Vasitimb 10mg/20mg Tablets

8 đã xem

420.000/Hộp

Công dụng

Điều trị mỡ máu

Đối tượng sử dụng Người lớn từ 18 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Không được dùng
Cách dùng Uống trong bữa ăn
Hoạt chất ,
Danh mục Thuốc trị rối loạn lipid máu
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Slovennia
Quy cách Hộp 3 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Thương hiệu KRKA
Mã SKU SP02323
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký 383110008723
Tìm cửa hàng Mua theo đơn Chat với dược sĩ Tư vấn thuốc & đặt hàng Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ. Mời bạn Chat Facebook với dược sĩ hoặc đến nhà thuốc để được tư vấn.
Sản phẩm đang được chú ý, có 5 người thêm vào giỏ hàng & 14 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Vasitimb 10mg/20mg (Ezetimibe + Simvastatin): Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng & Lưu Ý An Toàn

Hướng dẫn chi tiết cách dùng Vasitimb 10mg/20mg (Ezetimibe + Simvastatin) đúng chuẩn: liều lượng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và giải đáp thắc mắc thường gặp.


1. Tổng quan về thuốc Vasitimb 10mg/20mg Tablets

Vasitimb 10mg/20mg Tablets là thuốc kết hợp hai hoạt chất chính: Ezetimibe 10mg và Simvastatin 20mg, được sử dụng trong điều trị rối loạn lipid máu và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Đây là một sự kết hợp thuốc hiệu quả giúp kiểm soát mức cholesterol trong máu thông qua hai cơ chế tác động khác nhau, mang lại hiệu quả điều trị tối ưu cho người bệnh.

Thuốc Vasitimb 10mg/20mg được sản xuất bởi KRKA, D.D., Novo Mesto, một công ty dược phẩm uy tín, và được đóng gói dạng hộp 3 vỉ x 10 viên nén. Sản phẩm này đã được Bộ Y tế cấp phép lưu hành tại Việt Nam và được bác sĩ chuyên khoa tim mạch thường xuyên kê đơn cho bệnh nhân mắc rối loạn lipid máu.

2. Thành phần và cơ chế tác dụng

2.1. Thành phần hoạt chất

  • Ezetimibe 10mg: Là hoạt chất thuộc nhóm thuốc ức chế hấp thu cholesterol tại ruột non.
  • Simvastatin 20mg: Là hoạt chất thuộc nhóm statin, ức chế enzyme HMG-CoA reductase – enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp cholesterol tại gan.

2.2. Cơ chế tác dụng

Sự kết hợp giữa Ezetimibe và Simvastatin trong Vasitimb mang lại hiệu quả điều trị vượt trội thông qua cơ chế kép:

  • Ezetimibe: Hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc sự hấp thu cholesterol và các sterol từ thực vật tại ruột non, giúp giảm lượng cholesterol được hấp thu từ thức ăn vào máu. Nghiên cứu lâm sàng cho thấy ezetimibe có khả năng ức chế tới 54% sự hấp thu cholesterol tại ruột.

  • Simvastatin: Tác động tại gan, ức chế enzyme HMG-CoA reductase, làm giảm tổng hợp cholesterol nội sinh, đồng thời làm tăng số lượng thụ thể LDL trên bề mặt tế bào gan, từ đó tăng cường đào thải LDL-cholesterol (cholesterol xấu) ra khỏi máu.

Sự phối hợp này tạo ra hiệu quả hiệp đồng, giúp giảm mạnh LDL-cholesterol và tổng cholesterol, đồng thời làm tăng nhẹ HDL-cholesterol (cholesterol tốt), hiệu quả hơn so với việc sử dụng từng thuốc đơn lẻ.

3. Chỉ định điều trị

Xem thêm

Vasitimb 10mg/20mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

3.1. Điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát

Thuốc được sử dụng hỗ trợ cho chế độ ăn kiêng ở bệnh nhân tăng cholesterol máu nguyên phát (tăng cholesterol do di truyền hoặc không rõ nguyên nhân), bao gồm:

  • Tăng cholesterol gia đình đồng hợp tử và dị hợp tử
  • Rối loạn lipid máu hỗn hợp (tăng LDL-cholesterol và triglyceride)
  • Tăng beta-lipoprotein máu nguyên phát

3.2. Điều trị tăng sitosterol máu đồng hợp tử gia đình (bệnh sitosterolemia)

Đây là một rối loạn di truyền hiếm gặp dẫn đến tăng hấp thu sterol từ thực vật (như sitosterol) và giảm bài tiết sterol vào mật, gây tăng sitosterol trong máu, tăng nguy cơ xơ vữa động mạch sớm.

3.3. Dự phòng biến cố tim mạch

Thuốc giúp làm giảm nguy cơ xảy ra các biến cố tim mạch (như đau tim, đột quỵ) ở những bệnh nhân mắc bệnh mạch vành (CHD) hoặc có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch, thông qua tác dụng giảm cholesterol máu.

4. Liều dùng và cách sử dụng

Là một dược sĩ chuyên nghiệp, tôi xin hướng dẫn chi tiết cách sử dụng thuốc Vasitimb 10mg/20mg cho bệnh nhân như sau:

4.1. Liều dùng thông thường

  • Liều khởi đầu: Người lớn nên bắt đầu với liều 10mg/20mg (1 viên Vasitimb) uống mỗi ngày một lần vào buổi tối.
  • Điều chỉnh liều: Sau 4 tuần điều trị, bác sĩ sẽ đánh giá hiệu quả và có thể điều chỉnh liều dựa trên kết quả xét nghiệm mỡ máu.
  • Liều duy trì: Thông thường là 10mg/20mg đến 10mg/40mg mỗi ngày, tùy thuộc vào đáp ứng của từng bệnh nhân.
  • Liều tối đa: Không vượt quá 10mg/40mg mỗi ngày đối với hầu hết bệnh nhân.

4.2. Cách dùng thuốc hiệu quả

  • Thời điểm uống thuốc: Uống thuốc vào buổi tối. Đây là thời điểm cơ thể tổng hợp cholesterol nhiều nhất, nên việc dùng thuốc vào buổi tối sẽ mang lại hiệu quả tối ưu.
  • Dùng thuốc với thức ăn: Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn.
  • Nuốt nguyên viên: Không nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc.
  • Liên tục mỗi ngày: Uống thuốc đều đặn vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc trong máu.

4.3. Hướng dẫn dùng thuốc cho các đối tượng đặc biệt

4.3.1. Bệnh nhân suy thận

  • Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình.
  • Thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng, nên bắt đầu với liều thấp và điều chỉnh dần.

4.3.2. Bệnh nhân suy gan

  • Không khuyến cáo sử dụng Vasitimb cho bệnh nhân suy gan hoạt động hoặc tăng transaminase gan không rõ nguyên nhân.
  • Bệnh nhân suy gan nhẹ có thể dùng thuốc nhưng cần được theo dõi chặt chẽ.

4.3.3. Người cao tuổi

  • Không cần điều chỉnh liều dựa trên tuổi tác, nhưng cần lưu ý nguy cơ tương tác thuốc và bệnh đồng mắc.

4.4. Xử trí khi quên uống thuốc

  • Nếu nhớ ra vào ngày hôm đó: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi đã gần đến thời điểm uống liều tiếp theo.
  • Nếu đã qua một ngày: Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc bình thường.
  • Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

5. Những điều bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ trước khi dùng Vasitimb

Aquadetrim Vitamin D3
Aquadetrim Vitamin D3 (Cholecalciferol): Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý...
75.000

5.1. Tiền sử dị ứng

Bệnh nhân cần thông báo nếu có tiền sử dị ứng với Ezetimibe, Simvastatin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

5.2. Tình trạng sức khỏe hiện tại

Bệnh nhân cần thông báo nếu có các vấn đề về:

  • Bệnh gan hoặc lịch sử bệnh gan
  • Bệnh thận
  • Rối loạn nội tiết (như suy giáp, đái tháo đường)
  • Tiền sử bệnh cơ hoặc yếu cơ

5.3. Thuốc đang sử dụng

Đặc biệt quan trọng, bệnh nhân phải thông báo đầy đủ các thuốc đang sử dụng, bao gồm:

  • Thuốc kháng nấm nhóm azole (như itraconazole, ketoconazole)
  • Kháng sinh nhóm macrolide (erythromycin, clarithromycin)
  • Thuốc ức chế protease HIV
  • Thuốc chống đông nhóm cumarin (warfarin)
  • Thuốc ức chế canxi (như amlodipine)
  • Thuốc điều trị rối loạn nhịp tim (như amiodarone)
  • Thuốc hạ lipid máu khác (fibrates, niacin)
  • Cyclosporine
  • Các sản phẩm thực phẩm chức năng, vitamin, thảo dược

6. Chống chỉ định

6.1. Chống chỉ định tuyệt đối

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Bệnh gan tiến triển hoặc tăng transaminase gan kéo dài không rõ nguyên nhân
  • Phụ nữ mang thai hoặc có kế hoạch mang thai
  • Phụ nữ đang cho con bú
  • Đang sử dụng các thuốc có tương tác mạnh như:
    • Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (itraconazole, ketoconazole, posaconazole, voriconazole)
    • Thuốc ức chế protease HIV
    • Erythromycin, clarithromycin, telithromycin
    • Nefazodone
    • Cyclosporine
    • Danazol
    • Gemfibrozil

6.2. Chống chỉ định tương đối (Thận trọng khi sử dụng)

  • Suy gan nhẹ đến trung bình
  • Suy thận nặng (CrCl < 30ml/phút)
  • Người có tiền sử bệnh cơ
  • Tiêu thụ lượng lớn nước bưởi hoặc nước bưởi chùm
  • Người trên 65 tuổi
  • Sử dụng đồng thời với fibrates (trừ gemfibrozil) hoặc niacin liều cao (≥1g/ngày)

7. Tác dụng phụ và cách xử trí

Là dược sĩ, tôi cần thông tin đầy đủ cho bệnh nhân về các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Vasitimb, đồng thời hướng dẫn cách nhận biết và xử trí:

7.1. Tác dụng phụ thường gặp (1-10%)

  • Đau cơ, mệt mỏi: Thường nhẹ và thoáng qua, có thể giảm khi tiếp tục điều trị.
  • Đau đầu, chóng mặt: Thường nhẹ và tự hết sau vài ngày sử dụng thuốc.
  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón.
  • Tăng enzyme gan nhẹ: Thường không có triệu chứng, phát hiện qua xét nghiệm.

Cách xử trí: Các tác dụng phụ thường gặp này thường nhẹ và tự hết. Bệnh nhân có thể tiếp tục dùng thuốc, nhưng nên thông báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng kéo dài hoặc nghiêm trọng hơn.

7.2. Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ ngay)

  • Bệnh cơ/tiêu cơ vân (Rhabdomyolysis): Đau cơ nghiêm trọng, yếu cơ, đặc biệt là khi kèm theo sốt hoặc cảm giác không khỏe. Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất cần được chú ý.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban da, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
  • Viêm gan tổn thương tế bào gan: Vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu, mệt mỏi kéo dài, đau bụng phần trên bên phải.
  • Viêm tụy: Đau bụng dữ dội lan ra sau lưng, buồn nôn, nôn.

Cách xử trí: Ngừng thuốc ngay lập tức và liên hệ bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

7.3. Hướng dẫn theo dõi tác dụng phụ

  • Đánh giá enzyme gan: Xét nghiệm trước khi bắt đầu điều trị, sau 3 tháng và định kỳ sau đó.
  • Đánh giá enzyme CPK (creatine phosphokinase): Xét nghiệm khi có biểu hiện đau cơ, yếu cơ không rõ nguyên nhân.
  • Theo dõi triệu chứng: Bệnh nhân cần được hướng dẫn theo dõi các dấu hiệu bất thường và báo cáo kịp thời.

8. Tương tác thuốc quan trọng

Khi sử dụng Vasitimb, bệnh nhân cần đặc biệt chú ý đến các tương tác thuốc sau:

8.1. Tương tác làm tăng nguy cơ bệnh cơ/tiêu cơ vân

  • Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh: Itraconazole, ketoconazole, voriconazole, posaconazole làm tăng nồng độ simvastatin trong máu.
  • Kháng sinh macrolide: Erythromycin, clarithromycin, telithromycin
  • Thuốc ức chế protease HIV: Ritonavir, nelfinavir, atazanavir
  • Thuốc hạ lipid máu khác: Gemfibrozil, fibrates khác, niacin liều cao
  • Thuốc ức chế canxi: Amlodipine, diltiazem, verapamil
  • Thuốc chống loạn nhịp: Amiodarone, dronedarone
  • Cyclosporine: Làm tăng nồng độ simvastatin trong máu nhiều lần

8.2. Tương tác ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị

  • Thuốc hấp phụ acid mật (như cholestyramine): Làm giảm hiệu quả của Ezetimibe. Nên uống Vasitimb ít nhất 2 giờ trước hoặc 4 giờ sau khi dùng thuốc hấp phụ acid mật.
  • Warfarin và các thuốc chống đông: Vasitimb có thể làm tăng tác dụng của warfarin, cần theo dõi INR chặt chẽ.

8.3. Tương tác với thực phẩm

  • Nước bưởi và bưởi chùm: Có thể làm tăng nồng độ simvastatin trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ. Nên tránh sử dụng nước bưởi trong thời gian điều trị.
  • Rượu: Có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan. Hạn chế uống rượu khi dùng Vasitimb.

9. Lời khuyên và hướng dẫn dành cho bệnh nhân

9.1. Chế độ ăn uống và lối sống

Để tối ưu hóa hiệu quả điều trị với Vasitimb, bệnh nhân nên:

  • Tuân thủ chế độ ăn giảm cholesterol: Hạn chế thực phẩm giàu cholesterol, chất béo bão hòa và chất béo trans.
  • Tăng cường chất xơ: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Bổ sung omega-3: Từ cá béo hoặc thực phẩm bổ sung.
  • Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý.
  • Hạn chế rượu bia: Không quá 1-2 đơn vị/ngày.
  • Bỏ thuốc lá: Thuốc lá làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.

9.2. Theo dõi và đánh giá điều trị

  • Kiểm tra lipid máu định kỳ: Thường sau 4-12 tuần bắt đầu điều trị và mỗi 3-6 tháng sau đó.
  • Kiểm tra chức năng gan: Trước khi bắt đầu điều trị, sau 3 tháng và định kỳ sau đó.
  • Tái khám đúng hẹn: Tuân thủ lịch tái khám để bác sĩ đánh giá hiệu quả và an toàn của thuốc.

9.3. Những dấu hiệu cần báo động

Bệnh nhân cần dừng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay khi xuất hiện:

  • Đau cơ hoặc yếu cơ không rõ nguyên nhân, đặc biệt khi kèm theo sốt hoặc cảm giác không khỏe
  • Vàng da, vàng mắt
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Phát ban da nặng hoặc phản ứng dị ứng
  • Đau bụng dữ dội

9.4. Bảo quản thuốc

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-30°C), tránh ánh sáng và độ ẩm.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn sử dụng ghi trên bao bì.

10. Câu hỏi thường gặp về Vasitimb 10mg/20mg

10.1. Thuốc Vasitimb có thể dùng lâu dài không?

Trả lời: Có, Vasitimb thường được sử dụng điều trị dài hạn cho bệnh nhân tăng cholesterol máu. Việc điều trị có thể kéo dài nhiều năm nếu bệnh nhân dung nạp tốt và không có tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, cần định kỳ đánh giá hiệu quả và an toàn của thuốc thông qua xét nghiệm máu và thăm khám với bác sĩ.

10.2. Tôi có cần kiêng thực phẩm gì khi dùng Vasitimb không?

Trả lời: Bệnh nhân nên tránh hoặc hạn chế tiêu thụ nước bưởi và bưởi chùm vì có thể làm tăng nồng độ simvastatin trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ. Ngoài ra, cần hạn chế thực phẩm giàu cholesterol và chất béo bão hòa như thịt mỡ, da động vật, bơ, phô mai béo, và các thực phẩm chiên rán.

10.3. Tôi đang dùng Vasitimb, có nên tiếp tục uống các thực phẩm bổ sung khác không?

Trả lời: Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các thực phẩm bổ sung đang sử dụng. Một số thực phẩm bổ sung như nấm đỏ (Red yeast rice) chứa thành phần tương tự statin, có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ khi dùng cùng Vasitimb. Thảo dược St. John’s Wort có thể làm giảm nồng độ simvastatin trong máu, giảm hiệu quả điều trị.

10.4. Tôi có triệu chứng đau cơ nhẹ khi dùng Vasitimb, có nên tiếp tục dùng thuốc không?

Trả lời: Đau cơ nhẹ có thể là tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc nhóm statin. Nếu chỉ là đau cơ nhẹ, không kèm theo sốt, yếu cơ hay nước tiểu sẫm màu, bệnh nhân có thể tiếp tục dùng thuốc nhưng nên thông báo cho bác sĩ. Tuy nhiên, nếu đau cơ nặng, kèm theo sốt hoặc cảm giác không khỏe, cần dừng thuốc ngay và liên hệ bác sĩ.

10.5. Khi nào tôi sẽ thấy hiệu quả của thuốc Vasitimb?

Trả lời: Vasitimb bắt đầu có tác dụng giảm cholesterol ngay sau khi uống, nhưng hiệu quả đầy đủ sẽ được thể hiện sau khoảng 2-4 tuần điều trị. Bác sĩ thường sẽ xét nghiệm lipid máu sau 4-12 tuần để đánh giá hiệu quả của thuốc và điều chỉnh liều nếu cần thiết.

11. Kết luận

Vasitimb 10mg/20mg Tablets là một sự kết hợp thuốc hiệu quả giúp kiểm soát rối loạn lipid máu và giảm nguy cơ biến cố tim mạch thông qua cơ chế tác động kép: ức chế hấp thu cholesterol tại ruột (Ezetimibe) và giảm tổng hợp cholesterol tại gan (Simvastatin). Hiệu quả này có thể mạnh hơn so với việc sử dụng từng thuốc đơn lẻ.

Để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và an toàn, bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng theo chỉ định của bác sĩ, kết hợp với chế độ ăn kiêng thích hợp và tập thể dục đều đặn. Đồng thời, bệnh nhân cần thông báo kịp thời cho bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc.

Với sự hướng dẫn chuyên nghiệp từ bác sĩ và dược sĩ, cùng với sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân, Vasitimb 10mg/20mg sẽ là phương pháp điều trị hiệu quả, giúp kiểm soát cholesterol máu và bảo vệ sức khỏe tim mạch lâu dài.


Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất thông tin, không thay thế cho việc tư vấn y tế chuyên nghiệp. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc Vasitimb 10mg/20mg Tablets.


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo