Xem thêm
Levivina 10mg được chỉ định chủ yếu trong điều trị rối loạn cương dương, với các công dụng cụ thể sau:
1. Điều trị rối loạn cương dương (ED) ở nam giới trưởng thành
- Hỗ trợ đạt và duy trì sự cương cứng đủ để quan hệ tình dục khi có kích thích tình dục.
- Hiệu quả ở các mức độ ED từ nhẹ đến trung bình, bao gồm nguyên nhân tâm lý (stress, lo âu), sinh lý (tổn thương mạch máu), hoặc hỗn hợp.
- Tỷ lệ thành công đạt 70-80% trong các thử nghiệm lâm sàng, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý nền.
2. Hỗ trợ cải thiện chất lượng đời sống tình dục
- Giúp tăng sự tự tin, giảm căng thẳng tâm lý liên quan đến ED.
- Cải thiện mối quan hệ vợ chồng bằng cách đảm bảo chức năng cương dương ổn định.
3. Điều trị ED ở bệnh nhân có bệnh lý nền
- Hiệu quả ở nam giới bị ED do đái tháo đường type 2 (giảm lưu lượng máu do tổn thương mạch máu).
- Hỗ trợ bệnh nhân tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, hoặc sau phẫu thuật tuyến tiền liệt (như cắt tuyến tiền liệt do phì đại).
Theo nghiên cứu LEVITRA Efficacy and Safety, Vardenafil 10mg cải thiện khả năng cương cứng ở 75% bệnh nhân ED sau 15-30 phút sử dụng, với hiệu quả kéo dài đến 6 giờ. Thuốc không được chỉ định cho phụ nữ hoặc nam giới không có ED.
Liều dùng và cách dùng thuốc Levivina 10mg
Levivina 10mg được dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước, tốt nhất 15-60 phút trước khi quan hệ tình dục. Thuốc chỉ phát huy tác dụng khi có kích thích tình dục. Không nên dùng quá 1 viên/ngày.
Liều khuyến cáo cho người lớn
- Liều khởi đầu: 10mg, uống trước khi quan hệ 15-60 phút.
- Liều tối đa: 20mg x 1 lần/ngày (dùng Levivina 20mg hoặc 2 viên Levivina 10mg), điều chỉnh dựa trên hiệu quả và khả năng dung nạp.
- Bệnh nhân lớn tuổi (>65 tuổi): Bắt đầu với 5-10mg, tăng lên 20mg nếu cần và dung nạp tốt.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân đặc biệt
- Suy thận:
- Độ thanh thải creatinin (CLcr) >30 mL/phút: Không cần điều chỉnh liều.
- CLcr <30 mL/phút hoặc chạy thận: Thận trọng, bắt đầu với 5-10mg, tối đa 20mg.
- Suy gan nhẹ đến trung bình (Child-Pugh A-B): Bắt đầu với 5-10mg, tối đa 20mg.
- Suy gan nặng (Child-Pugh C): Không khuyến cáo.
- Bệnh nhân dùng thuốc ức chế CYP3A4 (như Ketoconazole, Erythromycin): Giảm liều xuống 5-10mg để tránh tăng nồng độ Vardenafil.
- Trẻ em (<18 tuổi): Không chỉ định.
Lưu ý:
- Không dùng quá 1 liều/ngày để tránh nguy cơ quá liều.
- Hiệu quả có thể giảm nếu dùng với bữa ăn nhiều chất béo (>57% calo từ chất béo).
- Không dùng đồng thời với các thuốc PDE5 khác (Sildenafil, Tadalafil).
Tác dụng phụ của Levivina 10mg
Lipcor 50 H30v
Thuốc Lipcor 50: Công dụng, Liều dùng, Giá bán và Lưu ý...
0₫
Levivina 10mg an toàn với đa số bệnh nhân, với tỷ lệ tác dụng phụ khoảng 10-15%, chủ yếu nhẹ và thoáng qua.
Tác dụng phụ thường gặp (>1/100)
- Thần kinh: Đau đầu (10-15%), chóng mặt (2%).
- Tiêu hóa: Buồn nôn (2%), khó tiêu (1%), khô miệng.
- Hô hấp: Nghẹt mũi (3%), viêm mũi.
- Tim mạch: Đỏ bừng mặt (5%), cảm giác nóng ran.
- Mắt: Nhìn mờ nhẹ, nhạy cảm với ánh sáng (1%).
Tác dụng phụ ít gặp (1/1000 – 1/100)
- Tim mạch: Hạ huyết áp nhẹ (1%), nhịp tim nhanh.
- Cơ xương: Đau lưng, đau cơ (1%).
- Da: Phát ban, ngứa (0.5%).
- Sinh dục: Cương cứng kéo dài (>4 giờ, không đau, <1%).
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm, <1/10000)
- Tim mạch: Đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim (rất hiếm, thường ở bệnh nhân có bệnh tim nền).
- Mắt: Giảm thị lực đột ngột do bệnh lý thần kinh thị giác thiếu máu cục bộ (NAION).
- Dị ứng: Phù mạch, sốc phản vệ – ngừng thuốc ngay và đến cơ sở y tế.
- Sinh dục: Cương đau dương vật (priapism) – cần xử trí khẩn cấp.
Nếu gặp các triệu chứng như đau ngực, mất thị lực, hoặc cương cứng kéo dài (>4 giờ), ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay. Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, đột quỵ, hoặc bệnh gan/thận nặng cần thận trọng.
Chống chỉ định của Levivina 10mg
Không sử dụng Levivina 10mg trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Vardenafil hoặc bất kỳ tá dược nào.
- Bệnh nhân dùng nitrat (Nitroglycerin, Isosorbide) hoặc thuốc kích thích guanylate cyclase (Riociguat), do nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng.
- Bệnh tim mạch nặng (suy tim nặng, đau thắt ngực không ổn định, nhồi máu cơ tim gần đây <6 tháng).
- Hạ huyết áp nghỉ (<90/50 mmHg) hoặc tăng huyết áp không kiểm soát (>170/110 mmHg).
- Suy gan nặng (Child-Pugh C).
- Suy thận giai đoạn cuối (chạy thận nhân tạo).
- Bệnh lý võng mạc thoái hóa (như viêm võng mạc sắc tố).
- Phụ nữ và trẻ em dưới 18 tuổi.
Thận trọng ở bệnh nhân:
- Tiền sử cương đau dương vật hoặc bệnh lý gây cương cứng kéo dài (bệnh bạch cầu, đa u tủy).
- Rối loạn đông máu hoặc loét dạ dày tá tràng.
- Dùng đồng thời thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (Ketoconazole, Ritonavir).
Tương tác thuốc của Levivina 10mg
Levivina 10mg có thể tương tác với một số thuốc, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng độc tính:
Tương tác tăng tác dụng/độc tính
- Nitrat (Nitroglycerin, Isosorbide): Gây hạ huyết áp nghiêm trọng, chống chỉ định.
- Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (Ketoconazole, Ritonavir, Erythromycin): Tăng nồng độ Vardenafil, tăng nguy cơ tác dụng phụ. Giảm liều xuống 5-10mg.
- Thuốc chẹn alpha (Tamsulosin): Tăng nguy cơ hạ huyết áp thế đứng.
Tương tác giảm hiệu quả
- Thuốc gây cảm ứng CYP3A4 (Rifampicin, Phenytoin): Giảm nồng độ Vardenafil, làm giảm hiệu quả.
Tương tác khác
- Rượu: Tăng nguy cơ chóng mặt, hạ huyết áp và giảm hiệu quả cương dương.
- Nước bưởi: Tăng nồng độ Vardenafil, cần tránh dùng đồng thời.
Luôn thông báo cho bác sĩ về các thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác.
Lưu ý khi sử dụng Levivina 10mg
Để sử dụng Levivina 10mg an toàn và hiệu quả, cần lưu ý:
- Chỉ dùng khi có nhu cầu: Thuốc chỉ hiệu quả khi có kích thích tình dục, không dùng thường xuyên như thuốc bổ.
- Kiểm tra sức khỏe tổng quát: Trước khi dùng, khám tim mạch, huyết áp và kiểm tra bệnh lý nền (đái tháo đường, tăng lipid máu).
- Tránh thức ăn nhiều chất béo: Bữa ăn giàu chất béo (>57% calo từ chất béo) có thể làm chậm khởi phát tác dụng.
- Phụ nữ mang thai/cho con bú: Không áp dụng, vì thuốc chỉ dùng cho nam giới.
- Quá liều: Triệu chứng bao gồm hạ huyết áp, đau lưng, rối loạn thị giác, cương đau dương vật. Xử trí bằng điều trị hỗ trợ tại cơ sở y tế.
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Hạn sử dụng 36 tháng từ ngày sản xuất.
- Lối sống lành mạnh: Kết hợp thuốc với chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn (30 phút/ngày, 5 ngày/tuần), giảm căng thẳng và tránh hút thuốc để cải thiện sức khỏe tình dục.
Giá bán và nơi mua Levivina 10mg uy tín
Giá bán tham khảo của Levivina 10mg năm 2025 dao động từ 80.000 – 120.000 VNĐ/hộp 4 viên, tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực. Giá này thấp hơn so với các thuốc PDE5 nhập khẩu như Levitra hoặc Viagra, phù hợp với người Việt.
Nơi mua uy tín:
- Nhà thuốc lớn: Nhà Thuốc Bạch Mai.
- Mua online: Qua các nền tảng như nhathuocbachmai.vn, nhưng cần đơn kê của bác sĩ.
- Kiểm tra hàng thật: Xác minh tem chống giả, hạn sử dụng, và nguồn gốc từ Công ty Dược phẩm Hà Tây để tránh hàng giả.
So sánh Levivina 10mg với các thuốc điều trị rối loạn cương dương khác
Thuốc |
Hoạt chất |
Thời gian khởi phát |
Thời gian tác dụng |
Giá (hộp 4 viên) |
Ưu điểm |
Levivina 10mg |
Vardenafil 10mg |
15-30 phút |
4-6 giờ |
80-120k |
Khởi phát nhanh, ít rối loạn thị giác, giá hợp lý |
Viagra 50mg |
Sildenafil 50mg |
30-60 phút |
4-6 giờ |
200-300k |
Thương hiệu nổi tiếng, nhưng dễ gây đỏ bừng mặt |
Cialis 20mg |
Tadalafil 20mg |
30-45 phút |
24-36 giờ |
250-350k |
Tác dụng kéo dài, nhưng giá cao hơn |
Sinvat 50mg |
Sildenafil 50mg |
30-60 phút |
4-6 giờ |
80-120k |
Giá rẻ, nhưng nhiều tác dụng phụ hơn |
Levivina 10mg nổi bật ở thời gian khởi phát nhanh, ít tác dụng phụ thị giác, và giá thành hợp lý, phù hợp cho nam giới Việt Nam.
Ví dụ lâm sàng sử dụng Levivina 10mg
Trường hợp 1: Rối loạn cương dương do đái tháo đường
- Bệnh nhân: Nam, 50 tuổi, đái tháo đường type 2, khó duy trì cương cứng.
- Chẩn đoán: ED do tổn thương mạch máu.
- Điều trị: Levivina 10mg, uống 30 phút trước quan hệ, tối đa 1 lần/ngày.
- Kết quả: Cương cứng cải thiện sau 20 phút, duy trì ổn định trong 4-5 giờ.
Trường hợp 2: ED do tâm lý
- Bệnh nhân: Nam, 35 tuổi, căng thẳng công việc, giảm ham muốn và khó cương cứng.
- Chẩn đoán: ED tâm lý.
- Điều trị: Levivina 10mg, uống 30 phút trước quan hệ, kết hợp tư vấn tâm lý.
- Kết quả: Tự tin cải thiện, cương cứng đạt 80% sau 2 tuần.
Kết luận: Levivina 10mg – Lựa chọn hiệu quả cho rối loạn cương dương
Levivina 10mg, với hoạt chất Vardenafil, là giải pháp an toàn, hiệu quả cho rối loạn cương dương, giúp nam giới lấy lại sự tự tin và cải thiện chất lượng đời sống tình dục. Với cơ chế PDE5 tiên tiến, thời gian khởi phát nhanh, ít tác dụng phụ và giá thành hợp lý, thuốc phù hợp cho nam giới có ED do sinh lý, tâm lý hoặc bệnh lý nền. Tuy nhiên, cần tuân thủ chỉ định bác sĩ và kết hợp lối sống lành mạnh để đạt hiệu quả tối ưu. Nếu bạn đang gặp vấn đề về cương dương, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn Levivina 10mg phù hợp. Sức khỏe tình dục là chìa khóa cho hạnh phúc – hãy sử dụng thuốc đúng cách!
FAQ về Levivina 10mg
1. Levivina 10mg có dùng được cho phụ nữ không?
Không, thuốc chỉ được chỉ định cho nam giới bị rối loạn cương dương.
2. Uống Levivina 10mg vào thời điểm nào tốt nhất?
Uống 15-60 phút trước quan hệ tình dục, tốt nhất khi bụng không quá no.
3. Levivina 10mg có chữa được rối loạn cương dương hoàn toàn không?
Không chữa khỏi hoàn toàn, nhưng hỗ trợ cương cứng hiệu quả khi có kích thích.
4. Tác dụng phụ phổ biến nhất của Levivina 10mg là gì?
Đau đầu (10-15%) và đỏ bừng mặt (5%).
5. Giá Levivina 10mg năm 2025 là bao nhiêu?
Khoảng 80.000 – 120.000 VNĐ/hộp 4 viên, tùy nhà thuốc.
6. Levivina 10mg có an toàn cho bệnh nhân tim mạch?
Thận trọng, không dùng ở bệnh nhân tim mạch nặng hoặc đang dùng nitrat.
Chưa có đánh giá nào.