Xem thêm
Clopidogrel/Aspirin TEVA 75/100mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Hội chứng vành cấp (ACS):
- Đau thắt ngực không ổn định (unstable angina) hoặc nhồi máu cơ tim không ST chênh lên (NSTEMI).
- Nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI) ở bệnh nhân điều trị nội khoa hoặc can thiệp mạch vành qua da (PCI) với đặt stent.
- Phòng ngừa biến cố huyết khối sau can thiệp mạch vành: Bao gồm bệnh nhân đã đặt stent mạch vành (stent kim loại hoặc stent phủ thuốc).
- Bệnh lý động mạch ngoại biên (PAD): Phòng ngừa các biến cố tim mạch ở bệnh nhân có xơ vữa động mạch hoặc giảm lưu lượng máu đến chi.
- Phòng ngừa đột quỵ: Ở bệnh nhân có tiền sử đột quỵ do thiếu máu cục bộ hoặc bệnh lý tim mạch.
- Fibrillation auriculaire (rung nhĩ): Phòng ngừa biến cố huyết khối ở bệnh nhân rung nhĩ có nguy cơ cao nhưng không phù hợp với thuốc chống đông như warfarin.
Thuốc thường được sử dụng như một liệu pháp phối hợp kép (DAPT) trong tối đa 12 tháng sau ACS hoặc PCI, tùy thuộc vào nguy cơ chảy máu và tình trạng bệnh lý của bệnh nhân.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Clopidogrel/Aspirin TEVA 75/100mg
Cách sử dụng
- Đường dùng: Uống nguyên viên với một ly nước đầy (khoảng 200ml). Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, nhưng uống cùng thức ăn giúp giảm kích ứng dạ dày do Aspirin.
- Thời điểm dùng: Uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày (thường vào buổi sáng) để duy trì nồng độ thuốc ổn định.
- Lưu ý:
- Không nghiền, nhai, hoặc bẻ viên thuốc vì có thể làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy不已
Liều dùng khuyến cáo
- Người lớn:
- Liều khởi đầu (loading dose): 300-600mg Clopidogrel (4-8 viên) một lần duy nhất, kết hợp với Aspirin 100-325mg/ngày, thường được sử dụng trong ACS hoặc trước PCI.
- Liều duy trì: 1 viên Clopidogrel/Aspirin TEVA 75/100mg mỗi ngày, uống một lần.
- Thời gian điều trị: Thường kéo dài 6-12 tháng sau ACS hoặc PCI, tùy theo chỉ định của bác sĩ và loại stent (stent kim loại: tối thiểu 1 tháng; stent phủ thuốc: 6-12 tháng).
- Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng do thiếu dữ liệu về an toàn và hiệu quả.
- Người cao tuổi (>65 tuổi): Không cần điều chỉnh liều, nhưng cần theo dõi nguy cơ chảy máu.
- Bệnh nhân suy gan/thận: Cần đánh giá chức năng gan và thận trước khi sử dụng, có thể cần điều chỉnh liều.
Lưu ý khi sử dụng
- Tuân thủ liệu trình: Không tự ý ngừng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ, vì có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
- Quên liều: Nếu quên liều trong vòng 12 giờ, uống ngay khi nhớ ra. Nếu đã quá 12 giờ, bỏ qua liều đó và tiếp tục liều tiếp theo như bình thường. Không uống gấp đôi liều.
- Quá liều:
- Dấu hiệu: Chảy máu nghiêm trọng, đau dạ dày, buồn nôn, nôn ra máu, chóng mặt, khó thở, hoặc co giật.
- Xử trí: Liên hệ ngay số cấp cứu 115 hoặc đến bệnh viện để được truyền tiểu cầu, rửa dạ dày, hoặc điều trị triệu chứng.
Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Clopidogrel/Aspirin TEVA 75/100mg
Chống chỉ định
- Quá mẫn: Dị ứng với Clopidogrel, Aspirin, các thuốc thienopyridine (như ticlopidine), hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Chảy máu nghiêm trọng: Loét dạ dày tá tràng đang hoạt động, xuất huyết não, hoặc các tình trạng chảy máu khác (như hemophilia).
