Lacipil 4mg H28v

6 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Điều trị tăng huyết áp

Đối tượng sử dụng Người lớn từ 18 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Không được dùng
Cách dùng Uống trong bữa ăn
Hoạt chất
Danh mục Thuốc đối kháng calci
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Tây Ban Nha
Quy cách Hộp 4 vỉ x 7 viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Thương hiệu GlaxoSmithKline
Mã SKU SP02866
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VN-19170-15

Lacipil 4mg là thuốc hạ huyết áp đường uống, chứa hoạt chất chính là Lacidipine 4mg, một chất đối kháng kênh canxi (CCB) dihydropyridine thế hệ thứ ba. Thuốc được sản xuất bởi GlaxoSmithKline (GSK), với số đăng ký tại Việt Nam là VN-19170-15, đạt tiêu chuẩn GMP châu Âu. Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, màu trắng hoặc trắng ngà, hình oval, mỗi hộp chứa 4 vỉ x 7 viên (28 viên/hộp), dễ sử dụng và phù hợp cho điều trị dài hạn.

Sản phẩm đang được chú ý, có 2 người thêm vào giỏ hàng & 18 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Hoạt chất Lacipil 4mg: Công dụng, Liều dùng, Giá bán và Lưu ý khi sử dụng

Tăng huyết áp (THA) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn cầu, ảnh hưởng đến hơn 25% dân số trưởng thành tại Việt Nam, theo thống kê của Bộ Y tế năm 2024. Nếu không được kiểm soát, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim hoặc suy thận. Lacipil 4mg, một loại thuốc hạ huyết áp hiệu quả, chứa hoạt chất Lacidipine 4mg, thuộc nhóm chẹn kênh canxi dihydropyridine thế hệ thứ ba, là giải pháp đáng tin cậy để giãn mạch ngoại biên, giảm sức cản mạch máu và kiểm soát huyết áp ổn định. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về hoạt chất Lacipil 4mg, từ cơ chế hoạt động, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ đến giá bán và những lưu ý quan trọng, giúp bạn sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm thuốc điều trị tăng huyết áp, thuốc hạ huyết áp cho người lớn tuổi, hoặc thuốc phòng ngừa đột quỵ, đây là hướng dẫn chi tiết dành cho bạn.

Lacipil 4mg là thuốc gì?

Lacipil 4mg là thuốc hạ huyết áp đường uống, chứa hoạt chất chính là Lacidipine 4mg, một chất đối kháng kênh canxi (CCB) dihydropyridine thế hệ thứ ba. Thuốc được sản xuất bởi GlaxoSmithKline (GSK), với số đăng ký tại Việt Nam là VN-19170-15, đạt tiêu chuẩn GMP châu Âu. Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, màu trắng hoặc trắng ngà, hình oval, mỗi hộp chứa 4 vỉ x 7 viên (28 viên/hộp), dễ sử dụng và phù hợp cho điều trị dài hạn.

Lacidipine hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc kênh canxi loại L ở màng tế bào cơ trơn mạch máu, ngăn chặn dòng canxi vào tế bào, dẫn đến giãn cơ trơn ngoại biên, giảm sức cản mạch máu và hạ huyết áp mà không ảnh hưởng đáng kể đến nhịp tim hoặc dẫn truyền tim. Thuốc có tính chọn lọc mạch máu cao, ít tác động đến cơ tim hơn các CCB thế hệ trước như Nifedipine. Lacipil 4mg được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 30-150 phút, với sinh khả dụng khoảng 10% do chuyển hóa bước đầu qua gan (liên quan đến enzym CYP3A4). Thời gian bán hủy khoảng 13-19 giờ ở trạng thái ổn định, cho phép dùng 1 lần/ngày. Khoảng 70% thuốc được bài tiết qua phân và 20% qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa.

So với các CCB khác như Amlodipine hay Nifedipine, Lacipil 4mg có ưu điểm là ít gây phù nề ngoại biên hơn Amlodipine và thời gian tác dụng ổn định hơn Nifedipine. Thuốc được chỉ định chủ yếu cho tăng huyết áp nguyên phát và phù hợp cho bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh lý nền như đái tháo đường.

Thành phần của thuốc Lacipil 4mg

Mỗi viên Lacipil 4mg chứa:

  • Hoạt chất chính: Lacidipine 4mg.
  • Tá dược: Lactose monohydrate, povidone, crospovidone, magnesium stearate, hypromellose, titanium dioxide, polyethylene glycol.

Lưu ý: Tá dược chứa lactose, nên bệnh nhân không dung nạp lactose cần thận trọng. Thành phần này đảm bảo viên thuốc ổn định, dễ hấp thu và ít gây kích ứng dạ dày. Thuốc được đóng gói trong vỉ 7 viên, tiện lợi cho việc sử dụng hàng ngày.

Công dụng của hoạt chất Lacipil 4mg

Xem thêm

Lacipil 4mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

1. Điều trị tăng huyết áp nguyên phát (THA độ 1-2)

  • Hiệu quả ở bệnh nhân có huyết áp tâm thu ≥140 mmHg hoặc tâm trương ≥90 mmHg.
  • Giảm nguy cơ biến chứng tim mạch như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và suy tim.
  • Có thể dùng đơn trị hoặc kết hợp với thuốc hạ huyết áp khác (như thuốc lợi tiểu, ACEI).

2. Phòng ngừa biến cố tim mạch

  • Giảm nguy cơ đột quỵnhồi máu cơ tim ở bệnh nhân THA có nguy cơ tim mạch cao (đái tháo đường, tiền sử bệnh mạch vành).
  • Hỗ trợ ổn định huyết áp ở bệnh nhân lớn tuổi (>65 tuổi).

Theo nghiên cứu ELSA (European Lacidipine Study on Atherosclerosis), Lacipil 4mg giảm 38% nguy cơ tiến triển xơ vữa động mạch25% nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân THA. Thuốc đạt tỷ lệ kiểm soát huyết áp thành công khoảng 70-80% sau 4-8 tuần sử dụng, đặc biệt khi kết hợp với lối sống lành mạnh.

Liều dùng và cách dùng thuốc Lacipil 4mg

Lacipil 4mg được dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước, tốt nhất vào buổi sáng để tối ưu hiệu quả hạ huyết áp trong ngày. Thuốc có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn, vì thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.

Liều khuyến cáo cho người lớn

  • Tăng huyết áp:
    • Liều khởi đầu: 4mg x 1 lần/ngày.
    • Liều duy trì: 4-6mg/ngày, điều chỉnh sau 3-4 tuần dựa trên đáp ứng huyết áp.
    • Liều tối đa: 6mg/ngày (dùng Lacipil 6mg hoặc 1.5 viên Lacipil 4mg).
  • Bệnh nhân lớn tuổi (>65 tuổi): Bắt đầu với 2mg/ngày (dùng Lacipil 2mg), tăng lên 4mg nếu cần và dung nạp tốt.

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân đặc biệt

  • Suy thận:
    • Độ thanh thải creatinin (CLcr) >30 mL/phút: Không cần điều chỉnh liều.
    • CLcr <30 mL/phút hoặc chạy thận: Thận trọng, bắt đầu với 2mg/ngày.
  • Suy gan nhẹ đến trung bình: Bắt đầu với 2mg/ngày, do chuyển hóa qua gan giảm.
  • Suy gan nặng: Không khuyến cáo.
  • Trẻ em (<18 tuổi): Không chỉ định do thiếu dữ liệu an toàn.

Lưu ý:

  • Đo huyết áp định kỳ để đánh giá hiệu quả (mục tiêu <140/90 mmHg hoặc <130/80 mmHg ở bệnh nhân đái tháo đường).
  • Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ, nhưng không dùng gấp đôi liều.
  • Không tự ý ngừng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ, vì có thể gây tăng huyết áp đột ngột.

Tác dụng phụ của Lacipil 4mg

Levivina 10mg H4v
Hoạt chất Levivina 10mg: Công dụng, Liều dùng, Giá bán và Lưu...
0

Lacipil 4mg an toàn với đa số bệnh nhân, với tỷ lệ tác dụng phụ khoảng 10-12%, chủ yếu nhẹ và thoáng qua.

Tác dụng phụ thường gặp (>1/100)

  • Thần kinh: Đau đầu (5-7%), chóng mặt (3%).
  • Tim mạch: Đỏ bừng mặt (4%), đánh trống ngực (2%).
  • Tiêu hóa: Buồn nôn (2%), đau bụng (1%).
  • Da: Phát ban, ngứa (1%).
  • Toàn thân: Mệt mỏi (2%), phù nề nhẹ ở mắt cá chân (1-2%).

Tác dụng phụ ít gặp (1/1000 – 1/100)

  • Tim mạch: Hạ huyết áp quá mức (1%), đặc biệt ở bệnh nhân mất nước.
  • Cơ xương: Chuột rút (1%).
  • Thận: Tiểu nhiều (0.5%).
  • Gan: Tăng enzym gan nhẹ (0.5%).

Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm, <1/10000)

  • Dị ứng: Phù mạch, sốc phản vệ – ngừng thuốc ngay và đến cơ sở y tế.
  • Tim mạch: Đau thắt ngực hoặc nhịp tim nhanh nghiêm trọng (rất hiếm).
  • Gan: Viêm gan, vàng da (rất hiếm).

Nếu gặp các triệu chứng như chóng mặt nghiêm trọng, sưng mặt, hoặc đau ngực, ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay. Bệnh nhân có tiền sử dị ứng thuốc hoặc bệnh gan cần thận trọng.

Chống chỉ định của Lacipil 4mg

Không sử dụng Lacipil 4mg trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Lacidipine, các dihydropyridine khác, hoặc bất kỳ tá dược nào (bao gồm lactose).
  • Sốc tim hoặc suy tim cấp.
  • Hẹp động mạch chủ nặng.
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú (chưa có dữ liệu an toàn đầy đủ).
  • Suy gan nặng (Child-Pugh C).

Thận trọng ở bệnh nhân:

  • Mất nước hoặc giảm thể tích tuần hoàn (do dùng thuốc lợi tiểu liều cao).
  • Bệnh nhân có tiền sử đau thắt ngực hoặc nhịp tim nhanh.
  • Dùng đồng thời thuốc ức chế hoặc gây cảm ứng CYP3A4.

Tương tác thuốc của Lacipil 4mg

Lacipil 4mg có thể tương tác với một số thuốc, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng độc tính:

Tương tác tăng tác dụng/độc tính

  • Thuốc ức chế CYP3A4 (Ketoconazole, Itraconazole, Ritonavir): Tăng nồng độ Lacidipine, tăng nguy cơ hạ huyết áp hoặc tác dụng phụ. Giảm liều Lacipil hoặc thay thế thuốc khác.
  • Thuốc hạ huyết áp khác (ACEI, thuốc lợi tiểu): Tăng tác dụng hạ huyết áp, cần theo dõi huyết áp chặt chẽ.

Tương tác giảm hiệu quả

  • Thuốc gây cảm ứng CYP3A4 (Rifampicin, Phenytoin): Giảm nồng độ Lacidipine, làm giảm hiệu quả hạ huyết áp.

Tương tác khác

  • Nước bưởi: Tăng nồng độ Lacidipine, cần tránh dùng lượng lớn (>1 lít/ngày).
  • Thuốc chống loạn nhịp (Amiodarone, Quinidine): Tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.

Luôn thông báo cho bác sĩ về các thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác.

Lưu ý khi sử dụng Lacipil 4mg

Để sử dụng Lacipil 4mg an toàn và hiệu quả, cần lưu ý:

  • Kiểm tra huyết áp thường xuyên: Sử dụng máy đo huyết áp tại nhà để theo dõi hiệu quả và phát hiện hạ huyết áp quá mức.
  • Tránh mất nước: Uống đủ nước (1.5-2 lít/ngày), đặc biệt khi dùng kết hợp với thuốc lợi tiểu.
  • Phụ nữ mang thai/cho con bú: Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu an toàn.
  • Quá liều: Triệu chứng bao gồm hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, hoặc ngất. Xử trí bằng truyền dịch hoặc đến cơ sở y tế ngay.
  • Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Hạn sử dụng 36 tháng từ ngày sản xuất.
  • Lối sống lành mạnh: Kết hợp thuốc với chế độ ăn ít muối (<6g/ngày), tập thể dục nhẹ (30 phút/ngày, 5 ngày/tuần), và kiểm soát căng thẳng để tăng hiệu quả điều trị.

Giá bán và nơi mua Lacipil 4mg uy tín

Giá bán tham khảo của Lacipil 4mg năm 2025 dao động từ 250.000 – 350.000 VNĐ/hộp 28 viên, tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực. Giá này cao hơn so với các CCB sản xuất trong nước như Amlodipine nhưng hợp lý so với chất lượng nhập khẩu từ GSK.

