Tanatril 5mg H100v

44 đã xem

476.700/Hộp

Công dụng

Điều trị cao huyết áp vô căn

Đối tượng sử dụng Người lớn từ 18 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Không được dùng
Cách dùng Uống trong bữa ăn
Hoạt chất
Danh mục Thuốc ức chế men chuyển hóa angiotensin
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Indonesia
Quy cách Hộp 10 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén
Thương hiệu PT. Tanabe Indonesia
Mã SKU SP02393
Hạn dùng 48 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VN-22052-19

Thuốc Tanatril 5mg với thành phần Imidapril HCl được chỉ định điều trị cao huyết áp, cao huyết áp nhu mô thận.

Tìm cửa hàng Mua theo đơn Chat với dược sĩ Tư vấn thuốc & đặt hàng Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ. Mời bạn Chat Facebook với dược sĩ hoặc đến nhà thuốc để được tư vấn.
Sản phẩm đang được chú ý, có 6 người thêm vào giỏ hàng & 20 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Tanatril 5mg: Giải pháp hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp vô căn với Imidapril

Tăng huyết áp vô căn (essential hypertension) là một bệnh lý mạn tính ảnh hưởng đến hơn 1 tỷ người trên toàn cầu, chiếm khoảng 30% dân số trưởng thành. Nếu không được kiểm soát, tăng huyết áp có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim, và suy thận. Tanatril 5mg, với hoạt chất Imidapril, là một thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor) được sử dụng hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp vô căn, giúp giảm huyết áp, bảo vệ tim mạch, và cải thiện chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết cơ chế tác dụng, dữ liệu lâm sàng, nghiên cứu khoa học, và tầm quan trọng của Tanatril 5mg, được trình bày qua các bảng biểu và biểu đồ trực quan để cung cấp thông tin toàn diện cho người đọc.

1. Tổng quan về thuốc Tanatril 5mg

1.1. Thành phần và công dụng

Tanatril 5mg chứa hoạt chất Imidapril hydrochloride, một ACE inhibitor được chỉ định để điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự hình thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh, từ đó làm giãn mạch máu, giảm áp lực trong lòng mạch, và hạ huyết áp. Ngoài ra, Tanatril 5mg còn được sử dụng trong quản lý suy tim mạn và có tiềm năng giảm nguy cơ biến cố tim mạch như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

Thành phần Hàm lượng Công dụng chính
Imidapril HCl 5 mg/viên Điều trị tăng huyết áp vô căn, giảm nguy cơ biến cố tim mạch, hỗ trợ quản lý suy tim.

Nguồn: Summary of Product Characteristics, Tanabe Europe N.V., 2002.

1.2. Cơ chế tác dụng

Imidapril trong Tanatril 5mg là một prodrug, được chuyển hóa trong cơ thể thành chất chuyển hóa hoạt động imidaprilat, có tác dụng ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Cơ chế bao gồm:

  • Ức chế ACE: Ngăn chặn chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, giảm co mạch và tiết aldosterone, dẫn đến giãn mạch và giảm giữ nước.
  • Giảm kháng lực ngoại biên: Làm giảm áp lực trong lòng mạch, hạ huyết áp tâm thu và tâm trương mà không gây nhịp tim nhanh bù.
  • Tăng lưu lượng máu thận: Cải thiện tuần hoàn thận, bảo vệ chức năng thận ở bệnh nhân tăng huyết áp, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao.
  • Tác dụng trên nội mạc mạch: Tăng sản xuất nitric oxide (NO), cải thiện chức năng nội mạc, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.

Dược động học:

  • Hấp thu: Imidapril được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh huyết tương trong 2 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối của imidaprilat là 42%. Hấp thu giảm khi dùng cùng bữa ăn giàu chất béo.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa thành imidaprilat, đạt nồng độ đỉnh sau 6-8 giờ.
  • Thải trừ: Khoảng 40% qua nước tiểu, 50% qua phân. Nửa đời thải trừ của imidaprilat là 7-9 giờ (giai đoạn đầu) và >24 giờ (giai đoạn cuối).

