Thuốc Remebentin 100mg (Gabapentin) – Công dụng, Liều dùng và Lưu ý quan trọng
*Đăng ngày: 22/05/2025*
Giới thiệu về Remebentin 100mg (Gabapentin)

Remebentin 100mg là thuốc chứa hoạt chất gabapentin, thuộc nhóm thuốc chống co giật và điều trị đau thần kinh. Gabapentin được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt từ năm 1993 và hiện được sử dụng rộng rãi để kiểm soát cơn co giật, đau dây thần kinh hậu zona (postherpetic neuralgia), và hội chứng chân không yên (RLS) 12. Bài viết này tổng hợp thông tin chi tiết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, và các lưu ý quan trọng khi sử dụng Remebentin 100mg.
Xem thêm
1. Công dụng của Remebentin 100mg
1.1. Chỉ định chính thức
-
Điều trị co giật một phần: Remebentin được dùng như liệu pháp bổ trợ cho bệnh nhân động kinh từ 3 tuổi trở lên, giúp giảm tần suất co giật 17.
-
Đau thần kinh hậu zona: Thuốc giảm đau rát, tê bì sau khi mắc bệnh zona, hiệu quả từ 2 tuần đầu sử dụng 12.
-
Hội chứng chân không yên (RLS): Dạng gabapentin enacarbil (Horizant) được dùng cho RLS mức độ trung bình đến nặng 13.
1.2. Sử dụng ngoài chỉ định (Off-label)
-
Cai nghiện rượu: Gabapentin giúp giảm triệu chứng cai và duy trì kiêng rượu, đặc biệt ở liều cao 1800 mg/ngày 113.
-
Đau thần kinh do tiểu đường: Nghiên cứu cho thấy hiệu quả giảm đau sau 8 tuần 1.
-
Rối loạn lo âu và rối loạn giấc ngủ: Một số bệnh nhân được kê đơn off-label, nhưng cần thận trọng do thiếu bằng chứng mạnh 113.
2. Liều dùng và Cách sử dụng
2.1. Liều tiêu chuẩn
2.2. Điều chỉnh liều cho đối tượng đặc biệt
-
Suy thận: Giảm liều dựa trên độ thanh thải creatinine:
-
Người cao tuổi: Cần giảm liều do chức năng thận suy giảm 9.
-
Trẻ em: Liều tính theo cân nặng (10–15 mg/kg/ngày), tăng dần đến 25–35 mg/kg/ngày 9.
2.3. Lưu ý khi dùng thuốc
-
Không ngừng thuốc đột ngột: Gây tăng co giật hoặc triệu chứng cai (lo âu, mất ngủ) 27.
-
Uống nguyên viên: Không nghiền/nhai viên phóng thích kéo dài (Gralise, Horizant) 310.
3. Tác dụng phụ và Cảnh báo
3.1. Tác dụng phụ thường gặp
-
Chóng mặt, buồn ngủ (20–25% bệnh nhân) 512.
-
Phù ngoại biên, mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, táo bón) 712.
3.2. Tác dụng phụ nghiêm trọng
-
Phản ứng dị ứng (DRESS, SJS): Sốt, phát ban, tổn thương da – cần ngừng thuốc ngay 912.
-
Suy hô hấp: Nguy cơ cao khi dùng chung với opioid hoặc rượu 213.
-
Thay đổi hành vi: Ý nghĩ tự tử, trầm cảm, kích động – đặc biệt ở trẻ em 712.
3.3. Đối tượng chống chỉ định
4. Tương tác thuốc và Thận trọng
4.1. Tương tác nguy hiểm
-
Opioid (morphine, codeine): Tăng nguy cơ suy hô hấp và tử vong 913.
-
Rượu và thuốc an thần: Gây buồn ngủ quá mức, mất tỉnh táo 312.
-
Thuốc kháng acid: Giảm hấp thu gabapentin – dùng cách nhau 2 giờ 7.
4.2. Lưu ý khi mang thai và cho con bú
4.3. Cảnh báo đặc biệt
5. Lạm dụng và Quản lý rủi ro
Gabapentin ngày càng bị lạm dụng để tăng cảm giác “phê” hoặc hỗ trợ cai opioid, đặc biệt ở nhóm nghiện chất. Một nghiên cứu tại Kentucky (Mỹ) cho thấy 15% người dùng gabapentin không theo đơn để giải trí 13. Để giảm rủi ro:
Kết luận
Remebentin 100mg (gabapentin) là thuốc hiệu quả trong điều trị đau thần kinh và co giật, nhưng đòi hỏi sử dụng đúng liều, theo dõi sát sao để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng. Bệnh nhân cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, tránh tự ý điều chỉnh liều hoặc kết hợp với chất kích thích. Để biết thêm thông tin chi tiết, tham khảo ý kiến chuyên gia y tế hoặc tài liệu từ các nguồn uy tín 17.
Từ khóa SEO: Remebentin 100mg, Gabapentin, công dụng Gabapentin, liều dùng Remebentin, tác dụng phụ Gabapentin, cảnh báo khi dùng Gabapentin, tương tác thuốc Gabapentin.
Bài viết tổng hợp thông tin từ các nguồn y khoa uy tín. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.