Xem thêm
Mỗi viên nén phân tán Cefpivoxil 50 chứa các thành phần sau:
-
Hoạt chất chính:
- Cefditoren (dưới dạng Cefditoren pivoxil): 50mg – Đây là kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, có khả năng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn thông qua gắn kết với các protein liên kết penicillin (PBPs).
-
Tá dược:
- Hydroxypropyl cellulose
- Calci silicat
- D&C Red 33
- Croscarmellose Natri
- Microcrystalline Cellulose & Carboxymethylcellulose Natri
- Mùi dâu
- Sucrose
- Sucralose
- Magnesi stearat
Những tá dược này giúp viên nén dễ phân tán trong nước, tạo hỗn dịch phù hợp cho trẻ em hoặc những người gặp khó khăn khi nuốt viên thuốc.
Công dụng của thuốc Cefpivoxil 50
Thuốc Cefpivoxil 50 được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng từ nhẹ đến trung bình ở người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi trở lên) do các chủng vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Cụ thể, thuốc có hiệu quả trong các trường hợp sau:
-
Nhiễm trùng đường hô hấp:
- Viêm phế quản cấp và đợt cấp của viêm phế quản mãn tính do các vi khuẩn như Haemophilus influenzae (bao gồm chủng sinh β-lactamase), Haemophilus parainfluenzae, Streptococcus pneumoniae (chủng nhạy cảm với penicillin), và Moraxella catarrhalis.
- Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng do các vi khuẩn nhạy cảm.
- Viêm họng và viêm amidan do Streptococcus pyogenes (liên cầu β tan máu nhóm A).
- Viêm xoang hàm trên cấp.
-
Nhiễm trùng da và cấu trúc da:
- Viêm mô tế bào, nhiễm trùng vết thương, viêm nang lông, chốc lở, nhọt.
- Nhiễm trùng da có mủ mãn tính hoặc nhiễm trùng thứ cấp do chấn thương, bỏng hoặc phẫu thuật.
-
Nhiễm trùng khác:
- Viêm bàng quang, viêm bể thận, viêm tai giữa, áp xe quanh hậu môn, viêm hạch, nhiễm trùng mạch bạch huyết, ho gà, tinh hồng nhiệt.
Cefditoren trong thuốc Cefpivoxil 50 có phổ kháng khuẩn rộng, ổn định với một số enzym β-lactamase (penicillinase và cephalosporinase), giúp tăng hiệu quả điều trị đối với các vi khuẩn kháng thuốc khác.
Đối tượng sử dụng thuốc Cefpivoxil 50
Cefdiri 250
Cefdiri 250: Công Dụng, Liều Dùng và Những Điều Cần Biết
0₫
Thuốc Cefpivoxil 50 phù hợp với các đối tượng sau:
- Người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên mắc các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm.
- Trẻ em dưới 12 tuổi (liều lượng cần được điều chỉnh theo cân nặng và chỉ định của bác sĩ).
- Những người bị viêm phế quản, viêm phổi, viêm họng, viêm amidan, hoặc nhiễm trùng da do vi khuẩn nhạy cảm.
- Bệnh nhân gặp các vấn đề nhiễm khuẩn khác như viêm bàng quang, viêm tai giữa, hoặc viêm xoang.
Chống chỉ định:
- Người mẫn cảm với Cefditoren, các cephalosporin khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị thiếu hụt L-Carnitine hoặc có rối loạn chuyển hóa dẫn đến thiếu hụt L-Carnitine.
- Người mẫn cảm với protein sữa.
- Trẻ em dưới 12 tuổi không nên sử dụng dạng viên nén bao phim mà cần dùng dạng hỗn dịch (theo chỉ định của bác sĩ).
Hướng dẫn sử dụng và liều dùng thuốc Cefpivoxil 50
Cách sử dụng
Thuốc Cefpivoxil 50 được bào chế dưới dạng viên nén phân tán, có thể uống trực tiếp hoặc hòa tan trong nước để tạo hỗn dịch. Cách sử dụng cụ thể:
Liều lượng
Liều dùng thuốc Cefpivoxil 50 phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh lý và mức độ nhiễm trùng. Dưới đây là liều khuyến cáo:
-
Người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi trở lên):
- Viêm họng, viêm amidan, nhiễm trùng da không biến chứng: 200mg/lần, 2 lần/ngày, trong 10 ngày.
