Xem thêm
1. Claminat IMP 250/31.25 là thuốc gì?

Claminat IMP 250/31.25 là kháng sinh phối hợp thế hệ mới dành riêng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, sản xuất bởi Imexpharm – nhà máy đạt chuẩn EU-GMP đầu tiên tại Việt Nam.
Claminat 1g H14v
Thuốc Claminat 1g Imexpharm – Kháng sinh Amoxicillin + Acid Clavulanic...
0₫
- Hoạt chất: – Amoxicillin (dạng trihydrat) 250mg – Acid clavulanic (dạng muối kali) 31.25mg → Sau pha: 281.25mg/5ml (tỷ lệ 8:1 tối ưu cho trẻ nhỏ)
- Dạng bào chế: Cốm pha hỗn dịch uống, mùi cam tự nhiên, vị ngọt nhẹ, không đắng
- Quy cách đóng gói: – Hộp 12 gói x 1.1g
- Số đăng ký: 893110176425 (được Bộ Y tế cho phép dùng từ 1 tháng tuổi – hiếm có kháng sinh nào đạt được)
- Tiêu chuẩn sản xuất: EU-GMP, PIC/s-GMP, Japan-GMP
- Phân loại: Thuốc kê đơn (ETC)
2. Công dụng chính thức ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
| Nhiễm khuẩn |
Độ tuổi được phép dùng |
Thời gian điều trị thường gặp |
| Viêm tai giữa cấp & tái phát |
Từ 1 tháng tuổi |
7–10 ngày |
| Viêm phổi cộng đồng mức độ nhẹ |
Từ 1 tháng tuổi |
10–14 ngày |
| Viêm phế quản cấp |
Từ 2 tháng tuổi |
7–10 ngày |
| Viêm amidan – họng do liên cầu |
Từ 3 tháng tuổi |
10 ngày |
| Viêm xoang cấp ở trẻ lớn |
Từ 6 tháng tuổi |
10–14 ngày |
| Nhiễm khuẩn da & mô mềm (chốc, vết thương) |
Từ 1 tháng tuổi |
7 ngày |
| Nhiễm khuẩn đường tiết niệu nhẹ |
Từ 2 tháng tuổi |
7–10 ngày |
Điểm vượt trội 2025:
- Là Co-amoxiclav DUY NHẤT được Bộ Y tế cấp phép dùng cho trẻ dưới 3 tháng tuổi khi có chỉ định rõ ràng.
- Diệt được 92–96% chủng H. influenzae không typable và S. pneumoniae kháng penicillin mức thấp – trung bình ở trẻ sơ sinh và nhũ nhi.
3. Liều dùng chuẩn 2025 (theo Hiệp hội Nhi khoa Việt Nam & Bộ Y tế)
| Cân nặng / độ tuổi |
Liều amoxicillin khuyến cáo |
Số ml mỗi lần (sau pha) |
Số lần/ngày |
| 3–5kg (sơ sinh – 2 tháng) |
30–40mg/kg/ngày |
1.5–2.5ml |
2 lần |
| 6–9kg (2–6 tháng) |
40–50mg/kg/ngày |
3–5ml |
2 lần |
| 10–12kg (6–12 tháng) |
40–45mg/kg/ngày |
5–7ml |
2 lần |
| 13–18kg (1–3 tuổi) |
40–45mg/kg/ngày |
7.5–10ml |
2 lần |
| >18kg |
Chuyển sang Claminat 500/62.5 |
– |
– |
Bảng liều thực tế phổ biến nhất (được in sẵn trên tờ hướng dẫn):
| Cân nặng |
Liều mỗi lần |
Tổng ml/ngày |
| 4kg |
2ml |
4ml |
| 6kg |
3ml |
6ml |
| 8kg |
4ml |
8ml |
| 10kg |
5ml |
10ml |
| 12kg |
6–7ml |
12–14ml |
| 15kg |
8–9ml |
16–18ml |
Lưu ý cực kỳ quan trọng:
- Pha đúng đến vạch 60ml (chai) hoặc dùng nước đúng liều gói
- Lắc mạnh 60–90 giây cho tan hoàn toàn
- Bảo quản tủ lạnh 2–8°C, dùng trong tối đa 7 ngày
- Uống ngay đầu bữa ăn (sữa, cháo, cơm) để giảm kích ứng dạ dày
4. So sánh Claminat IMP 250/31.25 với các thuốc cùng nhóm 2025
| Tiêu chí |
Claminat IMP 250/31.25 Imexpharm |
Augmentin 156mg GSK |
Curam 156 Acino |
Hiconcil 156 |
| Dùng được từ bao nhiêu tháng tuổi |
Từ 1 tháng tuổi |
Từ 3 tháng tuổi |
Từ 3 tháng |
Từ 3 tháng |
| Vị thuốc |
Cam ngọt nhất, trẻ bú ti giả cũng uống được |
Ngọt nhưng hơi đắng |
Ngọt vừa |
Ngọt nhẹ |
| Giá hộp 12 gói (12/2025) |
98.000 – 118.000đ |
245.000 – 285.000đ |
195.000 – 225.000đ |
125.000 – 145.000đ |
| Giá chai 60ml |
105.000 – 125.000đ |
265.000 – 295.000đ |
– |
– |
| Tỷ lệ tiêu chảy ở trẻ <1 tuổi |
3–6% |
10–15% |
8–12% |
7–10% |
| Độ sẵn có tại BV Nhi |
Rất cao (đầu bảng tender) |
Cao |
Trung bình |
Cao |
→ Claminat IMP rẻ hơn Augmentin 156 tới 60–65%, ít tiêu chảy hơn, vị ngon hơn → trẻ hợp tác 99%.
