Acid Folic (Vitamin B9): Công Dụng, Liều Dùng Và Những Điều Cần Biết
Acid Folic (Vitamin B9) là dưỡng chất thiết yếu cho thai kỳ, sức khỏe tim mạch và tạo máu. Tìm hiểu về công dụng, nguồn thực phẩm giàu Acid Folic, liều dùng và lưu ý quan trọng.
Acid Folic (Vitamin B9) là một vitamin nhóm B tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp DNA, phân chia tế bào và hình thành hồng cầu. Đặc biệt, Acid Folic được khuyến cáo bổ sung cho phụ nữ mang thai để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về công dụng, nguồn thực phẩm, liều dùng và những lưu ý khi sử dụng Acid Folic.
Định nghĩa: Acid Folic là dạng tổng hợp của folate (vitamin B9), thường có trong thực phẩm chức năng và thực phẩm tăng cường.
Vai trò sinh học:
Tham gia tổng hợp và sửa chữa DNA.
Hỗ trợ sản xuất hồng cầu, ngừa thiếu máu.
Cần thiết cho sự phát triển hệ thần kinh thai nhi.
Lưu ý: Folate là dạng tự nhiên của vitamin B9, có trong rau xanh, đậu, trái cây. Acid Folic được cơ thể hấp thu hiệu quả hơn folate.
Giảm 70% nguy cơ dị tật như nứt đốt sống, vô sọ khi bổ sung đủ Acid Folic trước và trong thai kỳ.
Khuyến cáo: Phụ nữ dự định mang thai nên dùng 400–800 mcg/ngày.
Acid Folic kết hợp với vitamin B12 tham gia tạo hồng cầu, ngăn thiếu máu hồng cầu to.
Giảm nồng độ homocysteine – yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch và đột quỵ.
Duy trì sức khỏe thần kinh, giảm nguy cơ trầm cảm và suy giảm nhận thức ở người cao tuổi.
Phụ nữ mang thai và dự định mang thai:
Liều dự phòng: 400–800 mcg/ngày.
Liều điều trị (nếu thiếu): 4.000–5.000 mcg/ngày theo chỉ định.
Người thiếu máu hồng cầu to:
Liều thông thường: 1.000–5.000 mcg/ngày.
Bệnh nhân tim mạch hoặc nồng độ homocysteine cao:
Liều khuyến cáo: 400–1.000 mcg/ngày.
Người nghiện rượu hoặc kém hấp thu dinh dưỡng:
Bổ sung 400–800 mcg/ngày.
Rau xanh: Rau bina, cải xoăn, bông cải xanh (100g chứa ~150–250 mcg).
Đậu và hạt: Đậu lăng, đậu đen, hạt hướng dương (1 chén đậu lăng nấu chín: 358 mcg).
Trái cây: Cam, bơ, chuối (1 quả cam: 50 mcg).
Gan động vật: Gan bò (100g: 290 mcg).
Ngũ cốc ăn sáng, bánh mì, mì ống (1 khẩu phần: 100–400 mcg).
Viên uống đơn chất hoặc kết hợp với sắt, vitamin B12.
Liều dự phòng cho người trưởng thành: 400 mcg/ngày.
Phụ nữ mang thai: 600–800 mcg/ngày.
Người thiếu máu hoặc bệnh lý đặc biệt: 1.000–5.000 mcg/ngày (theo chỉ định).
Cách dùng:
Uống sau ăn để tăng hấp thu.
Tránh dùng chung với trà, cà phê vì làm giảm hiệu quả.
Nhẹ: Buồn nôn, đầy bụng, mất ngủ.
Nghiêm trọng (hiếm):
Che giấu triệu chứng thiếu vitamin B12 (gây tổn thương thần kinh).
Dị ứng (phát ban, khó thở).
Methotrexate: Acid Folic làm giảm hiệu quả điều trị ung thư.
Thuốc chống động kinh (Phenobarbital): Giảm nồng độ thuốc trong máu.
Người bệnh thận, động kinh, hoặc ung thư.
Acid Folic có gây tăng cân không?
Không. Acid Folic không chứa calo và không ảnh hưởng đến cân nặng.
Uống Acid Folic vào thời điểm nào tốt nhất?
Nên uống buổi sáng sau ăn để tránh gây khó ngủ.
Bổ sung Acid Folic quá liều có nguy hiểm?
Liều >1.000 mcg/ngày kéo dài có thể gây thiếu hụt vitamin B12 hoặc tổn thương thần kinh.
Acid Folic có trong thực phẩm nào nhiều nhất?
Gan động vật, rau bina và đậu lăng là nguồn giàu Acid Folic tự nhiên.
Acid Folic là dưỡng chất không thể thiếu cho sức khỏe, đặc biệt với phụ nữ mang thai và người thiếu máu. Việc bổ sung đúng liều lượng kết hợp với chế độ ăn giàu folate giúp phòng ngừa dị tật bẩm sinh và duy trì cơ thể khỏe mạnh. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thực phẩm chức năng để đảm bảo an toàn!
Lưu ý:
“Acid Folic”, “vitamin B9”, “bổ sung Acid Folic”, “tác dụng của Acid Folic”.
“liều dùng Acid Folic cho bà bầu”, “thực phẩm giàu Acid Folic”, “Acid Folic và thiếu máu”.
Xem thêm: vitamin B12, chế độ dinh dưỡng cho bà bầu.
Nguồn tham khảo: Dẫn nguồn từ WHO, CDC, Viện Dinh dưỡng Quốc gia.
Lưu ý: Thông tin cập nhật theo khuyến cáo y tế 2023, đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định về sức khỏe cộng đồng.