- Đợt cấp của viêm phế quản mãn tính: 400mg/lần, 2 lần/ngày, trong 5-10 ngày.
- Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng:
- Nhẹ: 200mg/lần, 2 lần/ngày, trong 14 ngày.
- Trung bình: 400mg/lần, 2 lần/ngày, trong 14 ngày.
-
Trẻ em dưới 12 tuổi:
- Liều tính theo cân nặng: 3mg Cefditoren/kg cân nặng, 3 lần/ngày, sau bữa ăn.
- Có thể tăng lên 6mg/kg nếu cần, nhưng không vượt quá 600mg/ngày.
- Chỉ sử dụng dạng hỗn dịch cho trẻ em, theo chỉ định của bác sĩ.
-
Bệnh nhân suy thận:
- Suy thận nhẹ (độ thanh thải creatinine 50-80ml/phút): Không cần điều chỉnh liều.
- Suy thận trung bình: Không quá 200mg/lần, 2 lần/ngày.
- Suy thận nặng hoặc giai đoạn cuối: Không nên sử dụng thuốc.
-
Bệnh nhân suy gan:
- Suy gan nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
- Suy gan nặng: Tránh sử dụng do thiếu dữ liệu dược động học.
Lưu ý: Liều lượng và thời gian điều trị cần được bác sĩ xác định dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Không tự ý điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc sớm.
Tác dụng phụ của thuốc Cefpivoxil 50
Như các kháng sinh cephalosporin khác, thuốc Cefpivoxil 50 có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
-
Thường gặp (1-10%):
- Tiêu chảy (11-15%)
- Buồn nôn (4-6%)
- Viêm âm đạo (3-6%)
- Đau đầu (2-3%)
- Đau bụng, chán ăn, nôn (1-2%)
- Giảm hematocrit, đái máu, bạch cầu niệu (2%)
-
Hiếm gặp (<1%):
- Suy thận cấp, dị ứng, đau khớp, hen phế quản.
- Tăng nito phi protein máu, giảm calci, tăng kali máu, giảm natri máu.
- Viêm đại tràng giả mạc, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử da nhiễm độc.
- Nhiễm nấm, tăng glucose huyết, viêm phổi kẽ.
Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc bất thường, đặc biệt là tiêu chảy kéo dài (có thể liên quan đến Clostridium difficile).
Những lưu ý khi sử dụng thuốc Cefpivoxil 50
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc Cefpivoxil 50, người dùng cần lưu ý:
-
Thận trọng:
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin khác cần được theo dõi cẩn thận để tránh nguy cơ phản vệ.
- Bệnh nhân suy thận nặng hoặc có tiền sử co giật cần sử dụng thuốc thận trọng.
- Theo dõi nguy cơ viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile trong quá trình điều trị.
-
Phụ nữ mang thai và cho con bú:
- Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, do có báo cáo về giảm nồng độ carnitine ở phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối.
- Cefditoren bài tiết vào sữa mẹ, cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú.
-
Tương tác thuốc:
- Probenecid: Tăng nồng độ Cefditoren trong máu, có thể làm tăng tác dụng hoặc độc tính.
- Thuốc kháng acid, thuốc ức chế bơm proton, thuốc đối kháng H2: Làm giảm hấp thu Cefditoren.
- Thuốc không ảnh hưởng đến dược động học của ethinyl estradiol trong thuốc tránh thai.
-
Bảo quản:
- Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
-
Ảnh hưởng đến xét nghiệm:
- Có thể gây dương tính giả với xét nghiệm đường trong nước tiểu (dung dịch Benedict, Fehling, Clinitest) hoặc xét nghiệm Coombs trực tiếp.
