Chloramphenicol 250mg Mekophar: Công dụng, liều dùng và những điều cần biết
Giới thiệu về Chloramphenicol 250mg Mekophar

Chloramphenicol 250mg của Mekophar là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm amphenicol, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Hóa – Dược phẩm Mekophar, một trong những đơn vị dược phẩm uy tín tại Việt Nam. Với thành phần hoạt chất chính là chloramphenicol, thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt trong các trường hợp mà các loại kháng sinh ít độc hơn không hiệu quả hoặc bị chống chỉ định. Sản phẩm này được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP-WHO, đảm bảo chất lượng và độ an toàn cao.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về công dụng, cách sử dụng, liều lượng, tác dụng phụ, chống chỉ định và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Chloramphenicol 250mg Mekophar. Bài viết được tối ưu chuẩn SEO, cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và dễ hiểu để hỗ trợ người dùng tìm kiếm thông tin về loại thuốc này.
Chloramphenicol 250mg Mekophar là gì?
Chloramphenicol 250mg Mekophar là một loại kháng sinh dạng viên bao đường, được đóng gói dưới dạng chai 100 viên hoặc hộp 10 vỉ x 10 viên. Mỗi viên chứa 250mg chloramphenicol cùng các tá dược như lactose, povidone, sodium starch glycolate, magnesium stearate, đường trắng, talc, gôm Arabic, methyl hydroxybenzoate, propyl hydroxybenzoate, gelatin, sáp ong, paraffin và ethanol 96%.
Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn thông qua việc gắn kết với tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn. Chloramphenicol có tác dụng kìm khuẩn, nhưng ở nồng độ cao hơn, nó có thể diệt khuẩn đối với một số loại vi khuẩn nhạy cảm như Haemophilus influenzae, Neisseria meningitidis và Streptococcus pneumoniae.
Chỉ định của Chloramphenicol 250mg Mekophar
Chloramphenicol 250mg Mekophar được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm: Đặc biệt là các nhiễm trùng do Rickettsia và Chlamydia khi các kháng sinh khác không hiệu quả hoặc bị chống chỉ định.
- Nhiễm trùng đường ruột: Ví dụ như phó thương hàn (Salmonella spp.).
- Viêm màng não do vi khuẩn: Gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm như Haemophilus influenzae.
- Nhiễm khuẩn hô hấp và tiết niệu: Khi các kháng sinh khác không đạt hiệu quả.
- Các bệnh lý khác: Bao gồm anthrax, listeriosis, plague, psittacosis, Q fever, tularaemia, và các nhiễm khuẩn nghiêm trọng do Campylobacter fetus.
Thuốc chỉ nên được sử dụng khi có chỉ định từ bác sĩ, đặc biệt trong các trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng, vì chloramphenicol có nguy cơ gây tác dụng phụ nghiêm trọng nếu sử dụng không đúng cách.
Cơ chế hoạt động của Chloramphenicol
Xem thêm
Chloramphenicol hoạt động bằng cách ức chế enzyme peptidyl transferase trên ribosom vi khuẩn, ngăn cản quá trình hình thành liên kết peptide, từ đó làm gián đoạn tổng hợp protein của vi khuẩn. Điều này khiến vi khuẩn không thể phát triển hoặc sinh sản, dẫn đến hiệu quả kìm khuẩn hoặc diệt khuẩn tùy thuộc vào nồng độ thuốc.
Phổ kháng khuẩn của Chloramphenicol rất rộng, bao gồm:
- Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus epidermidis, Bacillus anthracis, Corynebacterium diphtheriae, Peptococcus, Peptostreptococcus.
- Vi khuẩn Gram âm: Neisseria meningitidis, Neisseria gonorrhoeae, Haemophilus influenzae, Bordetella pertussis, Brucella abortus, Campylobacter spp., Legionella pneumophila, Pasteurella spp., Vibrio spp.
- Rickettsia và Chlamydia: Các vi khuẩn nội bào gây bệnh như sốt Q, sốt phát ban do ve.
