Xem thêm
Tá dược: Lactose monohydrat, tinh bột mì, cellulose vi tinh thể, croscarmellose natri, povidon, magnesium stearate, silicon dioxide, và các chất tạo màu (Tartrazine, Green, Black PN) 149.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim, đóng gói hộp 6 vỉ x 10 viên 38.
Nisten 5mg
Bạn đang muốn tìm hiểu về thuốc Nisten 5mg được chỉ định...
88.200₫
2. Cơ chế tác dụng
Ketorolac trong Kozeral 10mg hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), ngăn cản tổng hợp prostaglandin – chất trung gian gây viêm, đau và sốt. Khác với các NSAID khác, Ketorolac có tác dụng giảm đau mạnh hơn chống viêm, phù hợp để kiểm soát cơn đau cấp tính. Thuốc không gây nghiện hoặc ức chế hô hấp như opioid, nhưng làm tăng nguy cơ chảy máu do ức chế kết tập tiểu cầu.
3. Chỉ định và công dụng
Kozeral 10mg được sử dụng trong các trường hợp:
-
Đau sau phẫu thuật: Đau hậu phẫu chỉnh hình, nha khoa, phụ khoa.
-
Đau cơ xương cấp tính: Đau lưng, đau khớp, chấn thương.
-
Đau do ung thư di căn xương hoặc đau nửa đầu.
-
Kết hợp với opioid: Giảm liều opioid, hạn chế tác dụng phụ như buồn nôn, táo bón.
Lưu ý: Thời gian điều trị không quá 5 ngày do nguy cơ biến chứng tim mạch, tiêu hóa và thận.
4. Liều dùng và cách sử dụng
Liều tham khảo cho người lớn
-
Liều khởi đầu: 20mg (2 viên) sau liệu pháp tiêm, sau đó 10mg mỗi 4–6 giờ (tối đa 40mg/ngày).
-
Người suy thận hoặc cân nặng <50kg: Giảm liều còn 10mg mỗi 4–6 giờ.
-
Người cao tuổi: Tối đa 40mg/ngày, chia 4 lần.
Cách dùng
-
Uống thuốc trong bữa ăn hoặc với thuốc kháng acid để giảm kích ứng dạ dày.
-
Uống với nhiều nước và giữ tư thế đứng thẳng 15–30 phút sau khi uống, tránh kích ứng thực quản.
5. Chống chỉ định
Kozeral 10mg không dùng cho các đối tượng sau:
-
Tiền sử viêm loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, hoặc dị ứng NSAID/aspirin.
-
Suy thận nặng, suy gan, rối loạn đông máu.
-
Phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ em dưới 16 tuổi.
-
Người chuẩn bị phẫu thuật hoặc có nguy cơ chảy máu cao.
6. Tác dụng phụ thường gặp
-
Thường gặp (>1%): Chóng mặt, đau đầu, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.
-
Ít gặp (0.1–1%): Loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, phát ban da.
-
Hiếm gặp (<0.1%): Suy thận cấp, phản ứng phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson.
Cảnh báo: Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện phân đen, nôn ra máu, hoặc phát ban kèm sốt.
7. Tương tác thuốc nguy hiểm
-
NSAID khác, aspirin, corticosteroid: Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
-
Thuốc lợi tiểu, lithi: Làm trầm trọng suy thận hoặc tăng nồng độ lithi trong máu.
-
Thuốc chống đông (warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
8. Lưu ý khi sử dụng
-
Theo dõi chức năng thận và công thức máu ở bệnh nhân dùng thuốc dài ngày.
-
Tránh lái xe nếu xuất hiện chóng mặt hoặc buồn ngủ.
-
Thận trọng với người cao tuổi: Giảm liều do chuyển hóa chậm và nhạy cảm với tác dụng phụ.
9. Giá thuốc và địa chỉ mua
Lưu ý: Kozeral 10mg là thuốc kê đơn – chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
Kết luận
Kozeral 10mg (Ketorolac Tromethamine) là lựa chọn hiệu quả để kiểm soát cơn đau cấp tính sau phẫu thuật, nhưng đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và thời gian điều trị. Người dùng cần theo dõi sát sao các dấu hiệu bất thường và thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng. Không tự ý dùng thuốc cho trẻ em, phụ nữ có thai hoặc người có bệnh nền về thận, gan.
Tài liệu tham khảo:
Bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế chẩn đoán hoặc phác đồ điều trị. Vui lòng hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.
Chưa có đánh giá nào.