Xem thêm
Thuốc Xelostad 10 được chỉ định cho các trường hợp sau, dựa trên hướng dẫn của Bộ Y tế Việt Nam và các nghiên cứu lâm sàng (EINSTEIN, ROCKET AF):
- Phòng ngừa huyết khối tắc tĩnh mạch (VTE):
- Dùng sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối, giảm nguy cơ VTE lên đến 88%. Thời gian điều trị: 35 ngày (thay khớp háng) hoặc 12-14 ngày (thay khớp gối).
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE):
- Giúp tan huyết khối và ngăn tái phát, với hiệu quả tương đương heparin mà không cần tiêm.
- Phòng ngừa tái phát DVT và PE:
- Sau giai đoạn điều trị ban đầu (thường 6 tháng), dùng liều duy trì để giảm nguy cơ tái phát lên đến 82%.
- Phòng ngừa đột quỵ và huyết khối hệ thống:
- Dùng ở bệnh nhân rung nhĩ không do van tim, giảm nguy cơ đột quỵ 21% so với warfarin.
Lợi ích của Xelostad 10
- Tiện lợi: Uống 1-2 lần/ngày, không cần theo dõi INR như warfarin.
- Hiệu quả cao: Giảm đáng kể biến chứng huyết khối và đột quỵ.
- Dễ sử dụng: Không yêu cầu điều chỉnh liều phức tạp, phù hợp cho bệnh nhân ngoại trú.
Lưu ý: Xelostad 10 công dụng tập trung vào phòng ngừa và điều trị huyết khối, không dùng để điều trị VTE cấp tính mà không có heparin khởi đầu. Luôn tham khảo bác sĩ để đảm bảo chỉ định phù hợp.
4. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Xelostad 10 (Rivaroxaban)
Liều dùng khuyến cáo
Liều dùng của thuốc Xelostad 10 được điều chỉnh theo chỉ định, tình trạng sức khỏe và chức năng thận (độ thanh thải creatinine – ClCr):
- Phòng ngừa VTE sau phẫu thuật chỉnh hình:
- 10mg x 1 lần/ngày, bắt đầu 6-10 giờ sau phẫu thuật khi cầm máu ổn định.
- Thời gian: 35 ngày (thay khớp háng) hoặc 12-14 ngày (thay khớp gối).
- Điều trị DVT và PE:
- Liều khởi đầu: 15mg x 2 lần/ngày (sử dụng viên 15mg nếu có) trong 21 ngày, uống cùng thức ăn.
- Liều duy trì: 20mg x 1 lần/ngày (sử dụng viên 20mg), uống cùng thức ăn.
- Phòng ngừa tái phát DVT/PE:
- 10mg x 1 lần/ngày sau ít nhất 6 tháng điều trị. Với nguy cơ cao, xem xét 20mg x 1 lần/ngày.
- Phòng ngừa đột quỵ ở rung nhĩ:
- 20mg x 1 lần/ngày (viên 20mg), uống cùng thức ăn. Giảm xuống 15mg nếu ClCr 15-49 mL/phút.
- Bệnh nhân suy thận:
- ClCr 15-49 mL/phút: Giảm liều cho rung nhĩ; không cần điều chỉnh cho VTE/DVT/PE.
- ClCr <15 mL/phút: Không sử dụng.
- Bệnh nhân suy gan:
- Tránh dùng ở bệnh nhân suy gan trung bình/nặng (Child-Pugh B/C) do nguy cơ chảy máu.
- Trẻ em: Không khuyến cáo dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu.
Cách sử dụng
- Uống nguyên viên với một ly nước đầy (khoảng 200ml).
- Đối với liều 15mg hoặc 20mg, uống cùng thức ăn để tăng hấp thu.
- Uống đúng giờ mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định.
- Không nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc trừ khi có chỉ định.
Thời gian sử dụng
- Phòng ngừa VTE: 12-35 ngày tùy phẫu thuật.
- Điều trị DVT/PE: 3-6 tháng hoặc lâu hơn tùy tình trạng.
- Phòng ngừa đột quỵ: Thường dùng lâu dài ở bệnh nhân rung nhĩ.
5. Đối tượng sử dụng và chống chỉ định
Flucomedil 150mg
Flucomedil 150mg: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Thuốc Kháng Nấm Fluconazole, Công...
0₫
Đối tượng sử dụng
- Người lớn sau phẫu thuật chỉnh hình chi dưới (thay khớp háng, gối).
- Bệnh nhân DVT hoặc PE, hoặc có nguy cơ tái phát.
- Bệnh nhân rung nhĩ không do van tim, có nguy cơ đột quỵ.
Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với Rivaroxaban hoặc bất kỳ tá dược nào.
- Bệnh nhân đang chảy máu hoạt động (ví dụ: xuất huyết tiêu hóa, nội sọ).
- Bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C) hoặc bệnh gan liên quan đến rối loạn đông máu.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú (trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ).
- ClCr <15 mL/phút.
- Dùng đồng thời với các thuốc chống đông khác (heparin, warfarin, apixaban) trừ trường hợp chuyển đổi cụ thể.
Lưu ý: Phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc người có bệnh lý nền (gan, thận, tim mạch) cần tham khảo bác sĩ trước khi dùng Xelostad 10.
6. Tác dụng phụ của thuốc Xelostad 10 (Rivaroxaban)
Mặc dù an toàn khi dùng đúng liều, Xelostad 10 có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt là nguy cơ chảy máu:
- Thường gặp:
- Chảy máu nhẹ (chảy máu cam, bầm tím, chảy máu lợi).
- Buồn nôn, khó chịu dạ dày.
- Tăng men gan (ALT, AST).
- Đau đầu, chóng mặt.
- Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:
- Chảy máu nặng (xuất huyết tiêu hóa, nội sọ).
- Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, sưng, khó thở).
- Giảm hemoglobin hoặc tiểu máu.
Nếu gặp chảy máu nghiêm trọng (máu trong phân, nước tiểu, ho ra máu) hoặc dấu hiệu dị ứng, ngưng thuốc và đến cơ sở y tế ngay.
7. Tương tác thuốc
Xelostad 10 có thể tương tác với các thuốc hoặc thực phẩm, làm tăng nguy cơ chảy máu hoặc giảm hiệu quả:
- Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazole, itraconazole, ritonavir): Tăng nồng độ Rivaroxaban, tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh (rifampicin, carbamazepine): Giảm nồng độ Rivaroxaban, làm giảm hiệu quả.
- Thuốc chống đông hoặc chống tiểu cầu (aspirin, clopidogrel, heparin): Tăng nguy cơ chảy máu.
- NSAIDs (ibuprofen, diclofenac): Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang dùng để tránh tương tác.
8. Xelostad 10 giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá bán
Xelostad 10 giá bao nhiêu là mối quan tâm của nhiều người. Theo khảo sát thị trường Việt Nam (tính đến ngày 27/10/2025), giá bán lẻ dao động từ 250.000 – 350.000 VNĐ/hộp 3 vỉ x 10 viên, tùy thuộc vào nhà thuốc và chương trình khuyến mãi. So với Xarelto (thuốc gốc), Xelostad 10 có giá thấp hơn, phù hợp với người Việt.
Nơi mua
- Nhà thuốc uy tín: Nhà thuốc Bạch Mai, hoặc nhà thuốc bệnh viện.
- Mua online: Website nhà thuốc uy tín như nhathuocbachmai.vn. Chọn nguồn có giấy phép và kiểm tra hạn sử dụng.
- Theo đơn bác sĩ: Xelostad 10 là thuốc kê đơn, cần đơn bác sĩ tại nhiều nhà thuốc.
Lưu ý: Tránh mua từ nguồn không rõ ràng để tránh hàng giả.
9. Lưu ý quan trọng khi sử dụng Xelostad 10 (Rivaroxaban)
Để sử dụng thuốc Xelostad 10 an toàn và hiệu quả, hãy lưu ý:
- Tham khảo ý kiến bác sĩ:
- Chỉ dùng khi có chỉ định, đặc biệt với bệnh nhân gan, thận, hoặc tiền sử chảy máu.
- Không tự ý dừng thuốc đột ngột vì có thể tăng nguy cơ huyết khối.
- Bảo quản đúng cách:
- Lưu trữ ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Theo dõi chảy máu:
- Báo ngay cho bác sĩ nếu thấy dấu hiệu chảy máu bất thường (máu trong phân, nước tiểu, hoặc chảy máu kéo dài).
- Trước phẫu thuật hoặc thủ thuật:
- Ngưng thuốc ít nhất 24 giờ trước phẫu thuật hoặc theo hướng dẫn bác sĩ để giảm nguy cơ chảy máu.
- Kết hợp lối sống:
- Tránh các hoạt động dễ gây chấn thương (thể thao mạnh, cắt móng tay quá sâu).
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế rượu bia.
10. Câu hỏi thường gặp về thuốc Xelostad 10 (Rivaroxaban)
1. Xelostad 10 có dùng được cho trẻ em không?
Không, Xelostad 10 không được khuyến cáo cho trẻ dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu.
2. Xelostad 10 giá bao nhiêu?
Giá dao động từ 250.000 – 350.000 VNĐ/hộp 3 vỉ x 10 viên, tùy nhà thuốc.
3. Xelostad 10 có tác dụng phụ gì?
Thường gặp nhất là chảy máu nhẹ (chảy máu cam, bầm tím). Tác dụng nghiêm trọng bao gồm xuất huyết nội tạng, cần xử lý y tế ngay.
4. Xelostad 10 có cần đơn bác sĩ không?
Có, đây là thuốc kê đơn, cần chỉ định từ bác sĩ.
5. Có thể mua Xelostad 10 ở đâu?
Mua tại Nhà thuốc Bạch Mai, hoặc các nền tảng online uy tín như nhathuocbachmai.vn
11. Kết luận
Thuốc Xelostad 10 (Rivaroxaban) là một giải pháp hiệu quả trong phòng ngừa và điều trị huyết khối tĩnh mạch, thuyên tắc phổi và đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ. Với thành phần Rivaroxaban, thuốc mang lại hiệu quả cao, tiện lợi và ít tương tác hơn so với warfarin. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều, theo dõi nguy cơ chảy máu và tuân thủ chỉ định bác sĩ để đảm bảo an toàn.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin về Xelostad 10 công dụng, liều dùng, giá bán và các lưu ý quan trọng. Nếu bạn có thắc mắc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Chăm sóc sức khỏe tim mạch và phòng ngừa huyết khối là bước đi quan trọng để sống khỏe mạnh hơn!
Chưa có đánh giá nào.