Thuốc Catavastatin 10 (Rosuvastatin): Công dụng, Liều dùng và Lưu ý khi sử dụng
Tổng hợp thông tin từ nghiên cứu lâm sàng và hướng dẫn chuyên môn
Giới thiệu về Catavastatin 10 (Rosuvastatin)

Rosuvastatin (tên thương mại phổ biến: Crestor, Catavastatin) là thuốc thuộc nhóm statin, được sử dụng để điều trị rối loạn lipid máu và phòng ngừa biến cố tim mạch. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzyme HMG-CoA reductase, giảm sản xuất cholesterol tại gan, từ đó hạ cholesterol “xấu” (LDL), triglyceride và tăng cholesterol “tốt” (HDL). Với liều 10 mg, Catavastatin 10 là lựa chọn phổ biến cho bệnh nhân cần kiểm soát mỡ máu hiệu quả và an toàn. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý quan trọng.
Xem thêm
1. Cơ chế tác dụng và Đặc điểm dược động học
Cơ chế ức chế HMG-CoA reductase
Rosuvastatin ức chế chọn lọc enzyme HMG-CoA reductase, ngăn chặn quá trình tổng hợp cholesterol tại gan. Điều này dẫn đến giảm LDL, VLDL, và tăng số lượng thụ thể LDL trên tế bào gan, giúp loại bỏ cholesterol “xấu” khỏi máu.
Hấp thu và chuyển hóa
-
Hấp thu: Rosuvastatin đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 3–5 giờ uống, sinh khả dụng khoảng 20%. Thuốc có thể dùng bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn.
Bospicine 200
Thuốc Bospicine 200mg (Cefpodoxime) – Công Dụng, Liều Dùng và Lưu...
0₫
-
Chuyển hóa: Chủ yếu qua gan (enzyme CYP2C9), 90% liều thuốc bài tiết qua phân, 10% qua nước tiểu.
-
Thời gian bán thải: Khoảng 19 giờ, cho phép dùng 1 lần/ngày.
2. Chỉ định và Liều dùng Catavastatin 10 mg
Các trường hợp được chỉ định
-
Tăng cholesterol máu nguyên phát: Điều trị LDL cao ở bệnh nhân không đáp ứng với chế độ ăn kiêng và tập luyện.
-
Rối loạn lipid hỗn hợp (loại IIb): Kết hợp tăng LDL và triglyceride.
-
Tăng cholesterol gia đình đồng hợp tử: Hỗ trợ giảm LDL ở bệnh nhân có đột biến di truyền.
-
Phòng ngừa biến cố tim mạch: Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ ở người có yếu tố nguy cơ.
Liều dùng chi tiết
3. Tác dụng phụ và Cảnh báo an toàn
Tác dụng phụ thường gặp
-
Thường gặp (>1%): Đau đầu, chóng mặt, táo bón, buồn nôn, đau cơ.
-
Ít gặp: Ngứa, phát ban, tăng men gan nhẹ.
-
Hiếm gặp: Tiêu cơ vân, viêm gan, vàng da, suy giảm nhận thức.
Cảnh báo đặc biệt
4. Hướng dẫn sử dụng cho nhóm đối tượng đặc biệt
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Trẻ em và thanh thiếu niên
Người cao tuổi
5. So sánh Rosuvastatin với các thuốc statin khác
Thuốc |
Thời gian bán thải |
Liều dùng |
Ưu điểm |
Rosuvastatin |
19 giờ |
5–40 mg/ngày |
Hiệu quả mạnh, dùng 1 lần/ngày |
Atorvastatin |
14 giờ |
10–80 mg/ngày |
Giảm LDL mạnh, phù hợp bệnh mạch vành |
Simvastatin |
2–3 giờ |
20–40 mg/ngày |
Giá thành thấp, dùng buổi tối |
Ưu điểm của Rosuvastatin: Hiệu lực cao, ít tương tác với thức ăn, phù hợp cho bệnh nhân cần kiểm soát LDL nghiêm ngặt .
6. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q: Rosuvastatin nên uống lúc nào?
A: Thuốc có thể uống bất kỳ thời điểm nào, không phụ thuộc vào bữa ăn.
Q: Làm gì nếu quên liều?
A: Uống ngay khi nhớ, nhưng nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên. Không uống gấp đôi.
Q: Rosuvastatin có gây tiểu đường không?
A: Một số nghiên cứu chỉ ra nguy cơ tăng đường huyết nhẹ, cần theo dõi HbA1c ở bệnh nhân có sẵn yếu tố nguy cơ.
7. Xu hướng nghiên cứu và phát triển
-
Ứng dụng AI trong theo dõi điều trị: Các công cụ phân tích dữ liệu giúp tối ưu liều dùng và dự đoán nguy cơ tác dụng phụ.
-
Thuốc kết hợp: Nghiên cứu phối hợp Rosuvastatin với Ezetimibe để tăng hiệu quả giảm LDL.
Kết luận
Catavastatin 10 (Rosuvastatin) là thuốc hiệu quả trong kiểm soát mỡ máu và phòng ngừa biến cố tim mạch. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ chỉ định, theo dõi chức năng gan và cơ định kỳ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều phù hợp với tình trạng cá nhân.
Tài liệu tham khảo chi tiết có trong các nguồn được trích dẫn.
Chưa có đánh giá nào.