Tuy nhiên, thuốc không có tác dụng đối với nấm hoặc các vi khuẩn không nhạy cảm với chloramphenicol.
Liều dùng và cách sử dụng Chloramphenicol 250mg Mekophar
Liều dùng khuyến cáo
Liều dùng của Chloramphenicol 250mg Mekophar phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn. Dưới đây là liều lượng tham khảo:
- Người lớn: Uống 1-2g/ngày, chia làm 4 lần (tương đương 4-8 viên/ngày). Trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng như viêm màng não, liều có thể tăng lên đến 100mg/kg/ngày, nhưng cần giảm liều sớm nhất có thể sau khi tình trạng cải thiện.
- Trẻ em: Liều thông thường là 50mg/kg/ngày, chia làm 4 lần. Đối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ dưới 2 tuần tuổi, cần thận trọng do nguy cơ hội chứng xám (gray baby syndrome). Liều cho trẻ sơ sinh thường là 25mg/kg/ngày, chia làm 4 lần.
- Trẻ sơ sinh dưới 7 ngày tuổi hoặc dưới 2000g: 25mg/kg/ngày, dùng mỗi 24 giờ.
- Trẻ sơ sinh trên 7 ngày tuổi, trên 2000g: 50mg/kg/ngày, chia làm 2 lần mỗi 12 giờ.
Cách sử dụng
- Uống thuốc đúng giờ: Thuốc nên được uống cách đều nhau trong ngày (mỗi 6 giờ) để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.
- Dùng với nước lọc: Uống viên thuốc với một cốc nước đầy, có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn.
- Không tự ý tăng liều: Việc tăng liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng mà không có chỉ định của bác sĩ có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Theo dõi trong quá trình sử dụng: Cần kiểm tra công thức máu định kỳ để phát hiện sớm các rối loạn huyết học như giảm bạch cầu hoặc thiếu máu.
Thời gian sử dụng
Thời gian điều trị phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn:
- Thương hàn: 8-10 ngày.
- Nhiễm Rickettsia: Tiếp tục điều trị thêm 4 ngày sau khi hết sốt.
- Viêm màng não: 10-14 ngày.
Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý ngừng thuốc ngay cả khi triệu chứng đã cải thiện.
Tác dụng phụ của Chloramphenicol 250mg Mekophar
AtiMupicin 5g
Thuốc AtiMupicin 5g: Công dụng, liều dùng và những điều cần biết...
0₫
Mặc dù hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn, Chloramphenicol 250mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Người dùng cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
Tác dụng phụ thường gặp
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
- Phát ban ngoài da.
- Nhức đầu, chóng mặt.
Tác dụng phụ ít gặp
- Giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu hoặc thiếu máu.
- Phản ứng quá mẫn như mày đay, ngứa.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp)
- Hội chứng xám ở trẻ sơ sinh: Xảy ra ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ dưới 2 tuần tuổi, đặc biệt khi dùng liều cao. Các triệu chứng bao gồm bụng chướng, nôn, da xanh xao, hạ huyết áp, thậm chí tử vong. Cần ngừng thuốc ngay và đưa trẻ đến cơ sở y tế.
- Thiếu máu không tái tạo (aplastic anemia): Một tình trạng nghiêm trọng, có thể gây tử vong, liên quan đến suy tủy xương.
- Viêm dây thần kinh thị giác hoặc ngoại biên: Có thể gây giảm thị lực hoặc cảm giác tê bì.
- Nhiễm độc gan hoặc thận: Đặc biệt ở những bệnh nhân có chức năng gan, thận suy giảm.
Cách xử trí tác dụng phụ
- Nếu xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, phát ban toàn thân, hoặc thay đổi thị lực, hãy ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.
- Theo dõi công thức máu định kỳ trong suốt quá trình điều trị để phát hiện sớm các rối loạn huyết học.
Chống chỉ định của Chloramphenicol 250mg Mekophar
Chloramphenicol 250mg không nên được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với chloramphenicol: Người có tiền sử dị ứng với chloramphenicol hoặc các thành phần khác của thuốc.
- Nhiễm khuẩn thông thường hoặc dự phòng nhiễm khuẩn: Thuốc chỉ được sử dụng cho các nhiễm khuẩn nặng.
- Suy tủy xương hoặc rối loạn huyết học: Do nguy cơ gây thiếu máu không tái tạo hoặc các rối loạn máu nghiêm trọng.
- Phụ nữ mang thai gần kỳ sinh hoặc đang chuyển dạ: Có nguy cơ gây độc cho thai nhi.
- Trẻ sơ sinh dưới 2 tuần tuổi: Do nguy cơ hội chứng xám.
Thận trọng khi sử dụng Chloramphenicol 250mg Mekophar
Đối với các đối tượng đặc biệt
- Người suy gan hoặc suy thận: Cần điều chỉnh liều và theo dõi nồng độ thuốc trong huyết tương để tránh tích lũy thuốc gây độc.
- Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, đặc biệt tránh dùng ở giai đoạn cuối thai kỳ.
- Bà mẹ cho con bú: Chloramphenicol bài tiết qua sữa mẹ, có thể gây hại cho trẻ, do đó cần cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc.
- Trẻ em và trẻ sơ sinh: Cần theo dõi chặt chẽ do nguy cơ hội chứng xám và các tác dụng phụ nghiêm trọng khác.
Tương tác thuốc
Chloramphenicol có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:
- Thuốc ức chế cytochrome P450: Chloramphenicol có thể làm tăng nồng độ của các thuốc như clorpropamid, dicumarol, phenytoin và tolbutamid, dẫn đến kéo dài thời gian tác dụng của các thuốc này.
- Phenobarbital và rifampicin: Làm giảm nồng độ chloramphenicol trong huyết tương do cảm ứng enzyme P450.
- Thuốc bổ sung sắt, vitamin B12, hoặc acid folic: Chloramphenicol có thể làm chậm đáp ứng với các thuốc này.
- Thuốc gây suy tủy xương: Tránh sử dụng đồng thời để giảm nguy cơ rối loạn huyết học.
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Quá liều và cách xử trí
Quá liều Chloramphenicol có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như thiếu máu, nhiễm toan chuyển hóa, hạ thân nhiệt, hạ huyết áp, thậm chí hôn mê hoặc tử vong, đặc biệt ở trẻ sơ sinh.
Cách xử trí quá liều
- Ngừng thuốc ngay lập tức.
- Rửa dạ dày nếu mới uống thuốc.
- Điều trị triệu chứng và hỗ trợ, bao gồm hồi sức tim phổi nếu cần thiết.
- Liên hệ ngay với cơ sở y tế để được xử lý kịp thời.
Bảo quản Chloramphenicol 250mg Mekophar
- Điều kiện bảo quản: Nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Hạn sử dụng: 3 năm kể từ ngày sản xuất. Không sử dụng thuốc đã hết hạn.
- Giữ xa tầm tay trẻ em: Để tránh nguy cơ uống nhầm thuốc.
Giá bán và nơi mua Chloramphenicol 250mg Mekophar
Giá bán của Chloramphenicol 250mg Mekophar có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực. Theo thông tin từ một số nguồn, giá tham khảo dao động từ 50.000 – 100.000 VNĐ cho một chai 100 viên hoặc hộp 10 vỉ x 10 viên. Để biết giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai.
Thuốc được bán theo đơn, do đó cần có chỉ định của bác sĩ trước khi mua và sử dụng.
Kết luận
Chloramphenicol 250mg Mekophar là một loại kháng sinh mạnh, được sử dụng hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm. Tuy nhiên, do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, thuốc chỉ nên được sử dụng dưới sự chỉ định và giám sát của bác sĩ. Người dùng cần tuân thủ liều lượng, thời gian điều trị và các hướng dẫn y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về Chloramphenicol 250mg Mekophar, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ tại các cơ sở y tế uy tín. Đừng quên kiểm tra kỹ hạn sử dụng và bảo quản thuốc đúng cách để đảm bảo chất lượng.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Chưa có đánh giá nào.