Xem thêm
Ednyt 5mg được sản xuất bởi Gedeon Richter Plc., một công ty dược phẩm uy tín tại Hungary, và được phân phối rộng rãi tại Việt Nam. Thuốc có tác dụng kéo dài, thường hiệu quả trong vòng 1 giờ sau khi uống và duy trì tác dụng đến 24 giờ, giúp bệnh nhân duy trì huyết áp ổn định với liều dùng một lần mỗi ngày.
Công dụng của thuốc Ednyt 5mg
Ednyt 5mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
Dynapar EC H100v
Thuốc Dynapar EC: Công dụng, liều dùng và những điều cần biết
0₫
- Điều trị tăng huyết áp: Giúp giảm huyết áp ở bệnh nhân tăng huyết áp nguyên phát hoặc thứ phát, ngăn ngừa các biến chứng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
- Điều trị suy tim: Hỗ trợ cải thiện triệu chứng suy tim như khó thở, mệt mỏi, hoặc phù nề, đồng thời làm chậm tiến triển bệnh và giảm tỷ lệ nhập viện.
- Phòng ngừa suy tim có triệu chứng: Ở bệnh nhân suy giảm chức năng tâm thu thất trái không triệu chứng, giúp giảm nguy cơ tiến triển thành suy tim nặng.
- Phòng ngừa thiếu máu cục bộ vành: Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân có nguy cơ cao về tim mạch.
- Hỗ trợ điều trị kết hợp: Thường được dùng cùng thuốc lợi tiểu, digitalis, hoặc thuốc chẹn beta trong quản lý suy tim.
Thuốc phù hợp cho người lớn và một số trường hợp đặc biệt, nhưng cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Liều dùng và cách sử dụng thuốc Ednyt 5mg
Liều dùng khuyến cáo
Liều lượng Ednyt 5mg được cá nhân hóa dựa trên tình trạng bệnh lý, mức độ tăng huyết áp, và đáp ứng của bệnh nhân. Dưới đây là liều tham khảo:
- Tăng huyết áp:
- Liều khởi đầu: 5-20 mg/ngày, uống một lần duy nhất. Bệnh nhân tăng huyết áp nhẹ thường bắt đầu với 5-10 mg/ngày.
- Liều duy trì: 20 mg/ngày, tối đa 40 mg/ngày, có thể chia thành 1-2 lần uống.
- Bệnh nhân dùng thuốc lợi tiểu trước đó: Bắt đầu với liều thấp (2,5-5 mg/ngày) để tránh tụt huyết áp quá mức.
- Suy tim hoặc suy giảm chức năng tâm thu thất trái:
- Liều khởi đầu: 2,5 mg/ngày, dùng dưới sự giám sát y tế để theo dõi huyết áp.
- Liều duy trì: Tăng dần lên 20 mg/ngày, uống 1 lần hoặc chia thành 2 lần, điều chỉnh trong 2-4 tuần.
- Liều tối đa: 40 mg/ngày, chia thành 2 lần uống.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều, nhưng cần thận trọng do nguy cơ suy giảm chức năng thận.
- Bệnh nhân suy thận:
- Độ thanh thải creatinin >30 ml/phút: Không cần điều chỉnh liều.
- Độ thanh thải creatinin <30 ml/phút: Không khuyến cáo sử dụng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng do thiếu dữ liệu an toàn.
Cách sử dụng
- Uống nguyên viên với nước lọc, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn. Nên uống vào một thời điểm cố định trong ngày, thường vào buổi sáng.
- Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần thời điểm liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù.
- Theo dõi huyết áp: Đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị hoặc khi điều chỉnh liều, để phát hiện nguy cơ tụt huyết áp.
Thời gian điều trị
Hiệu quả của Ednyt 5mg thường xuất hiện trong vòng 1 giờ sau khi uống, đạt đỉnh sau 4-6 giờ, và kéo dài đến 24 giờ. Với suy tim, hiệu quả lâm sàng có thể cần vài tuần đến vài tháng để đạt tối ưu. Điều trị dài hạn thường được khuyến cáo để duy trì kiểm soát huyết áp và ngăn ngừa biến chứng.
