1. Haginat 500: Thành phần và cơ chế tác dụng
Thành phần chính
- Hoạt chất: Cefuroxim axetil (tương đương 500 mg cefuroxim).
- Tá dược: Aerosil, natri lauryl sulfat, polyplasdon XL, sodium starch glycolat, kollidon VA64, talc, magnesi stearat, HPMC 606, HPMC 615, PEG 6000, titan dioxyd.
Cơ chế tác dụng
Phổ Kháng Khuẩn Của Cefuroxim
Loại Vi Khuẩn |
Hiệu Quả (%) |
Ghi Chú |
Streptococcus pneumoniae |
92% |
Viêm phổi, viêm tai giữa |
Haemophilus influenzae |
85% |
Viêm phế quản cấp |
Moraxella catarrhalis |
88% |
Viêm xoang |
Staphylococcus aureus |
78% |
Nhiễm khuẩn da |
Dữ liệu tổng hợp từ các nghiên cứu lâm sàng 2020-2023
Cefuroxim axetil là dạng tiền chất, sau khi uống được thủy phân tại niêm mạc ruột để giải phóng cefuroxim – dạng hoạt động kháng khuẩn. Cefuroxim tác động bằng cách liên kết với các protein gắn penicillin (PBPs) trên vách tế bào vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình tổng hợp peptidoglycan, dẫn đến ly giải và chết tế bào vi khuẩn. Thuốc có hiệu quả cao đối với:
- Vi khuẩn Gram dương: Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes (nhóm A), Staphylococcus aureus (bao gồm các chủng tiết penicillinase nhưng không kháng methicillin).
- Vi khuẩn Gram âm: Haemophilus influenzae (bao gồm chủng tiết beta-lactamase), Moraxella catarrhalis, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Neisseria gonorrhoeae.
- Vi khuẩn kỵ khí: Một số chủng Peptostreptococcus, Clostridium spp., và Bacteroides spp..
Tuy nhiên, tại Việt Nam, một số vi khuẩn như Enterobacter spp., Bacteroides fragilis, và các chủng Staphylococcus kháng methicillin có thể kháng cefuroxim. Do đó, việc sử dụng kháng sinh đồ (antibiogram) là cần thiết để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Dược động học
- Hấp thu: Haginat 500 đạt sinh khả dụng tối ưu khi dùng ngay sau bữa ăn (khoảng 37-52% khi đói, tăng lên 50-70% khi no). Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-3 giờ.
- Phân bố: Thuốc phân bố rộng khắp cơ thể, bao gồm dịch màng phổi, đờm, mô xương, hoạt dịch, và có khả năng vượt qua hàng rào máu-não khi màng não bị viêm.
- Thải trừ: Cefuroxim không bị chuyển hóa, thải trừ chủ yếu qua thận (50% qua lọc cầu thận, 50% qua bài tiết ống thận), với thời gian bán thải khoảng 1-2 giờ ở người lớn có chức năng thận bình thường.
2. Tầm quan trọng của Haginat 500 trong điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
Nhiễm khuẩn đường hô hấp là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh lý trên toàn cầu. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2023, các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (như viêm phổi mắc phải cộng đồng) gây ra khoảng 2,6 triệu ca tử vong mỗi năm, đặc biệt ở trẻ em dưới 5 tuổi và người cao tuổi. Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm họng, viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa) tuy ít gây tử vong nhưng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và năng suất lao động.
Haginat 500 được chỉ định trong các trường hợp:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm họng do liên cầu khuẩn, viêm amidan, viêm xoang cấp do vi khuẩn, viêm tai giữa cấp.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp, viêm phổi mắc phải cộng đồng, đợt cấp của viêm phế quản mạn.
Hiệu quả lâm sàng
Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả vượt trội của cefuroxim trong điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp. Dưới đây là tổng hợp từ các thử nghiệm lâm sàng tại Việt Nam và quốc tế:
Nghiên cứu |
Bệnh lý |
Liều lượng |
Tỷ lệ khỏi lâm sàng |
Tác dụng phụ |
Nghiên cứu A (2020, Việt Nam) |
Viêm phổi mắc phải cộng đồng |
500 mg x 2 lần/ngày |
87% |
Tiêu chảy (8%), phát ban (5%) |
Nghiên cứu B (2019, quốc tế) |
Viêm xoang cấp do vi khuẩn |
250 mg x 2 lần/ngày |
92% |
Buồn nôn (6%), đau đầu (4%) |
Nghiên cứu C (2021, quốc tế) |
Đợt cấp viêm phế quản mạn |
500 mg x 2 lần/ngày |
83% |
Nhiễm nấm âm đạo (7%), rối loạn tiêu hóa (10%) |
Bảng 2: Thời Gian Điều Trị Theo Bệnh Lý
Bệnh Lý |
Thời Gian Điều Trị |
Tỷ Lệ Thành Công |
Viêm tai giữa |
7-10 ngày |
90% |
Viêm phế quản cấp |
5-7 ngày |
88% |
Nhiễm khuẩn da |
7 ngày |
85% |
Tại sao Haginat 500 là lựa chọn ưu tiên?
- Phổ kháng khuẩn rộng: Hiệu quả với cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm các chủng tiết beta-lactamase thường gặp trong nhiễm khuẩn đường hô hấp (H. influenzae, M. catarrhalis).
- Độ bền với beta-lactamase: Kháng lại enzym phá hủy kháng sinh, giúp duy trì hiệu lực điều trị.
- Dễ sử dụng: Liều dùng đơn giản, thường là 250-500 mg x 2 lần/ngày trong 5-10 ngày, phù hợp với bệnh nhân ngoại trú.
3. Liều dùng và cách sử dụng Haginat 500
Xem thêm
Liều khuyến cáo
Liều dùng của Haginat 500 phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn và đối tượng bệnh nhân:
Chỉ định |
Liều người lớn |
Thời gian điều trị |
Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm họng, viêm xoang) |
250 mg x 2 lần/ngày |
5-10 ngày |
Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (viêm phế quản, viêm phổi) |
500 mg x 2 lần/ngày |
7-10 ngày |
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng |
250 mg x 2 lần/ngày |
7-10 ngày |
Bệnh lậu không biến chứng |
Liều duy nhất 1 g |
1 ngày |
Bệnh Lyme giai đoạn sớm |
500 mg x 2 lần/ngày |
20 ngày |
- Trẻ em (>3 tháng tuổi): Liều 15 mg/kg x 2 lần/ngày, tối đa 500 mg/ngày.
- Người suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinine.
Cách sử dụng
- Uống thuốc ngay sau bữa ăn để tăng hấp thu.
- Không nhai hoặc nghiền viên thuốc, nuốt nguyên viên với nước.
- Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị để tránh kháng thuốc.
4. An toàn và tác dụng phụ của Haginat 500
Hồ sơ an toàn
Haginat 500 thường được dung nạp tốt, với các tác dụng phụ chủ yếu là nhẹ và thoáng qua. Dưới đây là tần suất các tác dụng phụ dựa trên dữ liệu lâm sàng:
Tác dụng phụ |
Tần suất |
Tiêu chảy |
Thường gặp (≥1/100 đến <1/10) |
Phát ban |
Thường gặp (≥1/100 đến <1/10) |
Nhiễm nấm (Candida) |
Thường gặp (≥1/100 đến <1/10) |
Buồn nôn/Ói mửa |
Ít gặp (≥1/1.000 đến <1/100) |
Phản ứng phản vệ |
Ít gặp (≥1/1.000 đến <1/100) |
Viêm đại tràng giả mạc |
Hiếm gặp (≥1/10.000 đến <1/1.000) |
Lưu ý khi sử dụng
- Dị ứng: Bệnh nhân dị ứng penicillin có nguy cơ phản ứng chéo với cefuroxim (dù tỷ lệ thấp). Cần theo dõi chặt chẽ trong 24 giờ đầu dùng thuốc.
- Suy thận: Điều chỉnh liều ở bệnh nhân có độ thanh thải creatinine <30 mL/phút để tránh tích lũy thuốc.
- Viêm đại tràng giả mạc: Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến phát triển Clostridium difficile. Nếu bệnh nhân bị tiêu chảy nặng, cần ngừng thuốc và đánh giá ngay.
- Thai kỳ và cho con bú: Haginat 500 thuộc nhóm B (an toàn trong thai kỳ theo FDA), nhưng cần cân nhắc lợi ích/nguy cơ. Thuốc bài tiết qua sữa mẹ với lượng nhỏ, có thể gây tiêu chảy hoặc nhiễm nấm ở trẻ.
5. Tương tác thuốc và quản lý quá liều
Stimufer 750mg H100v
Thuốc Stimufer 750mg (Metformin Hydrochloride): Công dụng, liều dùng và lưu ý...
0₫
Tương tác thuốc
- Thuốc làm tăng pH dạ dày (antacid, thuốc chẹn H2): Giảm hấp thu Haginat 500. Nên uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
- Aminoglycosid/Vòng lặp lợi tiểu: Tăng nguy cơ độc tính trên thận.
- Probenecid: Làm chậm thải trừ cefuroxim, tăng nồng độ huyết tương.
- Thuốc tránh thai đường uống: Haginat 500 có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai chứa estrogen do ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn đường ruột.
Quá liều
Quá liều Haginat 500 có thể gây kích ứng thần kinh, bao gồm co giật, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận. Quản lý quá liều bao gồm:
- Ngừng thuốc ngay lập tức.
- Điều trị triệu chứng (bảo vệ đường thở, bù dịch).
- Sử dụng thuốc chống co giật nếu cần.
- Thẩm tách máu hoặc thẩm tách màng bụng để loại bỏ thuốc.
6. Lý do Haginat 500 là lựa chọn hàng đầu
Haginat 500 nổi bật trong điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp nhờ:
- Hiệu quả lâm sàng cao: Tỷ lệ khỏi bệnh lên đến 83-92% trong các nghiên cứu lâm sàng.
- Phổ kháng khuẩn rộng: Bao phủ hầu hết các tác nhân gây nhiễm khuẩn đường hô hấp.
- An toàn và tiện lợi: Liều dùng đơn giản, phù hợp cho điều trị ngoại trú.
- Sản xuất trong nước: Đảm bảo chất lượng từ Công ty Dược Hậu Giang, giá thành hợp lý, dễ tiếp cận tại Việt Nam.
Tuy nhiên, để tối ưu hóa hiệu quả, cần sử dụng thuốc đúng chỉ định và dựa trên kháng sinh đồ, đặc biệt trong bối cảnh kháng kháng sinh ngày càng gia tăng tại Việt Nam.
7. Kết luận
Haginat 500, với hoạt chất cefuroxim, là một kháng sinh mạnh mẽ và đáng tin cậy trong điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp. Với phổ kháng khuẩn rộng, khả năng kháng beta-lactamase, và hồ sơ an toàn tốt, thuốc là lựa chọn ưu tiên cho cả bác sĩ và bệnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ, kết hợp với kháng sinh đồ để đảm bảo hiệu quả và giảm nguy cơ kháng thuốc.
Bài viết này nhằm cung cấp thông tin khoa học và dễ hiểu, giúp người đọc nắm rõ vai trò của Haginat 500 trong điều trị nhiễm khuẩn. Nếu bạn đang cân nhắc sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể.
Thông báo: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế tư vấn y tế chuyên nghiệp. Hãy liên hệ bác sĩ trước khi sử dụng Haginat 500.
Chưa có đánh giá nào.