- Suy gan nặng: Do nguy cơ tăng độc tính của thuốc.
- Trẻ em dưới 18 tuổi: Chưa xác định tính an toàn và hiệu quả.
- Phụ nữ mang thai (tam cá nguyệt thứ ba): Aspirin liều thấp có thể gây đóng sớm ống động mạch ở thai nhi.
Thận trọng
- Nguy cơ chảy máu: Sự kết hợp Clopidogrel và Aspirin làm tăng nguy cơ xuất huyết, đặc biệt là xuất huyết tiêu hóa và xuất huyết nội sọ. Cần theo dõi các dấu hiệu như phân đen, nôn ra máu, hoặc bầm tím bất thường.
- Bệnh nhân CYP2C19 poor metabolizers: Hiệu quả của Clopidogrel giảm, cần xét nghiệm di truyền để đánh giá.
- Phẫu thuật hoặc thủ thuật nha khoa: Ngừng thuốc ít nhất 5-7 ngày trước khi phẫu thuật có nguy cơ chảy máu cao, theo chỉ định của bác sĩ.
- Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, đặc biệt trong 3 tháng đầu và giữa thai kỳ.
- Phụ nữ cho con bú: Clopidogrel và Aspirin bài tiết qua sữa mẹ ở lượng nhỏ, cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
- Người cao tuổi (>75 tuổi): Tăng nguy cơ chảy máu, cần theo dõi chặt chẽ.
Tác dụng phụ của Clopidogrel/Aspirin TEVA 75/100mg
Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Thường gặp (>1/100):
- Tiêu hóa: Đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa.
- Huyết học: Bầm tím, chảy máu cam, chảy máu chân răng.
- Ít gặp (1/1000 – 1/100):
- Da: Phát ban, ngứa, mề đay.
- Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt.
- Gan: Tăng men gan (ALT, AST).
- Hiếm gặp (<1/1000):
- Chảy máu nghiêm trọng: Xuất huyết nội sọ, xuất huyết tiêu hóa nặng, cần cấp cứu ngay.
- Thrombotic thrombocytopenic purpura (TTP): Một tình trạng hiếm gặp nhưng nguy hiểm, gây giảm tiểu cầu và huyết khối vi mạch, cần điều trị tại bệnh viện.
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Sốc phản vệ, phù mạch, khó thở.
- Tổn thương gan: Viêm gan, vàng da.
- Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan huyết.
Lưu ý: Ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu như chảy máu không kiểm soát, phân đen, nôn ra máu, khó thở, hoặc sưng mặt/môi.
Tương tác thuốc
Clopidogrel/Aspirin TEVA 75/100mg có thể tương tác với một số thuốc và chất:
- Tăng nguy cơ chảy máu:
- Thuốc chống đông: Warfarin, heparin, apixaban.
- NSAIDs: Ibuprofen, naproxen, ketorolac.
- SSRI/SNRI: Fluoxetine, sertraline, venlafaxine.
- Giảm hiệu quả của Clopidogrel:
- Thuốc ức chế CYP2C19: Omeprazole, esomeprazole, fluconazole.
- HIV protease inhibitors: Ritonavir, cobicistat.
- Tăng độc tính:
- Methotrexate: Aspirin làm giảm thải trừ methotrexate, tăng nguy cơ độc tính.
- Lithium: Aspirin làm tăng nồng độ lithium trong máu.
- Các tương tác khác:
- Thuốc hạ đường huyết: Glibenclamide, repaglinide.
- Thuốc chống động kinh: Phenytoin, valproate.
Lưu ý: Thông báo đầy đủ danh sách thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược đang sử dụng cho bác sĩ để tránh tương tác không mong muốn.
Bảo quản thuốc Clopidogrel/Aspirin TEVA 75/100mg
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (20-25°C), tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
- Bao bì: Giữ trong vỉ thuốc gốc để bảo vệ khỏi không khí và ánh sáng.
- Hạn sử dụng: Kiểm tra ngày hết hạn trên bao bì, không sử dụng thuốc quá hạn.
- Lưu ý: Để xa tầm tay trẻ em. Tiêu hủy thuốc đúng cách tại các cơ sở y tế hoặc nhà thuốc, không vứt vào thùng rác hoặc toilet.
Giá cả và nơi mua Clopidogrel/Aspirin TEVA 75/100mg
Giá tham khảo
Giá Clopidogrel/Aspirin TEVA 75/100mg (hộp 28 viên) dao động tùy thuộc vào nhà thuốc và thời điểm, trung bình khoảng 250.000 – 350.000 VNĐ/hộp tại các nhà thuốc uy tín như Bạch Mai. Giá có thể thay đổi do chương trình khuyến mãi hoặc phí nhập khẩu.
Nơi mua
- Nhà thuốc Bạch Mai:
- Chỉ mua tại các nhà thuốc đạt chuẩn GPP với đơn thuốc hợp lệ từ bác sĩ.
- Lưu ý: Kiểm tra bao bì, hạn sử dụng, và mã vạch để đảm bảo sản phẩm chính hãng, tránh hàng giả.
Các câu hỏi thường gặp về Clopidogrel/Aspirin TEVA 75/100mg
1. Thuốc có thể dùng cho phụ nữ mang thai không?
Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, đặc biệt tránh dùng trong tam cá nguyệt thứ ba do nguy cơ đóng ống động mạch ở thai nhi. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
2. Có nên ngừng thuốc trước khi phẫu thuật?
Có, thường ngừng thuốc 5-7 ngày trước phẫu thuật có nguy cơ chảy máu cao, theo chỉ định của bác sĩ.
3. Thuốc có gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng không?
Nguy cơ chảy máu nghiêm trọng (như xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết nội sọ) và TTP là hiếm nhưng cần được xử trí ngay lập tức. Theo dõi các dấu hiệu như phân đen, nôn ra máu, hoặc bầm tím bất thường.
4. Có thể thay thế Clopidogrel/Aspirin TEVA bằng thuốc nào?
Một số thuốc tương tự bao gồm:
- Clopidogrel Winthrop Plus Aspirin (Sanofi).
- Clopivas-A (Cipla).
- Duoplavin (Sanofi).
Việc thay thế cần có sự chỉ định của bác sĩ.
5. Làm gì nếu quên liều hoặc quá liều?
- Quên liều: Uống ngay trong vòng 12 giờ, nếu không thì bỏ qua và tiếp tục liều tiếp theo.
- Quá liều: Liên hệ ngay bác sĩ hoặc đến bệnh viện để được xử trí kịp thời.
Kết luận
Clopidogrel/Aspirin TEVA 75/100mg là một loại thuốc chống kết tập tiểu cầu hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong phòng ngừa các biến cố tim mạch và đột quỵ ở bệnh nhân mắc hội chứng vành cấp, sau đặt stent, hoặc có bệnh lý động mạch ngoại biên. Sự phối hợp của Clopidogrel và Aspirin mang lại tác dụng hiệp đồng, giảm đáng kể nguy cơ huyết khối, nhưng cũng làm tăng nguy cơ chảy máu, đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người bệnh cần sử dụng thuốc đúng liều, đúng thời gian, và theo dõi các dấu hiệu bất thường như chảy máu hoặc dị ứng. Nếu bạn hoặc người thân đang được chỉ định Clopidogrel/Aspirin TEVA 75/100mg, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ tim mạch hoặc dược sĩ để được tư vấn chi tiết. Liên hệ các nhà thuốc uy tín hoặc cơ sở y tế để mua sản phẩm chính hãng và nhận hướng dẫn sử dụng phù hợp.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng Clopidogrel/Aspirin TEVA 75/100mg.
Nguồn tham khảo:
- European Medicines Agency (EMA): Clopidogrel Teva
- WebMD: Clopidogrel (Plavix)
- MedlinePlus: Clopidogrel
- Healthline: Clopidogrel
- DrugBank: Clopidogrel & Aspirin
Chưa có đánh giá nào.