Thuốc Xabantk 10mg: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Công Dụng, Liều Dùng, Tác Dụng Phụ Và Lưu Ý An Toàn
Trong bối cảnh bệnh lý tim mạch và huyết khối tĩnh mạch (VTE) đang gia tăng nhanh chóng tại Việt Nam, thuốc Xabantk 10mg – với hoạt chất Rivaroxaban – đã trở thành một trong những lựa chọn kháng đông hiện đại hàng đầu. Được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (số đăng ký VD-35778-22), Xabantk 10mg không chỉ giúp phòng ngừa huyết khối sau phẫu thuật chỉnh hình, điều trị DVT/PE, mà còn dự phòng đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ với hiệu quả vượt trội so với warfarin truyền thống.
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết về Xabantk 10mg là thuốc gì, công dụng, liều dùng, giá bán, nơi mua, hay cách tránh tác dụng phụ nguy hiểm, bài viết này sẽ cung cấp thông tin khoa học, dễ hiểu, được tổng hợp từ Bộ Y tế Việt Nam, hướng dẫn EMA/FDA, nghiên cứu ROCKET AF, EINSTEIN, và các nguồn uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai.
Giới Thiệu Về Thuốc Xabantk 10mg

Xabantk 10mg là thuốc kháng đông đường uống thuộc nhóm NOAC (Non-vitamin K Antagonist Oral Anticoagulant) – ức chế trực tiếp yếu tố Xa (FXa) trong chuỗi đông máu. Khác với warfarin (cần theo dõi INR liên tục), heparin (tiêm dưới da), Xabantk mang lại sự tiện lợi tối đa: chỉ 1 viên/ngày, không cần xét nghiệm đông máu thường xuyên, ít tương tác thực phẩm.
Thành Phần Chính
- Hoạt chất: Rivaroxaban 10mg
- Tá dược: Microcrystalline cellulose, croscarmellose sodium, lactose monohydrate, hypromellose, titanium dioxide, polyethylene glycol 3350, iron oxide đỏ.
Cơ chế tác dụng: Ức chế chọn lọc FXa → ngăn chuyển prothrombin → thrombin → giảm hình thành fibrin → ngăn cục máu đông mà không ảnh hưởng đến tiểu cầu.
Quy Cách Đóng Gói
| Quy cách |
Số lượng |
Màu sắc viên |
Hộp |
| Hộp 1 vỉ |
10 viên nén bao phim |
Hồng nhạt |
Giấy carton |
| Hộp 2 vỉ |
20 viên nén bao phim |
Hồng nhạt |
Giấy carton |
- Hạn sử dụng: 36 tháng
- Bảo quản: Nơi khô ráo, dưới 30°C, tránh ánh sáng
- Giá tham khảo: 420.000 – 490.000 VNĐ/hộp 20 viên (tùy nhà thuốc)
So sánh giá:
- Xabantk 10mg (Việt Nam): ~24.500 VNĐ/viên
- Xarelto 10mg (Đức): ~54.000 VNĐ/viên → Tiết kiệm 55% nhưng chất lượng tương đương (đạt chuẩn GMP-WHO)
Công Dụng Của Thuốc Xabantk 10mg (Chỉ Định Chính Thức)
Theo Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế và hướng dẫn ESC 2020, Xabantk 10mg được chỉ định trong 4 nhóm bệnh chính:
1. Phòng ngừa VTE sau phẫu thuật chỉnh hình lớn
- Đối tượng: Bệnh nhân thay khớp háng, khớp gối
- Thời gian:
- Thay khớp háng: 35 ngày
- Thay khớp gối: 12–14 ngày
- Hiệu quả: Giảm 79% nguy cơ DVT so với enoxaparin (nghiên cứu RECORD 1-4)
2. Dự phòng đột quỵ & thuyên tắc hệ thống ở rung nhĩ không do van tim
- Đối tượng: CHA₂DS₂-VASc ≥ 2 (nam) hoặc ≥ 3 (nữ)
- Hiệu quả: Giảm 21% nguy cơ đột quỵ so với warfarin (ROCKET AF trial, n=14.264)
3. Điều trị DVT & PE (huyết khối tĩnh mạch sâu & thuyên tắc phổi)
- Liệu trình:
- Tuần 1–3: 15mg x 2 lần/ngày
- Từ tuần 4: 20mg x 1 lần/ngày
- Duy trì: Có thể giảm xuống 10mg/ngày nếu nguy cơ chảy máu cao
4. Phòng ngừa tái phát VTE
- Sau 6–12 tháng điều trị, dùng Xabantk 10mg/ngày để giảm 82% tái phát (EINSTEIN-Extension)
Lưu ý: Không dùng Xabantk 10mg cho VTE cấp cứu (cần heparin trước)
Liều Dùng Xabantk 10mg – Hướng Dẫn Chi Tiết Theo Từng Chỉ Định
Xem thêm
| Chỉ định |
Liều khởi đầu |
Liều duy trì |
Thời gian |
Ghi chú |
| Phòng VTE sau PT |
10mg x 1 lần/ngày |
10mg x 1 lần/ngày |
35 ngày (háng) / 12–14 ngày (gối) |
Bắt đầu 6–10h sau mổ |
| Rung nhĩ (đột quỵ) |
20mg x 1 lần/ngày |
20mg (hoặc 15mg nếu CrCl 30–49) |
Dài hạn |
Uống cùng bữa tối |
| DVT/PE cấp |
15mg x 2 lần/ngày |
20mg x 1 lần/ngày |
3 tuần → 6–12 tháng |
Cùng bữa ăn |
| Phòng tái phát |
— |
10mg x 1 lần/ngày |
Dài hạn |
Sau 6–12 tháng điều trị |
Điều chỉnh liều theo chức năng thận
| CrCl (mL/phút) |
Liều rung nhĩ |
Liều VTE |
| ≥ 50 |
20mg |
15mg x 2 → 20mg |
| 30–49 |
15mg |
15mg x 2 → 20mg |
| 15–29 |
Không khuyến cáo |
Chỉ dùng nếu lợi ích > nguy cơ |
| < 15 |
Chống chỉ định |
Chống chỉ định |
Mẹo nhớ:
- 10mg: Chỉ dùng phòng ngừa VTE hoặc phòng tái phát
- 15mg & 20mg: Dùng điều trị cấp hoặc rung nhĩ
Tác Dụng Phụ Của Xabantk 10mg – Nhận Biết Sớm & Xử Trí
Dù an toàn hơn warfarin, Xabantk vẫn có nguy cơ chảy máu – tác dụng phụ chính.
Tác dụng phụ thường gặp (>1%)
| Nhóm bệnh nhân |
Lưu ý |
| Người ≥ 75 tuổi |
Tăng nguy cơ chảy máu → dùng liều thấp |
| Cân nặng < 60kg |
Theo dõi sát |
| Dùng thuốc chống kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel) |
Tăng gấp đôi nguy cơ chảy máu |
| Phẫu thuật sắp tới |
Ngừng 24–48 giờ trước |
Tương Tác Thuốc Quan Trọng
Xelostad 10
Thuốc Xelostad 10 (Rivaroxaban): Công dụng, Liều dùng, Thành phần, Giá...
0₫
| Thuốc |
Tương tác |
Hậu quả |
Xử trí |
| Clopidogrel, ticagrelor |
Tăng chảy máu |
Nguy hiểm |
Tránh kết hợp |
| Verapamil, amiodarone |
Tăng nồng độ Rivaroxaban |
Chảy máu |
Giảm liều |
| Rifampicin, carbamazepine |
Giảm hiệu quả |
Huyết khối |
Tránh hoặc thay thuốc |
| NSAIDs (ibuprofen, diclofenac) |
Tăng kích ứng dạ dày |
Loét, xuất huyết |
Dùng PPI bảo vệ |
Thực phẩm: Không ảnh hưởng (khác warfarin tránh rau xanh)
Quá Liều Xabantk 10mg – Xử Trí Cấp Cứu
| Liều quá |
Triệu chứng |
Xử trí |
| > 50mg |
Chảy máu nặng |
Ngừng thuốc, truyền máu, than hoạt tính (nếu < 2 giờ) |
| Xuất huyết nội sọ |
Hôn mê |
Andexanet alfa + phẫu thuật |
Gọi 115 ngay nếu có dấu hiệu chảy máu không cầm
Hướng Dẫn Bảo Quản & Mua Thuốc Xabantk 10mg Chính Hãng
Bảo quản
- Nhiệt độ phòng (< 30°C)
- Tránh ánh nắng, độ ẩm
- Để xa tầm tay trẻ em
Mua ở đâu uy tín?
| Nhà thuốc |
Địa chỉ |
Giá (hộp 20 viên) |
| Nhà thuốc Bạch Mai |
Toàn quốc |
480.000 VNĐ |
| Bệnh viện Bạch Mai, Chợ Rẫy |
Quầy thuốc BV |
480.000 VNĐ |
Cảnh báo hàng giả: Kiểm tra tem GMP, số lô, hạn sử dụng
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Xabantk 10mg
1. Xabantk 10mg có thay thế được Xarelto không?
→ Có, cùng hoạt chất, cùng liều, giá rẻ hơn 50%
2. Uống Xabantk 10mg trước hay sau ăn?
→ Liều 10mg: Không cần ăn → Liều 15–20mg: Phải uống cùng bữa ăn (tăng hấp thu 39%)
3. Dùng Xabantk bao lâu thì ngưng được?
→ Phụ thuộc chỉ định:
- Sau mổ: 12–35 ngày
- Rung nhĩ: Dài hạn (suốt đời)
4. Xabantk 10mg có gây buồn ngủ không?
→ Không, không ảnh hưởng đến lái xe
5. Phụ nữ mang thai có dùng được không?
→ Chống chỉ định tuyệt đối – gây dị tật thai nhi
So Sánh Xabantk 10mg Với Các Thuốc Kháng Đông Khác
| Tiêu chí |
Xabantk 10mg |
Warfarin |
Apixaban |
Dabigatran |
| Liều/ngày |
1 viên |
1–3 viên (điều chỉnh) |
2 viên |
2 viên |
| Theo dõi INR |
Không |
Có |
Không |
Không |
| Tương tác thực phẩm |
Không |
Có (rau xanh) |
Không |
Không |
| Giá/tháng |
~650.000 VNĐ |
~150.000 VNĐ |
~1.200.000 VNĐ |
~1.100.000 VNĐ |
| Nguy cơ chảy máu |
Trung bình |
Cao |
Thấp hơn |
Thấp hơn |
Kết luận: Xabantk là lựa chọn tối ưu về giá/hiệu quả
Kết Luận: Xabantk 10mg – “Lá Chắn Vàng” Cho Sức Khỏe Tim Mạch
Xabantk 10mg không chỉ là một loại thuốc – mà là giải pháp toàn diện giúp hàng triệu bệnh nhân Việt Nam tránh xa đột quỵ, huyết khối, và biến chứng sau mổ. Với hiệu quả đã được chứng minh qua hàng loạt thử nghiệm lớn, giá thành hợp lý, và sự tiện lợi vượt trội, đây xứng đáng là thuốc kháng đông đầu tay trong tủ thuốc gia đình và bệnh viện.
Lời khuyên cuối cùng:
- Luôn dùng theo đơn bác sĩ
- Không tự ý ngừng thuốc
- Theo dõi chảy máu bất thường
- Tái khám định kỳ 3–6 tháng
Hãy bảo vệ sức khỏe tim mạch ngay hôm nay với Xabantk 10mg – an toàn, hiệu quả, tiết kiệm!
Chưa có đánh giá nào.