử dụng, đặc biệt phù hợp cho trẻ em.
- Hiệu quả nhanh: Nồng độ thuốc đạt đỉnh trong huyết tương sau 2-4 giờ, giúp giảm triệu chứng nhanh chóng.
- Sản xuất chất lượng: Được sản xuất bởi US Pharma USA, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả.
Tuy nhiên, Cadicefdin 125 không thay thế được các kháng sinh khác trong trường hợp vi khuẩn kháng thuốc hoặc nhiễm khuẩn nặng. Người bệnh cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị để tránh kháng thuốc.
Mua Thuốc Cadicefdin 125 Ở Đâu?
Cadicefdin 125 hiện được bán tại các nhà thuốc uy tín trên toàn quốc, như Nhà thuốc Bạch Mai. Giá tham khảo dao động từ 100.000-150.000 VNĐ cho hộp 14 gói, tùy thuộc vào nhà phân phối. Khi mua, bạn nên:
- Kiểm tra tem nhãn, hạn sử dụng, và số đăng ký (VD-21033-14).
- Mua tại các nhà thuốc được cấp phép để tránh hàng giả.
- Liên hệ hotline (ví dụ: 0822.555.240 tại Nhà thuốc Bạch Mai) để được tư vấn chi tiết.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Cadicefdin 125
1. Cadicefdin 125 có dùng được cho trẻ sơ sinh không?
Không, thuốc chưa được xác định an toàn và hiệu quả ở trẻ dưới 6 tháng tuổi.
2. Uống Cadicefdin 125 cùng thực phẩm chứa sắt có sao không?
Không nên uống cùng lúc với các chế phẩm chứa sắt vì chúng làm giảm hấp thu thuốc. Uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
3. Quá liều Cadicefdin 125 có nguy hiểm không?
Quá liều có thể gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy, hoặc co giật. Nếu xảy ra, hãy liên hệ bác sĩ ngay.
4. Cadicefdin 125 có điều trị được cảm cúm không?
Không, thuốc chỉ có tác dụng với nhiễm khuẩn do vi khuẩn, không hiệu quả với các bệnh do virus như cảm cúm.
Kết Luận
Cadicefdin 125 là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ 3 hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, da, mô mềm, và tiết niệu. Với dạng bột pha hỗn dịch uống, thuốc dễ sử dụng cho cả người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng, tránh tự ý sử dụng, và tham khảo ý kiến bác sĩ khi có các bệnh lý nền hoặc đang dùng thuốc khác.
Hãy bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có thắc mắc về Cadicefdin 125, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ tại các nhà thuốc uy tín.
Chưa có đánh giá nào.