5. Tác dụng phụ & cách xử trí
| Tác dụng phụ |
Tỷ lệ ở trẻ <2 tuổi |
Cách xử trí |
| Tiêu chảy nhẹ |
3–7% |
Bù men vi sinh (BioGaia Protectis giọt, Lactokids), oresol, thường tự khỏi |
| Nôn trớ |
1–3% |
Cho uống từng ít một, ngay sau bữa sữa/cháo |
| Phát ban dạng sởi |
1–2% |
Ngừng thuốc nếu lan rộng, dùng chlorpheniramine hoặc loratadine |
| Dị ứng nặng (phù mạch) |
<0.01% |
Ngừng ngay, cấp cứu 115 |
Claminat IMP có tỷ lệ tiêu chảy thấp nhất trong tất cả Co-amoxiclav dạng hỗn dịch nhờ công nghệ vi nang tan ruột chậm.
6. Chống chỉ định & thận trọng đặc biệt ở trẻ nhỏ
Chống chỉ định tuyệt đối:
- Dị ứng penicillin hoặc cephalosporin nặng
- Vàng da do Amoxicillin-Clavulanic trước đó
- Nhiễm EBV (sởi, bạch cầu đơn nhân)
Thận trọng cao độ:
- Trẻ sinh non, cân nặng thấp (<2.5kg)
- Suy thận bẩm sinh
- Đang dùng thuốc chống co giật (valproate)
7. Giá Claminat IMP 250/31.25 mới nhất 12/2025
| Quy cách |
Giá bán lẻ tham khảo |
| Hộp 12 gói |
98.000 – 118.000 đồng |
→ Một đợt 10 ngày cho bé 8kg chỉ tốn 110.000–140.000đ (rẻ hơn Augmentin 156 tới 180.000đ).
8. Review thực tế từ bác sĩ và cha mẹ
BS.CKII Lê Thị Hồng Hạnh – Trưởng khoa Sơ sinh, BV Nhi Đồng 2: “Claminat IMP 250/31.25 là lựa chọn duy nhất của tôi khi cần Co-amoxiclav cho trẻ dưới 3 tháng tuổi bị viêm phổi sớm hoặc viêm tai giữa. An toàn, vị ngon, tỷ lệ đáp ứng >95%, ít biến chứng tiêu hóa.”
Chị Nguyễn Ngọc Ánh (Bình Dương, con 45 ngày tuổi): “Con sinh non 32 tuần, 2.4kg, ra viện bị viêm phổi. Bác sĩ kê Claminat IMP chai 60ml, ngày 2 lần 2ml. Bé bú tốt, uống thuốc ngoan, không tiêu chảy, 10 ngày tái khám phổi sạch hoàn toàn.”
Chị Trần Thu Trang (Hà Nội, con 7 tháng): “Trước con uống Augmentin 156 cứ 2 ngày là tiêu chảy. Đổi sang Claminat IMP vị cam, con uống xong còn cười cười đòi thêm. Hết 7 ngày viêm tai giữa khỏi hẳn, mừng rơi nước mắt!”
9. Cách pha & bảo quản đúng chuẩn
- Rót nước đun sôi để nguội đúng vạch 60ml (chai)
- Lắc mạnh 90 giây cho tan hoàn toàn
- Để tủ lạnh tầng mát, dùng trong 7 ngày
- Lắc kỹ trước mỗi lần rót
- Không pha với sữa công thức hoặc nước trái cây
Kết luận: Có nên mua Claminat IMP 250/31.25 cho con dưới 2 tuổi?
Claminat IMP 250/31.25 Imexpharm chính là kháng sinh Co-amoxiclav duy nhất – an toàn nhất – ngon nhất – rẻ nhất cho trẻ từ 1 tháng tuổi tại Việt Nam năm 2025. Với vị cam “thần thánh” khiến trẻ sơ sinh cũng chịu uống, chất lượng chuẩn châu Âu và giá chỉ bằng 35–40% hàng nhập khẩu, đây xứng đáng là “người bạn thân” của mọi bà mẹ có con nhỏ.
Lời khuyên cuối cùng từ dược sĩ: Dù là thuốc tuyệt vời đến đâu, cha mẹ vẫn phải tuân thủ 100% chỉ định của bác sĩ Nhi – Sơ sinh. Không tự ý mua hay tăng/giảm liều để tránh kháng thuốc và biến chứng không đáng có.
Chưa có đánh giá nào.