Nơi mua uy tín:

  • Nhà thuốc lớn: Nhà Thuốc Bạch Mai.
  • Mua online: Qua các nền tảng như nhathuocbachmai.vn, nhưng cần đơn kê của bác sĩ.
  • Kiểm tra hàng thật: Xác minh tem chống giả, hạn sử dụng, và nguồn gốc từ GSK để tránh hàng giả.

So sánh Lacipil 4mg với các thuốc hạ huyết áp khác

Thuốc Hoạt chất Chỉ định chính Liều dùng Giá (hộp 28-30 viên) Ưu điểm
Lacipil 4mg Lacidipine 4mg THA nguyên phát 4-6mg/ngày 250-350k Ít phù nề, tác dụng ổn định, dùng 1 lần/ngày
Amlor 5mg Amlodipine 5mg THA, đau thắt ngực 5-10mg/ngày 100-150k Giá rẻ, nhưng dễ gây phù nề hơn
Lipcor 50mg Losartan 50mg THA, suy tim 50-100mg/ngày 120-180k Ít gây ho, bảo vệ thận tốt
Coversyl 5mg Perindopril 5mg THA, suy tim 4-8mg/ngày 200-300k Hiệu quả với suy tim, nhưng dễ gây ho

Lacipil 4mg nổi bật ở tính chọn lọc mạch máu cao, ít gây phù nề, và phù hợp cho bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh lý nền.

Ví dụ lâm sàng sử dụng Lacipil 4mg

Trường hợp 1: Tăng huyết áp độ 1

  • Bệnh nhân: Nam, 50 tuổi, huyết áp 150/95 mmHg, không bệnh lý nền.
  • Chẩn đoán: THA độ 1.
  • Điều trị: Lacipil 4mg x 1 lần/ngày, kết hợp chế độ ăn ít muối.
  • Kết quả: Huyết áp giảm còn 130/85 mmHg sau 3 tuần, duy trì ổn định sau 6 tuần.

Trường hợp 2: Tăng huyết áp ở người lớn tuổi

  • Bệnh nhân: Nữ, 68 tuổi, huyết áp 160/90 mmHg, đái tháo đường type 2.
  • Chẩn đoán: THA độ 2.
  • Điều trị: Lacipil 2mg x 1 lần/ngày, tăng lên 4mg sau 2 tuần.
  • Kết quả: Huyết áp giảm còn 125/80 mmHg sau 4 tuần, không ghi nhận phù nề.

Kết luận: Lacipil 4mg – Lựa chọn hiệu quả cho tăng huyết áp

Lacipil 4mg, với hoạt chất Lacidipine, là giải pháp an toàn, hiệu quả cho tăng huyết áp nguyên phát, giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch như đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Với cơ chế chẹn kênh canxi tiên tiến, ít tác dụng phụ và khả năng dùng 1 lần/ngày, thuốc phù hợp cho điều trị dài hạn, đặc biệt ở người lớn tuổi. Tuy nhiên, cần tuân thủ chỉ định bác sĩ và kết hợp lối sống lành mạnh để đạt hiệu quả tối ưu. Nếu bạn đang gặp vấn đề về huyết áp, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn Lacipil 4mg phù hợp. Sức khỏe là vàng – hãy sử dụng thuốc đúng cách!

FAQ về Lacipil 4mg

1. Lacipil 4mg có dùng được cho trẻ em không?

Không, thuốc không được chỉ định cho trẻ em dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu an toàn.

2. Uống Lacipil 4mg vào thời điểm nào tốt nhất?

Uống 1 lần/ngày vào buổi sáng, có thể cùng hoặc không cùng bữa ăn.

3. Lacipil 4mg có chữa được tăng huyết áp hoàn toàn không?

Không chữa khỏi hoàn toàn, nhưng kiểm soát huyết áp hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng.

4. Tác dụng phụ phổ biến nhất của Lacipil 4mg là gì?

Đau đầu (5-7%) và đỏ bừng mặt (4%).

5. Giá Lacipil 4mg năm 2025 là bao nhiêu?

Khoảng 250.000 – 350.000 VNĐ/hộp 28 viên, tùy nhà thuốc.

6. Lacipil 4mg có dùng được cho phụ nữ mang thai?

Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu an toàn.


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo