Dipatin 1mg/ml 10ml

8 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Điều trị nghẹt mũi, nổi mề đay

Đối tượng sử dụng Trẻ em từ 2 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Không được dùng
Cách dùng Uống sau bữa ăn
Hoạt chất
Danh mục Thuốc kháng histamin & kháng dị ứng
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Việt Nam
Quy cách Hộp 20 ống x 10ml
Dạng bào chế Dung dịch uống
Thương hiệu Hamedi Pharma
Mã SKU SP02612
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VD-35142-21

Thuốc Dipatin 1mg/ml 10ml là một loại thuốc kháng histamine thế hệ hai, được sử dụng để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và bệnh mề đay. Với hoạt chất chính là Rupatadine, Dipatin được bào chế dưới dạng dung dịch uống, đóng gói theo quy cách hộp 20 ống x 10ml, sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hà Nam, Việt Nam, và được cấp phép lưu hành với số đăng ký VD-35142-21. Thuốc phù hợp cho cả người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên, mang lại hiệu quả cao trong việc giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, hắt hơi, chảy nước mũi, nghẹt mũi và nổi mề đay.

Sản phẩm đang được chú ý, có 4 người thêm vào giỏ hàng & 20 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Thuốc Dipatin 1mg/ml 10ml: Công dụng, liều dùng và những điều cần biết

Giới thiệu về thuốc Dipatin 1mg/ml 10ml

Thuốc Dipatin 1mg/ml 10ml là một loại thuốc kháng histamine thế hệ hai, được sử dụng để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và bệnh mề đay. Với hoạt chất chính là Rupatadine, Dipatin được bào chế dưới dạng dung dịch uống, đóng gói theo quy cách hộp 20 ống x 10ml, sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hà Nam, Việt Nam, và được cấp phép lưu hành với số đăng ký VD-35142-21. Thuốc phù hợp cho cả người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên, mang lại hiệu quả cao trong việc giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, hắt hơi, chảy nước mũi, nghẹt mũi và nổi mề đay.

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về Dipatin 1mg/ml, bao gồm thành phần, công dụng, liều dùng, chống chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc, và những lưu ý quan trọng khi sử dụng. Nội dung được tối ưu chuẩn SEO, đảm bảo cung cấp thông tin giá trị, dễ hiểu, và đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của người dùng về thuốc Dipatin 1mg/ml giá bao nhiêu, công dụng Dipatin, mua Dipatin ở đâu, và các vấn đề liên quan.

Thành phần của thuốc Dipatin 1mg/ml 10ml

Mỗi ống dung dịch uống Dipatin 1mg/ml 10ml chứa:

  • Rupatadine (dưới dạng Rupatadine fumarate): 1mg/ml, tương đương 10mg trong mỗi ống 10ml. Rupatadine là một chất kháng histamine thế hệ hai, có tác dụng đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại vi và ức chế yếu tố hoạt hóa tiểu cầu (PAF), giúp giảm các triệu chứng dị ứng và viêm.
  • Tá dược: Bao gồm đường kính, natri benzoate, saccharin natri, glycerol, và các chất khác để đảm bảo độ ổn định và hương vị của dung dịch.

Sự kết hợp này giúp Dipatin dễ sử dụng, đặc biệt cho trẻ em và những người gặp khó khăn khi nuốt viên nén. Một số chất chuyển hóa của Rupatadine, như desloratadine và hydroxylated, cũng góp phần vào hiệu quả kháng histamine của thuốc.

Công dụng của thuốc Dipatin 1mg/ml 10ml

Xem thêm

Dipatin 1mg/ml được chỉ định để điều trị các triệu chứng trong các trường hợp sau:

  1. Viêm mũi dị ứng (bao gồm viêm mũi dị ứng mạn tính):

    • Giảm các triệu chứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, nghẹt mũi, ngứa mắt, và chảy nước mắt.
    • Một nghiên cứu tại Tây Ban Nha cho thấy, sau 4 tuần điều trị với Rupatadine, tỷ lệ bệnh nhân viêm mũi dị ứng nặng giảm từ 97,5% xuống còn 39,4%, với cải thiện rõ rệt ở các triệu chứng mũi và mắt.
  2. Bệnh mề đay (bao gồm mề đay vô căn mãn tính):

    • Giảm ngứa, sưng tấy, và nổi mẩn trên da.
    • Hiệu quả của Dipatin trong điều trị mề đay đã được chứng minh qua các nghiên cứu lâm sàng, đặc biệt ở trẻ em từ 2-11 tuổi, với khả năng ngăn chặn quá trình giải phóng histamine và các chất trung gian gây viêm như PAF và cytokine.
  3. Hỗ trợ điều trị các phản ứng dị ứng khác:

    • Rupatadine ức chế sự mất hạt của tế bào mast (mast cell degranulation), làm giảm giải phóng histamine và cytokine, từ đó giảm mức độ nghiêm trọng của các phản ứng dị ứng.

Thuốc hoạt động nhờ cơ chế tác động kép: kháng thụ thể H1 (giảm triệu chứng dị ứng tức thì như ngứa, hắt hơi) và kháng PAF (giảm viêm và nghẹt mũi trong pha muộn của phản ứng dị ứng). Điều này giúp Dipatin hiệu quả hơn so với một số thuốc kháng histamine khác như fexofenadine, levocetirizine, hay desloratadine, với thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương chỉ 45-60 phút sau khi dùng.

Liều dùng và cách sử dụng thuốc Dipatin 1mg/ml 10ml

Liều dùng khuyến cáo

Liều lượng của Dipatin 1mg/ml được điều chỉnh dựa trên độ tuổi, cân nặng, và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Theo hướng dẫn từ nhà sản xuất và các nguồn y khoa uy tín:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 10ml (10mg Rupatadine) mỗi lần, 1 lần/ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
  • Trẻ em từ 2-11 tuổi:
    • Cân nặng ≥ 25kg: 5ml (5mg Rupatadine) mỗi lần, 1 lần/ngày.
    • Cân nặng ≥ 10kg và < 25kg: 2,5ml (2,5mg Rupatadine) mỗi lần, 1 lần/ngày.
  • Trẻ dưới 2 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng do thiếu dữ liệu an toàn.
  • Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận: Không khuyến cáo sử dụng do chưa có đủ dữ liệu lâm sàng về độ an toàn.

Liều dùng cụ thể cần tuân theo chỉ định của bác sĩ, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân.

Cách sử dụng

  • Đường dùng: Thuốc được sử dụng bằng đường uống. Mỗi lần sử dụng, tách một ống Dipatin 1mg/ml, vặn đầu nhựa của ống và uống trực tiếp. Có thể pha loãng với một lượng nước vừa đủ nếu cần.
  • Thời điểm dùng: Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn, vì thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu thuốc, mặc dù làm tăng mức tiếp xúc toàn thân (AUC) khoảng 23%.
  • Lưu ý khi quên liều: Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù.
  • Quá liều: Chưa ghi nhận trường hợp quá liều nghiêm trọng, nhưng sử dụng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn ngủ, đau đầu, hoặc chóng mặt. Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.

Chống chỉ định khi sử dụng thuốc Dipatin 1mg/ml 10ml

Diamisu 70/30
Diamisu 70/30 10ml - Công dụng, Lợi ích và Hướng dẫn Sử...
0

Không sử dụng Dipatin 1mg/ml trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng hoặc mẫn cảm với Rupatadine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm đường kính (sucrose) trong tá dược.
  • Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận: Do thiếu dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả ở những đối tượng này.
  • Trẻ dưới 2 tuổi: Thiếu dữ liệu an toàn cho nhóm tuổi này.
  • Bệnh nhân có vấn đề về hấp thu đường: Do thuốc chứa đường kính, chống chỉ định ở những người không dung nạp fructose, thiếu men sucrase-isomaltase, hoặc không hấp thu glucose-galactose.
  • Bệnh nhân có khoảng QT kéo dài, giảm kali huyết không điều chỉnh, loạn nhịp tim tiến triển, hoặc tiền sử nhồi máu cơ tim: Cần thận trọng do nguy cơ ảnh hưởng đến tim mạch, mặc dù Rupatadine ở liều cao (10 lần liều điều trị) không gây thay đổi trên điện tâm đồ.

Tác dụng phụ của thuốc Dipatin 1mg/ml 10ml

Dipatin 1mg/ml thường được dung nạp tốt, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

  • Thường gặp:
    • Đau đầu, buồn ngủ, chóng mặt.
    • Mệt mỏi, ngủ gà.
    • Buồn nôn, khô miệng.
  • Ít gặp:
    • Viêm xoang, nhiễm trùng đường hô hấp trên, cúm.
    • Tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu trung tính.
    • Eczema, đổ mồ hôi đêm.
  • Hiếm gặp:
    • Bất thường trên xét nghiệm chức năng gan.
    • Tăng creatinin phosphokinase (CPK) không kèm triệu chứng.

Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào, đặc biệt là dấu hiệu nghiêm trọng như khó thở hoặc rối loạn nhịp tim, bệnh nhân cần ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.

Tương tác thuốc cần lưu ý

Dipatin 1mg/ml có thể tương tác với một số loại thuốc, thực phẩm, hoặc đồ uống, làm giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Các tương tác quan trọng bao gồm:

  • Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (như ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, thuốc ức chế HIV protease): Tăng nồng độ Rupatadine trong huyết thanh lên đến 10 lần, nên tránh sử dụng đồng thời.
  • Thuốc ức chế CYP3A4 trung bình (như erythromycin, fluconazole, diltiazem): Tăng nồng độ Rupatadine 2-3 lần, cần thận trọng khi kết hợp.
  • Thuốc là cơ chất CYP3A4 nhạy cảm hoặc có khoảng điều trị hẹp (như simvastatin, lovastatin, ciclosporin, tacrolimus, everolimus, cisapride): Rupatadine có thể làm tăng nồng độ của các thuốc này trong huyết tương, cần điều chỉnh liều.
  • Nước ép bưởi chùm: Làm tăng nồng độ Rupatadine trong huyết thanh lên 3,5 lần, nên tránh sử dụng đồng thời.
  • Rượu: Liều 20mg Rupatadine có thể làm tăng tác dụng phụ của rượu, gây ảnh hưởng đến thần kinh vận động.
  • Thuốc giảm đau trung ương: Có thể xảy ra tương tác, cần thận trọng khi kết hợp.

Để tránh tương tác, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc đồ uống đang sử dụng trước khi bắt đầu dùng Dipatin.

Lưu ý và thận trọng khi sử dụng thuốc Dipatin 1mg/ml 10ml

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Dipatin 1mg/ml, người dùng cần lưu ý:

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Đặc biệt đối với phụ nữ mang thai, cho con bú, hoặc bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, suy gan, suy thận.
  • Phụ nữ mang thai: Dữ liệu trên người còn hạn chế, chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ, theo chỉ định của bác sĩ.
  • Phụ nữ cho con bú: Rupatadine có thể bài tiết qua sữa mẹ, nên tránh sử dụng hoặc cân nhắc ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
  • Bảo quản thuốc: Để ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
  • Không tự ý điều chỉnh liều: Tuân thủ liều lượng theo chỉ định để tránh tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc: Mặc dù Dipatin không gây buồn ngủ ở liều điều trị thông thường, một số bệnh nhân có thể gặp chóng mặt hoặc ngủ gà, cần thận trọng khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tập trung.

Giá thuốc Dipatin 1mg/ml 10ml và nơi mua uy tín

Giá thuốc Dipatin 1mg/ml 10ml

Giá của Dipatin 1mg/ml 10ml có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà thuốc. Theo thông tin từ các nguồn uy tín, giá tham khảo hiện tại dao động từ 150.000 – 200.000 VND/hộp 20 ống x 10ml. Để biết giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà thuốc uy tín như:

  • Nhà thuốc Bạch Mai: Cung cấp Dipatin chính hãng, hỗ trợ tư vấn qua website nhathuocbachmai.vn
  • Hỗ trợ mua hàng qua hotline 0822.555.240 hoặc Zalo 0822.555.240.
  • Giao hàng toàn quốc, liên hệ qua nhathuocbachmai.vn.
  • Bán online, liên hệ qua SĐT 0822.555.240 hoặc Zalo.
  • Cung cấp Dipatin với giá cạnh tranh, giao hàng nhanh qua nhathuocbachmai.vn.

Nơi mua Dipatin chính hãng

Để đảm bảo mua được Dipatin 1mg/ml chính hãng, bạn nên chọn các nhà thuốc có giấy phép kinh doanh và nguồn gốc sản phẩm rõ ràng. Một số địa chỉ đáng tin cậy bao gồm:

  • Nhà thuốc Bạch Mai: Hỗ trợ đặt hàng online, cung cấp dịch vụ giao hàng toàn quốc.

Bạn có thể mua trực tiếp tại quầy hoặc đặt hàng online qua website, hotline, hoặc Zalo của các nhà thuốc. Luôn kiểm tra bao bì, tem nhãn, và hạn sử dụng trước khi mua để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Kết luận

Thuốc Dipatin 1mg/ml 10ml là giải pháp hiệu quả để điều trị viêm mũi dị ứng và mề đay, phù hợp cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên. Với hoạt chất Rupatadine, thuốc giúp giảm nhanh các triệu chứng dị ứng nhờ cơ chế kháng histamine và PAF. Để sử dụng an toàn, hãy tuân thủ liều dùng và tham khảo ý kiến bác sĩ, đặc biệt với các đối tượng đặc biệt như phụ nữ mang thai, cho con bú, hoặc bệnh nhân có bệnh lý nền. Mua Dipatin tại các nhà thuốc uy tín để đảm bảo chất lượng. Nếu bạn cần thêm thông tin về Dipatin 1mg/ml, hãy liên hệ bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn chi tiết.


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo