Thuốc Ravenell-125: Công dụng, liều dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng
Thuốc Ravenell-125 là một sản phẩm được sử dụng phổ biến trong điều trị tăng áp lực động mạch phổi (PAH) và hỗ trợ giảm số lượng vết loét ở bệnh nhân xơ cứng bì. Với thành phần hoạt chất chính là Bosentan, Ravenell-125 đã được chứng minh hiệu quả trong việc cải thiện khả năng gắng sức và giảm triệu chứng ở những bệnh nhân mắc các bệnh lý nghiêm trọng này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về công dụng, cách sử dụng, liều lượng, chống chỉ định, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc Ravenell-125, nhằm cung cấp thông tin hữu ích cho người đọc.
1. Thuốc Ravenell-125 là gì?

Ravenell-125 là một loại thuốc kê đơn, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) tại Việt Nam. Thuốc có hoạt chất chính là Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) với hàm lượng 125mg, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim. Ravenell-125 thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể endothelin (ERA), được chỉ định để điều trị các tình trạng liên quan đến tăng áp lực động mạch phổi và một số biến chứng của bệnh xơ cứng bì. Số đăng ký của thuốc là VD-31091-18, đảm bảo chất lượng và được cấp phép bởi Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế Việt Nam.
Thành phần của thuốc Ravenell-125
- Hoạt chất chính: Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125mg.
- Tá dược: Vừa đủ để tạo thành một viên nén bao phim.
Dạng bào chế và quy cách đóng gói
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
- Quy cách đóng gói: Hộp 4 vỉ, mỗi vỉ 14 viên, tổng cộng 56 viên/hộp.
Ravenell-125 được sản xuất theo tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), có thời hạn sử dụng 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Đây là một loại thuốc kê đơn, chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Công dụng của thuốc Ravenell-125
Thuốc Ravenell-125 có tác dụng chính là giãn mạch máu thông qua việc ức chế hormon tự nhiên endothelin-1 (ET-1), một chất gây co mạch mạnh. Bosentan hoạt động như một chất đối kháng thụ thể endothelin (ERA), cạnh tranh với ET-1 để liên kết với các thụ thể ETA và ETB, qua đó giúp giãn mạch máu và giảm áp lực động mạch phổi. Dưới đây là các chỉ định chính của thuốc:
2.1. Điều trị tăng áp lực động mạch phổi (PAH)
Tăng áp lực động mạch phổi (PAH) là một bệnh lý nghiêm trọng, trong đó các mạch máu phổi bị thu hẹp, dẫn đến tăng áp lực trong động mạch phổi (động mạch dẫn máu từ tim đến phổi). Điều này làm giảm lượng oxy trong máu, gây khó khăn trong các hoạt động thể chất, mệt mỏi, khó thở và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.
Ravenell-125 được chỉ định để:
- Cải thiện khả năng gắng sức và triệu chứng ở bệnh nhân PAH thuộc nhóm III hoặc IV theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
- Điều trị PAH tiên phát (vô căn hoặc di truyền) hoặc PAH thứ phát do xơ cứng bì mà không có bệnh phổi kẽ đáng kể.
- Giảm tỷ lệ xảy ra các biến chứng lâm sàng nghiêm trọng.
Bosentan giúp giãn động mạch phổi, cải thiện lưu lượng máu từ tim đến phổi, từ đó giảm áp lực động mạch phổi và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
2.2. Giảm loét ngón tay/chân ở bệnh nhân xơ cứng bì
Xơ cứng bì là một bệnh tự miễn gây xơ hóa da và các cơ quan nội tạng, thường dẫn đến các vết loét ở ngón tay hoặc ngón chân. Ravenell-125 được chỉ định để giảm số lượng vết loét mới ở những bệnh nhân mắc xơ cứng bì toàn thể hoặc có các vết loét đang tiến triển. Thuốc không chữa lành các vết loét hiện có nhưng có thể ngăn ngừa sự xuất hiện của các vết loét mới, giúp cải thiện tình trạng bệnh.
2.3. Cơ chế tác dụng của Bosentan
Bosentan trong Ravenell-125 hoạt động bằng cách:
- Ức chế endothelin-1 (ET-1), một hormon gây co mạch và tăng sinh tế bào mạch máu.
- Liên kết với các thụ thể ETA và ETB, với ái lực cao hơn đối với ETA.
- Giảm sức cản mạch máu phổi và toàn thân, tăng cung lượng tim mà không làm tăng nhịp tim.
Cơ chế này giúp Ravenell-125 trở thành một lựa chọn hiệu quả trong điều trị PAH và các biến chứng liên quan đến xơ cứng bì.
3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Ravenell-125
Xem thêm
3.1. Cách dùng
- Ravenell-125 được sử dụng bằng đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
- Thuốc nên được uống vào buổi sáng và buổi tối theo chỉ định của bác sĩ.
- Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị.
3.2. Liều dùng
Liều lượng của Ravenell-125 phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, độ tuổi và khả năng đáp ứng của từng bệnh nhân. Dưới đây là liều khuyến cáo thông thường:
Đối với người lớn
- Liều khởi đầu: 62,5mg, uống 2 lần/ngày (sáng và tối) trong 4 tuần.
- Liều duy trì: Tăng lên 125mg, uống 2 lần/ngày sau 4 tuần, tùy theo chỉ định của bác sĩ.
- Liều lượng có thể được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh và phản ứng của bệnh nhân.
Đối với trẻ em
- Liều dùng ở trẻ em cần được bác sĩ xác định dựa trên cân nặng và tình trạng sức khỏe.
- Thông thường, liều khởi đầu là 2mg/kg, uống 2 lần/ngày.
Lưu ý khi sử dụng
- Không tự ý tăng hoặc giảm liều mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình bình thường.
- Không ngừng thuốc đột ngột mà không tham khảo ý kiến bác sĩ, vì có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh.
3.3. Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp quá liều Ravenell-125, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, hạ huyết áp hoặc tổn thương gan. Nếu nghi ngờ quá liều, cần:
- Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
- Liên hệ với bác sĩ hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
4. Chống chỉ định của thuốc Ravenell-125
Ravenell-125 không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn: Bệnh nhân dị ứng với Bosentan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng: Bệnh nhân có suy gan mức độ trung bình đến nặng (Child-Pugh B hoặc C).
- Phụ nữ mang thai: Ravenell-125 có thể gây hại cho thai nhi, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả khi dùng thuốc.
- Đang sử dụng cyclosporin A: Có nguy cơ tương tác thuốc nghiêm trọng.
- Nồng độ enzym gan bất thường: Bệnh nhân có nồng độ aminotransferase gan tăng gấp 3 lần giới hạn bình thường trước khi bắt đầu điều trị.
Trước khi sử dụng Ravenell-125, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh lý và các thuốc đang sử dụng để tránh các rủi ro không mong muốn.
5. Tác dụng phụ của thuốc Ravenell-125
Như bất kỳ loại thuốc nào, Ravenell-125 có thể gây ra một số tác dụng phụ. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
- Thường gặp: Đau đầu, phù nề, đỏ bừng mặt, mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa.
- Ít gặp: Tăng men gan (aminotransferase), thiếu máu, giảm huyết áp.
- Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng, tổn thương gan nghiêm trọng, sốc phản vệ.
Lưu ý về tác dụng phụ
- Tổn thương gan: Ravenell-125 có thể gây tăng men gan, do đó bệnh nhân cần được theo dõi chức năng gan định kỳ (thường là hàng tháng) trong suốt quá trình điều trị.
- Thiếu máu: Có thể xảy ra giảm hemoglobin, cần kiểm tra máu định kỳ.
- Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bệnh nhân cần ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Ravenell-125 có thể tương tác với một số loại thuốc, làm ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác thuốc cần lưu ý:
- Cyclosporin A: Làm tăng nồng độ Bosentan trong máu, gây nguy cơ độc tính.
- Warfarin: Ravenell-125 có thể làm giảm tác dụng chống đông máu của warfarin.
- Thuốc tránh thai nội tiết: Bosentan có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai, cần sử dụng thêm biện pháp tránh thai cơ học.
- Các thuốc chuyển hóa qua gan: Các thuốc như ketoconazole, rifampicin có thể ảnh hưởng đến nồng độ Bosentan trong máu.
Bệnh nhân cần cung cấp đầy đủ thông tin về các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng để bác sĩ đánh giá nguy cơ tương tác.
7. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Ravenell-125
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Ravenell-125, người bệnh cần lưu ý:
- Theo dõi chức năng gan: Do nguy cơ tổn thương gan, cần xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra men gan.
- Tránh thai ở phụ nữ: Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng ít nhất hai biện pháp tránh thai đáng tin cậy trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 1 tháng sau khi ngừng thuốc.
- Bảo quản thuốc: Bảo quản Ravenell-125 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C và để xa tầm tay trẻ em.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Không tự ý sử dụng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể gây chóng mặt hoặc mệt mỏi, cần thận trọng khi thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tập trung.
8. Giá cả và nơi mua thuốc Ravenell-125
Giá thuốc Ravenell-125
Giá của Ravenell-125 có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực. Để biết giá chính xác, người dùng nên liên hệ trực tiếp với các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai. Ngoài ra, cần kiểm tra kỹ số đăng ký (VD-31091-18) để đảm bảo mua đúng thuốc chính hãng.
Nơi mua thuốc
Ravenell-125 là thuốc kê đơn, chỉ được bán tại các nhà thuốc uy tín khi có toa bác sĩ. Một số địa chỉ đáng tin cậy bao gồm:
- Nhà thuốc Bạch Mai:
- Cung cấp dịch vụ tư vấn và giao hàng tận nơi.
- Cam kết bán thuốc chính hãng với giá cả hợp lý.
- Hỗ trợ tư vấn và đặt hàng trực tuyến.
Người dùng nên yêu cầu dược sĩ kiểm tra hạn sử dụng và nguồn gốc xuất xứ của thuốc trước khi mua.
9. Kết luận
Ravenell-125 là một loại thuốc quan trọng trong điều trị tăng áp lực động mạch phổi và giảm vết loét ở bệnh nhân xơ cứng bì. Với thành phần Bosentan, thuốc mang lại hiệu quả cao trong việc giãn mạch, cải thiện lưu lượng máu và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Tuy nhiên, do là thuốc kê đơn, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ, theo dõi chức năng gan định kỳ và lưu ý các tác dụng phụ cũng như tương tác thuốc.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin về thuốc Ravenell-125, giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng, liều dùng và những lưu ý khi sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn chi tiết.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho tư vấn y khoa. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Chưa có đánh giá nào.