Xem thêm
Lacipil 4mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
1. Điều trị tăng huyết áp nguyên phát (THA độ 1-2)
- Hiệu quả ở bệnh nhân có huyết áp tâm thu ≥140 mmHg hoặc tâm trương ≥90 mmHg.
- Giảm nguy cơ biến chứng tim mạch như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và suy tim.
- Có thể dùng đơn trị hoặc kết hợp với thuốc hạ huyết áp khác (như thuốc lợi tiểu, ACEI).
2. Phòng ngừa biến cố tim mạch
- Giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân THA có nguy cơ tim mạch cao (đái tháo đường, tiền sử bệnh mạch vành).
- Hỗ trợ ổn định huyết áp ở bệnh nhân lớn tuổi (>65 tuổi).
Theo nghiên cứu ELSA (European Lacidipine Study on Atherosclerosis), Lacipil 4mg giảm 38% nguy cơ tiến triển xơ vữa động mạch và 25% nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân THA. Thuốc đạt tỷ lệ kiểm soát huyết áp thành công khoảng 70-80% sau 4-8 tuần sử dụng, đặc biệt khi kết hợp với lối sống lành mạnh.
Liều dùng và cách dùng thuốc Lacipil 4mg
Lacipil 4mg được dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước, tốt nhất vào buổi sáng để tối ưu hiệu quả hạ huyết áp trong ngày. Thuốc có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn, vì thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.
Liều khuyến cáo cho người lớn
- Tăng huyết áp:
- Liều khởi đầu: 4mg x 1 lần/ngày.
- Liều duy trì: 4-6mg/ngày, điều chỉnh sau 3-4 tuần dựa trên đáp ứng huyết áp.
- Liều tối đa: 6mg/ngày (dùng Lacipil 6mg hoặc 1.5 viên Lacipil 4mg).
- Bệnh nhân lớn tuổi (>65 tuổi): Bắt đầu với 2mg/ngày (dùng Lacipil 2mg), tăng lên 4mg nếu cần và dung nạp tốt.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân đặc biệt
- Suy thận:
- Độ thanh thải creatinin (CLcr) >30 mL/phút: Không cần điều chỉnh liều.
- CLcr <30 mL/phút hoặc chạy thận: Thận trọng, bắt đầu với 2mg/ngày.
- Suy gan nhẹ đến trung bình: Bắt đầu với 2mg/ngày, do chuyển hóa qua gan giảm.
- Suy gan nặng: Không khuyến cáo.
- Trẻ em (<18 tuổi): Không chỉ định do thiếu dữ liệu an toàn.
Lưu ý:
- Đo huyết áp định kỳ để đánh giá hiệu quả (mục tiêu <140/90 mmHg hoặc <130/80 mmHg ở bệnh nhân đái tháo đường).
- Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ, nhưng không dùng gấp đôi liều.
- Không tự ý ngừng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ, vì có thể gây tăng huyết áp đột ngột.
Tác dụng phụ của Lacipil 4mg
Levivina 10mg H4v
Hoạt chất Levivina 10mg: Công dụng, Liều dùng, Giá bán và Lưu...
0₫
Lacipil 4mg an toàn với đa số bệnh nhân, với tỷ lệ tác dụng phụ khoảng 10-12%, chủ yếu nhẹ và thoáng qua.
Tác dụng phụ thường gặp (>1/100)
- Thần kinh: Đau đầu (5-7%), chóng mặt (3%).
- Tim mạch: Đỏ bừng mặt (4%), đánh trống ngực (2%).
- Tiêu hóa: Buồn nôn (2%), đau bụng (1%).
- Da: Phát ban, ngứa (1%).
- Toàn thân: Mệt mỏi (2%), phù nề nhẹ ở mắt cá chân (1-2%).
Tác dụng phụ ít gặp (1/1000 – 1/100)
- Tim mạch: Hạ huyết áp quá mức (1%), đặc biệt ở bệnh nhân mất nước.
- Cơ xương: Chuột rút (1%).
- Thận: Tiểu nhiều (0.5%).
- Gan: Tăng enzym gan nhẹ (0.5%).
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm, <1/10000)
- Dị ứng: Phù mạch, sốc phản vệ – ngừng thuốc ngay và đến cơ sở y tế.
- Tim mạch: Đau thắt ngực hoặc nhịp tim nhanh nghiêm trọng (rất hiếm).
- Gan: Viêm gan, vàng da (rất hiếm).
Nếu gặp các triệu chứng như chóng mặt nghiêm trọng, sưng mặt, hoặc đau ngực, ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay. Bệnh nhân có tiền sử dị ứng thuốc hoặc bệnh gan cần thận trọng.
Chống chỉ định của Lacipil 4mg
Không sử dụng Lacipil 4mg trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Lacidipine, các dihydropyridine khác, hoặc bất kỳ tá dược nào (bao gồm lactose).
- Sốc tim hoặc suy tim cấp.
- Hẹp động mạch chủ nặng.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú (chưa có dữ liệu an toàn đầy đủ).
- Suy gan nặng (Child-Pugh C).
Thận trọng ở bệnh nhân:
- Mất nước hoặc giảm thể tích tuần hoàn (do dùng thuốc lợi tiểu liều cao).
- Bệnh nhân có tiền sử đau thắt ngực hoặc nhịp tim nhanh.
- Dùng đồng thời thuốc ức chế hoặc gây cảm ứng CYP3A4.
Tương tác thuốc của Lacipil 4mg
Lacipil 4mg có thể tương tác với một số thuốc, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng độc tính:
Tương tác tăng tác dụng/độc tính
- Thuốc ức chế CYP3A4 (Ketoconazole, Itraconazole, Ritonavir): Tăng nồng độ Lacidipine, tăng nguy cơ hạ huyết áp hoặc tác dụng phụ. Giảm liều Lacipil hoặc thay thế thuốc khác.
- Thuốc hạ huyết áp khác (ACEI, thuốc lợi tiểu): Tăng tác dụng hạ huyết áp, cần theo dõi huyết áp chặt chẽ.
Tương tác giảm hiệu quả
- Thuốc gây cảm ứng CYP3A4 (Rifampicin, Phenytoin): Giảm nồng độ Lacidipine, làm giảm hiệu quả hạ huyết áp.
Tương tác khác
- Nước bưởi: Tăng nồng độ Lacidipine, cần tránh dùng lượng lớn (>1 lít/ngày).
- Thuốc chống loạn nhịp (Amiodarone, Quinidine): Tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
Luôn thông báo cho bác sĩ về các thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác.
Lưu ý khi sử dụng Lacipil 4mg
Để sử dụng Lacipil 4mg an toàn và hiệu quả, cần lưu ý:
- Kiểm tra huyết áp thường xuyên: Sử dụng máy đo huyết áp tại nhà để theo dõi hiệu quả và phát hiện hạ huyết áp quá mức.
- Tránh mất nước: Uống đủ nước (1.5-2 lít/ngày), đặc biệt khi dùng kết hợp với thuốc lợi tiểu.
- Phụ nữ mang thai/cho con bú: Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu an toàn.
- Quá liều: Triệu chứng bao gồm hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, hoặc ngất. Xử trí bằng truyền dịch hoặc đến cơ sở y tế ngay.
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Hạn sử dụng 36 tháng từ ngày sản xuất.
- Lối sống lành mạnh: Kết hợp thuốc với chế độ ăn ít muối (<6g/ngày), tập thể dục nhẹ (30 phút/ngày, 5 ngày/tuần), và kiểm soát căng thẳng để tăng hiệu quả điều trị.
Giá bán và nơi mua Lacipil 4mg uy tín
Giá bán tham khảo của Lacipil 4mg năm 2025 dao động từ 250.000 – 350.000 VNĐ/hộp 28 viên, tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực. Giá này cao hơn so với các CCB sản xuất trong nước như Amlodipine nhưng hợp lý so với chất lượng nhập khẩu từ GSK.
Nơi mua uy tín:
- Nhà thuốc lớn: Nhà Thuốc Bạch Mai.
- Mua online: Qua các nền tảng như nhathuocbachmai.vn, nhưng cần đơn kê của bác sĩ.
- Kiểm tra hàng thật: Xác minh tem chống giả, hạn sử dụng, và nguồn gốc từ GSK để tránh hàng giả.
So sánh Lacipil 4mg với các thuốc hạ huyết áp khác
Thuốc |
Hoạt chất |
Chỉ định chính |
Liều dùng |
Giá (hộp 28-30 viên) |
Ưu điểm |
Lacipil 4mg |
Lacidipine 4mg |
THA nguyên phát |
4-6mg/ngày |
250-350k |
Ít phù nề, tác dụng ổn định, dùng 1 lần/ngày |
Amlor 5mg |
Amlodipine 5mg |
THA, đau thắt ngực |
5-10mg/ngày |
100-150k |
Giá rẻ, nhưng dễ gây phù nề hơn |
Lipcor 50mg |
Losartan 50mg |
THA, suy tim |
50-100mg/ngày |
120-180k |
Ít gây ho, bảo vệ thận tốt |
Coversyl 5mg |
Perindopril 5mg |
THA, suy tim |
4-8mg/ngày |
200-300k |
Hiệu quả với suy tim, nhưng dễ gây ho |
Lacipil 4mg nổi bật ở tính chọn lọc mạch máu cao, ít gây phù nề, và phù hợp cho bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh lý nền.
Ví dụ lâm sàng sử dụng Lacipil 4mg
Trường hợp 1: Tăng huyết áp độ 1
- Bệnh nhân: Nam, 50 tuổi, huyết áp 150/95 mmHg, không bệnh lý nền.
- Chẩn đoán: THA độ 1.
- Điều trị: Lacipil 4mg x 1 lần/ngày, kết hợp chế độ ăn ít muối.
- Kết quả: Huyết áp giảm còn 130/85 mmHg sau 3 tuần, duy trì ổn định sau 6 tuần.
Trường hợp 2: Tăng huyết áp ở người lớn tuổi
- Bệnh nhân: Nữ, 68 tuổi, huyết áp 160/90 mmHg, đái tháo đường type 2.
- Chẩn đoán: THA độ 2.
- Điều trị: Lacipil 2mg x 1 lần/ngày, tăng lên 4mg sau 2 tuần.
- Kết quả: Huyết áp giảm còn 125/80 mmHg sau 4 tuần, không ghi nhận phù nề.
Kết luận: Lacipil 4mg – Lựa chọn hiệu quả cho tăng huyết áp
Lacipil 4mg, với hoạt chất Lacidipine, là giải pháp an toàn, hiệu quả cho tăng huyết áp nguyên phát, giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch như đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Với cơ chế chẹn kênh canxi tiên tiến, ít tác dụng phụ và khả năng dùng 1 lần/ngày, thuốc phù hợp cho điều trị dài hạn, đặc biệt ở người lớn tuổi. Tuy nhiên, cần tuân thủ chỉ định bác sĩ và kết hợp lối sống lành mạnh để đạt hiệu quả tối ưu. Nếu bạn đang gặp vấn đề về huyết áp, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn Lacipil 4mg phù hợp. Sức khỏe là vàng – hãy sử dụng thuốc đúng cách!
FAQ về Lacipil 4mg
1. Lacipil 4mg có dùng được cho trẻ em không?
Không, thuốc không được chỉ định cho trẻ em dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu an toàn.
2. Uống Lacipil 4mg vào thời điểm nào tốt nhất?
Uống 1 lần/ngày vào buổi sáng, có thể cùng hoặc không cùng bữa ăn.
3. Lacipil 4mg có chữa được tăng huyết áp hoàn toàn không?
Không chữa khỏi hoàn toàn, nhưng kiểm soát huyết áp hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng.
4. Tác dụng phụ phổ biến nhất của Lacipil 4mg là gì?
Đau đầu (5-7%) và đỏ bừng mặt (4%).
5. Giá Lacipil 4mg năm 2025 là bao nhiêu?
Khoảng 250.000 – 350.000 VNĐ/hộp 28 viên, tùy nhà thuốc.
6. Lacipil 4mg có dùng được cho phụ nữ mang thai?
Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu an toàn.
Chưa có đánh giá nào.