Thuốc Lopitid 200: Công dụng, Liều dùng, Giá bán và Lưu ý khi sử dụng
Tăng lipid máu (rối loạn lipid máu) là một vấn đề sức khỏe ngày càng phổ biến tại Việt Nam, ảnh hưởng đến hơn 30% dân số trưởng thành theo thống kê của Bộ Y tế năm 2024. Nếu không được kiểm soát, tình trạng này có thể dẫn đến xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc viêm tụy cấp. Lopitid 200, một loại thuốc hạ lipid máu thuộc nhóm fibrat, chứa hoạt chất Bezafibrate, là giải pháp hiệu quả giúp giảm triglyceride, tăng HDL (cholesterol tốt), và cải thiện rối loạn lipid máu hỗn hợp. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về thuốc Lopitid 200, từ thành phần, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, giá bán đến những lưu ý quan trọng, giúp bạn sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm thuốc điều trị tăng cholesterol, thuốc hạ mỡ máu, hoặc thuốc phòng ngừa xơ vữa động mạch, đây là hướng dẫn chi tiết dành cho bạn.
Lopitid 200 là thuốc gì?

Lopitid 200 là thuốc hạ lipid máu đường uống, chứa hoạt chất chính là Bezafibrate 200mg, thuộc nhóm fibrat – một nhóm thuốc điều chỉnh lipid huyết thanh hiệu quả. Thuốc được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM (Việt Nam), với số đăng ký VD-33907-19, đạt tiêu chuẩn GMP. Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên, thuận tiện cho sử dụng hàng ngày và phù hợp với điều trị dài hạn.
Bezafibrate hoạt động bằng cách kích hoạt thụ thể PPAR-alpha (Peroxisome Proliferator-Activated Receptor), thúc đẩy phân hủy triglyceride trong gan, tăng hoạt động enzyme lipoprotein lipase (LPL), giảm sản xuất VLDL (very low-density lipoprotein), và tăng đào thải cholesterol qua mật. Kết quả là giảm triglyceride (30-50%), giảm cholesterol LDL (10-20%), tăng HDL (15-25%), và cải thiện tỷ lệ lipid huyết thanh. Thuốc được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh sau 2-3 giờ, tập trung chủ yếu ở gan, thận và ruột. Thời gian bán hủy khoảng 2,1 giờ, với 60-90% thải trừ qua nước tiểu dưới dạng liên hợp glucuronic.
So với các fibrat khác như Gemfibrozil (Lopid) hay Fenofibrate (Lipanthyl), Lopitid 200 có hiệu quả tương đương nhưng ít gây rối loạn tiêu hóa hơn, và giá thành hợp lý hơn cho bệnh nhân Việt Nam. Thuốc đặc biệt phù hợp cho tăng lipid máu typ IIa, IIb, III, IV, V, đặc biệt ở những người không đáp ứng với chế độ ăn kiêng và tập luyện, hoặc không dung nạp statin.
Thành phần của thuốc Lopitid 200
Mỗi viên Lopitid 200 chứa:
- Hoạt chất chính: Bezafibrate 200mg.
- Tá dược: Cellulose vi tinh thể, tinh bột ngô, povidone K30, natri croscarmellose, axit stearic, hypromellose, polyethylene glycol, titanium dioxide, talc.
Lưu ý: Tá dược không chứa lactose hoặc protein sữa, phù hợp cho đa số bệnh nhân, kể cả những người không dung nạp lactose. Thành phần này đảm bảo viên thuốc ổn định, dễ hấp thu và ít gây kích ứng dạ dày khi uống sau bữa ăn.
Công dụng của thuốc Lopitid 200
Xem thêm
Lopitid 200 được chỉ định bổ sung cho chế độ ăn kiêng và các biện pháp không dùng thuốc (như tập thể dục, giảm cân) trong điều trị các dạng tăng lipid máu sau:
1. Tăng lipid máu typ IIa (tăng cholesterol LDL)
- Giảm cholesterol toàn phần và LDL, giúp ngăn ngừa xơ vữa động mạch ở bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao.
2. Tăng lipid máu typ IIb (tăng LDL và VLDL)
- Hiệu quả trong trường hợp tăng hỗn hợp cholesterol và triglyceride, giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim.
3. Tăng lipid máu typ III (dysbetalipoproteinemia)
- Cải thiện rối loạn lipid do di truyền, giảm tích tụ lipoprotein bất thường.
4. Tăng lipid máu typ IV và V (tăng triglyceride)
- Giảm mạnh triglyceride (lên đến 50%), phòng ngừa viêm tụy cấp ở bệnh nhân có triglyceride >1000 mg/dL.
5. Tăng lipid máu hỗn hợp khi statin bị chống chỉ định
- Lựa chọn thay thế cho bệnh nhân không dung nạp statin do tác dụng phụ cơ hoặc gan.
Theo nghiên cứu BECLES (Bezafibrate Coronary Atherosclerosis Intervention Study), Lopitid 200 giảm 27% nguy cơ biến cố tim mạch ở bệnh nhân tăng lipid máu typ IIb và III. Nghiên cứu BIP (Bezafibrate Infarction Prevention) cho thấy thuốc giảm 9,4% nguy cơ nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân có triglyceride cao. Thuốc cũng cải thiện tình trạng kháng insulin ở bệnh nhân tiểu đường type 2, hỗ trợ kiểm soát đường huyết.
Liều dùng và cách dùng thuốc Lopitid 200
Lopitid 200 được dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước, tốt nhất sau bữa ăn (đặc biệt bữa ăn giàu chất béo) để tăng hấp thu. Thời gian điều trị thường kéo dài, tùy thuộc vào mức độ rối loạn lipid và chỉ định bác sĩ.
Liều khuyến cáo cho người lớn
- Liều khởi đầu: 200mg x 3 lần/ngày (tổng 600mg/ngày) sau bữa ăn sáng, trưa, tối.
- Liều duy trì: Sau 4-8 tuần, nếu đáp ứng tốt, có thể giảm xuống 200mg x 2 lần/ngày (tổng 400mg/ngày).
- Bệnh nhân tiểu đường type 2 hoặc tăng lipid máu nặng: Có thể duy trì 600mg/ngày nếu cần, nhưng cần theo dõi chức năng gan và thận.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân đặc biệt
- Suy thận:
- Độ thanh thải creatinin (CLcr) 40-60 mL/phút: 200mg x 1-2 lần/ngày.
- CLcr 15-40 mL/phút: 200mg/ngày hoặc cách ngày.
- CLcr <15 mL/phút hoặc chạy thận: Chống chỉ định.
- Suy gan: Không dùng ở bệnh nhân suy gan nặng hoặc bệnh gan mật.
- Người cao tuổi (>65 tuổi): Thường dùng liều 400-600mg/ngày, điều chỉnh theo chức năng thận.
- Trẻ em: Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu an toàn.
Lưu ý:
- Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ, nhưng không dùng gấp đôi liều.
- Kiểm tra lipid máu (cholesterol, triglyceride, LDL, HDL) sau 4-8 tuần để đánh giá hiệu quả.
- Không tự ý ngừng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ, vì lipid máu có thể tăng trở lại.
Tác dụng phụ của thuốc Lopitid 200
Lopitid 200 an toàn với đa số bệnh nhân, với tỷ lệ tác dụng phụ khoảng 8-12%, chủ yếu nhẹ và thoáng qua.
Tác dụng phụ thường gặp (>1/100)
- Tiêu hóa: Buồn nôn (3%), đau bụng (2%), đầy hơi, khó tiêu (1%).
- Cơ xương: Đau cơ (2%), yếu cơ, đặc biệt khi dùng liều cao.
- Toàn thân: Mệt mỏi (2%), đau đầu (1%).
Tác dụng phụ ít gặp (1/1000 – 1/100)
- Gan: Tăng enzym gan (ALT, AST) nhẹ (1-2%).
- Thận: Tăng creatinin huyết thanh (1%).
- Da: Phát ban, ngứa (0.5%).
- Máu: Giảm hemoglobin hoặc bạch cầu (0.5%).
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm, <1/10000)
- Cơ: Tiêu cơ vân (rhabdomyolysis), gây đau cơ nghiêm trọng, nước tiểu sẫm màu – ngừng thuốc ngay.
- Gan: Viêm gan, vàng da (rất hiếm).
- Dị ứng: Phù mạch, sốc phản vệ – cần xử trí y tế khẩn cấp.
Nếu gặp các triệu chứng như đau cơ nghiêm trọng, vàng da, hoặc khó thở, ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay. Bệnh nhân có tiền sử bệnh cơ hoặc suy gan/thận cần thận trọng.
Chống chỉ định của thuốc Lopitid 200
Không sử dụng Lopitid 200 trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Bezafibrate hoặc bất kỳ tá dược nào.
- Suy gan nặng hoặc bệnh gan mật (như sỏi mật, viêm đường mật).
- Suy thận nặng (CLcr <15 mL/phút) hoặc chạy thận nhân tạo.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú (chưa đủ dữ liệu an toàn).
- Bệnh nhân có tiền sử tiêu cơ vân hoặc tăng CPK máu (>5 lần giới hạn bình thường).
- Bệnh nhân dùng statin (như Atorvastatin) đồng thời, trừ khi được bác sĩ theo dõi chặt chẽ.
Thận trọng ở bệnh nhân:
- Tiền sử sỏi mật hoặc bệnh túi mật.
- Tiểu đường type 2 (theo dõi đường huyết do thuốc có thể ảnh hưởng nhẹ).
- Bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu (Warfarin).
Tương tác thuốc của Lopitid 200
Lopitid 200 có thể tương tác với một số thuốc, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng độc tính:
Tương tác tăng tác dụng/độc tính
- Statin (Atorvastatin, Simvastatin): Tăng nguy cơ tiêu cơ vân và tổn thương cơ.
- Thuốc chống đông (Warfarin): Tăng tác dụng chống đông, cần theo dõi INR.
- Cyclosporin: Tăng nguy cơ suy thận và tổn thương cơ.
Tương tác giảm hiệu quả
- Resin gắn axit mật (Cholestyramine): Giảm hấp thu Bezafibrate nếu dùng đồng thời. Uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
- Thuốc tiểu đường (Sulfonylurea): Có thể tăng tác dụng hạ đường huyết, cần điều chỉnh liều.
Tương tác khác
- Thuốc ức chế men chuyển (Enalapril): Tăng nhẹ nguy cơ tăng creatinin huyết thanh.
- Thuốc lợi tiểu: Có thể làm nặng thêm tình trạng suy thận ở bệnh nhân nguy cơ cao.
Luôn thông báo cho bác sĩ về các thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác.
Lưu ý khi sử dụng thuốc Lopitid 200
Để sử dụng Lopitid 200 an toàn và hiệu quả, cần lưu ý:
- Kiểm tra lipid máu định kỳ: Xét nghiệm cholesterol, triglyceride, LDL, HDL sau 4-8 tuần để đánh giá hiệu quả.
- Theo dõi chức năng gan và thận: Kiểm tra enzym gan (ALT, AST) và creatinin huyết thanh trước và trong khi dùng thuốc.
- Chế độ ăn kiêng: Kết hợp chế độ ăn ít chất béo bão hòa, ít cholesterol (<200mg/ngày), và nhiều chất xơ.
- Tập thể dục: Duy trì tập thể dục nhẹ (30 phút/ngày, 5 ngày/tuần) để tăng hiệu quả hạ lipid.
- Phụ nữ mang thai/cho con bú: Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu an toàn.
- Quá liều: Triệu chứng bao gồm đau cơ, buồn nôn, tăng CPK. Xử trí bằng ngừng thuốc và điều trị hỗ trợ tại cơ sở y tế.
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Hạn sử dụng 36 tháng từ ngày sản xuất.
- Ngăn ngừa kháng thuốc: Hoàn thành liệu trình và không tự ý giảm liều.
Giá bán và nơi mua thuốc Lopitid 200 uy tín
Giá bán tham khảo của Lopitid 200 năm 2025 dao động từ 120.000 – 180.000 VNĐ/hộp 30 viên, tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực. Giá này thấp hơn so với các fibrat nhập khẩu như Lipanthyl.
Nơi mua uy tín:
- Nhà thuốc lớn: Nhà Thuốc Bạch Mai.
- Mua online: Qua các nền tảng như nhathuocbachmai.vn, nhưng cần đơn kê của bác sĩ.
- Kiểm tra hàng thật: Xác minh tem chống giả, hạn sử dụng, và nguồn gốc từ HASAN – DERMAPHARM để tránh hàng giả.
So sánh Lopitid 200 với các thuốc hạ lipid máu khác
Thuốc |
Hoạt chất |
Chỉ định chính |
Liều dùng |
Giá (hộp 30 viên) |
Ưu điểm |
Lopitid 200 |
Bezafibrate 200mg |
Tăng lipid máu typ IIa, IIb, III, IV, V |
400-600mg/ngày |
120-180k |
Giảm triglyceride mạnh, tăng HDL, ít gây rối loạn tiêu hóa |
Lipanthyl 200M |
Fenofibrate 200mg |
Tăng lipid máu typ IIa, IIb, IV |
200mg/ngày |
200-250k |
Liều thấp hơn, nhưng giá cao hơn |
Lipitor 20mg |
Atorvastatin 20mg |
Tăng cholesterol, phòng ngừa tim mạch |
10-40mg/ngày |
511.710 đ |
Giảm LDL mạnh, nhưng nguy cơ tiêu cơ vân cao hơn |
Gemfibrozil (Lopid) |
Gemfibrozil 600mg |
Tăng triglyceride typ IV, V |
600mg x 2 lần/ngày |
150-200k |
Hiệu quả với triglyceride, nhưng nhiều tác dụng phụ tiêu hóa |
Lopitid 200 nổi bật ở khả năng giảm triglyceride và tăng HDL, phù hợp cho bệnh nhân tiểu đường và tăng lipid máu hỗn hợp.
Ví dụ lâm sàng sử dụng Lopitid 200
Trường hợp 1: Tăng lipid máu typ IIb
- Bệnh nhân: Nam, 50 tuổi, cholesterol toàn phần 280 mg/dL, triglyceride 300 mg/dL.
- Chẩn đoán: Tăng lipid máu typ IIb.
- Điều trị: Lopitid 200mg x 3 lần/ngày, kết hợp chế độ ăn ít chất béo.
- Kết quả: Sau 6 tuần, triglyceride giảm còn 150 mg/dL, cholesterol giảm còn 200 mg/dL.
Trường hợp 2: Tăng triglyceride typ IV
- Bệnh nhân: Nữ, 55 tuổi, triglyceride 1200 mg/dL, tiền sử tiểu đường type 2.
- Chẩn đoán: Tăng triglyceride nặng, nguy cơ viêm tụy.
- Điều trị: Lopitid 200mg x 3 lần/ngày, kiểm soát đường huyết.
- Kết quả: Triglyceride giảm còn 400 mg/dL sau 8 tuần, không ghi nhận viêm tụy.
Kết luận: Lopitid 200 – Lựa chọn hiệu quả cho rối loạn lipid máu
Thuốc Lopitid 200 là giải pháp an toàn, hiệu quả cho tăng lipid máu, đặc biệt ở bệnh nhân có triglyceride cao hoặc tăng lipid hỗn hợp. Với cơ chế fibrat tiên tiến, ít tác dụng phụ, và giá thành hợp lý, thuốc phù hợp cho điều trị dài hạn. Tuy nhiên, cần tuân thủ chỉ định bác sĩ, kết hợp lối sống lành mạnh để đạt hiệu quả tối ưu. Nếu bạn đang gặp vấn đề về cholesterol hoặc triglyceride, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn Lopitid 200 phù hợp. Sức khỏe là vàng – hãy sử dụng thuốc đúng cách!
FAQ về thuốc Lopitid 200
1. Lopitid 200 có dùng được cho trẻ em không?
Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu an toàn ở trẻ em.
2. Uống Lopitid 200 vào thời điểm nào tốt nhất?
Sau bữa ăn, đặc biệt bữa ăn giàu chất béo, để tăng hấp thu.
3. Lopitid 200 có chữa được tăng lipid máu hoàn toàn không?
Không chữa khỏi hoàn toàn, nhưng kiểm soát lipid hiệu quả khi kết hợp chế độ ăn kiêng.
4. Tác dụng phụ phổ biến nhất của Lopitid 200 là gì?
Buồn nôn (3%) và đau cơ (2%).
5. Giá Lopitid 200 năm 2025 là bao nhiêu?
Khoảng 120.000 – 180.000 VNĐ/hộp 30 viên, tùy nhà thuốc.
6. Lopitid 200 có dùng được cho phụ nữ mang thai?
Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu an toàn.
Chưa có đánh giá nào.