Thuốc Fascapin-10: Công dụng, cách dùng và những điều cần biết
Giới thiệu về thuốc Fascapin-10

Thuốc Fascapin-10 là một sản phẩm dược phẩm kê đơn được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Dopharma), Việt Nam, với thành phần hoạt chất chính là Nifedipine 10mg. Đây là một loại thuốc thuộc nhóm đối kháng calci (calcium channel blocker) thuộc lớp Dihydropyridine, được sử dụng phổ biến trong điều trị cao huyết áp, dự phòng đau thắt ngực (bao gồm đau thắt ngực kiểu Prinzmetal), và hỗ trợ điều trị hội chứng Raynaud. Với cơ chế làm giãn mạch máu và giảm sức cản ngoại vi, Fascapin-10 giúp cải thiện lưu lượng máu và giảm áp lực lên tim, mang lại hiệu quả cao trong quản lý các bệnh lý tim mạch.
Trong bối cảnh các bệnh lý tim mạch như cao huyết áp và đau thắt ngực ngày càng phổ biến, Fascapin-10 là một lựa chọn điều trị được nhiều bác sĩ tin dùng. Tuy nhiên, vì đây là thuốc kê đơn, việc sử dụng cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, liều lượng, cách sử dụng, tác dụng phụ, chống chỉ định và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc Fascapin-10.
Thuốc Fascapin-10 là gì?
Fascapin-10 là thuốc dạng viên nén bao phim, mỗi viên chứa 10mg Nifedipine, được đóng gói trong hộp 10 vỉ, mỗi vỉ 10 viên, với số đăng ký VD-22524-15. Sản phẩm được sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO của Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2, đảm bảo chất lượng và độ an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế. Nifedipine, thành phần chính của Fascapin-10, là một chất đối kháng calci thuộc nhóm Dihydropyridine, có tác dụng ức chế chọn lọc sự xâm nhập của ion calci vào tế bào cơ tim và cơ trơn mạch máu, từ đó làm giãn mạch, giảm sức cản ngoại vi và hạ huyết áp.
Thuốc được chỉ định trong các trường hợp cao huyết áp vô căn, đau thắt ngực (đặc biệt là đau thắt ngực do co mạch như kiểu Prinzmetal), và hội chứng Raynaud – một rối loạn tuần hoàn gây co mạch máu ở các chi. Fascapin-10 không gây giữ nước hoặc muối, không làm tăng nhịp tim, và không ảnh hưởng đến hệ thống renin-angiotensin-aldosterone, phù hợp cho điều trị lâu dài.
Lợi ích của Fascapin-10
Fascapin-10 mang lại nhiều lợi ích trong quản lý các bệnh lý tim mạch và tuần hoàn, bao gồm:
- Hạ huyết áp hiệu quả: Giảm sức cản ngoại vi, giúp kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân tăng huyết áp vô căn hoặc thứ phát.
- Dự phòng đau thắt ngực: Giảm tần suất và mức độ các cơn đau thắt ngực, đặc biệt trong trường hợp đau thắt ngực do co mạch (kiểu Prinzmetal).
- Hỗ trợ hội chứng Raynaud: Cải thiện tuần hoàn máu ở các chi, giảm triệu chứng tê lạnh, đau hoặc đổi màu da do co mạch.
- An toàn cho sử dụng lâu dài: Không gây giữ nước, muối hoặc làm tăng nhịp tim, phù hợp cho bệnh nhân cần điều trị dài hạn.
- Tăng lưu lượng máu: Cải thiện lưu lượng máu đến thận, não và các chi, hỗ trợ sức khỏe tim mạch tổng thể.
Lưu ý: Fascapin-10 là thuốc kê đơn, chỉ được sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Không tự ý sử dụng để tránh rủi ro sức khỏe.
Từ khóa liên quan
- Thuốc Fascapin-10
- Nifedipine 10mg
- Thuốc điều trị cao huyết áp
- Thuốc dự phòng đau thắt ngực
- Thuốc hội chứng Raynaud
Thành phần và cơ chế hoạt động của Fascapin-10
Thành phần chính
Mỗi viên Fascapin-10 chứa:
- Nifedipine 10mg: Hoạt chất chính, thuộc nhóm đối kháng calci Dihydropyridine.
- Tá dược: Avicel PH 102, Lactose monohydrate, PVP K30, Aerosil, Magnesium stearate, HPMC 15cps, PEG 6000, Talc, Titanium dioxide, Tartrazine, vừa đủ cho 1 viên nén bao phim.
Cơ chế hoạt động
Nifedipine trong Fascapin-10 hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc sự xâm nhập của ion calci vào tế bào cơ tim và cơ trơn mạch máu. Cơ chế này mang lại các tác dụng sau:
- Làm giãn mạch máu: Ngăn chặn sự co mạch, giảm sức cản ngoại vi, từ đó hạ huyết áp và giảm áp lực lên tim.
- Tăng lưu lượng máu: Cải thiện lưu lượng máu đến các cơ quan như thận, não và các chi, đặc biệt hữu ích trong hội chứng Raynaud.
- Giảm tải tim: Giảm nhu cầu oxy của cơ tim, giúp ngăn ngừa các cơn đau thắt ngực, đặc biệt trong đau thắt ngực kiểu Prinzmetal.
- Không ảnh hưởng hệ nội tiết: Không gây giữ nước, muối hoặc làm tăng nhịp tim, đảm bảo an toàn khi sử dụng lâu dài.
Nifedipine được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 2-4 giờ. Độ khả dụng sinh học khoảng 45-68%, với 90-95% gắn kết với protein huyết tương. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua nước tiểu (80-95%) và phân (5-15%).
Chỉ định và chống chỉ định của Fascapin-10
Xem thêm
Chỉ định
Fascapin-10 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Cao huyết áp: Điều trị tăng huyết áp vô căn hoặc thứ phát.
- Đau thắt ngực: Dự phòng đau thắt ngực ổn định hoặc đau thắt ngực do co mạch (kiểu Prinzmetal).
- Hội chứng Raynaud: Hỗ trợ cải thiện tuần hoàn máu, giảm triệu chứng co mạch ở các chi.
Chống chỉ định
Fascapin-10 không được sử dụng trong các trường hợp:
- Quá mẫn với Nifedipine: Dị ứng với Nifedipine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trụy tim mạch: Bệnh nhân có sốc tim hoặc huyết áp quá thấp (huyết áp tâm thu <90 mmHg).
- Nhồi máu cơ tim cấp: Trong vòng 4 tuần đầu sau nhồi máu cơ tim.
- Đau thắt ngực không ổn định: Có nguy cơ làm nặng thêm tình trạng thiếu máu cơ tim.
- Suy tim mất bù: Do nguy cơ làm nặng thêm suy tim.
- Hẹp động mạch chủ nặng: Có thể gây nguy hiểm do tác dụng giãn mạch.
- Rối loạn chuyển hóa Porphyrin: Có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Nghiên cứu trên động vật cho thấy Nifedipine có thể gây quái thai, và một lượng nhỏ được bài tiết qua sữa mẹ.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Không có dữ liệu an toàn cho đối tượng này.
Cảnh báo: Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan, suy tim, đái tháo đường, hoặc người lái xe/vận hành máy móc do nguy cơ chóng mặt hoặc mất tập trung.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Fascapin-10
Liều lượng khuyến cáo
Liều lượng Fascapin-10 phụ thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ. Liều tham khảo:
- Đau thắt ngực:
- Thông thường: 10mg/lần, 3 lần/ngày.
- Đau thắt ngực kiểu Prinzmetal: 10mg/lần, 4 lần/ngày (1 lần trước khi đi ngủ).
- Cao huyết áp: 10mg/lần, 1-2 lần/ngày.
- Hội chứng Raynaud:
- Dự phòng: 10mg/lần, 3 lần/ngày.
- Cấp tính (ngậm dưới lưỡi): 10mg/lần, có thể lặp lại sau 60 phút nếu cần.
- Liều tối đa: Không vượt quá 60mg/ngày.
Khoảng cách giữa các liều nên là 12 giờ, tối thiểu 4 giờ. Để điều trị ổn định lâu dài, nên sử dụng dạng bào chế tác dụng kéo dài (Nifedipine Retard hoặc LA).
Cách sử dụng
- Uống nguyên viên: Nuốt viên thuốc với một ly nước, không nhai, bẻ hoặc nghiền.
- Uống sau bữa ăn: Để giảm kích ứng dạ dày.
- Ngậm dưới lưỡi (nếu chỉ định): Trong trường hợp cao huyết áp cấp tính hoặc cơn Raynaud cấp.
- Tuân thủ thời gian uống: Uống vào thời điểm cố định để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.
- Xử lý quên liều: Uống liều quên ngay khi nhớ ra, nhưng không gấp đôi liều nếu gần thời điểm liều tiếp theo.
- Xử lý quá liều: Nếu xuất hiện triệu chứng như hạ huyết áp, buồn nôn, hoặc rối loạn nhịp tim, liên hệ ngay bác sĩ hoặc cơ sở y tế.
Lưu ý khi sử dụng
- Tránh nước ép bưởi: Có thể làm tăng nồng độ Nifedipine trong máu do ức chế enzym chuyển hóa ở gan.
- Kiêng rượu: Rượu có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của thuốc.
- Tương tác thuốc: Thận trọng khi sử dụng cùng thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển, hoặc thuốc kháng histamin H2 (trừ Famotidine) do nguy cơ tăng hoặc giảm tác dụng.
Tác dụng phụ và cách xử lý
Tác dụng phụ thường gặp
- Toàn thân: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, nóng bừng mặt, phù mắt cá chân.
- Tuần hoàn: Đánh trống ngực, tim đập nhanh (có thể nghiêm trọng, cần ngừng thuốc).
- Tiêu hóa: Buồn nôn, táo bón, tiêu chảy.
- Da: Ngoại ban, mày đay, ngứa.
Tác dụng phụ ít gặp hoặc hiếm gặp
- Tuần hoàn: Hạ huyết áp quá mức, tăng nặng cơn đau thắt ngực, ngoại tâm thu, ngất.
- Da: Viêm da nhạy cảm ánh sáng, viêm da tróc vảy.
- Gan: Tăng enzym gan (transaminase), ứ mật trong gan (hồi phục sau khi ngừng thuốc).
- Nội tiết: Chứng vú to ở nam giới (hồi phục sau khi ngừng thuốc).
- Máu: Giảm bạch cầu hạt.
- Khác: Rối loạn thị giác nhẹ, tăng bài niệu, đau cơ, run tay.
Cách xử lý
- Triệu chứng nhẹ: Theo dõi và báo cho bác sĩ nếu triệu chứng kéo dài.
- Triệu chứng nghiêm trọng: Ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay nếu xuất hiện đau thắt ngực nặng, hạ huyết áp nghiêm trọng, hoặc dấu hiệu dị ứng (khó thở, sưng).
- Quá liều: Uống than hoạt tính, rửa dạ dày nếu cần, và đến cơ sở y tế ngay.
Lợi ích của Fascapin-10 trong quản lý bệnh tim mạch
Fascapin-10 là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị các bệnh lý tim mạch và tuần hoàn nhờ các ưu điểm:
- Hiệu quả nhanh chóng: Hấp thu nhanh, đạt hiệu quả trong vòng 2-4 giờ.
- Phù hợp điều trị dài ngày: Không gây giữ nước hoặc làm tăng nhịp tim.
- Ứng dụng đa dạng: Hỗ trợ cả cao huyết áp, đau thắt ngực và hội chứng Raynaud.
- Giá cả hợp lý: Với giá khoảng 50.000 VNĐ/hộp 100 viên, Fascapin-10 có chi phí thấp hơn so với nhiều thuốc nhập khẩu, phù hợp với bệnh nhân Việt Nam.
So sánh Fascapin-10 với các thuốc tương tự
Fascapin-10 và các thuốc chứa Nifedipine khác
So với các thuốc như Nifephabaco hoặc Nifedipine Armephaco, Fascapin-10 có ưu điểm:
- Sản xuất trong nước: Giá thành thấp hơn, dễ tiếp cận.
- Đóng gói tiện lợi: Hộp 100 viên phù hợp cho điều trị dài ngày.
- Chất lượng đảm bảo: Đạt chuẩn GMP-WHO, được cấp phép bởi Cục Quản lý Dược.
Fascapin-10 và các thuốc hạ huyết áp khác
So với thuốc chẹn beta hoặc thuốc ức chế men chuyển, Fascapin-10 có ưu điểm không gây giữ nước và không làm tăng nhịp tim, nhưng cần thận trọng khi phối hợp do nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
Mua thuốc Fascapin-10 ở đâu? Giá cả ra sao?
Nơi mua uy tín
Fascapin-10 được bán tại các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai, hoặc các nền tảng trực tuyến như nhathuocbachmai.vn. Để tránh hàng giả, hãy:
- Kiểm tra số đăng ký VD-22524-15, ngày sản xuất và hạn sử dụng trên bao bì.
- Mua tại các nhà thuốc có giấy phép, cung cấp hóa đơn và tư vấn từ dược sĩ.
- Liên hệ hotline của nhà thuốc (ví dụ: 0822 555 240) để được tư vấn.
Lưu ý: Một lô thuốc Fascapin-10 (Lô 00222, NSX: 25/04/2022, HD: 25/04/2025) đã bị thu hồi do không đạt tiêu chuẩn độ hòa tan. Hãy kiểm tra kỹ lô sản xuất trước khi mua.
Giá bán tham khảo
Giá Fascapin-10 dao động khoảng 50.000 VNĐ/hộp 100 viên, tùy thời điểm và nhà thuốc. Một số nhà thuốc cung cấp ưu đãi miễn phí vận chuyển cho đơn hàng từ 800.000 VNĐ.
Những câu hỏi thường gặp về thuốc Fascapin-10
1. Fascapin-10 có dùng được cho phụ nữ mang thai không?
Không, Fascapin-10 không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ do nguy cơ gây quái thai (dựa trên nghiên cứu trên động vật). Phụ nữ cho con bú cũng nên tránh vì Nifedipine bài tiết qua sữa mẹ.
2. Fascapin-10 có gây tăng nhịp tim không?
Không, Fascapin-10 không làm tăng nhịp tim, nhưng có thể gây đánh trống ngực hoặc tim đập nhanh ở một số bệnh nhân, đặc biệt khi mới bắt đầu sử dụng.
3. Có thể sử dụng Fascapin-10 lâu dài không?
Có, Fascapin-10 an toàn cho sử dụng lâu dài nếu tuân theo chỉ định bác sĩ. Tuy nhiên, cần theo dõi các tác dụng phụ như phù mắt cá chân hoặc hạ huyết áp.
4. Fascapin-10 có tương tác với thuốc nào?
Thuốc có thể tương tác với thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu, thuốc kháng histamin H2, hoặc nước ép bưởi, làm tăng hoặc giảm tác dụng. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
Kết luận
Thuốc Fascapin-10 là một giải pháp hiệu quả và an toàn trong điều trị cao huyết áp, dự phòng đau thắt ngực và hỗ trợ hội chứng Raynaud. Với thành phần Nifedipine 10mg, sản phẩm giúp giãn mạch, giảm sức cản ngoại vi và cải thiện lưu lượng máu mà không gây giữ nước hoặc tăng nhịp tim. Tuy nhiên, vì đây là thuốc kê đơn, người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, tránh tự ý sử dụng và theo dõi các tác dụng phụ. Hãy mua Fascapin-10 tại các nhà thuốc uy tín và kiểm tra kỹ thông tin sản phẩm để đảm bảo chất lượng. Bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn ngay hôm nay với Fascapin-10 – giải pháp đáng tin cậy từ Dopharma!
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên bài viết chỉ mang tính chất tham khảo.
Chưa có đánh giá nào.