Thuốc Daleston-D 75ml: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng
Giới thiệu về thuốc Daleston-D 75ml

Daleston-D 75ml là một loại thuốc kê đơn dạng siro, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (TW3), Việt Nam, với số đăng ký VD-34256-20. Thuốc chứa hai hoạt chất chính: Betamethason 3,75mg/75ml (một corticosteroid tổng hợp) và Dexclorpheniramin maleat 30mg/75ml (một kháng histamin H1). Daleston-D thuộc nhóm thuốc chống dị ứng, được chỉ định để điều trị các bệnh lý liên quan đến dị ứng như hen phế quản mạn, viêm mũi dị ứng, viêm phế quản dị ứng, viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, viêm da thần kinh, và mề đay. Thuốc phù hợp cho cả người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên, với dạng siro dễ sử dụng.
Dị ứng là một vấn đề sức khỏe phổ biến tại Việt Nam, ảnh hưởng đến khoảng 20-30% dân số, đặc biệt ở trẻ em và người sống tại khu vực đô thị, theo thống kê của Bộ Y tế năm 2023. Các triệu chứng như hắt hơi, ngứa, phát ban, hoặc khó thở do hen phế quản có thể làm giảm chất lượng cuộc sống. Daleston-D, với sự kết hợp giữa corticosteroid và kháng histamin, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm viêm và kiểm soát triệu chứng dị ứng. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Daleston-D 75ml để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Thuốc Daleston-D 75ml là gì?
Daleston-D 75ml là thuốc siro uống, dạng dung dịch sánh, màu vàng cam, chứa:
- Betamethason: 3,75mg/75ml, một corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm, chống dị ứng, và ức chế miễn dịch ở liều cao.
- Dexclorpheniramin maleat: 30mg/75ml, một kháng histamin H1, cạnh tranh phong bế thụ thể H1 để giảm triệu chứng dị ứng.
- Tá dược: Acid citric, natri citrat, natri benzoat, amaranth, quinolin, ethanol, sorbitol, chất tạo hương vanilin, đường trắng, nước tinh khiết.
Thuốc được đóng gói dạng hộp 1 chai 75ml, thuộc nhóm thuốc kê đơn (ETC), chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Daleston-D được sản xuất trên dây chuyền đạt chuẩn GMP-WHO, đảm bảo chất lượng và an toàn.
Cơ chế hoạt động
- Betamethason: Là một glucocorticoid tổng hợp, có tác dụng chống viêm mạnh, tương đương khoảng 5mg prednisolon cho mỗi 0,75mg Betamethason. Thuốc liên kết với thụ thể glucocorticoid nội bào, điều chỉnh biểu hiện gen để ức chế các chất trung gian viêm (như cytokine, leukotriene), giảm viêm, sưng, và kích ứng. Ở liều cao, Betamethason có tác dụng ức chế miễn dịch, phù hợp cho các bệnh tự miễn hoặc dị ứng nặng. Do ít ảnh hưởng đến chuyển hóa muối nước, thuốc thích hợp cho bệnh nhân cần tránh giữ nước.
- Dexclorpheniramin maleat: Là kháng histamin thế hệ 1, cạnh tranh phong bế thụ thể H1, ngăn tác động của histamin gây ra các triệu chứng dị ứng như ngứa, phát ban, hắt hơi, hoặc sổ mũi. Thuốc có tác dụng an thần nhẹ, mạnh gấp 2 lần Clorpheniramin, nhưng không ngăn tổng hợp hoặc giải phóng histamin.
Betamethason thải trừ chủ yếu qua thận (dưới 5% chuyển hóa), với thời gian bán thải dài, mang lại hiệu quả kéo dài. Dexclorpheniramin maleat cũng thải qua thận, với thời gian bán thải từ 14-25 giờ, khoảng 34% ở dạng không đổi và 22% ở dạng chất chuyển hóa. Sự kết hợp hai hoạt chất giúp Daleston-D giảm liều corticosteroid mà vẫn đạt hiệu quả tương tự liều cao, giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Daleston-D được chỉ định cho:
- Chống dị ứng khi cần liệu pháp corticosteroid.
- Hen phế quản mạn, viêm phế quản dị ứng, viêm mũi dị ứng.
- Viêm da dị ứng, viêm da thần kinh, viêm da tiếp xúc, mề đay.
Công dụng của thuốc Daleston-D 75ml
Xem thêm
Daleston-D 75ml mang lại các lợi ích sau:
- Giảm triệu chứng dị ứng: Làm dịu hắt hơi, ngứa mũi, sổ mũi, nghẹt mũi, ngứa mắt, chảy nước mắt, ngứa họng, và ho do viêm mũi dị ứng hoặc cảm thông thường.
- Điều trị hen phế quản mạn và viêm phế quản dị ứng: Giảm viêm đường hô hấp, cải thiện khó thở và khò khè.
- Điều trị bệnh da liễu: Giảm ngứa, phát ban, mẩn đỏ trong viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, viêm da thần kinh, và mề đay.
- Hỗ trợ bệnh tự miễn: Ở liều cao, thuốc ức chế miễn dịch, phù hợp cho các trường hợp dị ứng nặng hoặc bệnh tự miễn.
- Cải thiện chất lượng cuộc sống: Giảm các triệu chứng dị ứng mạn tính, giúp bệnh nhân sinh hoạt và làm việc thoải mái hơn.
Daleston-D không được sử dụng cho các trường hợp dị ứng do nhiễm khuẩn, virus, hoặc nấm chưa được điều trị.
Liều dùng và cách sử dụng thuốc Daleston-D 75ml
Liều dùng
Liều lượng Daleston-D cần tuân theo chỉ định của bác sĩ, dựa trên độ tuổi, tình trạng bệnh lý, và đáp ứng của bệnh nhân. Liều tham khảo:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
- 5ml/lần (1 thìa cà phê), uống 2-3 lần/ngày.
- Liều tối đa: 30ml/ngày (6 thìa cà phê).
- Trẻ em 6-12 tuổi:
- 2,5ml/lần (1/2 thìa cà phê), uống 2-3 lần/ngày.
- Liều tối đa: 15ml/ngày (3 thìa cà phê).
- Trẻ em 2-6 tuổi:
- 1,25ml/lần (1/4 thìa cà phê), uống 2-3 lần/ngày.
- Liều tối đa: 7,5ml/ngày (1,5 thìa cà phê).
- Trẻ dưới 2 tuổi: Không sử dụng do chưa có dữ liệu an toàn.
Liều lượng cần điều chỉnh dựa trên mức độ nghiêm trọng của bệnh và đáp ứng lâm sàng. Khi đạt hiệu quả, giảm liều dần đến mức thấp nhất có thể duy trì triệu chứng.
Cách sử dụng
- Đường dùng: Uống trực tiếp hoặc pha với một lượng nhỏ nước, có thể thêm đường hoặc mật ong để dễ uống. Nên uống trong hoặc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
- Cách đo liều: Sử dụng muỗng đong đi kèm để đảm bảo liều chính xác.
- Thời điểm dùng: Uống vào cùng thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định.
- Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi để bù.
- Quá liều: Có thể gây buồn nôn, nôn, suy thượng thận, yếu cơ, rối loạn tâm thần, tăng đường huyết, hoặc hạ huyết áp. Xử trí bằng cách ngừng thuốc, theo dõi điện giải (natri, kali), và liên hệ bác sĩ ngay. Trong trường hợp khẩn cấp, gọi 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Lưu ý đặc biệt
- Không ngừng thuốc đột ngột, đặc biệt khi dùng lâu dài, để tránh hội chứng cai corticosteroid.
- Uống cùng thức ăn hoặc sữa để giảm tác dụng phụ tiêu hóa.
- Theo dõi chặt chẽ ở trẻ em và bệnh nhân có bệnh lý nền như đái tháo đường, suy tim, hoặc suy thận.
Tác dụng phụ của thuốc Daleston-D 75ml
Daforx 10 H30v
Thuốc Daforx 10: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những...
0₫
Daleston-D có thể gây ra các tác dụng phụ, phụ thuộc vào liều lượng và thời gian sử dụng:
- Thường gặp:
- Hệ thần kinh: Buồn ngủ, chóng mặt, nhức đầu, hồi hộp, lo lắng, run rẩy.
- Hệ tiêu hóa: Khô miệng, ợ nóng, đầy bụng, chán ăn, táo bón, tiêu chảy.
- Hệ miễn dịch: Phát ban, mẫn cảm ánh sáng.
- Tiết niệu: Đi tiểu thường xuyên, khó tiểu, bí tiểu.
- Ít gặp:
- Hệ tuần hoàn: Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, co thắt mạch.
- Hệ thần kinh: Ù tai, rối loạn tiền đình, viêm thần kinh, mất ngủ.
- Hệ tiêu hóa: Loét dạ dày, viêm tụy, viêm loét thực quản.
- Nội tiết: Kinh nguyệt thất thường, hội chứng Cushing, tăng đường huyết.
- Hiếm gặp:
- Hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn (sốc phản vệ, phù mạch, nổi mề đay).
- Hệ thần kinh: Trầm cảm, kích thích thần kinh trung ương, co giật.
- Mắt: Đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp.
- Hệ nội tiết và chuyển hóa: Suy thượng thận, loãng xương, giảm dung nạp glucose, đái tháo đường.
- Hệ cơ xương: Yếu cơ, mất nitơ.
Cách xử lý tác dụng phụ
- Tác dụng phụ nhẹ: Thông báo cho bác sĩ, có thể giảm liều hoặc tạm ngừng thuốc.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Ngừng thuốc ngay và đến cơ sở y tế nếu xuất hiện sốc phản vệ, khó thở, hoặc rối loạn thị giác.
- Theo dõi định kỳ: Kiểm tra đường huyết, huyết áp, chức năng thận, và thị lực ở bệnh nhân dùng lâu dài, đặc biệt trẻ em.
Chống chỉ định của thuốc Daleston-D 75ml
Daleston-D 75ml không được sử dụng trong các trường hợp:
- Quá mẫn với Betamethason, Dexclorpheniramin maleat, hoặc bất kỳ tá dược nào (sorbitol, natri benzoat, amaranth, quinolin).
- Bệnh nhân đái tháo đường, do nguy cơ tăng đường huyết.
- Bệnh tâm thần, nhiễm khuẩn nặng, nhiễm virus, hoặc nhiễm nấm toàn thân chưa được điều trị.
- Trẻ em dưới 2 tuổi và trẻ sơ sinh.
- Bệnh nhân phì đại tuyến tiền liệt, bí tiểu, hoặc tăng nhãn áp.
- Phụ nữ mang thai: Có nguy cơ gây giảm cân ở trẻ sơ sinh và ức chế tuyến thượng thận.
- Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ, gây ức chế phát triển và tác dụng phụ ở trẻ.
Tương tác thuốc
Daleston-D có thể tương tác với các thuốc sau, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng tác dụng phụ:
- Paracetamol: Tăng nguy cơ độc tính gan khi dùng lâu dài.
- Thuốc chống đông (Coumarin): Tăng hoặc giảm tác dụng chống đông, cần điều chỉnh liều.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID, aspirin): Tăng nguy cơ loét dạ dày hoặc xuất huyết tiêu hóa.
- Thuốc điều trị đái tháo đường (insulin, thuốc uống): Tăng đường huyết, cần điều chỉnh liều.
- Thuốc ức chế mono-amino-oxydase (IMAO): Kéo dài tác dụng kháng histamin, gây hạ huyết áp nghiêm trọng.
- Thuốc an thần, chống trầm cảm 3 vòng, barbiturat: Tăng tác dụng an thần của Dexclorpheniramin.
- Phenobarbital, phenytoin, rifampicin, ephedrin: Tăng chuyển hóa corticosteroid, giảm hiệu quả điều trị.
- Glycosid digitalis: Tăng nguy cơ loạn nhịp tim do hạ kali huyết.
Bệnh nhân cần liệt kê đầy đủ các thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược đang sử dụng để bác sĩ đánh giá nguy cơ tương tác.
Lưu ý khi sử dụng thuốc Daleston-D 75ml
- Theo dõi y tế:
- Kiểm tra đường huyết, huyết áp, điện giải (natri, kali), và chức năng thận định kỳ.
- Theo dõi dấu hiệu suy thượng thận, đặc biệt khi dùng lâu dài.
- Ở trẻ em, theo dõi sự phát triển và tăng trưởng do nguy cơ ức chế tăng trưởng.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú:
- Không khuyến cáo sử dụng do nguy cơ giảm cân và ức chế tuyến thượng thận ở trẻ.
- Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, dưới sự giám sát của bác sĩ.
- Lái xe và vận hành máy móc:
- Thuốc gây buồn ngủ, chóng mặt, hoặc giảm tầm nhìn, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Bảo quản:
- Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp, để xa tầm tay trẻ em.
- Đậy kín nắp sau mỗi lần sử dụng để tránh nhiễm bẩn.
- Thận trọng đặc biệt:
- Tránh tiếp xúc với mầm bệnh (thủy đậu, Herpes zoster) do nguy cơ nhiễm trùng nặng ở bệnh nhân dùng corticosteroid.
- Không sử dụng vaccine sống trong và ít nhất 3 tháng sau khi dùng Daleston-D liều cao.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy tim, nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp, động kinh, glaucoma, suy gan, suy thận, loãng xương, hoặc bệnh lao tiềm ẩn.
- Hạn chế lạm dụng:
- Không tự ý tăng liều hoặc dùng kéo dài để tránh suy thượng thận, loãng xương, hoặc nhiễm trùng.
Daleston-D 75ml giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá Daleston-D 75ml dao động từ 60.000 – 100.000 VNĐ/hộp 1 chai 75ml, tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực. Một số địa chỉ uy tín để mua Daleston-D:
- Nhà thuốc Bạch Mai: Giá khoảng 80.000 VNĐ, hỗ trợ giao hàng toàn quốc, liên hệ qua nhathuocbachmai.vn.
Khi mua, kiểm tra số đăng ký (VD-34256-20), hạn sử dụng, và bao bì chính hãng để tránh hàng giả. Daleston-D là thuốc kê đơn, chỉ được bán khi có đơn của bác sĩ.
Các thuốc thay thế Daleston-D 75ml
Nếu Daleston-D không phù hợp hoặc khan hiếm, bác sĩ có thể chỉ định các thuốc thay thế chứa Betamethason hoặc kháng histamin tương tự:
- Stadexmin (STELLA): Chứa Betamethason và Dexclorpheniramin maleat, giá khoảng 90.000 VNĐ/chai 60ml.
- Metasone 0,5mg: Chứa Betamethason, giá khoảng 50.000 VNĐ/hộp 30 viên.
- Celestamine: Chứa Betamethason và Dexclorpheniramin, giá khoảng 120.000 VNĐ/hộp 20 viên.
Việc thay thế thuốc cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lời khuyên cho bệnh nhân sử dụng Daleston-D 75ml
- Tuân thủ chỉ định bác sĩ: Không tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc đột ngột.
- Theo dõi tác dụng phụ: Báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện buồn ngủ, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa, hoặc dấu hiệu suy thượng thận.
- Kết hợp lối sống lành mạnh: Tránh tác nhân gây dị ứng (bụi, phấn hoa, lông thú), duy trì chế độ ăn lành mạnh, và nghỉ ngơi đầy đủ.
- Tư vấn y khoa định kỳ: Thăm khám thường xuyên để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh liều.
- Mua hàng chính hãng: Lựa chọn nhà thuốc uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Kết luận
Daleston-D 75ml là một thuốc chống dị ứng hiệu quả, kết hợp Betamethason và Dexclorpheniramin maleat để điều trị hen phế quản mạn, viêm mũi dị ứng, viêm phế quản dị ứng, và các bệnh da liễu như viêm da, mề đay. Thuốc giúp giảm nhanh các triệu chứng khó chịu, cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, do chứa corticosteroid, Daleston-D có thể gây tác dụng phụ như buồn ngủ, tăng đường huyết, hoặc suy thượng thận nếu lạm dụng. Việc sử dụng cần tuân theo chỉ định của bác sĩ và theo dõi chặt chẽ. Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin toàn diện, giúp bạn sử dụng Daleston-D 75ml an toàn và hiệu quả.
Chưa có đánh giá nào.