Giá bán và nơi mua thuốc Cefpivoxil 50
Giá bán của thuốc Cefpivoxil 50 có thể thay đổi tùy theo thời điểm và địa điểm mua hàng. Theo thông tin từ Cục Quản lý Dược, giá sỉ tham khảo là khoảng 13.860 VNĐ/viên (tính đến ngày 02/07/2018). Giá bán lẻ tại các nhà thuốc dao động từ 15.000 – 20.000 VNĐ/viên, tương đương khoảng 450.000 – 600.000 VNĐ/hộp 30 viên.
Thuốc được phân phối tại các nhà thuốc uy tín như:
- Nhà thuốc Bạch Mai:
- Cung cấp sản phẩm chính hãng, có dịch vụ giao hàng nhanh.
- Hỗ trợ tư vấn qua hotline 0822.555.240.
- Cam kết chất lượng và giao hàng tận nơi.
- Các nền tảng trực tuyến như nhathuocbachmai.vn
Để đảm bảo mua hàng chính hãng, hãy:
- Kiểm tra bao bì, tem mác và hạn sử dụng.
- Chọn các nhà thuốc đạt chuẩn GPP hoặc các website uy tín.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi mua.
So sánh thuốc Cefpivoxil 50 với các kháng sinh khác
-
Cefpodoxime 200mg:
- Cũng là cephalosporin thế hệ 3, dùng điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, da và tiết niệu.
- Phổ kháng khuẩn tương tự nhưng ít tác dụng hơn với một số vi khuẩn Gram dương so với Cefditoren.
- Giá tham khảo: Khoảng 10.000 – 15.000 VNĐ/viên.
-
Cefadroxil:
- Thuộc cephalosporin thế hệ 1, hiệu quả cao với vi khuẩn Gram dương nhưng yếu hơn với Gram âm.
- Giá rẻ hơn, khoảng 5.000 – 10.000 VNĐ/viên.
-
Cefpivoxil 400mg:
- Cùng hoạt chất Cefditoren nhưng hàm lượng cao hơn, phù hợp với nhiễm trùng nặng hơn.
- Giá cao hơn, khoảng 30.000 – 40.000 VNĐ/viên.
Thuốc Cefpivoxil 50 nổi bật nhờ dạng viên nén phân tán, phù hợp cho trẻ em và người khó nuốt thuốc, cùng với phổ kháng khuẩn rộng và ổn định với β-lactamase.
Tối ưu hóa sức khỏe khi sử dụng thuốc Cefpivoxil 50
Ngoài việc sử dụng thuốc đúng chỉ định, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau để hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn:
-
Duy trì lối sống lành mạnh:
- Ăn uống đủ chất, bổ sung thực phẩm giàu vitamin C, kẽm để tăng cường miễn dịch.
- Uống đủ nước để hỗ trợ quá trình thải độc.
-
Hạn chế tiếp xúc với tác nhân gây bệnh:
- Rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang ở nơi đông người.
- Tránh tiếp xúc với khói bụi hoặc môi trường ô nhiễm.
-
Thăm khám định kỳ:
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề nhiễm khuẩn.
- Tuân thủ lịch tái khám để đánh giá hiệu quả điều trị.
-
Sử dụng thuốc đúng cách:
- Không bỏ dở liệu trình, ngay cả khi triệu chứng đã giảm.
- Báo cáo ngay cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ bất thường.
Kết luận
Thuốc Cefpivoxil 50 là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn từ nhẹ đến trung bình, đặc biệt là các bệnh về đường hô hấp, da và mô mềm. Với hoạt chất Cefditoren pivoxil, thuốc mang lại hiệu quả kháng khuẩn mạnh mẽ, phù hợp cho cả người lớn và trẻ em trên 12 tuổi. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, người dùng cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, theo dõi tác dụng phụ và sử dụng thuốc đúng cách.
Hãy mua thuốc Cefpivoxil 50 tại các nhà thuốc uy tín và tham khảo ý kiến bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất. Chăm sóc sức khỏe đúng cách sẽ giúp bạn nhanh chóng hồi phục và duy trì cơ thể khỏe mạnh!
Chưa có đánh giá nào.