Pradaxa 110mg H30v

8 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Điều trị huyết khối tĩnh mạch

Đối tượng sử dụng Trẻ em từ 8 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Tham khảo ý kiến bác sĩ
Cách dùng Uống sau bữa ăn
Hoạt chất
Danh mục Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyết
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Đức
Quy cách Hộp 3 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nang cứng
Thương hiệu Boehringer Ingelheim
Mã SKU SP02878
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VN-16443-13

Pradaxa 110mg là một loại thuốc chống đông máu đường uống, được sản xuất bởi Boehringer Ingelheim (Đức) và đăng ký tại Việt Nam với số VN-16443-13. Thuốc thuộc nhóm ức chế thrombin trực tiếp (DTI), giúp ngăn hình thành cục máu đông hiệu quả mà không cần theo dõi chỉ số INR thường xuyên như warfarin. Pradaxa được bào chế dưới dạng viên nang cứng, dễ sử dụng, phù hợp cho người lớn và một số trẻ em từ 8 tuổi (dựa trên cân nặng).

Sản phẩm đang được chú ý, có 3 người thêm vào giỏ hàng & 14 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Thuốc Pradaxa 110mg: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Công Dụng, Liều Dùng, Giá Bán Và Cách Sử Dụng An Toàn 2025

Bệnh lý tim mạch, đặc biệt là đột quỵ và huyết khối, đang trở thành mối đe dọa lớn tại Việt Nam. Theo thống kê từ Bộ Y tế năm 2025, hơn 200.000 ca đột quỵ mới được ghi nhận mỗi năm, trong đó rung nhĩ không do van tim (NVAF) và huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) là những nguyên nhân hàng đầu. Các yếu tố như tuổi cao, tiểu đường, tăng huyết áp và lối sống thiếu lành mạnh làm gia tăng nguy cơ. Để đối phó, thuốc Pradaxa 110mg – một sản phẩm chống đông máu thế hệ mới chứa Dabigatran etexilate – đã trở thành lựa chọn ưu tiên cho bác sĩ và bệnh nhân. Với khả năng ngăn ngừa đột quỵ, thuyên tắc hệ thống và giảm nguy cơ tái phát huyết khối, Pradaxa không chỉ giúp kiểm soát bệnh mà còn nâng cao chất lượng sống.

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết về thuốc Pradaxa 110mg công dụng, liều dùng Pradaxa 110mg, giá Pradaxa 110mg hay cách sử dụng an toàn, bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn toàn diện. Dựa trên dữ liệu y khoa từ các nguồn uy tín và nghiên cứu quốc tế (RE-LY, RE-NOVATE).

Thuốc Pradaxa 110mg Là Gì?

Pradaxa 110mg là một loại thuốc chống đông máu đường uống, được sản xuất bởi Boehringer Ingelheim (Đức) và đăng ký tại Việt Nam với số VN-16443-13. Thuốc thuộc nhóm ức chế thrombin trực tiếp (DTI), giúp ngăn hình thành cục máu đông hiệu quả mà không cần theo dõi chỉ số INR thường xuyên như warfarin. Pradaxa được bào chế dưới dạng viên nang cứng, dễ sử dụng, phù hợp cho người lớn và một số trẻ em từ 8 tuổi (dựa trên cân nặng).

Thành Phần Chính Của Pradaxa 110mg

Mỗi viên nang Pradaxa 110mg chứa:

  • Dabigatran etexilate mesylate: 110mg (tương đương 110mg Dabigatran etexilate) – hoạt chất chính, chuyển hóa thành Dabigatran, ức chế thrombin để ngăn đông máu.
  • Tá dược: Acacia, dimethicone, hypromellose, hydroxypropyl cellulose, talc, tartaric acid, carrageenan, potassium chloride, titanium dioxide, FD&C Blue No. 2 (vỏ nang xanh nhạt).

Dabigatran hoạt động bằng cách ức chế trực tiếp enzyme thrombin, ngăn chuyển fibrinogen thành fibrin – bước quan trọng trong hình thành huyết khối. Khoảng 80% thuốc thải qua thận, do đó cần theo dõi chức năng thận ở bệnh nhân dùng lâu dài.

Dạng Bào Chế Và Quy Cách Đóng Gói

  • Dạng bào chế: Viên nang cứng, kích thước 1 (19x7mm), vỏ xanh nhạt, chứa viên bi màu vàng nhạt.
  • Quy cách đóng gói:
    • Hộp 30 viên (3 vỉ x 10 viên).
    • Chai 60 viên, tiện lợi cho sử dụng dài ngày.

Pradaxa 110mg thường được chỉ định cho bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao, như người cao tuổi hoặc suy thận nhẹ, nhờ liều thấp hơn so với Pradaxa 150mg.

Công Dụng Của Thuốc Pradaxa 110mg

Pradaxa 110mg được chỉ định trong các trường hợp sau, dựa trên hướng dẫn từ FDA, EMA và Bộ Y tế Việt Nam:

  1. Phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE) sau phẫu thuật:

    • Dùng cho bệnh nhân trưởng thành sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc gối, giảm nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE). Nghiên cứu RE-NOVATE II cho thấy Pradaxa 110mg hiệu quả tương đương enoxaparin nhưng tiện lợi hơn do dùng đường uống.
  2. Phòng ngừa đột quỵ và thuyên tắc hệ thống ở rung nhĩ không do van tim (NVAF):

    • Giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim và tử vong mạch máu ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ (tuổi >75, tiền sử đột quỵ, tiểu đường). Theo nghiên cứu RE-LY, liều 110mg x 2 lần/ngày giảm 20% nguy cơ đột quỵ so với warfarin ở nhóm nguy cơ chảy máu cao.
  3. Điều trị và phòng ngừa tái phát DVT và PE:

    • Sau giai đoạn đầu dùng heparin tiêm (ít nhất 5 ngày), Pradaxa giúp duy trì hiệu quả chống đông, giảm 92% nguy cơ tái phát (nghiên cứu RE-MEDY).
  4. Hỗ trợ ở trẻ em (từ 8 tuổi):

    • Phòng ngừa và điều trị VTE ở trẻ em từ 8 tuổi, liều điều chỉnh theo cân nặng (ví dụ: 16-26kg dùng 110mg x 2 lần/ngày).

Đối Tượng Sử Dụng

  • Người lớn ≥18 tuổi có rung nhĩ, tiền sử DVT/PE hoặc sau phẫu thuật khớp.
  • Bệnh nhân cao tuổi (>80 tuổi) hoặc suy thận nhẹ (CrCl 30-50 mL/phút).
  • Trẻ em ≥8 tuổi với VTE, liều dựa trên cân nặng.

Lưu ý: Không dùng cho bệnh nhân có van tim nhân tạo cơ học hoặc suy thận nặng.

Liều Dùng Và Cách Sử Dụng Pradaxa 110mg

Xem thêm

Liều dùng Pradaxa 110mg cần tuân theo chỉ định bác sĩ, dựa trên độ thanh thải creatinine (CrCl), tuổi tác và nguy cơ chảy máu. Dưới đây là liều tham khảo từ hướng dẫn của Vinmec và Long Châu năm 2025:

Liều Dùng

  • Phòng ngừa VTE sau phẫu thuật khớp háng:
    • Ngày đầu: 110mg x 1 lần, uống 1-4 giờ sau phẫu thuật (sau cầm máu).
    • Duy trì: 220mg x 1 lần/ngày (2 viên 110mg) trong 28-35 ngày.
  • Sau phẫu thuật khớp gối:
    • Ngày đầu: 110mg x 1 lần.
    • Duy trì: 220mg x 1 lần/ngày trong 10-14 ngày.
  • Phòng ngừa đột quỵ ở NVAF:
    • 110mg x 2 lần/ngày (khoảng cách 12 giờ), phù hợp cho bệnh nhân >80 tuổi, dùng đồng thời verapamil, hoặc nguy cơ chảy máu cao.
    • Nếu CrCl 30-50 mL/phút, cân nhắc giảm liều.
  • Điều trị DVT/PE:
    • Sau 5-10 ngày heparin, dùng 110mg x 2 lần/ngày (nguy cơ chảy máu cao) hoặc 150mg x 2 lần/ngày. Thời gian: 3-6 tháng hoặc lâu dài.
  • Trẻ em (≥8 tuổi, VTE):
    • 16-26kg: 110mg x 2 lần/ngày.
    • Liều điều chỉnh theo cân nặng, không dùng nếu <11kg.

Cách Sử Dụng

  • Cách uống: Nuốt nguyên viên với nước, có thể trước/sau ăn để giảm kích ứng dạ dày. Không mở nang hoặc nhai.
  • Thời điểm: Uống cách đều (12 giờ/lần nếu 2 liều/ngày).
  • Liều quên: Nếu quên <6 giờ, uống ngay; nếu >6 giờ, bỏ liều và tiếp tục liều sau. Không dùng gấp đôi.
  • Chuyển đổi thuốc:
    • Từ warfarin: Bắt đầu khi INR <2.
    • Từ heparin: Dùng 0-2 giờ trước liều heparin tiếp theo.
    • Ngừng trước phẫu thuật: 1-2 ngày nếu CrCl >50 mL/phút; 3-5 ngày nếu CrCl 30-50 mL/phút.

Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Theo dõi CrCl định kỳ (3-6 tháng) ở bệnh nhân suy thận hoặc cao tuổi.
  • Dùng idarucizumab (Praxbind) nếu chảy máu nghiêm trọng hoặc cần phẫu thuật khẩn cấp.
  • Tránh vỡ nang vì tăng hấp thu, gây nguy cơ chảy máu.

Giá Thuốc Pradaxa 110mg Bao Nhiêu?

Giá Pradaxa 110mg tại Việt Nam năm 2025 dao động tùy nhà thuốc và quy cách đóng gói, dựa trên khảo sát từ Nhà thuốc Bạch Mai:

  • Hộp 30 viên: 1.050.000 – 1.250.000 VNĐ (khoảng 35.000-42.000 VNĐ/viên).
  • Chai 60 viên: 2.000.000 – 2.350.000 VNĐ.

Giá có thể thấp hơn 5-10% trong các chương trình khuyến mãi hoặc tại chuỗi nhà thuốc lớn. So với warfarin, Pradaxa đắt hơn nhưng tiện lợi và ít xét nghiệm hơn.

Nơi Mua Thuốc Pradaxa 110mg

  • Nhà thuốc uy tín: Nhà thuốc Bạch Mai (có tư vấn dược sĩ).
  • Mua online: nhathuocbachmai.vn (Nhà thuốc chính hãng), hoặc website nhà thuốc uy tín.
  • Bệnh viện: BV Chợ Rẫy, Bạch Mai, Việt Đức (theo đơn).

Pradaxa là thuốc kê đơn, kiểm tra bao bì (logo Boehringer Ingelheim) và hạn sử dụng (3 năm) để tránh hàng giả.

Tác Dụng Phụ Của Thuốc Pradaxa 110mg

Dexpanthenol Spray 130g
Thuốc Dexpanthenol Spray 130g: Công Dụng, Liều Dùng, Tác Dụng Phụ và...
0

Mặc dù an toàn hơn warfarin ở nguy cơ xuất huyết não (thấp hơn 60% theo RE-LY), Pradaxa 110mg có thể gây tác dụng phụ, chủ yếu liên quan chảy máu (tỷ lệ 15-20%):

  • Thường gặp (>1/10): Chảy máu mũi, bầm tím, thiếu máu, đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy.
  • Ít gặp (1/100-1/10): Chảy máu dạ dày, xuất huyết não, phát ban, ngứa.
  • Hiếm gặp (<1/1000): Phản vệ, tụ máu dịch não tủy sau gây tê tủy sống.

Hành động khi gặp tác dụng phụ:

  • Chảy máu nhẹ: Theo dõi và báo bác sĩ.
  • Chảy máu nặng (phân đen, tiểu máu, chóng mặt): Ngừng thuốc, dùng idarucizumab, liên hệ y tế khẩn cấp.

Chống Chỉ Định Và Thận Trọng Khi Sử Dụng Pradaxa 110mg

Chống Chỉ Định

  • Mẫn cảm với Dabigatran hoặc tá dược.
  • Suy thận nặng (CrCl <30 mL/phút), suy gan cấp.
  • Chảy máu hoạt động, loét dạ dày, đột quỵ xuất huyết <6 tháng.
  • Dùng đồng thời ketoconazole toàn thân, cyclosporin, dronedarone, itraconazole.
  • Van tim nhân tạo cơ học; phụ nữ mang thai/cho con bú.

Thận Trọng

  • Phụ nữ mang thai/cho con bú: Không dùng do thiếu dữ liệu an toàn.
  • Bệnh nhân cao tuổi/suy thận: Giảm liều, kiểm tra CrCl hàng tháng.
  • Phẫu thuật: Ngừng 24-48 giờ trước (CrCl >50 mL/phút) hoặc 3-5 ngày (CrCl 30-50 mL/phút).
  • Nguy cơ chảy máu: Tránh aspirin liều cao (>100mg/ngày), NSAID dài ngày.

Tương Tác Thuốc

Pradaxa 110mg tương tác qua P-gp:

  • Tăng nồng độ (nguy cơ chảy máu): Verapamil, amiodarone, ketoconazole – giảm liều Pradaxa hoặc tránh dùng.
  • Giảm nồng độ (giảm hiệu quả): Rifampicin, phenytoin, carbamazepine – không dùng đồng thời.
  • Thuốc chống đông/antiplatelet: Không dùng cùng heparin, warfarin, clopidogrel (trừ chuyển đổi ngắn hạn).
  • Khuyến cáo: Thông báo bác sĩ về tất cả thuốc/sản phẩm bổ sung; theo dõi aPTT nếu nghi ngờ tương tác.

Lợi Ích Khi Sử Dụng Thuốc Pradaxa 110mg Đúng Cách

Sử dụng đúng liều mang lại lợi ích vượt trội:

  • Hiệu quả cao: Giảm 20-35% nguy cơ đột quỵ so với warfarin (RE-LY).
  • Tiện lợi: Không cần xét nghiệm INR, ít tương tác thức ăn.
  • An toàn hơn: Giảm 60% xuất huyết não so với warfarin.
  • Phù hợp lối sống bận rộn: Dùng 1-2 lần/ngày, viên nhỏ dễ nuốt.

Kết hợp chế độ ăn ít muối, tập thể dục nhẹ và kiểm tra sức khỏe định kỳ để tối ưu hóa hiệu quả.

Hướng Dẫn Bảo Quản Thuốc Pradaxa 110mg

  • Nhiệt độ: 15-30°C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Độ ẩm: Giữ trong vỉ/chai nguyên, dùng hộp chống ẩm nếu cần.
  • Hạn sử dụng: 3 năm từ ngày sản xuất; không dùng nếu nang vỡ hoặc đổi màu.

Giữ xa tầm tay trẻ em.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Thuốc Pradaxa 110mg

1. Pradaxa 110mg Có Dùng Được Cho Phụ Nữ Mang Thai Không?

Không, do thiếu dữ liệu an toàn. Tham khảo bác sĩ để cân nhắc lợi ích/rủi ro.

2. Giá Pradaxa 110mg Bao Nhiêu?

Hộp 30 viên: 1.050.000 – 1.250.000 VNĐ; chai 60 viên: 2.000.000 – 2.350.000 VNĐ. Kiểm tra tại Nhà thuốc Bạch Mai.

3. Pradaxa 110mg Có Tác Dụng Phụ Gì?

Chủ yếu chảy máu (mũi, dạ dày), rối loạn tiêu hóa. Ngừng thuốc nếu nghiêm trọng và liên hệ y tế.

4. Pradaxa 110mg Có Cần Kê Đơn Không?

Có, là thuốc kê đơn. Mua tại nhà thuốc uy tín với tư vấn dược sĩ.

5. Có Thể Uống Rượu Khi Dùng Pradaxa 110mg Không?

Hạn chế tối đa (1-2 ly/tuần) vì rượu tăng nguy cơ chảy máu.

6. Pradaxa 110mg Dùng Bao Lâu?

Tùy chỉ định: 10-35 ngày (sau phẫu thuật), 3-6 tháng (DVT/PE), hoặc lâu dài (NVAF). Theo dõi bác sĩ.

7. Làm Gì Nếu Quên Liều Pradaxa?

Nếu <6 giờ, uống ngay; nếu >6 giờ, bỏ liều và tiếp tục liều sau. Không dùng gấp đôi.

8. Pradaxa 110mg Cho Trẻ Em?

Từ 8 tuổi, liều dựa trên cân nặng (ví dụ: 110mg x 2 lần/ngày cho 16-26kg).

Kết Luận

Thuốc Pradaxa 110mg là giải pháp chống đông máu tiên tiến, hiệu quả trong phòng ngừa đột quỵ, VTE và DVT, đặc biệt ở bệnh nhân rung nhĩ hoặc sau phẫu thuật. Với thành phần Dabigatran, Pradaxa mang lại tiện lợi (không cần xét nghiệm INR), hiệu quả cao và ít rủi ro xuất huyết não hơn warfarin. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều lượng, theo dõi chức năng thận và tránh tương tác thuốc để đảm bảo an toàn.

Năm 2025, với giá khoảng 1.050.000-2.350.000 VNĐ tùy quy cách, Pradaxa dễ tiếp cận tại các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai. Hãy mua thuốc chính hãng, tham khảo bác sĩ trước khi dùng và duy trì lối sống lành mạnh để bảo vệ tim mạch. Nếu có dấu hiệu bất thường như chảy máu, liên hệ y tế ngay.

Lưu ý: Bài viết mang tính tham khảo, không thay thế tư vấn y khoa. Tham khảo bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo