Xem thêm
Điều trị các bệnh lý mắc kèm và bệnh thứ phát do giảm chức năng giải độc của gan (như xơ gan), bệnh não gan tiềm ẩn hoặc bệnh não gan có biểu hiện triệu chứng.
Cách dùng – liều dùng của thuốc Heltec 3g
Uống 1 đến 2 gói có chứa 3 g L-ornithin-L-aspartat trong một lần, tối đa 3 lần mỗi ngày.
Hòa tan thuốc trong một lượng vừa đủ chất lỏng (như nước, trà hoặc nước ép trái cây), uống trong bữa ăn hoặc sau bữa ăn. Dùng thuốc ngay sau khi pha.
Trẻ em và thanh thiếu niên < 18 tuổi: Kinh nghiệm sử dụng ở trẻ em còn hạn chế (xem mục Thận trọng).
Không dùng thuốc Heltec 3g trong trường hợp sau
Mẫn cảm với L-ornithin-L-aspartat hoặc với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Suy thận nặng (giá trị creatinin huyết thanh lớn hơn 3 mg/100 mL).
Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc Heltec 3g
+ Thận trọng khi dùng thuốc:
Thuốc có chứa aspartame. Aspartame là nguồn cung cấp phenylalanin. Nó có thể có hại nếu bệnh nhân mắc chứng phenyketon niệu, một rối loạn di truyền hiếm gặp. Trong trường hợp này, phenylalanin tích lũy bởi vì cơ thể không thể đào thải được. Aspartame được phân giải và hấp thu trong đường tiêu hóa. Một trong những sản phẩm chủ yếu của quá trình phân giải là phenyl alanin.
Không có các dữ liệu cận lâm sàng hoặc lâm sàng để đánh giá việc sử dụng aspartame ở trẻ em dưới 12 tuần tuổi.
Trẻ em và thanh thiếu niên < 18 tuổi
Không có dữ liệu về việc dùng thuốc ở trẻ em.
Tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Heltec 3g
Tần suất xuất hiện các tác dụng không mong muốn được phân loại như sau:
– Rất thường gặp (≥ 10%)
– Thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10)
– Ít gặp (≥ 1/1.000 đến < 1/100)
– Hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến < 1/1.000)
– Rất hiếm gặp (< 1/10.000)
– Không rõ (Tần suất gặp chưa thể đánh giá dựa trên dữ liệu có sẵn)
Rối loạn tiêu hóa:
– Ít gặp: Buồn nôn, nôn, đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy
Rối loạn cơ – xương và mô liên kết:
– Rất hiếm gặp: Đau các chi
Tuy nhiên, các tác dụng không mong muốn này thường thoáng qua và không yêu cầu ngừng dùng thuốc.
Tương tác thuốc và các dạng tương tác khác
Không có nghiên cứu về tương tác của thuốc được thực hiện.
Cho đến nay chưa ghi nhận có tương tác thuốc.
Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú
Không có dữ liệu lâm sàng về việc dùng L-ornithin-L-aspartat trong thai kỳ. L-ornithin-L-aspartat lại chưa được nghiên cứu đầy đủ trên động vật về độc tính cho sinh sản. Vì vậy, nên tránh sử dụng L-ornithin-L-aspartat cho phụ nữ có thai. Tuy nhiên, nếu việc điều trị bằng L-ornithin L-aspartat được xem là thiết yếu, phải đánh giá cẩn thận giữa lợi ích và nguy cơ của thuốc.
Không có bằng chứng về việc L-ornithin-L-aspartat có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Vì vậy, nên tránh sử dụng L-ornithin-L-aspartat cho phụ nữ đang cho con bú. Tuy nhiên, nếu việc điều trị bằng L-ornithin-L-aspartat được xem là thiết yếu, phải đánh giá cẩn thận giữa lợi ích và nguy cơ của thuốc.
Không có dữ liệu về việc dùng thuốc có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
Ảnh hưởng của thuốc tới khả năng lái xe và vận hành máy móc
Tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý mà khả năng lái xe và vận hành máy móc của bệnh nhân khi được điều trị bằng L-ornithin-L-aspartat có thể bị ảnh hưởng.
Quá liều và cách xử trí
Cho đến nay, chưa có ghi nhận về ngộ độc do quá liều L-ornithin-L-aspartat. Điều trị triệu chứng trong trường hợp quá liều L-ornithin-L-aspartat.
Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
Hạn dùng và bảo quản Heltec 3g
Điều kiện bảo quản: Bảo quản trong bao bì kín, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng và ẩm.
Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Nguồn gốc, xuất xứ Heltec 3g
KOREA PHARMA CO., LTD.
87 Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do – Hàn Quốc
Dược lực học
Nhóm tác dụng dược lý: điều trị bệnh lý về gan
Mã ATC: A05BA17
L-ornithin-L-aspartat thể hiện hoạt tính in vivo dưới dạng hai acid amin là ornithin và acid aspartic bằng hai cơ chế giải độc gan chủ yếu: tổng hợp urê và tổng hợp glutamin.
Sự tổng hợp urê diễn ra ở tế bào gan quanh tĩnh mạch cửa, tại đó ornithin hoạt động như là chất hoạt hóa của hai enzym ornithin carbamoyltransferase và carbamoyl phosphat synthetase cũng như là cơ chất của quá trình tổng hợp urê.. Sự tổng hợp glutamin diễn ra ở các tế bào gan quanh tĩnh mạch. Đặc biệt ở điều kiện bệnh lý acid aspartic, các acid dicarboxylic khác, cũng như các chất chuyển hóa của ornithin được hấp thu vào các tế bào và tại đó được sử dụng để liên kết với amoniac dưới dạng glutamin.
Acid glutamic hoạt động trong điều kiện sinh lý cũng như bệnh lý với vai trò là acid amin gắn kết amoniac. Acid amin glutamin hiện diện trong cơ thể không chỉ là chất đào thải cho amoniac mà còn có vai trò quan trọng trong việc hoạt hóa chu trình urê (trao đổi glutamin giữa các tế bào).
Ở điều kiện sinh lý ornithin và acid aspartic được sử dụng không giới hạn để tổng hợp urê.
Các thí nghiệm trên động vật cho thấy quá trình tổng hợp glutamin tăng để giải thích cho cơ chế làm giảm amoniac. Trong các nghiên cứu lâm sàng riêng lẻ ghi nhận được sự cải thiện trong tỷ lệ acid amin mạch nhánh và acid amin thơm.
Dược động học
L-ornithin-L-aspartat được hấp thu nhanh và phân giải thành ornithin và aspartat. Cả hai acid amin đều có thời gian bán thải ngắn từ 0,3 đến 0,4 giờ. Một lượng nhỏ aspartat xuất hiện ở dạng không đổi trong nước tiểu.
Chưa có đánh giá nào.