| Công dụng | Điều trị tăng huyết áp |
| Đối tượng sử dụng | Trẻ em từ 12 tuổi trở lên |
| Mang thai & Cho con bú | Không được dùng |
| Cách dùng | Uống trước bữa ăn 1h |
| Hoạt chất | Captopril |
| Danh mục | Thuốc ức chế men chuyển hóa angiotensin |
| Thuốc kê đơn | Có |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Quy cách | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Thương hiệu | Domesco |
| Mã SKU | SP02990 |
| Hạn dùng | 48 tháng kể từ ngày sản xuất |
| Số đăng ký | VD-15547-11 |
Captopril là sản phẩm của Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco có thành phần chính là Captopril có tác dụng điều trị tăng huyết áp, suy tim, sau nhồi máu cơ tim (ở người bệnh đã có huyết động ổn định).
| Chỉ định | Liều khởi đầu | Liều duy trì thường dùng | Liều tối đa/ngày |
|---|---|---|---|
| Tăng huyết áp | 12,5–25mg x 2–3 lần/ngày | 25–50mg x 2–3 lần/ngày | 150mg |
| Suy tim | 6,25–12,5mg x 3 lần/ngày | 25–50mg x 3 lần/ngày | 150mg |
| Sau nhồi máu cơ tim | 6,25mg → tăng dần lên 50mg x 3 lần | 25–50mg x 3 lần/ngày | 150mg |
| Bệnh thận do ĐTĐ | 25mg x 3 lần/ngày | 25–50mg x 3 lần | 150mg |
Trẻ em: 0,3–1mg/kg/ngày, chia 2–3 lần (chỉ dùng khi có chỉ định chuyên khoa thận hoặc tim mạch nhi).
Lưu ý quan trọng khi dùng:
| Tiêu chí | Captopril 25mg Domesco | Coversyl (Perindopril) | Lotrial (Enalapril) |
|---|---|---|---|
| Giá thành (2025) | 450–550 đồng/viên | ~18.000–22.000 đồng/viên | ~2.500–4.000 đồng/viên |
| Tần suất uống | 2–3 lần/ngày | 1 lần/ngày | 1–2 lần/ngày |
| Hiệu quả hạ áp nhanh | Rất nhanh (30–60 phút) | Từ từ, ổn định hơn | Trung bình |
| Bảo vệ thận rõ rệt | Có (đặc biệt ĐTĐ type 1) | Có | Có |
| Sản xuất tại Việt Nam | Có (đạt PIC/s-GMP) | Nhập khẩu Pháp | Nhập khẩu hoặc liên doanh |
| Tính sẵn có tại nhà thuốc | Rất phổ biến | Phổ biến | Phổ biến |
→ Kết luận: Captopril Domesco là lựa chọn kinh tế nhất cho bệnh nhân cần hạ áp nhanh, suy tim cấp hoặc sau nhồi máu cơ tim.
| Tác dụng phụ | Tỷ lệ | Cách xử trí |
|---|---|---|
| Ho khan | 5–20% | Thường tự hết khi ngừng thuốc, có thể đổi sang ARB (Losartan, Valsartan) |
| Hạ huyết áp quá mức | 1–5% | Giảm liều, uống đủ nước, tránh đứng dậy đột ngột |
| Tăng kali máu | Hiếm | Kiểm tra kali máu định kỳ, hạn chế thực phẩm giàu kali |
| Phù mạch (rất hiếm) | <0,1% | NGƯNG THUỐC NGAY, cấp cứu 115 |
| Suy giảm chức năng thận | Hiếm | Theo dõi creatinine, đặc biệt ở bệnh nhân hẹp động mạch thận hai bên |
Chống chỉ định tuyệt đối:
Thận trọng:
| Thuốc kết hợp | Hậu quả | Xử trí |
|---|---|---|
| Thuốc lợi tiểu giữ kali | Tăng kali máu nặng | Theo dõi kali máu chặt |
| Thuốc chứa kali, thuốc bổ sung kali | Tăng kali máu | Tránh dùng đồng thời |
| Thuốc kháng viêm NSAID (ibuprofen, diclofenac…) | Giảm tác dụng hạ áp, tổn thương thận | Hạn chế, theo dõi creatinine |
| Lithium | Ngộ độc lithium | Theo dõi nồng độ lithium |
| Aliskiren (ở bệnh nhân đái tháo đường) | Cấm kết hợp (nguy cơ đột quỵ cao) | Không dùng chung |
→ Giá chỉ bằng 1/30–1/40 so với các ACEI nhập khẩu nhưng chất lượng đạt chuẩn quốc tế.
Bác sĩ CKII Nguyễn Văn Hùng (Bệnh viện Chợ Rẫy): “Captopril vẫn là thuốc đầu tay trong cấp cứu tăng huyết áp kịch phát và suy tim mất bù cấp vì khởi phát tác dụng nhanh. Với giá thành rẻ, bệnh nhân dễ tuân thủ điều trị dài hạn.”
Anh Trần Minh Tâm (52 tuổi, Đồng Nai): “Tôi bị tăng huyết áp 10 năm, trước uống Coversyl tốn cả triệu/tháng. Bác sĩ chuyển sang Captopril Domesco 25mg ngày 3 lần, huyết áp vẫn ổn định 130/80, mỗi tháng chỉ tốn chưa tới 60 nghìn.”
Captopril 25mg Domesco vẫn là một trong những thuốc điều trị tăng huyết áp và suy tim hiệu quả – kinh tế – an toàn nhất tại Việt Nam năm 2025. Với hơn 30 năm lưu hành, được sản xuất trên dây chuyền đạt chuẩn PIC/s-GMP, đây là lựa chọn đáng tin cậy cho hàng triệu bệnh nhân Việt.
Lời khuyên cuối cùng: Dù là thuốc tốt và rẻ, bạn vẫn phải dùng đúng chỉ định của bác sĩ, không tự ý mua uống lâu dài mà không tái khám định kỳ.
Nếu bạn hoặc người thân đang cần điều trị tăng huyết áp lâu dài với chi phí hợp lý, hãy hỏi bác sĩ về Captopril 25mg Domesco – “Viên thuốc nhỏ, hiệu quả lớn” của người Việt!
(Bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế chỉ định của bác sĩ)
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Hộp 20 gói x 3g
Hộp 12 gói x 1.1g
Hộp 12 gói x 1.5g
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Hộp 10 gói x 3g
Chưa có đánh giá nào.