Levothyrox 75mcg (Levothyroxine Natri): Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Levothyrox 75mcg là thuốc điều trị suy giáp, bướu giáp lành tính và các rối loạn tuyến giáp. Bài viết tổng hợp chi tiết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.
Giới Thiệu Về Levothyrox 75mcg (Levothyroxine Natri)

Xem thêm
Levothyrox 75mcg là thuốc chứa hoạt chất levothyroxine natri – dạng tổng hợp của hormone tuyến giáp thyroxine (T4). Thuốc được sản xuất bởi Merck Healthcare KGaA (Đức), dùng để điều trị suy giáp, bướu giáp lành tính, ung thư tuyến giáp và dự phòng tái phát sau phẫu thuật 15. Với vai trò thay thế hormone thiếu hụt, Levothyrox 75mcg giúp duy trì chức năng chuyển hóa, tăng trưởng và phát triển thể chất – đặc biệt quan trọng ở trẻ em và phụ nữ mang thai.
Thành Phần và Cơ Chế Tác Động
Thành Phần
-
Hoạt chất: Levothyroxine natri 75mcg/viên.
-
Tá dược: Lactose, cellulose vi tinh thể, natri croscarmellose, magie stearate.
Cơ Chế Tác Động
Levothyroxine natri có cấu trúc hóa học giống hormone T4 tự nhiên, được chuyển hóa thành T3 (dạng hoạt động) tại gan và thận. T3 tác động lên thụ thể trong nhân tế bào, điều hòa quá trình chuyển hóa năng lượng, phát triển hệ thần kinh trung ương và tăng trưởng xương. Ở trẻ sơ sinh, thiếu hormone này dẫn đến chậm phát triển trí tuệ và thể chất.
Chỉ Định và Công Dụng
Levothyrox 75mcg được chỉ định trong các trường hợp:
-
Suy giáp nguyên phát hoặc thứ phát: Bổ sung hormone khi tuyến giáp không sản xuất đủ T4.
-
Bướu giáp đơn thuần lành tính: Thu nhỏ kích thước bướu, ngăn tái phát sau phẫu thuật.
-
Ung thư tuyến giáp: Ức chế sản xuất TSH, giảm nguy cơ di căn.
-
Điều trị phối hợp cường giáp: Dùng cùng thuốc kháng giáp sau khi đạt bình giáp.
Liều Dùng và Cách Sử Dụng
Nguyên Tắc Chung
-
Thời điểm uống: Uống vào buổi sáng, khi bụng đói, 30–60 phút trước bữa ăn để tăng hấp thu.
-
Thời gian điều trị: Suốt đời với bệnh nhân suy giáp hoặc sau cắt bỏ tuyến giáp.
Liều Dùng Chi Tiết
| Đối Tượng |
Liều Khởi Đầu |
Liều Duy Trì |
| Người lớn (suy giáp) |
25–50 mcg/ngày |
100–200 mcg/ngày |
| Trẻ em (suy giáp) |
10–15 mcg/kg/ngày |
100–150 mcg/m² da/ngày |
| Bướu giáp lành tính |
75–200 mcg/ngày |
Điều chỉnh theo TSH |
| Ung thư tuyến giáp |
150–300 mcg/ngày |
Theo dõi định kỳ |
-
Lưu ý:
-
Người cao tuổi, bệnh nhân tim mạch nên bắt đầu với liều thấp (12.5–25 mcg/ngày), tăng dần mỗi 4–6 tuần.
-
Trẻ sơ sinh cần điều trị sớm để tránh chậm phát triển: Liều khởi đầu 10–15 mcg/kg/ngày.
Chống Chỉ Định và Thận Trọng
Chống Chỉ Định
-
Cường giáp chưa điều trị.
-
Nhồi máu cơ tim cấp, viêm cơ tim.
-
Dị ứng với levothyroxine hoặc tá dược.
Đối Tượng Cần Thận Trọng
-
Bệnh tim mạch: Tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim, đau thắt ngực.
-
Phụ nữ mang thai: Cần tăng liều 25–50% do nhu cầu hormone tăng, theo dõi TSH mỗi 6–8 tuần.
-
Tiểu đường, loãng xương: Levothyroxine làm thay đổi nhu cầu insulin và giảm mật độ xương.
Tác Dụng Phụ Thường Gặp
-
Triệu chứng cường giáp (khi quá liều):
-
Tim đập nhanh, đánh trống ngực, run tay.
-
Sụt cân, tiêu chảy, mất ngủ, đổ mồ hôi nhiều.
-
Phản ứng dị ứng: Phát ban, phù mạch, khó thở (hiếm gặp).
Xử Trí Quá Liều: Ngưng thuốc 2–3 ngày, sau đó dùng lại với liều thấp hơn.
Tương Tác Thuốc và Thực Phẩm
Thuốc Làm Giảm Hấp Thu Levothyroxine
-
Kháng acid, sắt, canxi: Uống cách nhau ít nhất 4 giờ.
-
Colestyramin, sucralfate: Giảm hấp thu 30–50%.
Thuốc Làm Tăng Nhu Cầu Levothyroxine
-
Estrogen, phenytoin: Tăng liều levothyroxine 25–50%.
-
Rifampicin, carbamazepine: Tăng chuyển hóa T4.
Thực Phẩm Ảnh Hưởng
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
-
Levothyrox 75mcg dùng bao lâu có hiệu quả?
-
Quên liều có uống bù được không?
-
Có dùng Levothyroxine để giảm cân không?
Kết Luận
Levothyrox 75mcg là thuốc quan trọng trong điều trị các bệnh lý tuyến giáp, giúp duy trì sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, theo dõi định kỳ nồng độ TSH và điều chỉnh liều phù hợp. Để tránh biến chứng, bệnh nhân nên tránh tự ý đổi liều, thông báo ngay các tác dụng phụ nghiêm trọng và chú ý tương tác thuốc.
Chưa có đánh giá nào.