Acid valproic

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Dưới đây là thông tin về Acid Valproic (Valproate) – một thuốc chống động kinh và ổn định khí sắc, được sử dụng rộng rãi trong điều trị rối loạn thần kinh và tâm thần:

1. Tổng quan

– Tên quốc tế: Valproic Acid (Valproate).

– Nhóm thuốc: Chống động kinh, ổn định khí sắc.

– Dạng bào chế:

– Viên nén (200mg, 500mg).

– Viên nén phóng thích kéo dài (Depakote ER).

– Dung dịch uống (250mg/5ml).

– Dạng tiêm tĩnh mạch (100mg/ml).

2. Cơ chế tác dụng

– Tăng GABA: Ức chế enzyme phân hủy GABA, tăng nồng độ GABA (chất ức chế dẫn truyền thần kinh).

– Ức chế kênh Natri: Giảm phóng điện đột ngột của tế bào thần kinh.

– Điều hòa Canxi nội bào: Ngăn cơn co giật lan rộng.

3. Chỉ định chính

1. Động kinh:

– Điều trị cơn co giật toàn thể (co cứng-co giật), cơn vắng ý thức.

– Dự phòng cơn ở người động kinh kháng trị.

2. Rối loạn lưỡng cực: Ổn định tâm trạng trong giai đoạn hưng cảm/hỗn hợp.

3. Đau nửa đầu (Migraine): Dự phòng cơn đau tái phát.

4. Hội chứng Lennox-Gastaut (động kinh kháng trị ở trẻ em).

4. Liều dùng

a. Người lớn

– Động kinh/Rối loạn lưỡng cực:

– Khởi đầu: 250–500mg/ngày, chia 2 lần.

– Duy trì: 1000–2000mg/ngày (tối đa 3000mg/ngày).

– Migraine: 500–1000mg/ngày.

b. Trẻ em

– Liều theo cân nặng: 20–30mg/kg/ngày, chia 2–3 lần.

Lưu ý:

– Dạng phóng thích kéo dài (Depakote ER): Uống 1 lần/ngày.

– Giảm liều ở người suy gan, người cao tuổi.

5. Tác dụng phụ

a. Thường gặp

– Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng.

– Tăng cân, rụng tóc.

– Run tay, chóng mặt.

b. Nghiêm trọng

– Tổn thương gan: Viêm gan, tăng men gan (đặc biệt ở trẻ <2 tuổi).

– Viêm tụy cấp: Đau bụng dữ dội, nôn mửa.

– Quái thai: Dị tật ống thần kinh (nứt đốt sống) nếu dùng trong thai kỳ.

– Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) ở phụ nữ trẻ.

6. Cảnh báo đặc biệt (Black Box Warnings)

– Nguy cơ dị tật bẩm sinh: Chống chỉ định tuyệt đối ở phụ nữ mang thai (trừ trường hợp không có lựa chọn thay thế).

– Tổn thương gan: Theo dõi men gan (ALT, AST) định kỳ.

– Viêm tụy: Ngừng thuốc ngay nếu nghi ngờ.

7. Tương tác thuốc

– Thuốc chống đông máu (Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.

– Thuốc chống động kinh khác (Phenobarbital, Carbamazepine): Thay đổi nồng độ trong máu.

Lamotrigine: Tăng độc tính (phát ban, hội chứng Stevens-Johnson).

– Thuốc tránh thai: Giảm hiệu quả ngừa thai.

8. Chống chỉ định

– Bệnh gan nặng hoặc viêm tụy cấp.

– Rối loạn chuyển hóa urea (thiếu hụt enzyme chu trình urea).

– Phụ nữ mang thai (trừ khi lợi ích > nguy cơ).

9. Theo dõi khi dùng thuốc

– Xét nghiệm máu: Men gan, công thức máu, nồng độ Valproate huyết tương (50–100 mcg/ml).

– Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ: Test thai trước khi dùng, dùng folate để giảm nguy cơ dị tật.

– Trẻ em: Theo dõi tăng trưởng và dậy thì.

10. Xử trí quá liều

– Triệu chứng: Hôn mê, suy hô hấp, rối loạn điện giải.

– Điều trị:

– Rửa dạ dày, than hoạt tính.

– Lọc máu trong trường hợp nặng.

– Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn.

Khuyến cáo:

– Không ngừng thuốc đột ngột (gây co giật tái phát).

– Phụ nữ dự định mang thai cần chuyển sang thuốc khác (ví dụ: Lamotrigine) dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

– Tránh rượu và chất kích thần để giảm tác dụng phụ lên gan.

*Thông tin trên mang tính tham khảo. Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ!* 💊

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo