Acid Ursodeoxycholic

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Acid Ursodeoxycholic (UDCA): Tổng quan chi tiết

Ursodeoxycholic acid, ursodiol, UDCA molecule. It is used as cholagogue and choleretic in the treatment of cholelithiasis, biliary cholangitis. Skeletal chemical formula on the dark blue background. Illustration

1. Giới thiệu

Acid ursodeoxycholic (UDCA) là một acid mật tự nhiên được tổng hợp từ cholesterol, chiếm tỷ lệ nhỏ trong dịch mật người. UDCA được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý gan mật nhờ khả năng bảo vệ tế bào gan, giảm độc tính của acid mật, và hòa tan sỏi mật cholesterol.

2. Cơ chế tác dụng

– Thay thế acid mật độc hại: Giảm nồng độ acid mật kỵ nước (như acid cholic, chenodeoxycholic) gây tổn thương tế bào gan.

– Kích thích bài tiết mật: Tăng lưu thông dịch mật, ngăn ngừa ứ mật.

– Chống viêm và chống xơ hóa: Ức chế quá trình viêm và apoptosis (chết tế bào) ở gan.

– Hòa tan sỏi mật cholesterol: Làm giảm nồng độ cholesterol trong dịch mật, giúp tan sỏi nhỏ.

3. Công dụng y khoa

– Sỏi mật cholesterol:

– Điều trị sỏi mật không triệu chứng, kích thước < 1.5 cm.

– Liệu trình kéo dài 6–24 tháng, tỷ lệ thành công 30–50%.

– Xơ gan mật nguyên phát (PBC):

– Làm chậm tiến triển bệnh, cải thiện men gan (ALP, GGT) và triệu chứng ngứa.

– Liều tiêu chuẩn: 13–15 mg/kg/ngày.

– Viêm đường mật xơ hóa nguyên phát (PSC):

– Hỗ trợ giảm ứ mật và viêm, dù hiệu quả hạn chế hơn so với PBC.

– Bệnh gan ứ mật ở trẻ em:

– Điều trị viêm gan ứ mật, teo đường mật bẩm sinh (kết hợp phẫu thuật).

– Bảo vệ gan trong hóa trị/xạ trị: Giảm độc tính trên gan do thuốc.

4. Liều lượng khuyến nghị

– Sỏi mật cholesterol: 8–12 mg/kg/ngày, chia 2–3 lần.

– Xơ gan mật nguyên phát (PBC): 13–15 mg/kg/ngày, uống 1–2 lần/ngày.

– Trẻ em: 15–20 mg/kg/ngày (tùy cân nặng và chỉ định).

– Thời gian dùng:

– Sỏi mật: Uống liên tục đến khi sỏi tan hoặc đủ 24 tháng.

– PBC/PSC: Dùng suốt đời nếu không có chống chỉ định.

5. Tác dụng phụ

– Thường gặp: Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn.

– Hiếm gặp:

– Tăng men gan thoáng qua, phát ban da.

– Sỏi mật canxi hóa (nếu dùng không đúng chỉ định).

– Nguy cơ nghiêm trọng: Viêm tụy cấp (rất hiếm).

6. Chống chỉ định

– Tắc mật hoàn toàn (sỏi mật kẹt ống mật chủ, u đường mật).

– Dị ứng với UDCA hoặc thành phần thuốc.

– Suy gan nặng không kiểm soát.

– Phụ nữ mang thai/cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

7. Tương tác thuốc

Cyclosporin: UDCA làm tăng hấp thu cyclosporin → Tăng nguy cơ độc tính.

– Thuốc tránh thai/cholesterol: Làm giảm hiệu quả của UDCA trong hòa tan sỏi mật.

– Kháng sinh (ciprofloxacin, dapsone): Giảm hấp thu do UDCA thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột.

8. Lưu ý quan trọng

– Theo dõi định kỳ: Xét nghiệm men gan, siêu âm bụng để đánh giá đáp ứng.

– Chế độ ăn: Giảm chất béo, tăng chất xơ để hỗ trợ điều trị sỏi mật.

– Ngừng thuốc: Nếu xuất hiện đau bụng dữ dội, vàng da, phân bạc màu (dấu hiệu tắc mật).

9. Kết luận

Acid ursodeoxycholic là thuốc an toàn và hiệu quả cho các bệnh gan mật mạn tính, đặc biệt ở bệnh nhân PBC và sỏi mật cholesterol. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ chỉ định, liều lượng và theo dõi y tế chặt chẽ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng để tránh biến chứng và tối ưu hóa kết quả điều trị.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo