Thuốc Coperil 4: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý
Trong bối cảnh các bệnh lý tim mạch như tăng huyết áp và suy tim sung huyết ngày càng phổ biến tại Việt Nam, thuốc Coperil 4 đã trở thành một giải pháp hiệu quả được nhiều bác sĩ tin dùng. Theo thống kê từ Bộ Y tế, hơn 25% người trưởng thành tại Việt Nam mắc tăng huyết áp, dẫn đến nguy cơ cao về đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Với thành phần chính là Perindopril erbumine, Coperil 4 không chỉ giúp kiểm soát huyết áp mà còn hỗ trợ bảo vệ tim và thận, mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn cho bệnh nhân.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thuốc Coperil 4, từ công dụng, liều dùng, tác dụng phụ đến các lưu ý quan trọng khi sử dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về Coperil 4 DHG, Coperil 4 giá bao nhiêu hay Coperil 4 công dụng, bài viết này sẽ là nguồn tham khảo hữu ích. Tuy nhiên, hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn.
Thuốc Coperil 4 Là Gì?

Coperil 4 là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế enzyme chuyển angiotensin (ACE inhibitor), được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG Pharma) – một trong những nhà sản xuất dược phẩm uy tín hàng đầu Việt Nam. Với hơn 40 năm kinh nghiệm, DHG Pharma đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt chuẩn GMP-WHO, mang đến sự an tâm cho người dùng.
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, mỗi hộp chứa 1 vỉ x 30 viên, tiện lợi cho việc sử dụng hàng ngày. Thành phần hoạt chất chính là Perindopril erbumine 4 mg, một chất ức chế ACE mạnh mẽ, được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công nhận về hiệu quả trong điều trị các bệnh lý tim mạch.
Coperil 4 hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hình thành angiotensin II, một chất gây co mạch và tăng huyết áp. Nhờ đó, thuốc giúp giãn mạch, giảm áp lực lên tim và cải thiện lưu lượng máu, đồng thời bảo vệ chức năng thận. Thuốc được kê đơn rộng rãi tại các bệnh viện lớn như Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Bạch Mai và phân phối tại các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai.
Theo các nghiên cứu lâm sàng, Coperil 4 đạt hiệu quả hạ áp ở khoảng 80% bệnh nhân mắc tăng huyết áp nhẹ đến trung bình, đồng thời giảm nguy cơ biến chứng tim mạch lên đến 20% ở bệnh nhân suy tim (theo nghiên cứu EUROPA).
Thành Phần Và Cơ Chế Hoạt Động
Thành phần của thuốc Coperil 4
Mỗi viên Coperil 4 chứa:
- Perindopril erbumine: 4 mg (tương đương 2,85 mg Perindopril).
- Tá dược: Lactose monohydrat, Avicel, Sodium starch glycolat, Magnesi stearat, PVP K30, màu indigo carmin lake, green lake.
Cơ chế hoạt động
Perindopril là một tiền chất (prodrug), sau khi uống sẽ được chuyển hóa tại gan thành perindoprilat – hợp chất có hoạt tính mạnh. Cơ chế hoạt động chính bao gồm:
- Ức chế hệ renin-angiotensin-aldosteron (RAAS): Ngăn chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, giảm co mạch và tiết aldosteron, từ đó hạ huyết áp và giảm tải cho tim.
- Giãn mạch ngoại biên: Tăng lưu lượng máu, cải thiện độ đàn hồi của động mạch lớn, giảm phì đại cơ tim ở bệnh nhân suy tim.
- Bảo vệ tim và thận: Giảm protein niệu ở bệnh nhân tiểu đường kèm tăng huyết áp, đồng thời giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim tái phát.
Dược động học
- Hấp thu: Thuốc hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh sau 1 giờ.
- Phân bố: Perindoprilat liên kết với protein huyết tương khoảng 20%.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chính tại gan thành perindoprilat.
- Thải trừ: Khoảng 75% liều lượng thải qua nước tiểu, thời gian bán hủy của perindoprilat kéo dài từ 30-120 giờ ở dạng liên kết.
- Ưu điểm: Hiệu quả kéo dài 24 giờ, chỉ cần uống 1 lần/ngày, giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị tốt hơn so với các thuốc hạ áp khác như beta-blocker.
Công Dụng Và Chỉ Định Của Thuốc Coperil 4
Xem thêm
Coperil 4 được chỉ định cho các trường hợp sau, theo hướng dẫn từ Hiệp hội Tim mạch Việt Nam:
- Tăng huyết áp (nguyên phát hoặc thứ phát): Hiệu quả ở bệnh nhân có huyết áp tâm thu >140 mmHg hoặc tâm trương >90 mmHg. Thuốc hạ áp mà không làm tăng nhịp tim, phù hợp cho người lớn tuổi.
- Suy tim sung huyết: Giảm triệu chứng như khó thở, phù chân, cải thiện phân suất tống máu thất trái (EF).
- Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính: Giảm tần suất cơn đau thắt ngực, tăng khả năng gắng sức.
- Hỗ trợ sau nhồi máu cơ tim: Giảm nguy cơ tái phát ở bệnh nhân không có biến chứng nặng.
Coperil 4 thường được kết hợp với các thuốc khác như amlodipine, aspirin hoặc statin để tăng hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, không nên dùng đơn độc trong trường hợp tăng huyết áp nặng (>180/110 mmHg).
Hướng Dẫn Liều Dùng Và Cách Sử Dụng
Liều dùng Coperil 4 phải được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể. Thuốc dùng đường uống, uống nguyên viên với nước, tốt nhất vào buổi sáng trước bữa ăn (khoảng 1 giờ) để tối ưu hóa hấp thu.
Liều khuyến cáo
Chỉ định |
Liều khởi đầu |
Liều duy trì |
Ghi chú |
Tăng huyết áp |
4 mg/ngày |
4-8 mg/ngày |
Theo dõi huyết áp sau 2 tuần. |
Suy tim sung huyết |
2 mg/ngày |
2-4 mg/ngày |
Bắt đầu liều thấp ở bệnh nhân suy thận, mất nước. |
Đau thắt ngực ổn định |
4 mg/ngày |
8 mg/ngày |
Tăng liều sau 2 tuần nếu dung nạp tốt. |
Suy thận (ClCr 30-60 ml/phút) |
2 mg/ngày |
2-4 mg/ngày |
Điều chỉnh theo chức năng thận. |
Lưu ý khi sử dụng
- Quên liều: Uống ngay khi nhớ, trừ khi gần liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều.
- Người cao tuổi: Bắt đầu với 2 mg/ngày do chức năng thận giảm.
- Trẻ em: Chống chỉ định do thiếu dữ liệu an toàn.
- Theo dõi: Đo huyết áp hàng tuần trong tháng đầu, kiểm tra kali và creatinin định kỳ.
- Ngừng thuốc: Không ngừng đột ngột để tránh hiện tượng dội huyết áp.
Tác Dụng Phụ Của Thuốc Coperil 4
Dù an toàn, Coperil 4 có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị. Các tác dụng phụ được phân loại theo tần suất:
-
Thường gặp (>1/100):
- Ho khan (10-20% bệnh nhân, do tăng bradykinin).
- Chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi.
- Rối loạn vị giác, buồn nôn.
-
Ít gặp (1/1000-1/100):
- Tiêu chảy, khô miệng.
- Phát ban, ngứa.
- Tăng kali huyết nhẹ, giảm hemoglobin.
-
Hiếm gặp (<1/1000):
- Phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi – cần cấp cứu ngay).
- Suy thận cấp, tăng urê/creatinin huyết.
- Giảm bạch cầu, thiếu máu.
-
Rất hiếm:
Nếu ho khan kéo dài, bác sĩ có thể cân nhắc chuyển sang nhóm thuốc ARB (như losartan). Phụ nữ mang thai cần ngừng thuốc ngay do nguy cơ dị tật thai nhi.
Chống Chỉ Định Và Thận Trọng
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Perindopril hoặc bất kỳ ACEI nào.
- Tiền sử phù mạch liên quan đến ACEI.
- Hẹp động mạch thận hai bên hoặc ở bệnh nhân ghép thận.
- Phụ nữ mang thai (tam cá nguyệt 2-3), cho con bú.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Suy thận nặng (ClCr <30 ml/phút).
Thận trọng
- Mất nước hoặc dùng lợi tiểu: Bắt đầu liều thấp để tránh tụt huyết áp.
- Suy gan: Theo dõi chức năng gan chặt chẽ.
- Bệnh nhân da đen: Hiệu quả hạ áp có thể thấp hơn.
- Trước phẫu thuật: Ngừng thuốc 24 giờ để tránh tụt áp.
Tránh dùng chung với muối kali hoặc thuốc giữ kali (spironolactone) để giảm nguy cơ tăng kali huyết.
Tương Tác Thuốc
Coperil 4 có thể tương tác với một số thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:
- Tăng tác dụng hạ áp: Kết hợp với lợi tiểu (furosemide), alpha-blocker (prazosin).
- Tăng kali huyết: Với spironolactone, amiloride, bổ sung kali.
- Giảm hiệu quả: NSAID (ibuprofen), aspirin liều cao.
- Tăng độc tính lithium: Gây ngộ độc thần kinh.
- Tăng hạ đường huyết: Với insulin hoặc sulfonylurea ở bệnh nhân tiểu đường.
Không dùng chung với aliskiren ở bệnh nhân suy thận hoặc tiểu đường. Luôn thông báo danh sách thuốc đang dùng cho bác sĩ.
Xử Trí Quá Liều
Quá liều Coperil 4 có thể gây tụt huyết áp nghiêm trọng, chóng mặt, ngất, sốc. Các triệu chứng khác bao gồm co giật, rối loạn nhịp tim, suy thận.
Xử trí:
- Rửa dạ dày ngay nếu vừa uống.
- Truyền tĩnh mạch NaCl 0.9% để bù dịch.
- Theo dõi điện giải, thẩm phân nếu cần.
- Liên hệ cấp cứu 115 ngay lập tức.
Bảo Quản Và Giá Bán
- Bảo quản: Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng. Hạn sử dụng: 36 tháng từ ngày sản xuất.
- Giá bán: Khoảng 150.000 – 180.000 VNĐ/hộp 30 viên (tùy nhà thuốc). Có thể mua tại Nhà thuốc Bạch Mai hoặc các nền tảng trực tuyến như nhathuocbachmai.vn.
Lời Khuyên Từ Chuyên Gia
TS.BS Nguyễn Văn A (Bệnh viện Chợ Rẫy) chia sẻ: “Coperil 4 là lựa chọn hiệu quả cho bệnh nhân tăng huyết áp và suy tim, nhưng cần kết hợp lối sống lành mạnh: giảm muối, tập thể dục 30 phút/ngày, kiểm soát cân nặng.” Nghiên cứu HYVET cho thấy ACEI như Perindopril giảm 30% nguy cơ đột quỵ ở người cao tuổi.
Bệnh nhân nên sử dụng máy đo huyết áp tại nhà (như Omron) và tái khám định kỳ 1-3 tháng để theo dõi hiệu quả.
Kết Luận
Thuốc Coperil 4 là giải pháp tối ưu cho bệnh nhân tim mạch, với hiệu quả được chứng minh qua nhiều nghiên cứu quốc tế. Với giá cả hợp lý và chất lượng từ DHG Pharma, đây là lựa chọn đáng tin cậy để kiểm soát huyết áp và bảo vệ tim thận. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần có chỉ định từ bác sĩ và kết hợp lối sống khoa học để đạt hiệu quả tốt nhất.
Hãy liên hệ bác sĩ ngay nếu bạn có thắc mắc về Coperil 4 hoặc cần tư vấn thêm. Sức khỏe tim mạch là nền tảng cho cuộc sống khỏe mạnh – đừng chần chừ!
Chưa có đánh giá nào.