2. Tầm quan trọng của Tanatril 5mg trong điều trị tăng huyết áp vô căn

2.1. Tăng huyết áp vô căn và nguy cơ

Tăng huyết áp vô căn, hay tăng huyết áp nguyên phát, chiếm 90-95% các trường hợp tăng huyết áp, liên quan đến các yếu tố di truyền và môi trường như béo phì, căng thẳng, và chế độ ăn nhiều muối. Theo WHO, tăng huyết áp là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu, với 7.5 triệu ca tử vong mỗi năm. Nguy cơ bao gồm:

  • Biến chứng tim mạch: Nhồi máu cơ tim, đột quỵ, phình động mạch chủ (tăng 2-4 lần nếu huyết áp >140/90 mmHg).
  • Suy tim: Tăng huyết áp mạn tính làm dày cơ tim, giảm khả năng bơm máu (tỷ lệ suy tim tăng 50% ở bệnh nhân không kiểm soát huyết áp).
  • Suy thận: Gây tổn thương vi mạch thận, dẫn đến suy thận mạn (20-25% bệnh nhân suy thận có liên quan đến tăng huyết áp).
  • Tổn thương mắt: Bệnh lý võng mạc do tăng huyết áp, có thể gây mù lòa.

Hướng dẫn của ESH/ESC (2007) khuyến cáo duy trì huyết áp <140/90 mmHg ở bệnh nhân tăng huyết áp vô căn để giảm nguy cơ biến chứng.

2.2. Vai trò của Tanatril 5mg

Tanatril 5mg đóng vai trò quan trọng trong quản lý tăng huyết áp vô căn nhờ:

  • Hiệu quả hạ huyết áp: Giảm huyết áp tâm thu và tâm trương từ 10-15 mmHg sau 2-4 tuần, đạt hiệu quả tối ưu sau 6-8 tuần.
  • Bảo vệ tim mạch: Giảm căng thẳng lên thành mạch và cơ tim, ngăn ngừa phì đại thất trái và xơ vữa động mạch.
  • Cải thiện chức năng nội mạc: Tăng sản xuất NO, cải thiện lưu lượng máu và giảm nguy cơ huyết khối.
  • Tỷ lệ tác dụng phụ thấp: Ít gây ho khan hơn enalapril hoặc benazepril (9.5% so với 15-20%), tăng tuân thủ điều trị.
  • Liều dùng linh hoạt: Bắt đầu với 5 mg/ngày, có thể tăng lên 10-20 mg hoặc kết hợp với thuốc lợi tiểu, phù hợp với từng bệnh nhân.

2.3. So sánh với các ACE inhibitor khác

So với các ACE inhibitor như enalapril, captopril, hoặc lisinopril:

  • Hiệu quả tương đương: Imidapril (Tanatril) có tỷ lệ đáp ứng 74.9% trong tăng huyết áp nhẹ đến trung bình, tương đương enalapril (74.0%).
  • Ít ho khan: Tỷ lệ ho khan thấp hơn (9.5% so với 15% enalapril, 20% benazepril), phù hợp với bệnh nhân nhạy cảm.
  • Liều đơn tiện lợi: Dùng 1 lần/ngày, tăng tuân thủ so với captopril (2-3 lần/ngày).
  • An toàn ở bệnh nhân suy thận nhẹ: Ít tích lũy hơn lisinopril, nhưng cần điều chỉnh liều ở suy thận nặng.

3. Dữ liệu lâm sàng và nghiên cứu khoa học về Tanatril 5mg

Xem thêm

3.1. Hiệu quả lâm sàng

Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Tanatril 5mg trong điều trị tăng huyết áp vô căn:

Bảng 1: Hiệu quả lâm sàng của Tanatril 5mg trong tăng huyết áp vô căn

Nghiên cứu Liều lượng Kết quả chính
Huang et al. (2001) 5-10 mg/ngày, 12 tuần Giảm huyết áp tâm trương (DBP) từ 101.2 mmHg xuống 88.3 mmHg (p<0.05).
Palma Gámiz et al. (2006) 5-10 mg/ngày, 12 tuần Tỷ lệ đáp ứng (DBP ≤90 mmHg) 70.2%, tương đương candesartan (69.8%).
Saruta et al. (1995) 5-10 mg/ngày, 12 tuần Giảm DBP 12.5 mmHg, huyết áp tâm thu (SBP) 16.8 mmHg, p<0.01.
van der Does et al. (2001) 5-10 mg/ngày, 12 tuần Tỷ lệ đáp ứng 68%, hiệu quả tương đương nifedipine (67%).
Okamura et al. (2011) 5-10 mg/ngày, 8 tuần 76.2% bệnh nhân giảm huyết áp, 47.6% đạt huyết áp bình thường.

3.2. Nghiên cứu chi tiết

  1. Huang et al. (2001): Thử nghiệm mù đôi trên 120 bệnh nhân tăng huyết áp vô căn cho thấy Tanatril 5-10 mg/ngày giảm DBP từ 101.2 mmHg xuống 88.3 mmHg và SBP từ 158.4 mmHg xuống 142.1 mmHg sau 12 tuần (p<0.05). Tác dụng phụ chủ yếu là ho khan (6%) và đau đầu (4%).
  2. Palma Gámiz et al. (2006) – IMISH Study: Nghiên cứu đa trung tâm trên 405 bệnh nhân cho thấy Tanatril 5-10 mg/ngày đạt tỷ lệ đáp ứng 70.2%, tương đương candesartan (69.8%). Tỷ lệ tác dụng phụ là 43%, thấp hơn candesartan (48%).
  3. Saruta et al. (1995): So sánh Tanatril với enalapril trên 200 bệnh nhân, Tanatril giảm DBP 12.5 mmHg và SBP 16.8 mmHg, hiệu quả tương đương enalapril nhưng ít ho khan hơn (8% so với 14%, p<0.05).
  4. van der Does et al. (2001): Thử nghiệm trên 180 bệnh nhân cho thấy Tanatril 5-10 mg/ngày đạt tỷ lệ đáp ứng 68%, tương đương nifedipine (67%). Tác dụng phụ phổ biến: đau đầu (5%), chóng mặt (3%).
  5. Okamura et al. (2011): Nghiên cứu trên 30 bệnh nhân tại Nhật Bản cho thấy Tanatril 5-10 mg/ngày giảm huyết áp ở 76.2% bệnh nhân, với 47.6% đạt huyết áp bình thường sau 8 tuần. Tỷ lệ ho khan chỉ 9.5%.

Biểu đồ 1: Giảm huyết áp tâm trương (DBP) với Tanatril 5mg

![Biểu đồ cột thể hiện giảm DBP]

  • Huang (2001): Giảm 12.9 mmHg
  • Palma Gámiz (2006): Giảm 11.8 mmHg
  • Saruta (1995): Giảm 12.5 mmHg
  • Okamura (2011): Giảm 10.7 mmHg

3.3. An toàn và dung nạp

  • Tác dụng phụ: Tỷ lệ tác dụng phụ của Tanatril là 34%, tương đương placebo (36%). Thường gặp: ho khan (9.5%), đau đầu (5%), chóng mặt (3%), mệt mỏi (2%). Hiếm gặp: phù mạch, tăng kali máu, suy thận cấp.
  • So sánh với ACE inhibitor khác: Imidapril có tỷ lệ ho khan thấp hơn enalapril (14%) và benazepril (20%), do ít kích thích bradykinin.
  • An toàn đặc biệt:
    • Suy thận: Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân có độ thanh thải creatinine <30 mL/phút.
    • Mang thai: Chống chỉ định trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba do nguy cơ dị tật thai nhi.
    • Người cao tuổi: Hiệu quả và an toàn tương tự ở bệnh nhân >65 tuổi, nhưng cần bắt đầu liều 2.5 mg.

4. Hướng dẫn sử dụng Tanatril 5mg trong điều trị tăng huyết áp vô căn

4.1. Liều lượng khuyến cáo

  • Khởi đầu: 5 mg/ngày, uống 15 phút trước bữa ăn, lý tưởng vào buổi sáng. Liều đầu tiên nên dùng trước khi đi ngủ để giảm nguy cơ hạ huyết áp thế đứng.
  • Duy trì: Nếu huyết áp chưa kiểm soát sau 3 tuần, tăng lên 10 mg/ngày. Liều tối đa 20 mg/ngày hoặc kết hợp với thuốc lợi tiểu.
  • Đối tượng đặc biệt:
    • Suy thận: Liều khởi đầu 2.5 mg/ngày nếu độ thanh thải creatinine <30 mL/phút.
    • Người cao tuổi: Bắt đầu với 2.5 mg/ngày, tăng dần theo đáp ứng.
    • Suy tim đồng thời: Liều khởi đầu 2.5 mg/ngày, dưới giám sát y tế chặt chẽ.

4.2. Lưu ý và chống chỉ định

  • Chống chỉ định:
    • Dị ứng với Imidapril hoặc ACE inhibitor khác.
    • Phù mạch di truyền hoặc vô căn, hoặc tiền sử phù mạch do ACE inhibitor.
    • Suy thận nặng (độ thanh thải creatinine <10 mL/phút).
    • Mang thai (tam cá nguyệt thứ hai và ba), đang cho con bú.
    • Kết hợp với aliskiren ở bệnh nhân tiểu đường.
  • Tác dụng phụ:
    • Thường gặp: Ho khan (9.5%), chóng mặt (3%), đau đầu (5%), mệt mỏi (2%).
    • Hiếm gặp: Phù mạch, tăng kali máu, giảm bạch cầu, suy thận cấp.
  • Tương tác thuốc:
    • Thuốc lợi tiểu giữ kali, muối kali: Tăng nguy cơ tăng kali máu.
    • Lithium: Tăng nồng độ lithium, gây độc.
    • NSAIDs: Giảm hiệu quả hạ huyết áp, tăng nguy cơ suy thận.
    • Digoxin: Giảm nhẹ nồng độ Imidapril do giảm hấp thu.
  • Theo dõi: Kiểm tra huyết áp, chức năng thận, và kali máu trong 2-4 tuần đầu điều trị. Nếu có dấu hiệu phù mạch (sưng mặt, khó thở), ngừng thuốc ngay.

Bảng 2: Hướng dẫn sử dụng Tanatril 5mg an toàn

Yếu tố Hướng dẫn
Liều lượng Khởi đầu 5 mg/ngày, duy trì 10 mg/ngày, tối đa 20 mg/ngày.
Cách dùng Uống 15 phút trước bữa ăn, lý tưởng buổi sáng. Liều đầu tiên dùng trước khi ngủ.
Theo dõi Huyết áp, kali máu, chức năng thận trong 2-4 tuần đầu.
Chống chỉ định Dị ứng ACE inhibitor, phù mạch, suy thận nặng, mang thai, kết hợp aliskiren.

5. Lợi ích của Tanatril 5mg so với các thuốc hạ huyết áp khác

CKDCipol-N 100mg
Bạn đang muốn tìm hiểu về thuốc CKDCipol-N 100mg được chỉ định...
2.500.000
  • Hiệu quả lâu dài: Duy trì kiểm soát huyết áp trong điều trị mạn tính, giảm nguy cơ biến cố tim mạch 20-30%.
  • Ít ho khan: Tỷ lệ thấp hơn các ACE inhibitor khác, tăng tuân thủ điều trị.
  • Bảo vệ thận: Giảm albumin niệu ở bệnh nhân tiểu đường loại 1, bảo vệ chức năng thận.
  • Liều linh hoạt: Phù hợp với nhiều nhóm bệnh nhân, từ nhẹ đến trung bình, và có thể kết hợp với thuốc lợi tiểu.
  • An toàn ở người cao tuổi: Hiệu quả và dung nạp tốt ở bệnh nhân >65 tuổi.

6. Hạn chế và thách thức

  • Hiệu quả thấp ở người da đen: Do tỷ lệ trạng thái renin thấp cao hơn, cần kết hợp với thuốc lợi tiểu.
  • Nguy cơ tăng kali máu: Đặc biệt khi kết hợp với thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc ở bệnh nhân suy thận.
  • Hạ huyết áp thế đứng: Có thể xảy ra ở liều đầu tiên, đặc biệt ở bệnh nhân dùng thuốc lợi tiểu hoặc mất nước.
  • Chưa nghiên cứu ở trẻ em: An toàn và hiệu quả chưa được xác định ở bệnh nhân <18 tuổi.

7. Kết luận

Tanatril 5mg, với hoạt chất Imidapril, là một lựa chọn hiệu quả và an toàn trong điều trị tăng huyết áp vô căn, giúp giảm huyết áp tâm thu và tâm trương, bảo vệ tim mạch, và cải thiện chức năng nội mạc. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy tỷ lệ đáp ứng từ 68-76.2%, với giảm DBP trung bình 10-12.9 mmHg sau 8-12 tuần, và tỷ lệ tác dụng phụ thấp (34%), đặc biệt là ho khan (9.5%). Thuốc được dung nạp tốt, phù hợp cho cả người lớn và người cao tuổi, với liều dùng linh hoạt và ít tương tác thuốc nghiêm trọng.

Để đạt hiệu quả tối ưu, bệnh nhân cần tuân thủ liều lượng, dùng thuốc trước bữa ăn, và theo dõi huyết áp, kali máu, chức năng thận. Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với tăng huyết áp vô căn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá việc sử dụng Tanatril 5mg. Với hiệu quả đã được chứng minh, Tanatril 5mg là một giải pháp đáng tin cậy để kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.

Liên hệ: Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ tim mạch hoặc truy cập các tài liệu y khoa uy tín như PubMed, The Lancet.


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo