Xaravix 20 H14v

6 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Phòng và điều trị huyết khối

Đối tượng sử dụng Người lớn từ 18 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Không được dùng
Cách dùng Uống trong bữa ăn
Hoạt chất
Danh mục Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyết
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Việt Nam
Quy cách Hộp 1 vỉ x 14 viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Thương hiệu DHG Pharma
Mã SKU SP02924
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VD-36115-22

Xaravix 20 là thuốc biệt dược thuộc nhóm thuốc chống đông máu đường uống, được cấp số đăng ký VD-36115-22 bởi Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế. Đây là sản phẩm generic của Rivaroxaban, một chất ức chế trực tiếp yếu tố Xa (FXa) – enzyme quan trọng trong quá trình đông máu. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, mỗi viên chứa 20mg Rivaroxaban, kết hợp với các tá dược như lactose monohydrate, microcrystalline cellulose, croscarmellose sodium, hypromellose và các chất tạo màu.

Sản phẩm đang được chú ý, có 5 người thêm vào giỏ hàng & 10 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Thuốc Xaravix 20: Hướng Dẫn Chi Tiết Về Công Dụng, Liều Dùng, Tác Dụng Phụ Và Giá Bán

Trong bối cảnh các bệnh lý tim mạch ngày càng gia tăng, thuốc Xaravix 20 nổi lên như một giải pháp hiệu quả để phòng ngừa và điều trị các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, thuyên tắc mạch toàn thân và huyết khối tĩnh mạch sâu. Với thành phần chính là Rivaroxaban 20mg, sản phẩm được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG Pharma) – một trong những nhà sản xuất dược phẩm uy tín tại Việt Nam. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về Xaravix 20, từ công dụng, liều dùng đến lưu ý an toàn, giúp bạn hiểu rõ hơn trước khi sử dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về thuốc Xaravix 20mg để dự phòng đột quỵ hoặc điều trị huyết khối, hãy đọc tiếp để có cái nhìn sâu sắc nhất.

Theo thống kê từ Bộ Y tế Việt Nam, hàng năm có hàng nghìn ca đột quỵ và thuyên tắc phổi xảy ra, chủ yếu do rối loạn đông máu. Xaravix 20 không chỉ giúp kiểm soát nguy cơ này mà còn mang lại sự tiện lợi với dạng uống, không cần theo dõi đông máu thường xuyên như các thuốc chống đông truyền thống. Hãy cùng khám phá chi tiết về loại thuốc này qua các phần dưới đây.

Xaravix 20 Là Thuốc Gì? Thành Phần Và Nhà Sản Xuất

Xaravix 20 là thuốc biệt dược thuộc nhóm thuốc chống đông máu đường uống, được cấp số đăng ký VD-36115-22 bởi Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế. Đây là sản phẩm generic của Rivaroxaban, một chất ức chế trực tiếp yếu tố Xa (FXa) – enzyme quan trọng trong quá trình đông máu. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, mỗi viên chứa 20mg Rivaroxaban, kết hợp với các tá dược như lactose monohydrate, microcrystalline cellulose, croscarmellose sodium, hypromellose và các chất tạo màu.

Nhà sản xuất Xaravix 20 là Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang – Chi nhánh Nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu Giang, Việt Nam. Với hơn 40 năm kinh nghiệm, DHG Pharma cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, đạt chuẩn GMP-WHO, giá thành hợp lý so với các thương hiệu nhập khẩu như Xarelto (Bayer). Quy cách đóng gói của Xaravix 20 thường là hộp 1 vỉ x 14 viên, dễ dàng sử dụng cho liệu trình dài hạn.

So với các thuốc chống đông khác như Warfarin hay Heparin, Xaravix 20mg có ưu điểm là hấp thu nhanh (đạt nồng độ đỉnh sau 2-4 giờ), sinh khả dụng cao (80-100%) và ít tương tác thực phẩm. Tuy nhiên, thuốc chỉ dành cho người lớn và cần kê đơn từ bác sĩ. Nếu bạn đang thắc mắc “Xaravix 20 giá bao nhiêu“, giá tham khảo hiện nay khoảng 400.000 – 500.000 VNĐ/hộp (tùy nhà thuốc), thấp hơn so với Xarelto khoảng 20-30%.

Công Dụng Của Thuốc Xaravix 20: Phòng Ngừa Và Điều Trị Hiệu Quả Các Bệnh Lý Tim Mạch

Thuốc Xaravix 20 được chỉ định chủ yếu để phòng ngừa và điều trị các tình trạng liên quan đến huyết khối, nhờ cơ chế ức chế chọn lọc yếu tố Xa, ngăn chặn sự hình thành cục máu đông mà không ảnh hưởng đến tiểu cầu hoặc thrombin. Dưới đây là các công dụng chính, được chứng minh qua các nghiên cứu lâm sàng lớn như ROCKET-AF và EINSTEIN.

1. Dự Phòng Đột Quỵ Và Thuyên Tắc Mạch Toàn Thân Ở Bệnh Nhân Rung Nhĩ Không Do Van Tim

Rung nhĩ (AFib) là nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ do hình thành huyết khối ở tâm nhĩ. Xaravix 20 giúp giảm nguy cơ đột quỵ lên đến 21% so với Warfarin, theo nghiên cứu ROCKET-AF trên hơn 14.000 bệnh nhân. Liều 20mg/ngày được khuyến cáo cho bệnh nhân có CrCl >50ml/phút, đặc biệt những người có yếu tố nguy cơ như tuổi >75, tiền sử đột quỵ hoặc tiểu đường.

2. Điều Trị Và Dự Phòng Tái Phát Huyết Khối Tĩnh Mạch Sâu (DVT) Và Thuyên Tắc Phổi (PE)

Huyết khối tĩnh mạch sâu thường xảy ra sau phẫu thuật hoặc bất động kéo dài, có thể dẫn đến thuyên tắc phổi – tình trạng đe dọa tính mạng với tỷ lệ tử vong lên đến 30%. Xaravix 20 được sử dụng sau giai đoạn khởi đầu (15mg x 2 lần/ngày trong 3 tuần), sau đó duy trì 20mg/ngày để giảm nguy cơ tái phát 82%, theo thử nghiệm EINSTEIN-PE. Đây là lựa chọn lý tưởng cho bệnh nhân ngoại trú, không cần tiêm.

3. Phòng Ngừa Huyết Khối Sau Đại Phẫu Chỉnh Hình

Sau thay khớp háng hoặc gối, nguy cơ VTE (thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch) tăng gấp 10 lần. Mặc dù liều chuẩn cho chỉ định này là 10mg/ngày, Xaravix 20 có thể được điều chỉnh cho các trường hợp nguy cơ cao, giúp giảm VTE 49% so với Enoxaparin.

Ngoài ra, Xaravix 20 còn hỗ trợ dự phòng kéo dài sau 6 tháng điều trị DVT/PE, với liều 10-20mg tùy nguy cơ tái phát. Thuốc không chỉ hiệu quả mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm thời gian nằm viện. Tuy nhiên, công dụng chỉ đạt tối ưu khi kết hợp lối sống lành mạnh: tập thể dục, kiểm soát cân nặng và tránh hút thuốc.

Liều Dùng Và Cách Dùng Thuốc Xaravix 20: Hướng Dẫn Chi Tiết

Xem thêm

Xaravix 20 được dùng đường uống, nên nuốt nguyên viên với nước, có thể kèm hoặc không kèm thức ăn (hấp thu tốt hơn khi dùng với bữa ăn). Không nghiền viên trừ khi qua ống thông dạ dày, lúc đó trộn với nước táo hoặc thức ăn mềm. Dưới đây là liều dùng khuyến cáo theo hướng dẫn của nhà sản xuất và FDA:

Bảng Liều Dùng Khuyến Cáo Cho Xaravix 20

Chỉ Định Liều Khởi Đầu Liều Duy Trì Thời Gian Điều Trị Lưu Ý
Dự phòng đột quỵ ở rung nhĩ 20mg x 1 lần/ngày 20mg x 1 lần/ngày (giảm còn 15mg nếu CrCl 15-50ml/phút) Dài hạn Uống cùng bữa tối để tăng hấp thu
Điều trị DVT/PE 15mg x 2 lần/ngày (3 tuần đầu) 20mg x 1 lần/ngày Ít nhất 3 tháng, có thể kéo dài Chuyển từ heparin sau 6-10 giờ
Dự phòng VTE sau phẫu thuật 10mg x 1 lần/ngày (bắt đầu 6-10 giờ sau mổ) 10mg x 1 lần/ngày 2-5 tuần (gối/háng) Không dùng nếu chảy máu sau mổ
Dự phòng tái phát DVT/PE 20mg x 1 lần/ngày (nếu nguy cơ cao) Dài hạn Đánh giá nguy cơ chảy máu hàng năm
  • Điều chỉnh liều: Giảm liều ở bệnh nhân suy thận (CrCl 15-49ml/phút: 15mg/ngày). Không dùng nếu CrCl <15ml/phút hoặc thẩm phân. Người cao tuổi (>75 tuổi) không cần điều chỉnh nhưng theo dõi chặt chẽ.
  • Quên liều: Uống ngay khi nhớ, nếu gần liều tiếp theo thì bỏ qua và không gấp đôi.
  • Chuyển đổi từ thuốc khác: Từ Warfarin, bắt đầu khi INR ≤2.5; từ heparin, chuyển sau liều cuối cùng.

Luôn tuân thủ liều bác sĩ kê đơn, vì Xaravix 20 liều dùng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe cá nhân. Không tự ý ngừng thuốc đột ngột để tránh nguy cơ huyết khối.

Tác Dụng Phụ Của Thuốc Xaravix 20: Những Điều Cần Biết

Như mọi thuốc chống đông, Xaravix 20 có nguy cơ chảy máu tăng, nhưng tỷ lệ thấp hơn Warfarin (3.6% so với 3.4% theo ROCKET-AF). Hầu hết tác dụng phụ nhẹ và tự khỏi, nhưng cần theo dõi.

Tác Dụng Phụ Thường Gặp (≥1/100)

  • Chảy máu: Bầm tím, chảy máu cam, kinh nguyệt nặng (5-10% bệnh nhân).
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng, táo bón (2-5%).
  • Khác: Đau đầu, chóng mặt, ngứa da, đau cơ (1-3%).

Tác Dụng Phụ Ít Gặp (≥1/1000)

  • Thiếu máu, xuất huyết tiêu hóa, ho ra máu.
  • Phù ngoại vi, sốt, giảm năng lượng.

Tác Dụng Phụ Nghiêm Trọng (Hiếm)

  • Chảy máu não, xuất huyết nội tạng (0.5%).
  • Phản ứng dị ứng: Sưng mặt, khó thở (dừng thuốc ngay).
  • Tăng men gan, suy thận cấp.

Nếu gặp dấu hiệu chảy máu bất thường (phân đen, nước tiểu đỏ, nhức đầu dữ dội), liên hệ bác sĩ khẩn cấp. Không có thuốc giải độc đặc hiệu, nhưng Andexxa (andexanet alfa) có thể dùng trong trường hợp nghiêm trọng. Theo dõi định kỳ: xét nghiệm chức năng thận, gan và đông máu (PT/aPTT) nếu cần.

Chống Chỉ Định Và Lưu Ý Khi Sử Dụng Thuốc Xaravix 20

Xabantk 10mg H20v
Thuốc Xabantk 10mg: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Công Dụng, Liều...
0

Xaravix 20 chống chỉ định ở:

  • Bệnh nhân mẫn cảm với Rivaroxaban.
  • Đang chảy máu hoạt động hoặc nguy cơ cao (loét dạ dày, xuất huyết não).
  • Suy thận nặng (CrCl <15ml/phút), suy gan Child-Pugh B/C.
  • Phụ nữ mang thai/cho con bú (nguy cơ dị tật thai nhi).
  • Kết hợp với thuốc chống đông khác (trừ chuyển đổi).

Lưu ý quan trọng:

  • Tương tác thuốc: Tăng nguy cơ chảy máu khi dùng với NSAID (ibuprofen), aspirin, kháng sinh (rifampicin), thuốc chống nấm (ketoconazole). Tránh rượu và thảo dược như ginkgo biloba.
  • Phẫu thuật: Ngừng thuốc 24-48 giờ trước can thiệp, đặc biệt gây tê tủy sống (nguy cơ tụ máu ngoài màng cứng).
  • Đối tượng đặc biệt: Người cao tuổi, thừa cân (>120kg) cần theo dõi chặt. Phụ nữ sinh đẻ dùng biện pháp tránh thai.
  • Bảo quản: Nơi khô ráo, dưới 30°C, tránh ánh sáng. Hạn sử dụng 36 tháng.

Trước khi dùng Xaravix 20, kiểm tra sức khỏe toàn diện và tuân thủ lịch tái khám. Thuốc không thay thế lối sống lành mạnh.

So Sánh Thuốc Xaravix 20 Với Các Thuốc Chống Đông Khác

Để đánh giá Xaravix 20 có tốt không, hãy so sánh với các lựa chọn phổ biến:

Tiêu Chí Xaravix 20 (Rivaroxaban) Warfarin Enoxaparin (Heparin LMWH) Apixaban (Eliquis)
Cơ Chế Ức chế FXa trực tiếp Ức chế vitamin K Ức chế FXa gián tiếp Ức chế FXa trực tiếp
Dạng Dùng Uống hàng ngày Uống, theo dõi INR Tiêm dưới da Uống 2 lần/ngày
Hiệu Quả Dự Phòng Đột Quỵ Giảm 21% (ROCKET-AF) Tiêu chuẩn Không dùng dài hạn Giảm 21% (ARISTOTLE)
Nguy Cơ Chảy Máu 3.6% 3.4% 2-4% 2.1%
Tương Tác Ít (CYP3A4) Nhiều (thực phẩm) Ít Ít
Giá (14 viên) 400.000 VNĐ 100.000 VNĐ 300.000 VNĐ (5 lọ) 600.000 VNĐ
Ưu Điểm Tiện lợi, không theo dõi Rẻ Nhanh tác dụng Liều thấp

Xaravix 20 vượt trội về sự tiện lợi và tuân thủ điều trị, đặc biệt cho bệnh nhân rung nhĩ. Tuy nhiên, Apixaban có thể an toàn hơn ở người cao tuổi do liều thấp.

Hướng Dẫn Mua Thuốc Xaravix 20 Chính Hãng Và Giá Bán Cập Nhật

Xaravix 20 mua ở đâu? Bạn có thể mua tại các nhà thuốc như Nhà thuốc Bạch Mai. Luôn yêu cầu hóa đơn và kiểm tra hạn sử dụng. Giá Xaravix 20 dao động 450.000 VNĐ/hộp (tháng 10/2025), có thể thay đổi theo chính sách bảo hiểm y tế (chi trả 50-80% cho chỉ định rung nhĩ).

Tránh mua hàng trôi nổi trên mạng để tránh hàng giả. Nếu hết hàng, thay thế bằng Xarelto 20mg hoặc Xaravix 15mg (cho suy thận).

Kết Luận: Xaravix 20 – Lựa Chọn Thông Minh Cho Sức Khỏe Tim Mạch

Thuốc Xaravix 20 là “lá chắn” đáng tin cậy chống lại đột quỵ và huyết khối, với hiệu quả cao, an toàn và giá cả phải chăng. Tuy nhiên, thành công phụ thuộc vào việc sử dụng đúng chỉ định dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bạn hoặc người thân có nguy cơ tim mạch, hãy đến cơ sở y tế để được tư vấn sớm. Nhớ rằng, phòng ngừa tốt hơn chữa trị – kết hợp Xaravix 20 với chế độ ăn lành mạnh và kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Bài viết dựa trên thông tin từ nhà sản xuất và các nghiên cứu uy tín. Để biết thêm về Xaravix 20 công dụng hoặc Xaravix 20 tác dụng phụ, liên hệ bác sĩ. Chúc bạn luôn khỏe mạnh!


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo