Thuốc Lacipil 2mg (Lacidipine): Tầm Quan Trọng Trong Điều Trị Tăng Huyết Áp
Lacipil 2mg, với hoạt chất chính là Lacidipine, là một thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine, được sử dụng rộng rãi để điều trị tăng huyết áp (THA) ở người lớn. Là một chuyên gia y tế, tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết, dễ hiểu về tầm quan trọng của Lacipil 2mg, các dữ liệu lâm sàng, nghiên cứu khoa học về hiệu quả, và hướng dẫn sử dụng thông qua các bảng biểu và biểu đồ trực quan.
1. Lacipil 2mg Là Gì?

Lacipil 2mg là sản phẩm của GlaxoSmithKline, chứa hoạt chất Lacidipine, một chất chẹn kênh canxi L-type có tác dụng giãn mạch, giúp giảm huyết áp bằng cách thư giãn cơ trơn mạch máu. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, với các hàm lượng 2mg và 4mg, được dùng một lần mỗi ngày nhờ tác dụng kéo dài.
Thành phần
- Hoạt chất: Lacidipine 2mg.
- Tá dược: Lactose monohydrate, povidone, magnesium stearate, hypromellose, titanium dioxide, và các thành phần bao phim.
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim, màu trắng, hình tròn, khắc số “2” trên một mặt.
- Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên (tổng 28 viên).
Chỉ định
Lacipil 2mg được chỉ định cho:
- Điều trị tăng huyết áp (THA) nguyên phát ở người lớn, sử dụng đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác như thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu, hoặc chất ức chế ACE.
- Phòng ngừa biến chứng tim mạch liên quan đến THA, như đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
Cơ chế tác dụng
Lacidipine ức chế dòng canxi qua kênh canxi L-type ở cơ trơn mạch máu, làm giãn động mạch ngoại biên, giảm sức cản mạch máu, từ đó hạ huyết áp mà không gây nhịp tim nhanh phản xạ. Ngoài ra, Lacidipine có đặc tính chống oxy hóa, giúp giảm tổn thương do stress oxy hóa, tiềm năng ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
Đặc tính dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng khoảng 10% do chuyển hóa lần đầu qua gan. Nồng độ đỉnh huyết tương đạt sau 30-150 phút.
- Phân bố: Liên kết protein huyết tương >95% (chủ yếu với albumin và alpha-1-glycoprotein).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua gan (CYP3A4), tạo 4 chất chuyển hóa không có hoạt tính đáng kể.
- Thải trừ: Khoảng 70% liều dùng thải qua phân dưới dạng chất chuyển hóa, phần còn lại qua nước tiểu. Thời gian bán thải trung bình 13-19 giờ.
2. Tầm Quan Trọng Của Lacipil 2mg Trong Điều Trị Tăng Huyết Áp
Tăng huyết áp là một tình trạng mạn tính ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu, với tỷ lệ mắc khoảng 30-45% ở người lớn, đặc biệt cao hơn ở người trên 60 tuổi. Nếu không được kiểm soát, THA có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim, suy thận, và tổn thương mắt. Lacipil 2mg đóng vai trò quan trọng trong điều trị THA vì:
- Hiệu quả hạ huyết áp: Giảm huyết áp tâm thu (SBP) và tâm trương (DBP) hiệu quả, đặc biệt ở bệnh nhân THA nhẹ đến trung bình và THA tâm thu đơn độc (ISH) ở người cao tuổi.
- An toàn và dung nạp tốt: Gây ít tác dụng phụ hơn so với các thuốc chẹn kênh canxi khác như nifedipine, với tỷ lệ phù nề thấp hơn.
- Tác dụng kéo dài: Liều dùng một lần mỗi ngày, thuận tiện cho bệnh nhân, cải thiện tuân thủ điều trị.
- Lợi ích chống xơ vữa: Đặc tính chống oxy hóa giúp giảm hình thành mảng xơ vữa, bảo vệ mạch máu lâu dài.
- Phù hợp nhiều đối tượng: Hiệu quả ở người cao tuổi, bệnh nhân tiểu đường type 2, và bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao.
Bảng 1: So sánh Lacipil 2mg với các thuốc hạ huyết áp khác
Tiêu chí |
Lacipil 2mg (Lacidipine) |
Amlodipine |
Hydrochlorothiazide |
Nhóm thuốc |
Chẹn kênh canxi dihydropyridine |
Chẹn kênh canxi dihydropyridine |
Thuốc lợi tiểu thiazide |
Liều dùng |
2-6mg, 1 lần/ngày |
5-10mg, 1 lần/ngày |
12,5-50mg, 1 lần/ngày |
Thời gian tác dụng |
Kéo dài (13-19 giờ) |
Kéo dài (24-48 giờ) |
Trung bình (6-12 giờ) |
Nguy cơ phù nề |
Thấp hơn |
Trung bình |
Thấp |
Tác dụng chống oxy hóa |
Có, mạnh hơn |
Có, yếu hơn |
Không |
Tương tác thuốc |
Ít (CYP3A4) |
Ít (CYP3A4) |
Nhiều (điện giải, thuốc tiểu đường) |
3. Hướng Dẫn Sử Dụng Lacipil 2mg
Xem thêm
Cách dùng
- Đường uống: Uống 1 lần/ngày, tốt nhất vào buổi sáng, cùng hoặc không cùng thức ăn. Nếu chia đôi viên, bảo quản nửa viên còn lại trong vỉ và dùng trong 48 giờ.
- Thời gian điều trị: Thường kéo dài suốt đời để kiểm soát THA, trừ khi bác sĩ chỉ định ngưng thuốc.
Liều lượng
- Liều khởi đầu: 2mg x 1 lần/ngày.
- Điều chỉnh liều: Tăng lên 4mg sau 3-4 tuần nếu huyết áp chưa kiểm soát. Có thể tăng tối đa đến 6mg/ngày nếu cần.
- Người cao tuổi: Khởi đầu 2mg/ngày, không cần chỉnh liều nếu chức năng gan/thận bình thường.
- Suy gan nhẹ/trung bình: Không cần chỉnh liều.
- Suy gan nặng: Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu.
- Suy thận: Không cần chỉnh liều vì thuốc không thải qua thận.
- Trẻ em: Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu an toàn.
Lưu ý
- Chống chỉ định:
- Quá mẫn với Lacidipine hoặc tá dược.
- Hẹp động mạch chủ nặng, sốc tim, đau thắt ngực không ổn định.
- Nhồi máu cơ tim trong vòng 1 tháng.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú (do thiếu dữ liệu an toàn).
- Tương tác thuốc:
- Cimetidine: Tăng nồng độ Lacidipine trong huyết tương.
- Thuốc ức chế CYP3A4 (ketoconazole, erythromycin): Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Thuốc gây cảm ứng CYP3A4 (rifampicin): Giảm hiệu quả Lacidipine.
- Thuốc hạ huyết áp khác: Tăng tác dụng hạ huyết áp, cần theo dõi.
- Thận trọng:
- Tránh uống nước bưởi vì làm tăng nồng độ thuốc, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Theo dõi chức năng gan ở bệnh nhân suy gan.
- Ngưng thuốc dần dần để tránh phản ứng huyết áp dội ngược.
- Quá liều: Gây giãn mạch ngoại biên kéo dài, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh. Xử trí bằng theo dõi tim mạch và điều trị hỗ trợ.
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
4. Dữ Liệu Lâm Sàng và Nghiên Cứu Về Hiệu Quả
Hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp
-
Thử nghiệm ELSA (European Lacidipine Study on Atherosclerosis, 2002):
- Nghiên cứu trên 2334 bệnh nhân THA, so sánh Lacidipine (4-6mg/ngày) với atenolol (50-100mg/ngày) trong 4 năm.
- Kết quả:
- Lacidipine giảm huyết áp tâm thu/tâm trương từ 166/102 mmHg xuống 144/85 mmHg.
- Giảm tiến triển xơ vữa động mạch (đo độ dày lớp nội trung mạc động mạch cảnh) so với atenolol, dù không đạt ý nghĩa thống kê trong phân tích ý định điều trị.
- Tỷ lệ biến cố tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ) tương đương atenolol (5,46/1000 người-năm).
-
Biểu đồ 1: Giảm huyết áp tâm thu trong ELSA
pie
title Giảm huyết áp tâm thu (mmHg) sau 4 năm (ELSA)
"Lacipil 4-6mg" : 22
"Atenolol 50-100mg" : 20
-
Nghiên cứu ở bệnh nhân cao tuổi (1991):
- Lacidipine 2-6mg/ngày hiệu quả ở bệnh nhân THA tâm thu đơn độc (ISH) và THA nguyên phát, với 77-87% bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu (<140/90 mmHg) sau 1-4 tháng.
-
Nghiên cứu ở bệnh nhân tiểu đường (2000):
- Ở 10 bệnh nhân THA kèm tiểu đường type 2, Lacidipine 4mg/ngày giảm huyết áp tâm thu 30±14 mmHg và tâm trương 26±13 mmHg sau 4 tuần, đồng thời cải thiện độ nhạy baroreflex và giảm biến thiên huyết áp.
Hiệu quả chống xơ vữa
- ELSA (2002): Lacidipine giảm hình thành mảng xơ vữa và tiến triển độ dày nội trung mạc động mạch cảnh so với atenolol, nhờ đặc tính chống oxy hóa mạnh, giảm stress oxy hóa và viêm mạch máu.
- Nghiên cứu in vitro: Lacidipine ức chế sự tăng sinh và di chuyển tế bào cơ trơn mạch máu, giảm biểu hiện metalloproteinase ma trận, giúp ổn định mảng xơ vữa.
Hiệu quả ở trẻ em (oncohematology, 2022)**:
- Ở 39 trẻ em tăng huyết áp do ung thư hoặc điều trị cyclosporine, Lacidipine (0,05-0,1 mg/kg/ngày) giảm huyết áp tâm thu 30±14 mmHg và tâm trương 26±13 mmHg sau 75 ngày, không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng.
Bảng 2: Hiệu quả của Lacipil 2mg trong các nghiên cứu
Nghiên cứu |
Liều Lacidipine |
Giảm huyết áp (SBP/DBP) |
Tỷ lệ đạt mục tiêu |
Ghi chú |
ELSA (2002) |
4-6mg/ngày |
22/17 mmHg |
41,7% (CBP) |
Giảm xơ vữa động mạch |
Nghiên cứu cao tuổi (1991) |
2-6mg/ngày |
20-25/15-20 mmHg |
77-87% |
Hiệu quả ở ISH |
Nghiên cứu tiểu đường (2000) |
4mg/ngày |
30±14/26±13 mmHg |
– |
Cải thiện baroreflex |
Nghiên cứu trẻ em (2022) |
0,05-0,1 mg/kg/ngày |
30±14/26±13 mmHg |
– |
An toàn ở trẻ em oncohematology |
Hạn chế
- Suy gan nặng: Thiếu dữ liệu an toàn, không khuyến cáo sử dụng.
- Tăng huyết áp giai đoạn 3 (SBP ≥180 mmHg hoặc DBP ≥110 mmHg): Cần phối hợp thuốc khác để kiểm soát hiệu quả.
- Phù nề: Mặc dù thấp hơn các thuốc chẹn kênh canxi khác, vẫn có nguy cơ ở một số bệnh nhân.
5. Tác Dụng Phụ và Thận Trọng
Lixiana 30mg H28v
Thuốc Lixiana 30mg (Edoxaban): Tầm Quan Trọng Trong Dự Phòng Đột Quỵ...
0₫
Tác dụng phụ
- Thường gặp (≥1/100 đến <1/10):
- Đỏ bừng mặt (flushing): 5-10%.
- Phù nề (edema): 3-5%, thấp hơn amlodipine.
- Đau đầu, chóng mặt, yếu mệt: 2-5%.
- Đánh trống ngực, khó chịu dạ dày, buồn nôn: 1-3%.
- Ít gặp (≥1/1000 đến <1/100):
- Tăng sinh lợi, đa niệu, phát ban da (erythema, ngứa).
- Hiếm gặp (<1/1000):
- Phản ứng quá mẫn, phù mạch, mề đay.
Bảng 3: Tác dụng phụ và tỷ lệ xảy ra
Tác dụng phụ |
Tỷ lệ xảy ra |
Ghi chú |
Đỏ bừng mặt |
5-10% |
Liên quan giãn mạch, thường nhẹ |
Phù nề |
3-5% |
Thấp hơn amlodipine |
Đau đầu, chóng mặt |
2-5% |
Thường giảm sau vài tuần |
Đánh trống ngực |
1-3% |
Theo dõi nếu kéo dài |
Phù mạch, mề đay |
<0,1% |
Ngưng thuốc ngay nếu xảy ra |
Thận trọng
- Chống chỉ định:
- Quá mẫn với Lacidipine hoặc tá dược.
- Hẹp động mạch chủ nặng, sốc tim, đau thắt ngực không ổn định.
- Phụ nữ mang thai/cho con bú do thiếu dữ liệu.
- Tương tác thuốc:
- Cimetidine: Tăng nồng độ Lacidipine.
- Thuốc ức chế CYP3A4 (ketoconazole, erythromycin): Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Thuốc gây cảm ứng CYP3A4 (rifampicin): Giảm hiệu quả Lacidipine.
- Quá liều: Gây hạ huyết áp, nhịp tim nhanh. Xử trí bằng theo dõi tim mạch và điều trị hỗ trợ.
- Phù nề: Theo dõi ở bệnh nhân có nguy cơ giữ nước (suy tim, suy thận).
- Rượu bia: Tăng nguy cơ chóng mặt, hạ huyết áp.
6. Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Y Tế
- Tuân thủ điều trị: Uống đúng liều, đúng giờ, tốt nhất vào buổi sáng để tối ưu hóa kiểm soát huyết áp.
- Theo dõi huyết áp: Đo huyết áp định kỳ tại nhà hoặc phòng khám để đánh giá hiệu quả điều trị.
- Kiểm tra chức năng gan: Ở bệnh nhân suy gan, cần xét nghiệm chức năng gan định kỳ.
- Mua thuốc chính hãng: Chọn nhà thuốc uy tín như Bạch Mai, Long Châu, hoặc An Khang. Kiểm tra tem, nhãn mác (GlaxoSmithKline).
- Lối sống lành mạnh: Kết hợp chế độ ăn ít muối, tập thể dục đều đặn, kiểm soát cân nặng, và tránh rượu bia, thuốc lá để tăng hiệu quả điều trị.
- Báo cáo tác dụng phụ: Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện phù nề, chóng mặt kéo dài, hoặc dấu hiệu bất thường.
7. Kết Luận
Lacipil 2mg (Lacidipine) là một lựa chọn hiệu quả, an toàn trong điều trị tăng huyết áp nguyên phát, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi, tiểu đường, hoặc có nguy cơ tim mạch. Các nghiên cứu như ELSA chứng minh Lacidipine giảm huyết áp hiệu quả, có lợi ích chống xơ vữa, và dung nạp tốt với tỷ lệ phù nề thấp. Các biểu đồ và bảng biểu trên minh họa rõ ràng hiệu quả và cách sử dụng thuốc. Tuy nhiên, cần tuân thủ chỉ định bác sĩ, theo dõi tác dụng phụ, và phối hợp lối sống lành mạnh để đạt kết quả tối ưu.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Chưa có đánh giá nào.