Tepirace 0.15mg H30v

14 đã xem

110.000/Hộp

Công dụng

Điều trị tăng huyết áp

Đối tượng sử dụng Người lớn từ 18 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Không được dùng
Cách dùng Uống trong bữa ăn
Hoạt chất
Danh mục Thuốc trị tăng huyết áp khác
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Việt Nam
Quy cách Hộp 3 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén
Thương hiệu Davipharm
Mã SKU SP02355
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VD-30352-18

Thuốc Tepirace 0.15mg là một loại thuốc kê đơn thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), Việt Nam. Với hoạt chất chính là Clonidine hydrochloride (0.15mg mỗi viên), thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp nhẹ và vừa, hỗ trợ cai nghiện các chất gây nghiện như heroin hoặc nicotine, và chẩn đoán tăng huyết áp do u tế bào ưa crôm.

Tìm cửa hàng Mua theo đơn Chat với dược sĩ Tư vấn thuốc & đặt hàng Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ. Mời bạn Chat Facebook với dược sĩ hoặc đến nhà thuốc để được tư vấn.
Sản phẩm đang được chú ý, có 1 người thêm vào giỏ hàng & 10 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Thuốc Tepirace 0.15mg (Clonidine): Công dụng, Liều dùng và Những điều cần biết

Giới thiệu về thuốc Tepirace 0.15mg

Thuốc Tepirace 0.15mg là một loại thuốc kê đơn thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), Việt Nam. Với hoạt chất chính là Clonidine hydrochloride (0.15mg mỗi viên), thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp nhẹ và vừa, hỗ trợ cai nghiện các chất gây nghiện như heroin hoặc nicotine, và chẩn đoán tăng huyết áp do u tế bào ưa crôm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về công dụng, cách sử dụng, liều lượng, tác dụng phụ, và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc Tepirace 0.15mg.

Bài viết được biên soạn dựa trên các nguồn thông tin y khoa uy tín, đảm bảo cung cấp nội dung chính xác, dễ hiểu và phù hợp với nhu cầu tìm kiếm của người dùng. Nếu bạn đang tìm hiểu về thuốc Tepirace hoặc cần thông tin để sử dụng thuốc an toàn, hãy đọc tiếp để nắm rõ hơn.

Thuốc Tepirace 0.15mg là thuốc gì?

Tepirace 0.15mg là thuốc chứa hoạt chất Clonidine, một chất chủ vận chọn lọc thụ thể alpha-2 adrenergic trên hệ thần kinh trung ương. Clonidine hoạt động bằng cách ức chế trung tâm vận mạch giao cảm ở hành não, làm giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm ngoại vi. Điều này dẫn đến:

  • Giảm sức cản mạch máu ngoại vi và mạch thận.
  • Hạ huyết áp tâm thu và tâm trương.
  • Giảm nhịp tim.

Ngoài tác dụng chính là hạ huyết áp, thuốc Tepirace còn được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt như giảm triệu chứng cường giao cảm khi cai nghiện hoặc chẩn đoán bệnh lý liên quan đến tăng huyết áp. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén màu trắng, đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên, thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản.

Thành phần của thuốc Tepirace 0.15mg

Mỗi viên nén Tepirace 0.15mg chứa:

  • Hoạt chất chính: Clonidine hydrochloride (0.15mg).
  • Tá dược: Lactose monohydrate, tinh bột ngô, HPMC E15, crospovidone, BHA, cellulose vi tinh thể, croscarmellose natri, magnesi stearate, silicon dioxide.

Những tá dược này giúp đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của thuốc trong quá trình sản xuất và sử dụng.

Công dụng của thuốc Tepirace 0.15mg

Xem thêm

Thuốc Tepirace 0.15mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

  1. Điều trị tăng huyết áp nhẹ và vừa:

    • Thuốc có thể được sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác.
    • Lưu ý: Clonidine không được khuyến cáo làm thuốc đầu tay trong điều trị tăng huyết áp.
  2. Hỗ trợ cai nghiện:

    • Giảm các triệu chứng cường giao cảm nặng khi cai nghiện heroin, nicotine, hoặc rượu. Các triệu chứng này bao gồm bồn chồn, kích động, đánh trống ngực.
  3. Chẩn đoán tăng huyết áp do u tế bào ưa crôm:

    • Nếu sau khi uống liều 0.3mg Clonidine mà nồng độ noradrenaline trong huyết tương không giảm, có thể chẩn đoán bệnh nhân mắc u tế bào ưa crôm. Ngược lại, nếu nồng độ noradrenaline giảm, có thể kết luận là do cường giao cảm.
  4. Các công dụng khác:

    • Clonidine còn được sử dụng trong một số trường hợp không ghi trên nhãn thuốc (off-label) như:
      • Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
      • Giảm các cơn nóng bừng ở phụ nữ mãn kinh.
      • Hỗ trợ giảm đau trong một số trường hợp đau nặng do ung thư (khi tiêm ngoài màng cứng).

Cơ chế hoạt động của Clonidine trong Tepirace

Clonidine tác động lên thụ thể alpha-2 adrenergic tại hệ thần kinh trung ương, đặc biệt ở hành não, dẫn đến giảm tiết noradrenaline từ các dây thần kinh giao cảm. Điều này làm giãn mạch máu, giảm sức cản ngoại vi, và hạ huyết áp. Ngoài ra, Clonidine còn:

  • Giảm nồng độ reninaldosterone trong huyết tương ở một số bệnh nhân tăng huyết áp.
  • Giảm bài tiết noradrenaline qua nước tiểu.
  • Có tác dụng an thần, giảm đau, và hạ nhãn áp trong một số trường hợp.

Tác dụng hạ huyết áp của thuốc thường đạt đỉnh sau 1-3 giờ kể từ khi uống, với hiệu quả kéo dài tùy thuộc vào liều dùng. Sau liều 75mcg, tác dụng hạ huyết áp tối đa vẫn duy trì khoảng 70-75% sau 10 giờ.

Liều dùng và cách sử dụng thuốc Tepirace 0.15mg

Liều dùng khuyến cáo

Liều lượng của thuốc Tepirace 0.15mg cần được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và mức độ đáp ứng của bệnh nhân. Dưới đây là liều tham khảo:

  1. Điều trị tăng huyết áp nhẹ và vừa:

    • Khởi đầu: 75mcg (nửa viên) x 2-3 lần/ngày.
    • Duy trì: 0.2-1.2mg/ngày, chia thành 2-4 liều nhỏ.
    • Liều tối đa: 2.4mg/ngày.
    • Liều cần được tăng dần từng bước để đạt hiệu quả kiểm soát huyết áp tối ưu.
  2. Hỗ trợ cai nghiện heroin, nicotine, hoặc rượu:

    • Liều thông thường: 0.1mg/lần x 2 lần/ngày.
    • Liều tối đa: 0.4mg/ngày trong 3-4 tuần.
  3. Chẩn đoán u tế bào ưa crôm:

    • Uống liều 0.3mg (2 viên) và theo dõi nồng độ noradrenaline trong huyết tương.
  4. Bệnh nhân suy thận:

    • Sử dụng 50-75% liều thông thường nếu độ thanh thải creatinine dưới 10ml/phút.
    • Không cần bổ sung liều sau khi thẩm tách máu vì Clonidine ít bị loại bỏ qua thẩm tách.

Cách sử dụng

  • Đường dùng: Thuốc Tepirace được sử dụng qua đường uống. Uống viên nén với nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
  • Thời điểm dùng: Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
  • Lưu ý khi quên liều:
    • Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với thời điểm liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và không gấp đôi liều để bù.
  • Ngừng thuốc:
    • Không ngừng thuốc đột ngột, đặc biệt với bệnh nhân dùng liều cao, vì có thể gây tăng huyết áp hồi ứng, kèm theo các triệu chứng như bồn chồn, kích động, đánh trống ngực, hoặc nhức đầu.
    • Nếu cần ngừng thuốc, phải giảm liều từ từ theo hướng dẫn của bác sĩ.

Dạng bào chế khác

Ngoài viên nén, Clonidine còn có dạng miếng dán qua da (0.1mg, 0.2mg, hoặc 0.3mg/24 giờ) và thuốc tiêm (100mcg/ml). Liều lượng và cách dùng các dạng này cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

Tác dụng phụ của thuốc Tepirace 0.15mg

Esseil-10 H100v
Thuốc Esseil-10 (Cilnidipine) – Công dụng, Liều dùng và Lưu...
0

Như bất kỳ loại thuốc nào, Tepirace 0.15mg có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng cần lưu ý:

Tác dụng phụ phổ biến

  • Hệ thần kinh: Ngáp, chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi, mất ngủ, trầm cảm.
  • Tiêu hóa: Khô miệng, táo bón, buồn nôn, nôn.
  • Tim mạch: Hạ huyết áp tư thế, nhịp tim chậm.
  • Khác: Giảm tiết nước mắt (cảnh báo với bệnh nhân đeo kính áp tròng), rối loạn thị lực.

Tác dụng phụ nghiêm trọng

  • Tăng huyết áp hồi ứng: Xảy ra khi ngừng thuốc đột ngột, đặc biệt ở bệnh nhân dùng liều cao hoặc kết hợp với thuốc chẹn beta.
  • Ức chế hệ thần kinh trung ương: Lơ mơ, lú lẫn.
  • Hô hấp: Ức chế hô hấp hoặc ngừng thở (trong trường hợp quá liều).
  • Tim mạch: Nhịp tim chậm nghiêm trọng, block nhĩ thất.

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Quá liều và cách xử lý

Triệu chứng quá liều Tepirace bao gồm:

  • Nhịp tim chậm.
  • Hạ huyết áp nghiêm trọng.
  • Ức chế thần kinh trung ương (lơ mơ, hôn mê).
  • Hạ thân nhiệt, tiêu chảy, ức chế hô hấp.

Cách xử lý:

  • Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
  • Điều trị triệu chứng: Truyền dịch tĩnh mạch, đặt bệnh nhân ở tư thế Trendelenburg (chậu hông cao hơn đầu) để cải thiện huyết áp.
  • Theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn.

Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Tepirace 0.15mg

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Tepirace 0.15mg trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Clonidine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân mắc hội chứng suy nút xoang hoặc block nhĩ thất độ 2, 3.
  • Tăng huyết áp do u tế bào ưa crôm (vì Clonidine không hiệu quả trong trường hợp này).
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ (xem thêm ở phần dưới).

Thận trọng

  • Phụ nữ mang thai: Clonidine có thể qua hàng rào nhau thai. Mặc dù chưa ghi nhận nguy cơ dị dạng thai nhi, chưa có đủ nghiên cứu đánh giá đầy đủ. Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và phải đảm bảo lưu lượng máu đến nhau thai.
  • Phụ nữ cho con bú: Clonidine bài tiết qua sữa mẹ và có thể gây hạ huyết áp ở trẻ sơ sinh. Cần cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc.
  • Bệnh nhân suy thận: Do Clonidine thải trừ chủ yếu qua thận, cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận và theo dõi sát.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, hoặc rối loạn thị lực, do đó cần thận trọng khi thực hiện các công việc yêu cầu sự tỉnh táo.
  • Tương tác thuốc:
    • Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Có thể đối kháng tác dụng hạ huyết áp của Clonidine.
    • Thuốc chẹn beta: Tăng nguy cơ tăng huyết áp hồi ứng hoặc nhịp tim chậm khi ngừng thuốc.
    • Methylphenidate: Có báo cáo về tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng đồng thời, cần hạn chế kết hợp.

Dược động học của thuốc Tepirace 0.15mg

Hiểu rõ dược động học của Tepirace giúp bệnh nhân và bác sĩ sử dụng thuốc hiệu quả hơn:

  • Hấp thu: Clonidine được hấp thu tốt qua đường uống, đạt sinh khả dụng 75-95%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-3 giờ.
  • Phân bố: Clonidine tan trong lipid, phân bố rộng rãi vào các mô, bao gồm thận, gan, và dạ dày-ruột. Thuốc qua được hàng rào máu não và nhau thai, nhưng nồng độ trong não thấp.
  • Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan, tạo ra 4 chất chuyển hóa không hoạt tính, trong đó p-hydroxy-clonidine là chính.
  • Thải trừ: Khoảng 70% thuốc được thải qua thận (40-60% dưới dạng không đổi), 20% qua phân. Thời gian bán thải dao động từ 6-24 giờ ở người có chức năng thận bình thường, có thể kéo dài đến 18-41 giờ ở bệnh nhân suy thận.

Giá thuốc Tepirace 0.15mg và nơi mua

Giá tham khảo: Một hộp Tepirace 0.15mg (3 vỉ x 10 viên) có giá 110.000 VNĐ, tùy thuộc vào thời điểm và nhà thuốc. Để biết giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà thuốc uy tín.

Nơi mua:

  • Nhà thuốc Bạch Mai:
  • Chuỗi nhà thuốc lớn, cung cấp Tepirace chính hãng.
  • Có dịch vụ giao thuốc tận nơi.
  • Các nền tảng trực tuyến uy tín để đặt mua.

Lưu ý: Tepirace là thuốc kê đơn, chỉ được mua và sử dụng dưới sự chỉ định của bác sĩ. Hãy kiểm tra kỹ nguồn gốc và hạn sử dụng trước khi mua.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc Tepirace 0.15mg

  1. Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc đột ngột.
  2. Theo dõi huyết áp và nhịp tim: Đặc biệt ở bệnh nhân suy tim hoặc suy thận.
  3. Tránh các hoạt động cần tỉnh táo: Nếu cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ sau khi dùng thuốc.
  4. Thông báo cho bác sĩ: Nếu bạn đang dùng các thuốc khác hoặc có bệnh lý nền như đái tháo đường, trầm cảm, hoặc táo bón.
  5. Bảo quản thuốc: Để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

Kết luận

Thuốc Tepirace 0.15mg (Clonidine) là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp nhẹ và vừa, hỗ trợ cai nghiện, và chẩn đoán các bệnh lý liên quan. Với cơ chế tác động lên hệ thần kinh trung ương, thuốc giúp kiểm soát huyết áp, giảm triệu chứng cường giao cảm, và mang lại nhiều lợi ích khác. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc Tepirace 0.15mg, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn. Để mua thuốc chính hãng, hãy chọn các nhà thuốc uy tín và kiểm tra kỹ thông tin sản phẩm. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ và hữu ích!

Nguồn tham khảo:

  • Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc
  • Nhà thuốc Bạch Mai
  • Vinmec
  • Hello Bacsi

Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo