Midasol H100v

8 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Điều trị viêm đường tiết niệu

Đối tượng sử dụng Trẻ em từ 15 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Không được dùng
Cách dùng Uống sau bữa ăn
Hoạt chất ,
Danh mục Thuốc khử trùng đường niệu
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Việt Nam
Quy cách Hộp 10 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén bao đường
Thương hiệu TN Pharma
Mã SKU SP02431
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký 893110223324 (SĐK cũ: VD-23407-15)

Midasol là một loại thuốc kê đơn thuộc nhóm kháng khuẩn tiết niệu, được sản xuất bởi Công ty TNHH Sản xuất – Thương mại Dược phẩm Thành Nam, Việt Nam. Thuốc chứa hai hoạt chất chính là Xanh Methylen (Methylene Blue) 20mgBromo Camphor 20mg, được bào chế dưới dạng viên nén bao đường màu xanh, đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên. Midasol được chỉ định để hỗ trợ điều trị viêm và đau trong các trường hợp nhiễm trùng đường tiết niệu dưới tái phát không biến chứng, giúp giảm triệu chứng khó chịu như đau rát, tiểu buốt, và kích ứng bàng quang.

Sản phẩm đang được chú ý, có 5 người thêm vào giỏ hàng & 19 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Thuốc Midasol (Xanh Methylen và Bromo Camphor): Công dụng, Liều dùng và Lưu ý quan trọng

Giới thiệu về thuốc Midasol

Midasol là một loại thuốc kê đơn thuộc nhóm kháng khuẩn tiết niệu, được sản xuất bởi Công ty TNHH Sản xuất – Thương mại Dược phẩm Thành Nam, Việt Nam. Thuốc chứa hai hoạt chất chính là Xanh Methylen (Methylene Blue) 20mgBromo Camphor 20mg, được bào chế dưới dạng viên nén bao đường màu xanh, đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên. Midasol được chỉ định để hỗ trợ điều trị viêm và đau trong các trường hợp nhiễm trùng đường tiết niệu dưới tái phát không biến chứng, giúp giảm triệu chứng khó chịu như đau rát, tiểu buốt, và kích ứng bàng quang.

Với tác dụng sát khuẩn nhẹ của Xanh Methylen và giảm đau, kháng viêm của Bromo Camphor, Midasol là lựa chọn hiệu quả cho người lớn và trẻ em trên 15 tuổi mắc các bệnh lý tiết niệu nhẹ. Thuốc được sử dụng qua đường uống, thường sau bữa ăn, với liều lượng phổ biến từ 6–9 viên/ngày, chia 2–3 lần. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Midasol, từ thành phần, cơ chế hoạt động, công dụng, liều dùng, đến các lưu ý quan trọng.


Thành phần và cơ chế hoạt động của thuốc Midasol

Thành phần

Mỗi viên nén bao đường Midasol chứa:

  • Hoạt chất:
    • Xanh Methylen (Methylene Blue): 20mg.
    • Bromo Camphor: 20mg.
  • Tá dược: Tricalcium phosphate, tinh bột sắn, gelatin, magnesium stearate, talc, đường trắng, gôm arabic, titan dioxide, màu xanh patente, sáp carnauba.

Lưu ý: Thuốc chứa màu xanh patente, có thể gây phản ứng dị ứng ở một số người nhạy cảm, và đường sucrose, không phù hợp cho bệnh nhân mắc các rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp fructose, rối loạn hấp thu glucose-galactose, hoặc thiếu hụt sucrase-isomaltase.

Cơ chế hoạt động

Midasol hoạt động nhờ sự kết hợp của hai hoạt chất chính, mang lại tác dụng sát khuẩn, giảm đau, và kháng viêm ở đường tiết niệu dưới:

  1. Xanh Methylen (Methylene Blue):

    • Tác dụng sát khuẩn nhẹ: Xanh Methylen liên kết không phục hồi với acid nucleic của virus, phá vỡ phân tử virus khi tiếp xúc với ánh sáng, từ đó hỗ trợ diệt khuẩn trong đường tiết niệu.
    • Nhuộm màu mô: Thuốc nhuộm nước tiểu và mô thành màu xanh, giúp phát hiện tổn thương hoặc nhiễm trùng trong một số thủ thuật y tế.
    • Điều trị methemoglobin huyết: Ở liều thấp, Xanh Methylen làm tăng chuyển methemoglobin thành hemoglobin, được sử dụng trong điều trị ngộ độc cyanid hoặc methemoglobin huyết. Tuy nhiên, liều cao có thể oxy hóa hemoglobin thành methemoglobin, gây tác dụng ngược.
    • Dược động học:
      • Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
      • Phân bố: Phân bố rộng khắp các mô, liên kết với protein huyết tương khoảng 71–77%.
      • Chuyển hóa: Nhanh chóng bị khử thành leukomethylen (dạng không màu, bền vững) tại các mô, nhưng không bị khử trong máu.
      • Thải trừ: Khoảng 75% thải qua nước tiểu (chủ yếu dạng leukomethylen), 25% qua mật. Nước tiểu có thể chuyển màu xanh da trời khi tiếp xúc với không khí do oxy hóa thành xanh methylen sulfon. Thời gian bán thải khoảng 5–6,5 giờ.
  2. Bromo Camphor:

    • Tác dụng giảm đau và sát trùng nhẹ: Là dẫn chất brom của camphor (nguồn gốc từ long não), Bromo Camphor giảm đau, kháng viêm, và kích thích lưu thông máu ở đường tiết niệu dưới, giảm sung huyết vùng khung chậu.
    • Dược động học:
      • Hấp thu: Hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa.
      • Chuyển hóa: Một phần được liên hợp glucuronic tại gan.
      • Thải trừ: Thải qua da, hô hấp (dạng nguyên thủy), hoặc qua thận (dạng glycuro liên hợp).

Sự kết hợp của Xanh Methylen và Bromo Camphor giúp Midasol giảm viêm, đau, và sát khuẩn hiệu quả, phù hợp cho các trường hợp nhiễm trùng đường tiết niệu dưới không biến chứng.


Công dụng của thuốc Midasol

Xem thêm

Midasol được chỉ định trong các trường hợp sau:

  1. Hỗ trợ điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu dưới tái phát không biến chứng:
    • Giảm triệu chứng đau, tiểu buốt, tiểu rắt do viêm bàng quang, viêm niệu đạo, hoặc nhiễm khuẩn tiết niệu nhẹ.
    • Hỗ trợ diệt khuẩn và giảm kích ứng bàng quang nhờ tác dụng sát khuẩn của Xanh Methylen.
  2. Cải thiện triệu chứng viêm và đau:
    • Hữu ích trong các trường hợp viêm đường tiết niệu do vi khuẩn, nấm, hoặc virus, giúp giảm cảm giác khó chịu và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  3. Hỗ trợ các bệnh lý tiết niệu khác (off-label, cần chỉ định bác sĩ):
    • Cải thiện chức năng thận trong một số trường hợp suy thận, hội chứng thận hư, hoặc thận ứ nước do viêm nhiễm tiết niệu.
    • Hỗ trợ điều trị ngộ độc cyanid, nitroprusiat, hoặc methemoglobin huyết (dùng liều đặc biệt theo chỉ định).

Lưu ý: Midasol là thuốc kê đơn, chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Không dùng cho các trường hợp nhiễm trùng tiết niệu phức tạp hoặc có biến chứng (ví dụ: nhiễm trùng lan lên thận).


Liều lượng và cách sử dụng Midasol

Cách sử dụng

  • Đường dùng: Uống trực tiếp qua đường miệng, dạng viên nén bao đường.
  • Hướng dẫn dùng:
    1. Uống sau bữa ăn với một cốc nước đầy để giảm kích ứng dạ dày và rối loạn tiêu hóa.
    2. Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc bẻ viên.
    3. Tránh dùng quá liều để giảm nguy cơ methemoglobin huyết hoặc kích ứng đường tiết niệu.
    4. Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
  • Thời gian điều trị: Thường dùng ngắn hạn (5–7 ngày) để tránh tác dụng phụ như thiếu máu do Xanh Methylen.

Liều dùng tham khảo

  • Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi:
    • Liều thông thường: 6–9 viên/ngày, chia làm 2–3 lần (2–3 viên/lần sau bữa ăn).
    • Liều cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và thể trạng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Trẻ em dưới 15 tuổi: Chống chỉ định do nguy cơ tan máu và tác dụng phụ toàn thân.
  • Người cao tuổi hoặc suy thận nhẹ: Giảm liều, theo dõi chức năng thận chặt chẽ để tránh tích lũy thuốc.
  • Methemoglobin huyết (chỉ định đặc biệt):
    • Tiêm tĩnh mạch: 1–2 mg/kg, tiêm chậm trong vài phút, có thể lặp lại sau 1 giờ nếu cần.
    • Uống kéo dài: 3–6 mg/kg/ngày (150–300 mg/ngày), chia nhiều lần, kèm 500 mg vitamin C.

Lưu ý:

  • Kiểm tra nước tiểu thường xuyên, vì màu xanh da trời là dấu hiệu bình thường do Xanh Methylen.
  • Nếu triệu chứng không cải thiện sau 7 ngày, ngừng thuốc và tham khảo bác sĩ.

Tác dụng phụ của thuốc Midasol

Wamlox 5mg/80mg H28v
Thuốc Wamlox 5mg/80mg của KRKA (Amlodipine và Valsartan): Công dụng, Liều dùng...
0

Midasol có thể gây một số tác dụng phụ, chủ yếu liên quan đến Xanh Methylen:

  • Thường gặp (1–10%):
    • Huyết học: Thiếu máu, tan máu (đặc biệt ở người thiếu men G6PD).
    • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
    • Tiết niệu: Nước tiểu nhuộm màu xanh, tiểu khó.
  • Ít gặp (0,1–1%):
    • Thần kinh: Chóng mặt, đau đầu, sốt.
    • Tim mạch: Hạ huyết áp, đau vùng trước tim.
    • Tiết niệu: Kích ứng bàng quang.
    • Da: Da có màu xanh tạm thời.
  • Hiếm gặp (<0,1%):
    • Huyết học: Tăng methemoglobin huyết (do quá liều Xanh Methylen).
    • Toàn thân: Phản ứng dị ứng (mề đay, sưng mặt), co giật, mê sảng, đặc biệt khi quá liều Bromo Camphor.
    • Hô hấp: Khó thở, bồn chồn.

Xử lý tác dụng phụ

  • Tác dụng phụ nhẹ: Uống nhiều nước, nghỉ ngơi, và thông báo bác sĩ nếu triệu chứng kéo dài.
  • Tác dụng phụ nghiêm trọng:
    • Ngừng thuốc ngay và đến cơ sở y tế nếu có: khó thở, co giật, sưng mặt/môi/lưỡi, hoặc tăng methemoglobin huyết (môi tím, lú lẫn).
    • Quá liều Xanh Methylen: Gây nôn, rửa dạ dày, dùng than hoạt tính, hoặc thẩm tách máu nếu cần.
    • Quá liều Bromo Camphor: Rửa ruột, điều trị triệu chứng (nôn, co giật).
  • Gọi cấp cứu (115) nếu có dấu hiệu sốc phản vệ hoặc ngộ độc nặng.

Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Midasol

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Xanh Methylen, Bromo Camphor, màu xanh patente, hoặc bất kỳ tá dược nào.
  • Trẻ em dưới 15 tuổi.
  • Bệnh nhân suy thận nặng.
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, do thiếu dữ liệu an toàn và nguy cơ ảnh hưởng thai nhi/trẻ sơ sinh.
  • Bệnh nhân thiếu men glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD), vì Xanh Methylen có thể gây tan máu cấp.
  • Không dùng để trị methemoglobin huyết do ngộ độc clorat, vì có thể tạo hypoclorit độc hơn.

Thận trọng

  • Suy thận nhẹ: Giảm liều, theo dõi chức năng thận và methemoglobin huyết.
  • Người cao tuổi: Tăng nhạy cảm với thuốc, cần theo dõi tác dụng phụ như chóng mặt hoặc hạ huyết áp.
  • Dùng kéo dài: Xanh Methylen có thể gây thiếu máu do tăng phá hủy hồng cầu. Hạn chế dùng quá 7 ngày.
  • Lái xe/vận hành máy móc: Tránh thực hiện do thuốc có thể gây chóng mặt.
  • Dị ứng: Thận trọng với màu xanh patente, vì có thể gây phản ứng dị ứng.
  • Rối loạn tiêu hóa: Uống sau ăn và với nhiều nước để giảm kích ứng.

Tương tác thuốc của Midasol

Midasol có thể tương tác với một số chất hoặc thuốc:

  • Tương kỵ với Xanh Methylen:
    • Các chất kiềm, iodid, dicromat, chất oxy hóa, hoặc chất khử, vì có thể làm mất tác dụng thuốc.
  • Thuốc hoặc thực phẩm:
    • Chưa có báo cáo cụ thể về tương tác với thuốc khác, nhưng cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm bổ sung, hoặc thảo dược đang sử dụng.
  • Rượu bia: Có thể tăng tác dụng phụ như chóng mặt hoặc kích ứng tiêu hóa.

Bảo quản và giá bán tham khảo

Bảo quản

  • Lưu trữ ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
  • Giữ nguyên trong vỉ thuốc để tránh ẩm.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Không sử dụng nếu viên nén đổi màu, vỡ, hoặc hết hạn sử dụng.

Giá bán tham khảo

  • Giá Midasol (hộp 10 vỉ x 10 viên) dao động khoảng 50.000–80.000 VNĐ/hộp, tùy thuộc vào nhà thuốc và chương trình ưu đãi.
  • Mua tại các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai, Long Châu, Pharmacity, hoặc Nhà thuốc An Khang. Liên hệ hotline (0822.555.240) để kiểm tra giá và hàng chính hãng.

Lời khuyên khi sử dụng Midasol

  1. Tham khảo ý kiến bác sĩ: Chỉ dùng thuốc theo toa, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý nền như suy thận, thiếu G6PD, hoặc phụ nữ mang thai/cho con bú.
  2. Uống đủ nước: Tăng lượng nước uống (2–3 lít/ngày) để hỗ trợ thải vi khuẩn và giảm kích ứng bàng quang.
  3. Theo dõi triệu chứng: Báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường như khó thở, da xanh xao, hoặc co giật.
  4. Chế độ ăn uống: Hạn chế thực phẩm cay, chua, hoặc rượu bia để tránh kích ứng đường tiết niệu.
  5. Vệ sinh cá nhân: Giữ vệ sinh vùng kín, tránh nhịn tiểu để giảm nguy cơ nhiễm trùng tái phát.
  6. Tái khám định kỳ: Kiểm tra chức năng thận và xét nghiệm nước tiểu để đánh giá hiệu quả điều trị.

Kết luận

Midasol (Xanh Methylen 20mg, Bromo Camphor 20mg) là một thuốc kê đơn hiệu quả trong hỗ trợ điều trị viêm, đau do nhiễm trùng đường tiết niệu dưới tái phát không biến chứng. Với tác dụng sát khuẩn nhẹ, giảm đau, và kháng viêm, thuốc giúp cải thiện triệu chứng tiểu buốt, tiểu rắt, và kích ứng bàng quang, mang lại sự thoải mái cho người bệnh. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều, theo dõi tác dụng phụ, và tuân thủ chỉ định bác sĩ để đảm bảo an toàn, đặc biệt ở những người có nguy cơ tan máu hoặc suy thận.

Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin toàn diện về Midasol, từ công dụng, liều dùng, đến các lưu ý quan trọng. Để sử dụng an toàn và hiệu quả, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ và mua thuốc tại các nhà thuốc uy tín.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng Midasol.


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo