Xem thêm
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, và các lưu ý quan trọng khi sử dụng PMS-Entecavir 0.5mg, giúp bệnh nhân và người chăm sóc hiểu rõ để sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả.
Cơ Chế Hoạt Động của Entecavir
Entecavir là chất tương tự guanosine, sau khi vào cơ thể được phosphoryl hóa thành dạng triphosphate có hoạt tính. Nó ức chế DNA polymerase của HBV bằng cách cạnh tranh với deoxyguanosine triphosphate – thành phần cần thiết để virus tổng hợp DNA. Entecavir ngăn chặn cả ba giai đoạn sao chép của HBV:
Levothyrox 75mcg
Levothyrox 75mcg (Levothyroxine Natri): Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Khi...
65.000₫
-
Tạo mồi (base priming).
-
Tổng hợp chuỗi DNA âm từ RNA virus.
-
Xây dựng chuỗi DNA dương.
Nhờ cơ chế này, Entecavir làm giảm nồng độ HBV-DNA trong máu, hạn chế tổn thương tế bào gan và cải thiện chức năng gan.
Chỉ Định và Đối Tượng Sử Dụng
PMS-Entecavir 0.5mg được dùng cho:
-
Bệnh nhân viêm gan B mạn tính có bằng chứng virus đang nhân lên (HBV-DNA cao) và tổn thương gan (tăng men ALT/AST hoặc thay đổi mô học).
-
Người kháng Lamivudine – thuốc điều trị HBV trước đây.
-
Bệnh nhân ghép gan (cần theo dõi chặt chẽ do thiếu dữ liệu an toàn).
Chống chỉ định:
-
Dị ứng với Entecavir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
-
Phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em dưới 16 tuổi (do chưa đủ nghiên cứu).
Liều Dùng và Cách Sử Dụng
Liều Tiêu Chuẩn
Điều Chỉnh Liều Theo Chức Năng Thận
Độ thanh thải creatinine (ml/phút) |
Liều thường |
Liều kháng Lamivudine |
≥50 |
0.5mg/ngày |
1mg/ngày |
30–49 |
0.25mg/ngày |
0.5mg/ngày |
10–29 |
0.15mg/ngày |
0.3mg/ngày |
<10 (hoặc đang thẩm tách) |
0.05mg/ngày |
0.1mg/ngày |
|
Hướng Dẫn Dùng Thuốc
-
Uống lúc đói: Trước hoặc sau ăn ít nhất 2 giờ để tăng hấp thu.
-
Không nghiền/nhai: Nuốt nguyên viên với nước.
-
Quên liều: Uống ngay khi nhớ, nhưng nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua, không uống gấp đôi.
Tác Dụng Phụ Thường Gặp
-
Nhẹ: Đau đầu (12%), chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi, tiêu chảy.
-
Hiếm gặp: Phát ban, rụng tóc, tăng men gan.
-
Nghiêm trọng:
-
Nhiễm toan lactic: Triệu chứng như khó thở, đau cơ, mệt lả.
-
Viêm gan bùng phát: Khi ngừng thuốc đột ngột.
-
Gan nhiễm mỡ cấp: Đau bụng, vàng da, nôn mửa.
Gặp bác sĩ ngay nếu xuất hiện triệu chứng nặng.
Thận Trọng và Cảnh Báo
-
Theo dõi chức năng gan và thận:
-
Nguy cơ kháng HIV: Entecavir không điều trị HIV, có thể làm giảm hiệu quả thuốc kháng retrovirus sau này.
-
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Không dùng khi cho con bú.
-
Không tự ý ngừng thuốc: Viêm gan có thể tái phát nặng.
Tương Tác Thuốc
-
Thuốc ảnh hưởng đến thận: Như cyclosporine, tacrolimus – làm tăng nồng độ Entecavir trong máu.
-
Cladribine và Orlistat: Tương tác chưa rõ ràng, cần thận trọng.
-
Lamivudine: Không gây tương tác đáng kể nhưng cần theo dõi.
Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả thuốc đang dùng, kể cả thảo dược.
Bảo Quản và Xử Lý Thuốc
-
Nhiệt độ: Dưới 25°C, tránh ẩm và ánh sáng.
-
Tiêu hủy: Không vứt thuốc vào toilet hoặc thùng rác. Liên hệ nhà thuốc để được hướng dẫn.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
-
PMS-Entecavir có chữa khỏi viêm gan B không?
→ Không. Thuốc chỉ kiểm soát virus và ngừa tổn thương gan.
-
Uống thuốc trong bao lâu?
→ Thường kéo dài 1–2 năm, có thể lâu hơn tùy đáp ứng.
-
Quên liều phải làm sao?
→ Uống ngay khi nhớ, tránh uống gấp đôi.
-
Dùng thuốc với thức ăn được không?
→ Không. Thuốc cần uống lúc đói để hấp thu tối đa.
Kết Luận
PMS-Entecavir 0.5mg là thuốc ức chế virus viêm gan B hiệu quả, giúp ngăn ngừa xơ gan và ung thư gan. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ, đặc biệt về liều lượng, thời gian điều trị, và theo dõi tác dụng phụ. Để đạt kết quả tối ưu, bệnh nhân nên kết hợp dùng thuốc với lối sống lành mạnh: hạn chế rượu bia, ăn uống cân bằng, và tái khám định kỳ.
Lưu ý: Thông tin trong bài chỉ mang tính tham khảo. Luôn tham vấn bác sĩ trước khi dùng thuốc.
Chưa có đánh giá nào.