Xem thêm
Clozapyl-25 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Tâm thần phân liệt kháng trị: Điều trị bệnh nhân tâm thần phân liệt không đáp ứng hoặc không dung nạp ít nhất hai thuốc chống loạn thần khác sau 6-8 tuần điều trị.
- Giảm nguy cơ tự sát: Hỗ trợ bệnh nhân tâm thần phân liệt hoặc rối loạn phân liệt cảm xúc có hành vi tự sát tái diễn.
- Rối loạn tâm thần trong bệnh Parkinson: Điều trị triệu chứng loạn thần (ảo giác, hoang tưởng) ở bệnh nhân Parkinson khi các phương pháp khác thất bại.
- Rối loạn hành vi và nhận thức: Hỗ trợ cải thiện triệu chứng suy giảm nhận thức, rối loạn hành vi, hoặc lo âu ở bệnh nhân tâm thần phân liệt.
Thuốc chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa tâm thần, với yêu cầu theo dõi công thức máu để phát hiện sớm giảm bạch cầu hạt.
Liều dùng và cách sử dụng Clozapyl-25
Liều dùng khuyến cáo
Liều dùng Clozapyl-25 được cá nhân hóa dựa trên tình trạng bệnh, đáp ứng điều trị, và dung nạp thuốc. Dưới đây là liều tham khảo:
- Khởi đầu:
- Ngày 1: 12,5mg (nửa viên 25mg) x 1-2 lần/ngày.
- Ngày 2 trở đi: Tăng dần 25-50mg/ngày, chia 2-3 lần uống, đạt liều mục tiêu 300-450mg/ngày vào cuối tuần thứ 2.
- Duy trì:
- Liều thông thường: 300-450mg/ngày, chia 2-3 lần.
- Một số bệnh nhân đáp ứng ở liều thấp (200mg/ngày), trong khi bệnh nhân kháng trị có thể cần 600-900mg/ngày.
- Liều tối đa: 900mg/ngày, chia 2-3 lần.
- Người cao tuổi:
- Khởi đầu: 12,5mg/ngày, tăng chậm hơn (12,5-25mg/ngày), tối đa 300mg/ngày.
- Bệnh nhân suy gan/thận:
- Điều chỉnh liều theo chức năng gan/thận, cần theo dõi sát.
- Ngưng thuốc:
- Giảm liều dần trong 1-2 tuần để tránh hội chứng cai thuốc.
- Nếu ngừng đột ngột do giảm bạch cầu hạt, tiếp tục theo dõi công thức máu theo hướng dẫn REMS.
- Tái khởi động sau gián đoạn:
- Nếu ngừng ≥48 giờ: Bắt đầu lại với 12,5mg x 1-2 lần/ngày, tăng liều chậm hơn ban đầu.
Cách sử dụng
- Uống thuốc: Nuốt nguyên viên với nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
- Thời điểm uống: Chia liều 2-3 lần/ngày, liều lớn nhất thường uống trước khi đi ngủ để giảm tác dụng phụ như buồn ngủ.
- Lưu ý:
- Không nhai, nghiền, hoặc bẻ viên trừ khi có chỉ định.
- Theo dõi công thức máu (ANC ≥1500/µL ở dân số chung, ≥1000/µL ở bệnh nhân BEN) trước và trong khi dùng thuốc.
- Không tự ý tăng liều hoặc ngừng thuốc mà không có hướng dẫn bác sĩ.
- Báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, đau họng, mệt mỏi).
Chống chỉ định của Clozapyl-25
AtiNalox 15g
Thuốc AtiNalox 15g: Công dụng, liều dùng, lưu ý và giá bán
0₫
Không sử dụng Clozapyl-25 trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với Clozapine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc (lactose, magnesium stearate, talc).
- Giảm bạch cầu hạt hoặc suy tủy xương: Bệnh nhân có tiền sử giảm bạch cầu hạt do thuốc hoặc các nguyên nhân khác.
- Rối loạn thần kinh trung ương nghiêm trọng: Động kinh không kiểm soát, hôn mê, hoặc ngộ độc rượu/các chất ức chế thần kinh.
- Bệnh tim mạch nặng: Viêm cơ tim, suy tim, hoặc rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
- Suy gan/thận nặng: Không dung nạp chuyển hóa hoặc thải trừ thuốc.
- Tắc ruột, liệt ruột, hoặc phì đại tuyến giáp nghiêm trọng: Do tác dụng kháng cholinergic.
- Trẻ em dưới 16 tuổi: Chưa có dữ liệu an toàn đầy đủ.
Tác dụng phụ của Clozapyl-25
Clozapyl-25 có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Một số tác dụng phụ phổ biến và hiếm gặp bao gồm:
Tác dụng phụ thường gặp
- Hệ thần kinh trung ương: Buồn ngủ (46%), chóng mặt (27%), nhức đầu (7%), run (6%).
- Tim mạch: Tăng nhịp tim (25%), hạ huyết áp tư thế (9%), ngất xỉu (6%).
- Tiêu hóa: Táo bón (14%), buồn nôn (5%), khô miệng (6%), tăng tiết nước bọt (31%).
- Toàn thân: Mệt mỏi, tăng cân (31%), sốt (5%).
Tác dụng phụ nghiêm trọng
- Giảm bạch cầu hạt (1-2%): Có thể dẫn đến nhiễm trùng nặng, cần theo dõi công thức máu hàng tuần trong 6 tháng đầu, sau đó mỗi 2 tuần.
- Co giật: Liên quan đến liều, thường xảy ra ở liều >600mg/ngày.
- Viêm cơ tim: Hiếm gặp nhưng có thể gây tử vong, thường xuất hiện trong 6 tuần đầu điều trị.
- Tăng đường huyết: Gây tăng đường máu, có thể dẫn đến nhiễm toan ceton hoặc hôn mê tăng áp lực thẩm thấu.
- Hội chứng ác tính thần kinh (NMS): Sốt cao, cứng cơ, rối loạn ý thức, tăng men tim.
- Tắc ruột hoặc liệt ruột: Do tác dụng kháng cholinergic, có thể gây tử vong nếu không xử lý kịp thời.
- Huyết khối tĩnh mạch (VTE): Bao gồm thuyên tắc phổi, cần theo dõi ở bệnh nhân có nguy cơ cao.
- Phản ứng da nghiêm trọng: Hội chứng DRESS, Stevens-Johnson, hoặc ban đỏ đa dạng.
Nếu gặp các triệu chứng như sốt, đau họng, mệt mỏi bất thường, khó thở, hoặc đau ngực, ngừng thuốc ngay và liên hệ bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng Clozapyl-25
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, cần lưu ý:
- Theo dõi công thức máu:
- Trước khi dùng: Đảm bảo ANC ≥1500/µL (hoặc ≥1000/µL ở bệnh nhân BEN).
- Trong 6 tháng đầu: Kiểm tra ANC hàng tuần.
- Sau 6 tháng: Kiểm tra mỗi 2 tuần, sau 12 tháng có thể giảm tần suất nếu ổn định.
- Bệnh nhân đặc biệt:
- Người cao tuổi: Dễ nhạy cảm với hạ huyết áp, táo bón, và tác dụng kháng cholinergic.
- Bệnh nhân suy gan/thận: Điều chỉnh liều, theo dõi chức năng gan/thận.
- Bệnh nhân động kinh: Dùng liều thấp, kết hợp thuốc chống co giật nếu cần.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú:
- Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Clozapine có thể gây hội chứng cai hoặc tác dụng ngoại tháp ở trẻ sơ sinh.
- Tránh dùng khi cho con bú do bài tiết qua sữa mẹ.
- Tương tác thuốc:
- Tăng nồng độ Clozapine: Fluvoxamine, ciprofloxacin, cimetidine, caffeine (CYP1A2 inhibitors).
- Giảm nồng độ Clozapine: Carbamazepine, phenytoin, omeprazole (CYP1A2 inducers).
- Tăng nguy cơ độc tính: Thuốc kéo dài QTc (amiodarone, erythromycin), thuốc gây giảm bạch cầu (methotrexate).
- Uống cách các thuốc khác 2-4 giờ, báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng.
- Lifestyle:
- Tránh rượu bia, thuốc lá, và caffeine vì có thể làm tăng hoặc giảm nồng độ Clozapine.
- Uống đủ nước, ăn nhiều chất xơ để giảm táo bón.
- Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bị buồn ngủ hoặc chóng mặt.
- Bảo quản:
- Để thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.
- Không dùng thuốc nếu viên đổi màu hoặc hết hạn sử dụng.
Các thuốc chứa Clozapine tương tự Clozapyl-25
Ngoài Clozapyl-25, một số thuốc chứa Clozapine tại Việt Nam và quốc tế bao gồm:
- Clozaril (Novartis): Viên 25mg và 100mg, giá ~1.500.000 VNĐ/hộp 50 viên.
- FazaClo ODT: Viên tan trong miệng, giá ~2.000.000 VNĐ/hộp.
- Versacloz: Hỗn dịch uống, giá ~2.500.000 VNĐ/chai 150ml.
- Clozapine generics: Các phiên bản generic từ Ấn Độ, giá ~800.000-1.200.000 VNĐ/hộp.
Giá bán và nơi mua Clozapyl-25
Giá bán tham khảo
Giá Clozapyl-25 dao động tùy nhà thuốc và khu vực (tính đến tháng 6/2025):
- Hộp 50 viên x 25mg: 900.000-1.200.000 VNĐ.
- Hộp 100 viên x 25mg: 1.800.000-2.200.000 VNĐ.
Nơi mua uy tín
Để mua Clozapyl-25 chính hãng, chọn các nhà thuốc đạt chuẩn GPP:
- Nhà thuốc Bạch Mai: Hệ thống toàn quốc. Website: nhathuocbachmai.vn.
Mua online qua các website như nhathuocbachmai.vn. Lưu ý: Clozapyl-25 là thuốc kê đơn, cần đơn bác sĩ và giấy tờ theo dõi công thức máu. Kiểm tra bao bì, hạn sử dụng, và tem chống giả.
Clozapyl-25 có tốt không?
Clozapyl-25 được đánh giá cao nhờ:
- Hiệu quả vượt trội: Là lựa chọn duy nhất cho tâm thần phân liệt kháng trị, cải thiện đến 60% bệnh nhân không đáp ứng thuốc khác.
- Giảm nguy cơ tự sát: Giảm đáng kể hành vi tự sát ở bệnh nhân tâm thần phân liệt.
- Ít tác dụng ngoại tháp: So với thuốc điển hình, ít gây rối loạn vận động.
- Cải thiện triệu chứng âm tính: Hỗ trợ giao tiếp xã hội, động lực, và nhận thức.
Tuy nhiên, thuốc yêu cầu theo dõi nghiêm ngặt do nguy cơ giảm bạch cầu hạt và các tác dụng phụ nghiêm trọng khác. Hiệu quả phụ thuộc vào tuân thủ điều trị và giám sát y tế.
So sánh Clozapyl-25 với các thuốc chống loạn thần khác
- Risperidone: Rẻ hơn, ít tác dụng phụ nghiêm trọng, nhưng không hiệu quả bằng trong tâm thần phân liệt kháng trị.
- Olanzapine: Ít nguy cơ giảm bạch cầu, nhưng gây tăng cân nhiều hơn.
- Haloperidol: Thuốc điển hình, giá rẻ, nhưng gây nhiều tác dụng ngoại tháp.
- Quetiapine: An toàn hơn, nhưng ít hiệu quả trong trường hợp kháng trị.
Clozapyl-25 là lựa chọn ưu tiên cho bệnh nhân kháng trị, nhưng cần giám sát chặt chẽ hơn các thuốc khác.
Câu hỏi thường gặp về Clozapyl-25
1. Clozapyl-25 có dùng cho trẻ em được không?
Không khuyến cáo cho trẻ dưới 16 tuổi, trừ khi có chỉ định đặc biệt từ bác sĩ.
2. Clozapyl-25 có gây nghiện không?
Không gây nghiện, nhưng ngừng đột ngột có thể gây hội chứng cai (lo âu, kích động).
3. Phụ nữ mang thai dùng Clozapyl-25 được không?
Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, cần tham khảo bác sĩ chuyên khoa.
4. Quá liều Clozapyl-25 phải làm sao?
Triệu chứng bao gồm buồn ngủ, hôn mê, co giật, hoặc rối loạn nhịp tim. Gọi 115 hoặc liên hệ Trung tâm Chống độc.
5. Mua Clozapyl-25 ở đâu uy tín?
Mua tại nhà thuốc Bạch Mai, hoặc qua website nhathuocbachmai.vn với đơn bác sĩ.
Kết luận
Clozapyl-25 là một giải pháp hiệu quả cho bệnh nhân tâm thần phân liệt kháng trị và những người có nguy cơ tự sát cao. Với hoạt chất Clozapine, thuốc giúp cải thiện triệu chứng dương tính, âm tính, và nhận thức, mang lại hy vọng cho những trường hợp khó điều trị. Tuy nhiên, việc sử dụng Clozapyl-25 đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ từ bác sĩ, đặc biệt là theo dõi công thức máu để phát hiện giảm bạch cầu hạt. Tuân thủ liều dùng, báo cáo tác dụng phụ, và phối hợp với bác sĩ là yếu tố then chốt để đạt hiệu quả tối ưu.
Hy vọng bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về Clozapyl-25. Nếu cần tư vấn thêm hoặc mua thuốc chính hãng, hãy liên hệ các nhà thuốc uy tín hoặc bác sĩ chuyên khoa tâm thần. Chăm sóc sức khỏe tinh thần của bạn ngay hôm nay!
Nguồn tham khảo:
- PubChem: pubchem.ncbi.nlm.nih.gov
- FDA: fda.gov
- Medicines.org.uk: medicines.org.uk
Chưa có đánh giá nào.