Dược lực học và dược động học của Ednyt 5mg
Dược lực học
Enalapril maleate trong Ednyt 5mg là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE), hoạt động bằng cách:
- Ức chế chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, giảm co mạch và giữ nước/muối, từ đó hạ huyết áp.
- Ức chế phân hủy bradykinin, tăng tác dụng giãn mạch, cải thiện lưu lượng máu và giảm tải cho tim.
- Giảm áp lực lên tim, cải thiện chức năng tim ở bệnh nhân suy tim, giảm triệu chứng khó thở, mệt mỏi, và phù nề.
Thuốc giúp giảm huyết áp mà không gây tăng nhịp tim đáng kể, đồng thời làm chậm tiến triển tổn thương tim mạch.
Dược động học
- Hấp thu: Enalapril được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
- Chuyển hóa: Enalapril là một tiền chất, được chuyển hóa tại gan thành enalaprilat – dạng có hoạt tính, đạt nồng độ đỉnh sau 3-4 giờ.
- Phân bố: Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 50%, phân bố rộng trong cơ thể, bao gồm cả tim và thận.
- Thải trừ: Khoảng 61% liều được thải qua nước tiểu (20% dưới dạng enalapril, 40% dưới dạng enalaprilat), phần còn lại qua phân. Thời gian bán thải của enalaprilat là 11 giờ, kéo dài hơn ở bệnh nhân suy thận.
Tác dụng phụ của thuốc Ednyt 5mg
Ednyt 5mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp và hiếm gặp:
Tác dụng phụ thường gặp
- Hệ thần kinh: Chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi.
- Tim mạch: Tụt huyết áp, đặc biệt sau liều đầu tiên hoặc khi tăng liều.
- Hô hấp: Ho khan (do tích tụ bradykinin), thường gặp ở 5-20% bệnh nhân.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng.
- Da: Phát ban, ngứa.
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
- Phù mạch: Sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng, có thể gây khó thở (rất hiếm, <0,1%).
- Tăng kali máu: Đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng thuốc lợi tiểu giữ kali.
- Suy thận: Có thể xảy ra ở bệnh nhân có nguy cơ cao (hẹp động mạch thận, mất nước).
- Rối loạn huyết học: Giảm bạch cầu, thiếu máu.
- Tăng men gan: Hiếm gặp, cần theo dõi chức năng gan.
Nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, sưng phù, hoặc giảm lượng nước tiểu, hãy ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay lập tức.
Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng
Chống chỉ định
- Dị ứng: Không sử dụng cho bệnh nhân mẫn cảm với Enalapril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử phù mạch: Bao gồm phù mạch do thuốc ACE hoặc phù mạch tự phát/di truyền.
- Hẹp van hai lá hoặc hẹp van động mạch chủ: Có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh.
- Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định, đặc biệt trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ, do nguy cơ gây dị tật thai nhi hoặc sảy thai.
- Phụ nữ cho con bú: Enalapril tiết vào sữa mẹ, cần tránh sử dụng.
- Dùng đồng thời với aliskiren: Ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR <60 ml/phút/1,73 m²).
Thận trọng
- Bệnh nhân suy thận: Theo dõi chức năng thận và nồng độ kali huyết thanh trước và trong khi điều trị.
- Bệnh nhân mất nước hoặc dùng thuốc lợi tiểu: Nguy cơ tụt huyết áp sau liều đầu tiên, nên giảm liều lợi tiểu 2-3 ngày trước khi bắt đầu dùng Ednyt.
- Bệnh nhân hẹp động mạch thận: Có thể gây suy thận cấp.
- Lái xe hoặc vận hành máy móc: Tụt huyết áp hoặc chóng mặt có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung.
- Người cao tuổi: Cần thận trọng do nguy cơ suy giảm chức năng thận và gan.
Tương tác thuốc
Ednyt 5mg có thể tương tác với một số loại thuốc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị:
- Thuốc lợi tiểu giữ kali (spironolactone, amiloride): Tăng nguy cơ tăng kali máu.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Ednyt và tăng nguy cơ suy thận.
- Lithium: Tăng nồng độ lithium, gây nguy cơ ngộ độc lithium.
- Thuốc chống trầm cảm, thuốc gây nghiện: Có thể gây hạ huyết áp thế đứng.
- Thuốc hạ đường huyết: Ednyt có thể tăng tác dụng hạ đường huyết, cần theo dõi đường huyết.
- Thuốc kháng acid: Làm giảm sinh khả dụng của Ednyt.
- Thuốc cường giao cảm: Làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Ednyt.
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng thuốc Ednyt 5mg
- Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Không tự ý tăng, giảm liều hoặc ngừng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
- Theo dõi huyết áp và chức năng thận: Đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị hoặc khi điều chỉnh liều.
- Tránh mang thai: Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả khi dùng thuốc.
- Bảo quản đúng cách: Lưu trữ thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
- Kiểm tra hạn sử dụng: Không sử dụng thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
- Quá liều: Các triệu chứng quá liều bao gồm hạ huyết áp nặng, sốc, rối loạn điện giải, hoặc nhịp tim bất thường. Nếu nghi ngờ quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức để rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.
Giá cả và nơi mua thuốc Ednyt 5mg
Giá thuốc Ednyt 5mg có thể thay đổi tùy theo nhà phân phối và khu vực. Theo một số nguồn, giá tham khảo dao động từ 100.000-150.000 VNĐ/hộp 3 vỉ x 10 viên. Để mua thuốc chính hãng, bạn có thể liên hệ các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai. Ngoài ra, các website như nhathuocbachmai.vn cung cấp dịch vụ đặt mua trực tuyến với giao hàng tận nơi.
Lưu ý: Ednyt 5mg là thuốc kê đơn, chỉ được mua và sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Kiểm tra kỹ nguồn gốc, lô sản xuất, và hạn sử dụng trước khi mua để đảm bảo chất lượng.
Câu hỏi thường gặp về thuốc Ednyt 5mg
1. Thuốc Ednyt 5mg có gây ho khan không?
Có, ho khan là tác dụng phụ thường gặp của thuốc ACE như Ednyt, do tích tụ bradykinin. Nếu ho kéo dài hoặc nghiêm trọng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để đổi sang thuốc khác (như ARB).
2. Thuốc Ednyt 5mg có dùng được cho phụ nữ mang thai không?
Không, thuốc chống chỉ định cho phụ nữ mang thai, đặc biệt trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ, do nguy cơ gây dị tật thai nhi hoặc sảy thai.
3. Thuốc có ảnh hưởng đến khả năng lái xe không?
Ednyt có thể gây chóng mặt hoặc tụt huyết áp, đặc biệt ở liều đầu tiên. Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu cảm thấy không tỉnh táo.
4. Ednyt 5mg có thể dùng lâu dài không?
Có, thuốc thường được sử dụng dài hạn để kiểm soát huyết áp hoặc suy tim. Tuy nhiên, cần theo dõi chức năng thận, kali huyết, và huyết áp định kỳ.
5. Quá liều Ednyt 5mg có nguy hiểm không?
Quá liều có thể gây hạ huyết áp nặng, sốc, hoặc rối loạn nhịp tim. Nếu nghi ngờ quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức để xử lý.
Kết luận
Ednyt 5mg của Gedeon Richter Plc. là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp, suy tim, và phòng ngừa các biến chứng tim mạch như thiếu máu cục bộ vành hoặc suy tim có triệu chứng. Với hoạt chất Enalapril maleate, thuốc giúp giảm huyết áp, cải thiện chức năng tim, và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Tuy nhiên, cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, theo dõi tác dụng phụ như ho khan, tụt huyết áp, hoặc tăng kali máu, và tránh tương tác thuốc để đảm bảo an toàn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin về thuốc Ednyt 5mg, từ công dụng, liều dùng đến các lưu ý quan trọng. Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn thêm.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho tư vấn y khoa. Hãy trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Chưa có đánh giá nào.