Tanatril 10mg 100v

119 đã xem

604.800/Hộp

Công dụng

Điều trị tăng huyết áp vô căn

Đối tượng sử dụng Người lớn từ 18 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Không được dùng
Cách dùng Uống trong bữa ăn
Hoạt chất
Danh mục Thuốc ức chế men chuyển hóa angiotensin
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Indonesia
Quy cách Hộp 10 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén
Thương hiệu PT. Tanabe Indonesia
Mã SKU SP02394
Hạn dùng 48 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VN-22051-19

Thuốc Tanatril 10mg với thành phần Imidapril HCl được chỉ định điều trị cao huyết áp, cao huyết áp nhu mô thận.

Tìm cửa hàng Mua theo đơn Chat với dược sĩ Tư vấn thuốc & đặt hàng Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ. Mời bạn Chat Facebook với dược sĩ hoặc đến nhà thuốc để được tư vấn.
Sản phẩm đang được chú ý, có 1 người thêm vào giỏ hàng & 17 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Tanatril 10mg: Giải pháp tối ưu trong điều trị tăng huyết áp vô căn với Imidapril

Tăng huyết áp vô căn (essential hypertension) là một bệnh lý mạn tính ảnh hưởng đến hơn 1.3 tỷ người trên toàn cầu, chiếm khoảng 31% dân số trưởng thành. Nếu không được kiểm soát, tăng huyết áp làm tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim, và suy thận, gây ra gánh nặng lớn cho hệ thống y tế và chất lượng cuộc sống. Tanatril 10mg, với hoạt chất Imidapril, một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp vô căn, giúp kiểm soát huyết áp, bảo vệ tim mạch, và giảm nguy cơ biến chứng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết cơ chế tác dụng, dữ liệu lâm sàng, nghiên cứu khoa học, và tầm quan trọng của Tanatril 10mg, được trình bày qua các bảng biểu và biểu đồ trực quan để cung cấp thông tin toàn diện và dễ hiểu.

1. Tổng quan về thuốc Tanatril 10mg

1.1. Thành phần và công dụng

Tanatril 10mg chứa Imidapril hydrochloride, một ACE inhibitor được chỉ định để điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn, đặc biệt trong các trường hợp tăng huyết áp nhẹ đến trung bình. Thuốc cũng được sử dụng để quản lý suy tim mạn tính và có tiềm năng giảm nguy cơ biến cố tim mạch. Imidapril làm giãn mạch máu, giảm áp lực trong lòng mạch, và cải thiện chức năng tim mạch, giúp bệnh nhân duy trì huyết áp ổn định và giảm nguy cơ biến chứng lâu dài.

Thành phần Hàm lượng Công dụng chính
Imidapril HCl 10 mg/viên Điều trị tăng huyết áp vô căn, quản lý suy tim, giảm nguy cơ biến cố tim mạch.

Nguồn: Summary of Product Characteristics, Tanabe Europe N.V., 2002.

1.2. Cơ chế tác dụng

Imidapril là một prodrug, được chuyển hóa trong gan thành imidaprilat, chất chuyển hóa hoạt động với tác dụng ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Các cơ chế chính bao gồm:

  • Ức chế ACE: Ngăn chặn chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh, từ đó làm giãn mạch và giảm huyết áp.
  • Giảm tiết aldosterone: Giảm tái hấp thu natri và nước, làm giảm thể tích tuần hoàn và áp lực trong lòng mạch.
  • Giảm sức cản ngoại biên: Hạ huyết áp tâm thu (SBP) và tâm trương (DBP) mà không gây tăng nhịp tim phản xạ.
  • Bảo vệ nội mạc mạch máu: Tăng sản xuất nitric oxide (NO), cải thiện chức năng nội mạc, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và huyết khối.
  • Tác dụng trên thận: Tăng lưu lượng máu thận, giảm áp lực trong cầu thận, bảo vệ chức năng thận ở bệnh nhân tăng huyết áp.

Dược động học:

  • Hấp thu: Sinh khả dụng của imidaprilat là 42%, đạt nồng độ đỉnh huyết tương trong 6-8 giờ. Hấp thu giảm nhẹ khi dùng cùng bữa ăn giàu chất béo.
  • Phân bố: Phân bố rộng vào các mô, đặc biệt ở tim và thận.
  • Thải trừ: Khoảng 40% qua nước tiểu, 50% qua phân. Thời gian bán thải của imidaprilat là 7-9 giờ (giai đoạn đầu) và >24 giờ (giai đoạn cuối), cho phép dùng liều đơn hàng ngày.

2. Tầm quan trọng của Tanatril 10mg trong điều trị tăng huyết áp vô căn

2.1. Tăng huyết áp vô căn và nguy cơ

Tăng huyết áp vô căn, hay tăng huyết áp nguyên phát, chiếm 90-95% các trường hợp tăng huyết áp, liên quan đến các yếu tố di truyền, lối sống (béo phì, ăn mặn, stress), và môi trường. Theo WHO, tăng huyết áp là nguyên nhân gây ra 12.8% tổng số ca tử vong toàn cầu, với các nguy cơ chính:

  • Đột quỵ: Tăng huyết áp làm tăng nguy cơ đột quỵ gấp 3-4 lần nếu SBP >140 mmHg.
  • Nhồi máu cơ tim: Áp lực cao trong động mạch vành gây tổn thương tim (tăng 2 lần ở bệnh nhân không kiểm soát huyết áp).
  • Suy tim: Tăng huyết áp mạn tính dẫn đến phì đại thất trái, làm giảm khả năng bơm máu (tăng nguy cơ suy tim 50%).
  • Suy thận mạn: Tổn thương vi mạch thận, chiếm 25% nguyên nhân suy thận mạn.
  • Bệnh lý võng mạc: Gây xuất huyết hoặc phù võng mạc, có thể dẫn đến mù lòa.

Hướng dẫn của ESH/ESC (2023) khuyến cáo mục tiêu huyết áp <140/90 mmHg ở bệnh nhân tăng huyết áp vô căn và <130/80 mmHg ở những người có nguy cơ cao (tiểu đường, bệnh thận mạn).

2.2. Vai trò của Tanatril 10mg

Tanatril 10mg mang lại các lợi ích sau trong điều trị tăng huyết áp vô căn:

  • Kiểm soát huyết áp hiệu quả: Giảm SBP/DBP trung bình 15-20/10-15 mmHg sau 4-8 tuần, với tỷ lệ đáp ứng 68-76%.
  • Giảm nguy cơ biến cố tim mạch: Giảm 20-30% nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim, đặc biệt ở bệnh nhân phì đại thất trái.
  • Bảo vệ thận: Giảm albumin niệu, bảo vệ chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường type 1.
  • Tăng tuân thủ điều trị: Liều đơn 10 mg/ngày, ít tác dụng phụ (ho khan chỉ 9.5%), phù hợp cho điều trị lâu dài.
  • Cải thiện chất lượng cuộc sống: Giảm triệu chứng chóng mặt, mệt mỏi liên quan đến tăng huyết áp, giúp bệnh nhân sinh hoạt bình thường.

2.3. So sánh với các thuốc hạ huyết áp khác

So với các ACE inhibitor (enalapril, lisinopril) hoặc các nhóm thuốc khác (ARB, thuốc chẹn kênh canxi):

  • Hiệu quả tương đương enalapril: Tỷ lệ đáp ứng 74.9% so với 74.0% của enalapril, nhưng ít ho khan hơn (9.5% so với 14%).
  • Ít tác dụng phụ hơn lisinopril: Ít tích lũy ở bệnh nhân suy thận, phù hợp cho người cao tuổi.
  • Tương đương candesartan (ARB): Tỷ lệ đáp ứng 70.2% so với 69.8%, nhưng chi phí thấp hơn.
  • Liều tiện lợi hơn captopril: Dùng 1 lần/ngày so với 2-3 lần/ngày, tăng tuân thủ.

3. Dữ liệu lâm sàng và nghiên cứu khoa học về Tanatril 10mg

Xem thêm

3.1. Hiệu quả lâm sàng

Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Tanatril (Imidapril) trong điều trị tăng huyết áp vô căn, đặc biệt ở liều 5-10 mg/ngày:

Bảng 1: Hiệu quả lâm sàng của Tanatril 10mg trong tăng huyết áp vô căn

Nghiên cứu Liều lượng Thời gian Kết quả chính
Huang et al. (2001) 5-10 mg/ngày 12 tuần Giảm DBP từ 101.2 mmHg xuống 88.3 mmHg, SBP từ 158.4 mmHg xuống 142.1 mmHg (p<0.05).
Palma Gámiz et al. (2006) – IMISH Study 5-10 mg/ngày 12 tuần Tỷ lệ đáp ứng (DBP ≤90 mmHg) 70.2%, tương đương candesartan (69.8%).
Saruta et al. (1995) 5-10 mg/ngày 12 tuần Giảm DBP 12.5 mmHg, SBP 16.8 mmHg, tỷ lệ ho khan 8% so với enalapril 14% (p<0.05).
van der Does et al. (2001) 5-10 mg/ngày 12 tuần Tỷ lệ đáp ứng 68%, tương đương nifedipine (67%), tác dụng phụ thấp (34%).
Okamura et al. (2011) 5-10 mg/ngày 8 tuần 76.2% bệnh nhân giảm huyết áp, 47.6% đạt huyết áp bình thường (<140/90 mmHg).

3.2. Nghiên cứu chi tiết

  1. Huang et al. (2001): Thử nghiệm mù đôi trên 120 bệnh nhân cho thấy Tanatril 5-10 mg/ngày giảm DBP từ 101.2 mmHg xuống 88.3 mmHg và SBP từ 158.4 mmHg xuống 142.1 mmHg sau 12 tuần (p<0.05). Tác dụng phụ nhẹ, với ho khan (6%) và đau đầu (4%).
  2. Palma Gámiz et al. (2006) – IMISH Study: Nghiên cứu đa trung tâm trên 405 bệnh nhân tăng huyết áp nhẹ đến trung bình cho thấy Tanatril 5-10 mg/ngày đạt tỷ lệ đáp ứng (DBP ≤90 mmHg) 70.2%, tương đương candesartan (69.8%). Tỷ lệ tác dụng phụ là 43%, thấp hơn candesartan (48%).
  3. Saruta et al. (1995): So sánh Tanatril với enalapril trên 200 bệnh nhân Nhật Bản, Tanatril 5-10 mg/ngày giảm DBP 12.5 mmHg và SBP 16.8 mmHg, hiệu quả tương đương enalapril nhưng ít gây ho khan (8% so với 14%, p<0.05).
  4. van der Does et al. (2001): Thử nghiệm trên 180 bệnh nhân cho thấy Tanatril 5-10 mg/ngày đạt tỷ lệ đáp ứng 68%, tương đương nifedipine (67%). Tác dụng phụ phổ biến: đau đầu (5%), chóng mặt (3%).
  5. Okamura et al. (2011): Nghiên cứu trên 30 bệnh nhân Nhật Bản cho thấy Tanatril 5-10 mg/ngày giảm huyết áp ở 76.2% bệnh nhân, với 47.6% đạt huyết áp bình thường sau 8 tuần. Ho khan chỉ xảy ra ở 9.5% bệnh nhân.

Biểu đồ 1: Giảm huyết áp tâm thu (SBP) và tâm trương (DBP) với Tanatril 10mg

![Biểu đồ cột thể hiện giảm huyết áp]

  • Huang (2001): SBP -16.3 mmHg, DBP -12.9 mmHg
  • Saruta (1995): SBP -16.8 mmHg, DBP -12.5 mmHg
  • Palma Gámiz (2006): SBP -15.2 mmHg, DBP -11.8 mmHg
  • Okamura (2011): SBP -14.5 mmHg, DBP -10.7 mmHg

3.3. An toàn và dung nạp

  • Tác dụng phụ: Tỷ lệ tác dụng phụ của Tanatril là 34%, tương đương placebo (36%). Thường gặp: ho khan (9.5%), đau đầu (5%), chóng mặt (3%), mệt mỏi (2%). Hiếm gặp: phù mạch (0.1%), tăng kali máu, giảm bạch cầu, suy thận cấp.
  • So sánh với ACE inhibitor khác: Imidapril gây ho khan ít hơn enalapril (14%) và benazepril (20%), do ít kích thích bradykinin.
  • An toàn đặc biệt:
    • Suy thận: Cần giảm liều ở bệnh nhân có độ thanh thải creatinine <30 mL/phút (khởi đầu 2.5 mg/ngày).
    • Mang thai: Chống chỉ định trong tam cá nguyệt thứ hai và ba do nguy cơ dị tật thai nhi.
    • Người cao tuổi: Hiệu quả và an toàn tương tự ở bệnh nhân >65 tuổi, nhưng bắt đầu với liều 2.5-5 mg/ngày.

4. Hướng dẫn sử dụng Tanatril 10mg trong điều trị tăng huyết áp vô căn

4.1. Liều lượng khuyến cáo

  • Khởi đầu: 5 mg/ngày, tăng lên 10 mg/ngày sau 3 tuần nếu huyết áp chưa kiểm soát. Liều 10 mg thường phù hợp cho bệnh nhân tăng huyết áp nhẹ đến trung bình.
  • Duy trì: Liều tối đa 20 mg/ngày hoặc kết hợp với thuốc lợi tiểu (hydrochlorothiazide) nếu cần.
  • Cách dùng: Uống 15 phút trước bữa ăn, lý tưởng vào buổi sáng. Liều đầu tiên nên dùng trước khi đi ngủ để giảm nguy cơ hạ huyết áp thế đứng.
  • Đối tượng đặc biệt:
    • Suy thận: Khởi đầu 2.5 mg/ngày nếu độ thanh thải creatinine <30 mL/phút.
    • Người cao tuổi: Bắt đầu với 2.5-5 mg/ngày, tăng dần theo đáp ứng.
    • Suy tim đồng thời: Liều khởi đầu 2.5 mg/ngày, dưới giám sát y tế.

4.2. Lưu ý và chống chỉ định

  • Chống chỉ định:
    • Dị ứng với Imidapril hoặc ACE inhibitor khác (enalapril, lisinopril).
    • Phù mạch di truyền, vô căn, hoặc tiền sử phù mạch do ACE inhibitor.
    • Suy thận nặng (độ thanh thải creatinine <10 mL/phút).
    • Mang thai (tam cá nguyệt thứ hai và ba), đang cho con bú.
    • Kết hợp với aliskiren ở bệnh nhân tiểu đường.
  • Tác dụng phụ:
    • Thường gặp: Ho khan (9.5%), chóng mặt (3%), đau đầu (5%), mệt mỏi (2%).
    • Hiếm gặp: Phù mạch, tăng kali máu, suy thận cấp, giảm bạch cầu.
  • Tương tác thuốc:
    • Thuốc lợi tiểu giữ kali, muối kali: Tăng nguy cơ tăng kali máu.
    • Lithium: Tăng nồng độ lithium, gây độc.
    • NSAIDs (ibuprofen): Giảm hiệu quả hạ huyết áp, tăng nguy cơ suy thận.
    • Digoxin: Giảm nhẹ nồng độ Imidapril do giảm hấp thu.
  • Theo dõi: Đo huyết áp, kali máu, và chức năng thận trong 2-4 tuần đầu. Ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu phù mạch (sưng mặt, khó thở).

Bảng 2: Hướng dẫn sử dụng Tanatril 10mg an toàn

Yếu tố Hướng dẫn
Liều lượng Khởi đầu 5 mg/ngày, duy trì 10 mg/ngày, tối đa 20 mg/ngày hoặc kết hợp lợi tiểu.
Cách dùng Uống 15 phút trước bữa ăn, buổi sáng. Liều đầu tiên dùng trước khi ngủ.
Theo dõi Huyết áp, kali máu, chức năng thận trong 2-4 tuần đầu.
Chống chỉ định Dị ứng ACE inhibitor, phù mạch, suy thận nặng, mang thai, kết hợp aliskiren.

5. Lợi ích của Tanatril 10mg so với các thuốc hạ huyết áp khác

Orasten 10mg
Bạn đang muốn tìm hiểu về thuốc Orasten 10mg được chỉ định...
288.900
  • Hiệu quả lâu dài: Duy trì kiểm soát huyết áp trong điều trị mạn tính, giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim 20-30%.
  • Ít gây ho khan: Tỷ lệ 9.5%, thấp hơn enalapril (14%) và benazepril (20%), phù hợp với bệnh nhân nhạy cảm.
  • Bảo vệ thận: Giảm albumin niệu ở bệnh nhân tiểu đường type 1, bảo vệ chức năng thận.
  • Liều đơn tiện lợi: Dùng 1 lần/ngày, tăng tuân thủ so với captopril (2-3 lần/ngày).
  • An toàn ở người cao tuổi: Hiệu quả và dung nạp tốt ở bệnh nhân >65 tuổi, với liều khởi đầu linh hoạt.

6. Hạn chế và thách thức

  • Hiệu quả thấp ở người da đen: Do tỷ lệ trạng thái renin thấp cao hơn, cần kết hợp với thuốc lợi tiểu (hydrochlorothiazide) để tăng hiệu quả.
  • Nguy cơ tăng kali máu: Đặc biệt khi dùng với thuốc giữ kali hoặc ở bệnh nhân suy thận.
  • Hạ huyết áp thế đứng: Có thể xảy ra ở liều đầu tiên, đặc biệt ở bệnh nhân mất nước hoặc dùng thuốc lợi tiểu.
  • Chưa nghiên cứu ở trẻ em: An toàn và hiệu quả chưa được xác định ở bệnh nhân <18 tuổi.
  • Phù mạch hiếm gặp: Nguy cơ 0.1%, cần ngừng thuốc ngay nếu xảy ra.

7. Kết luận

Tanatril 10mg, với hoạt chất Imidapril, là một giải pháp hiệu quả và an toàn trong điều trị tăng huyết áp vô căn, giúp giảm huyết áp tâm thu và tâm trương trung bình 15-20/10-15 mmHg, đạt tỷ lệ đáp ứng 68-76.2% sau 8-12 tuần. Các nghiên cứu lâm sàng chứng minh Tanatril không chỉ kiểm soát huyết áp mà còn giảm nguy cơ biến cố tim mạch, bảo vệ chức năng thận, và cải thiện chất lượng cuộc sống. Với tỷ lệ tác dụng phụ thấp (34%) và ít gây ho khan (9.5%), thuốc phù hợp cho cả người lớn và người cao tuổi.

Để đạt hiệu quả tối ưu, bệnh nhân cần dùng Tanatril 10mg đúng liều, trước bữa ăn, và theo dõi huyết áp, kali máu, chức năng thận. Nếu bạn đang đối mặt với tăng huyết áp vô căn hoặc có nguy cơ tim mạch, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá việc sử dụng Tanatril 10mg. Với hiệu quả và tính an toàn đã được chứng minh, Tanatril 10mg là một lựa chọn đáng tin cậy để kiểm soát huyết áp và bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Liên hệ: Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ tim mạch hoặc truy cập các tài liệu y khoa uy tín như PubMed, European Heart Journal.


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo